DE Die Einfuhr von Bio-Produkten in die EU kann nur mit einem Certificate Of Inspection (C.O.I.) erfolgen, welches von einer in der EU zugelassenen Zertifizierungsstelle ausgestellt wurde.
"einfuhr von waren" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Die Einfuhr von Bio-Produkten in die EU kann nur mit einem Certificate Of Inspection (C.O.I.) erfolgen, welches von einer in der EU zugelassenen Zertifizierungsstelle ausgestellt wurde.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
einer | thể |
die | và |
kann | có thể được |
wurde | được |
in | vào |
DE Die Einfuhr von Bio-Produkten in die EU kann nur mit einem Certificate Of Inspection (C.O.I.) erfolgen, welches von einer in der EU zugelassenen Zertifizierungsstelle ausgestellt wurde.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
einer | thể |
die | và |
kann | có thể được |
wurde | được |
in | vào |
DE Bestimmte Waren und Dienstleistungen waren erfolgreich; in der Folge entstanden Moscheen und Hindu-Tempel.
VI Một số mặt hàng và dịch vụ nhất định trở nên phát đạt, rồi các đền thờ Hồi giáo và các đền thờ Hindu được xây dựng nên.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | các |
DE Einst waren diese hölzernen Barken mit Waren aus aller Welt beladen - heute tummeln sich Besucher aus aller Welt an Bord bei der Singapore River Bumboat Cruise.
VI Những chiếc xà lan bằng gỗ này đã từng chất đầy hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới, và giờ đây chúng đảm nhiệm sứ mệnh mới cho chuyến tham quan Du thuyền Bumboat trên sông Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
diese | này |
mit | bằng |
der | từ |
DE Die europäischen Vorfahren der meisten Eurasier in Singapur waren Portugiesen, Holländer oder Briten, ihre asiatischen Vorfahren waren Chinesen, Malaien oder Inder.
VI Phần lớn người Âu-Á ở Singapore có nguồn gốc tổ tiên Châu Âu từ Bồ Đào Nha, Hà Lan hoặc Anh, còn nguồn gốc Châu Á là từ các nhóm người Hoa, người Mã Lai hoặc người Ấn.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
oder | hoặc |
die | các |
DE Viele der ersten Peranakan in Singapur waren Händler und Ladenbesitzer. Andere waren im Immobilien-, im Schifffahrtsbereich und im Bankwesen tätig.
VI Phần đông người Peranakan thuở ban đầu hoạt động buôn bán và mở cửa tiệm, trong khi một số khác làm trong ngành bất động sản, vận tải đường thủy, và ngân hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
andere | khác |
DE Eine Auswahl exquisiter Waren von Bynd Artisan, die von individuellen Notizbüchern bis zu hübschen Lederprodukten reicht, sind ein stolzes Beispiel für singapurisches Kunsthandwerk.
VI Các món đồ tinh xảo của Bynd Artisan, từ những cuốn sổ được trang trí độc đáo cho đến các sản phẩm da tuyệt đẹp, là một minh chứng đáng tự hào cho nền thủ công mỹ nghệ của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Für Sammler von asiatischen Antiquitäten sind das Woody Antique House und MÖBEL STORY, in dem von lokalen Künstlern handgefertigte Waren angeboten werden, ein absolutes Muss.
VI Hãy dừng chân tại Woody Antique House, nơi tập hợp những cổ vật Châu Á, hoặc MÖBEL STORY, một cửa hàng đồ gia dụng với các thiết kế được làm thủ công.
alemão | vietnamita |
---|---|
das | các |
DE Nehmen Sie zum Beispiel Design Orchard, eine Drehscheibe für einheimische Marken mit einer Fülle von Waren, die von lokalen Handwerkerskünstlern und Designern kreiert wurden
VI Ví dụ như, Design Orchard, một tụ điểm của những thương hiệu nội địa với các loại đồ gốm sứ, được chế tác bởi các thợ thủ công và nhà thiết kế địa phương
alemão | vietnamita |
---|---|
marken | thương hiệu |
mit | với |
DE Angebote, Versuche oder Anleitungen zum Umgehen von Gesetzen und Vorschriften hinsichtlich des Kaufs von Waren
VI Đề nghị, nỗ lực hoặc hướng dẫn để lách luật và quy định mua hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
anleitungen | hướng dẫn |
oder | hoặc |
DE Alternativ können Sie in Kampong Gelam nach authentischen Waren stöbern; von erstklassigen Düften und wunderschönen Stoffen bis zu bezaubernden Andenken.
