DE Zoom vernetzt einflussreiche Führungskräfte und Unternehmer, um mehr zu erreichen
DE Zoom vernetzt einflussreiche Führungskräfte und Unternehmer, um mehr zu erreichen
VI Zoom kết nối các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và doanh nhân có ảnh hưởng để phục hồi tốt hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
DE Zoom vernetzt einflussreiche Führungskräfte und Unternehmer, um mehr zu erreichen
VI Zoom kết nối các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và doanh nhân có ảnh hưởng để phục hồi tốt hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
DE Zoom vernetzt einflussreiche Führungskräfte und Unternehmer, um mehr zu erreichen
VI Zoom kết nối các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và doanh nhân có ảnh hưởng để phục hồi tốt hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
DE Jede DApp ist einzigartig, daher arbeiten wir eng mit deren Entwicklern zusammen, um unseren Benutzern das bestmögliche Erlebnis zu bieten
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzern | người dùng |
jede | mỗi |
ist | là |
arbeiten | làm |
wir | chúng tôi |
das | các |
mit | với |
DE ICON arbeitet eng mit einer Enterprise-Blockchain-as-a-Service-Firma namens ICONLOOP zusammen
VI ICON hợp tác chặt chẽ với một công ty cung cấp dịch vụ blockchain doanh nghiệp có tên ICONLOOP
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | dịch |
mit | với |
DE Wir arbeiten eng mit Ihnen zusammen, um sicherzustellen, dass die Solaranlage und der Zahlungsplan genau Ihren Bedürfnissen entsprechen.
VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời và gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
ihren | của bạn |
zusammen | với |
DE Die Geschichte des Fort Canning Park, der einst als Bukit Larangan (Verbotener Hügel) bekannt war, ist eng mit der der Löwenstadt verwoben
VI Xưa kia từng có tên là Bukit Larangan (Đồi Cấm), lịch sử của Công viên Fort Canning gắn chặt với lịch sử của Thành phố Sư tử
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
ist | của |
mit | với |
DE nimble/knead. 66 Eng Watt Street #01-28, Singapore 160066. +65 6438 3933. Täglich von 11:00 bis 22:00 Uhr.
VI nimble/knead. 66 Eng Watt Street #01-28, Singapore 160066. +65 6438 3933. Hàng ngày: 11am-10pm.
alemão | vietnamita |
---|---|
täglich | ngày |
DE Die Malaien in Singapur sind Teil einer sehr eng verbundenen Gemeinschaft.
VI Người Mã Lai ở Singapore là một phần của cộng đồng gắn bó rất khăng khít.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
teil | phần |
sehr | rất |
die | của |
DE Jede DApp ist einzigartig, daher arbeiten wir eng mit deren Entwicklern zusammen, um unseren Benutzern das bestmögliche Erlebnis zu bieten
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzern | người dùng |
jede | mỗi |
ist | là |
arbeiten | làm |
wir | chúng tôi |
das | các |
mit | với |
DE Studien haben gezeigt, dass das Mikrobiom eng mit der Immun-, Stoffwechsel- und neurologischen Entwicklung des Babys verknüpft ist
VI Nghiên cứu cho thấy hệ vi sinh vật có mối liên hệ mật thiết với hệ miễn dịch, quá trình trao đổi chất và quá trình phát triển thần kinh của trẻ
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
mit | với |
DE Ihre Regeln können so breit oder so eng sein, wie Sie es benötigen.
VI Các quy tắc của bạn có thể rộng hoặc hẹp tùy theo nhu cầu của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
DE Und Wiederholungsgeschäfte sind eng mit Werten verbunden.
VI Và công việc mua bán lặp lại thì được gắn chặt với các giá trị.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
und | các |
sind | được |
DE Und diese Wahl ist eng mit Ihren Werten verbunden.
VI Và lựa chọn đó được kết nối chặt chẽ với các giá trị của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
wahl | lựa chọn |
mit | với |
ihren | của bạn |
Mostrando 14 de 14 traduções