VI Ngoài ra, hãy săn lùng những món đồ gốm sứ chính hiệu ở Kampong Gelam, và khám phá mọi thứ từ nước hoa đặt riêng và vải vóc tuyệt đẹp đến những món quà lưu niệm duyên dáng.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | những |
DE Das Einkaufsparadies Singapur ist voller inspirierender Fundstücke, die von kunsthandwerklichen Waren und Kuriositäten bis hin zu alten Schallplatten und literarischen Werken reichen
VI Thiên đường mua sắm Singapore ngập tràn những mặt hàng thú vị, từ các món đồ kỹ nghệ và đồ quý hiếm, cho đến đĩa than cổ và những thành quả của tình yêu với văn chương
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Die Entwickler der Expedia Group waren in der Lage, schneller Innovationen zu erzielen, was dem Unternehmen Millionen von Dollar sparte.
VI Các nhà phát triển của Expedia Group đã có thể đổi mới nhanh hơn trong khi tiết kiệm cho công ty hàng triệu đô la.
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickler | nhà phát triển |
unternehmen | công ty |
millionen | triệu |
in | trong |
die | nhà |
schneller | nhanh hơn |
DE Sie definieren den Schwellenwert für Geschwindigkeitswarnungen als Prozentsatz der Benutzersitzungen, die von einem Absturz betroffen waren
VI Bạn xác định ngưỡng cho cảnh báo vận tốc theo tỷ lệ phần trăm phiên của người dùng bị ảnh hưởng bởi sự cố
DE 91% der Deutschen wissen, was Black Friday ist und 57,06% von denen planen dieses Jahr während dem großen Shopping-Event Waren zu Top Preisen zu kaufen.
VI 88% người Việt biết đến Black Friday và chỉ có 44% người tiêu dùng Việt sẽ tham gia vào sự kiện khuyến mãi năm nay
alemão | vietnamita |
---|---|
wissen | biết |
von | và |
DE Vielleicht möchten Sie nur einmal auf einer Website einkaufen, auf der Sie noch nie zuvor waren und von der Sie keinen Werbe-Spam wünschen
VI Bạn có thể chỉ muốn mua hàng một lần từ trang web mà bạn chưa từng vào trước đây và từ đó bạn không muốn có bất kỳ thư rác quảng cáo nào
alemão | vietnamita |
---|---|
möchten | muốn |
sie | bạn |
keinen | không |
website | trang |
von | từ |
DE Berechnen Sie die durchschnittlichen Kosten von Waren und die durchschnittliche Kontrolle
VI Tính toán chi phí trung bình của hàng hóa và chi phí mua sản phẩm trung bình
DE Bisher haben Lösungen für Firewalls oder sichere Web-Gateways Benutzeranfragen zur Überprüfung an zentrale Scrubbing Center umgeleitet. Verzögerungen beim Benutzerzugriff waren die Folge.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
an | tại |
lösungen | giải pháp |
oder | hoặc |
DE Obwohl sie zahlenmäßig überlegen waren, ergaben sich die alliierten Truppen den Japanern am 15. Februar 1942, am Chinesischen Neujahr
VI Mặc dù có số lượng quân đông hơn, nhưng Quân Đồng Minh đã đầu hàng quân Nhật vào đúng dịp Tết Âm lịch, ngày 15 tháng 2 năm 1942
alemão | vietnamita |
---|---|
am | vào |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, welches alte Blöcke ungültig macht, die in der Vergangenheit gültig waren
VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
blöcke | khối |
in | trong |
macht | cho |
die | của |
DE Effizient und nutzbar - Verwenden Sie Zcash als schnelles und zuverlässiges, kostengünstiges Mittel, um Geld zu senden oder Waren und Dienstleistungen digital zu kaufen
VI Hiệu quả và có thể sử dụng - Sử dụng Zcash như một phương tiện nhanh chóng, đáng tin cậy, rẻ tiền để gửi tiền hoặc mua hàng hóa và dịch vụ kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
geld | tiền |
senden | gửi |
oder | hoặc |
kaufen | mua |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch alte Blöcke ungültig werden, die in der Vergangenheit gültig waren. Bitcoin Segwit-Transaktionen wurden als Soft Fork ins Netzwerk implementiert.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
in | trong |
netzwerk | mạng |
der | của |
als | là |
DE Reservieren Sie Ihren Sitzplatz Lassen Sie sich auf Ihrem Flug upgraden Einkaufen und Zollfrei-Waren Reiseversicherung Autovermietung
VI Đặt chỗ ngồi của bạn Nâng hạng chuyến bay của quý khách Thuê xe
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE Das ikonische Raffles Hotel Singapore ist für so manche Legende gut, und viele Berühmtheiten waren hier schon zu Gast, unter anderem Michael Jackson und Königin Elisabeth II.
VI Khách sạn Raffles Singapore nổi tiếng với nhiều giai thoại và cũng là nơi lưu trú của những người nổi tiếng như Michael Jackson và Nữ hoàng Elizabeth II.
alemão | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
viele | nhiều |
DE Es wurde zum In-Treffpunkt. Charlie Chaplin, Königin Elisabeth II und Rudyard Kipling waren nur einige der illustren Gäste, die ein paar Nächte unter seinem Dach verbrachten.
VI Nơi đây đã trở thành địa điểm mà ai cũng muốn nghỉ lại. Charlie Chaplin, Nữ hoàng Elizabeth II và Rudyard Kipling chỉ là vài ví dụ về những người nổi tiếng đã nghỉ một hai đêm dưới mái nhà này.
alemão | vietnamita |
---|---|
unter | dưới |
die | và |
der | những |
DE Schreibwaren-Liebhaber finden nicht nur Waren, sondern gewinnen auch neue Kenntnisse über die Kunst der Buchbinderei.
VI Không chỉ mang về các vật phẩm, những người yêu văn phòng phẩm khi ra về còn có thêm hiểu biết về nghệ thuật và kỹ thuật đóng gáy sách.
alemão | vietnamita |
---|---|
über | ra |
kunst | nghệ thuật |
auch | thêm |
die | khi |
DE In Singapur war dies besonders schmerzhaft für die Kriegsgefangenen und Zivilisten, die während der japanischen Besatzung im Changi-Gefängnis interniert waren
VI Ở Singapore, thảm kịch này đặc biệt đau đớn với những Tù Nhân Chiến Tranh (Prisoners-of-War, POW) và những thường dân bị giam giữ tại Nhà tù Changi khét tiếng trong thời gian quân Nhật chiếm đóng
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
die | nhà |
während | thời gian |
in | trong |
der | với |
DE Erfahren Sie bei einer Ausstellung persönlicher Gegenstände sowie mündlich vorgetragener historischer Aufzeichnungen mehr über die erschütternden Erlebnisse und extremen Herausforderungen, denen die Singapurer ausgeliefert waren.
VI Khám phá những câu chuyện bi thảm khác và nỗi thống khổ mà người dân Singapore phải đối mặt, thông qua phần trưng bày đồ dùng cá nhân và các bản ghi âm lời kể của những nhân chứng lịch sử.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | khác |
über | qua |
erfahren | các |
DE Beide Gebäude befinden sich im Herzen des Civic District und waren Zeuge vieler bedeutender Momente in Singapurs Geschichte
VI Tọa lạc tại trung tâm của khu trung tâm hành chính, cả hai tòa nhà được coi là chứng tích sống động về vô số những dấu mốc lịch sử của Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
des | của |
sich | những |
DE Angelernte indische Strafgefangene waren am Bau der Kathedrale beteiligt.
VI Những lao động khổ sai người Ấn được đào tạo để tham gia vào việc xây dựng nhà thờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
DE Neben den zahlreichen Aufführungen gab es beim SIFA 2021 auch eine Reihe inspirierender Vorträge und Workshops, die dazu geschaffen waren, die Vorstellungskraft anzufachen und der Kreativität Flügel zu verleihen.
VI Bên cạnh vô số tiết mục biểu diễn, SIFA 2021 cũng sẽ có hàng loạt các buổi nói chuyện và hội thảo hấp dẫn nhằm thúc đẩy trí tưởng tượng và chắp cánh cho tài năng sáng tạo của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
reihe | hàng |
es | nó |
beim | cho |
auch | cũng |
DE Im Laufe der Jahre waren viele über seine Authentizität verunsichert, da jeder Stand in Katong behauptet, das Original zu sein.
VI Qua nhiều năm, nhiều người phân vân không biết đâu là cửa hàng đầu tiên, vì tất cả các quầy ở Khu Katong đều tự nhận mình là cửa hàng gốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
jeder | người |
der | nhận |
über | qua |
das | không |
zu | đầu |
jahre | năm |
DE Viele der Geschäfte hier bieten erhebliche Rabatte auf ihre Waren an, schauen Sie also unbedingt vorbei, um tolle Schnäppchen zu ergattern.
VI Nhiều cửa hàng ở đây có những chương trình giảm giá ấn tượng cho các sản phẩm của họ, do vậy đừng ngần tìm hiểu để có được mức giá hời nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
hier | đây |
DE Abgesehen vom Fest für die Augen bietet der Jewel Changi Airport auch eine Bandbreite an Waren aus der ganzen Welt und aus der Region zur Stimulation der Geschmacksknospen der anwesenden Foodies mit über 80 F&B-Outlets
VI Ngoài những cảnh quan tuyệt vời, Jewel Changi Airport còn có rất nhiều những món ăn địa phương và quốc tế để kích thích vị giác của những du khách sành ăn, với hơn 80 cửa tiệm F&B
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Für diejenigen, die ihre Individualität durch sorgfältig ausgewählte Einkäufe und feine Waren ausdrücken möchten, bietet Jewel Changi Airport eine königliche Auswahl an weltbekannten Marken und örtlichem Kunsthandwerk
VI Với những người thể hiện cá tính qua những món đồ họ chọn lựa kỹ lưỡng khi mua, Jewel Changi Airport có rất nhiều thương hiệu nổi tiếng thế giới cũng như đồ thiết kế địa phương thủ công
alemão | vietnamita |
---|---|
auswahl | chọn |
marken | thương hiệu |
und | thế |
die | khi |
für | với |
DE Auch wenn die meisten großen Ladengeschäfte ihre Waren deutlich mit einem Preis auszeichnen, vergleichen Sie dennoch die Preise der Produkte und Serviceleistungen verschiedener Geschäfte, bevor Sie etwas kaufen.
VI Hầu hết các cửa hàng mua sắm lớn đều ghi rõ giá cả hàng hóa, hãy nhớ so sánh giá cả sản phẩm hoặc dịch vụ giữa các cửa hàng trước khi mua.
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
großen | lớn |
vergleichen | so sánh |
kaufen | mua |
produkte | sản phẩm |
bevor | trước |
die | khi |
und | dịch |
mit | hoặc |
preise | giá |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch alte Blöcke ungültig werden, die in der Vergangenheit gültig waren. Bitcoin Segwit-Transaktionen wurden als Soft Fork ins Netzwerk implementiert.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
in | trong |
netzwerk | mạng |
der | của |
als | là |
DE Obwohl sie zahlenmäßig überlegen waren, ergaben sich die alliierten Truppen den Japanern am 15. Februar 1942, am Chinesischen Neujahr
VI Mặc dù có số lượng quân đông hơn, nhưng Quân Đồng Minh đã đầu hàng quân Nhật vào đúng dịp Tết Âm lịch, ngày 15 tháng 2 năm 1942
alemão | vietnamita |
---|---|
am | vào |
DE Geht man Short, sollte der heutige Ausschlag nach oben wieder ausgeglichen werden, wären das knapp 5%.
VI Repsol được tích hợp theo chiều dọc và hoạt động trong mọi lĩnh vực của ngành công nghiệp dầu khí, bao gồm thăm dò và sản xuất, lọc...
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Geht man Short, sollte der heutige Ausschlag nach oben wieder ausgeglichen werden, wären das knapp 5%.
VI Repsol được tích hợp theo chiều dọc và hoạt động trong mọi lĩnh vực của ngành công nghiệp dầu khí, bao gồm thăm dò và sản xuất, lọc...
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Geht man Short, sollte der heutige Ausschlag nach oben wieder ausgeglichen werden, wären das knapp 5%.
VI Repsol được tích hợp theo chiều dọc và hoạt động trong mọi lĩnh vực của ngành công nghiệp dầu khí, bao gồm thăm dò và sản xuất, lọc...
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Geht man Short, sollte der heutige Ausschlag nach oben wieder ausgeglichen werden, wären das knapp 5%.
VI Repsol được tích hợp theo chiều dọc và hoạt động trong mọi lĩnh vực của ngành công nghiệp dầu khí, bao gồm thăm dò và sản xuất, lọc...
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Geht man Short, sollte der heutige Ausschlag nach oben wieder ausgeglichen werden, wären das knapp 5%.
VI Repsol được tích hợp theo chiều dọc và hoạt động trong mọi lĩnh vực của ngành công nghiệp dầu khí, bao gồm thăm dò và sản xuất, lọc...
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Geht man Short, sollte der heutige Ausschlag nach oben wieder ausgeglichen werden, wären das knapp 5%.
VI Repsol được tích hợp theo chiều dọc và hoạt động trong mọi lĩnh vực của ngành công nghiệp dầu khí, bao gồm thăm dò và sản xuất, lọc...
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Geht man Short, sollte der heutige Ausschlag nach oben wieder ausgeglichen werden, wären das knapp 5%.
VI Repsol được tích hợp theo chiều dọc và hoạt động trong mọi lĩnh vực của ngành công nghiệp dầu khí, bao gồm thăm dò và sản xuất, lọc...
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Geht man Short, sollte der heutige Ausschlag nach oben wieder ausgeglichen werden, wären das knapp 5%.
VI Repsol được tích hợp theo chiều dọc và hoạt động trong mọi lĩnh vực của ngành công nghiệp dầu khí, bao gồm thăm dò và sản xuất, lọc...
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Zum Beispiel einschließlich Sicherungen oder mehr Websites für Einsteigerkonten wären nett.
VI Ví dụ, bao gồm sao lưu hoặc nhiều trang web cho các tài khoản cấp nhập cảnh sẽ tốt đẹp.
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
mehr | nhiều |
oder | hoặc |
für | cho |
websites | web |
DE Außerdem waren die Reaktionszeiten im Spätsommer 2019 recht langsam.
VI Ngoài ra, thời gian phản hồi khá chậm vào cuối mùa hè 2019.
alemão | vietnamita |
---|---|
im | vào |
die | và |
DE Wie Sie sehen können, waren die Reaktionszeiten sehr schnell.
VI Như bạn có thể thấy, thời gian phản hồi đã rất nhanh.
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
schnell | nhanh |
wie | như |
sie | bạn |
DE Im Durchschnitt sparen Kunden am Black Friday 55% des ursprünglichen Preises. Und in den ersten Minuten nach dem Start des großen Ausverkaufs können echte Schnäppchenjäger Waren für einen Euro finden!
VI Vào ngày Black Friday bạn có thể tận hưởng khuyến mãi 55%. Những thợ săn lành nghề còn có thể sở hữu những sản phẩm đắt giá chỉ với 20,000 VND.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | với |
des | và |
Mostrando 50 de 50 traduções