DE Ihnen werden die chinesischen glasierten Porzellankacheln in den Fenstergittern, am Minarett und an den oberen Wänden der Dachbrüstung auffallen.
"diesen jahrhundertealten wänden" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Ihnen werden die chinesischen glasierten Porzellankacheln in den Fenstergittern, am Minarett und an den oberen Wänden der Dachbrüstung auffallen.
VI Bạn sẽ nhận thấy những viên gạch sứ tráng men kiểu Trung Hoa ở những lan can lưới trên cửa sổ trên ngọn tháp và trên các bức tường ở đỉnh của lan can mái.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trên |
der | nhận |
DE Es ist möglich, eine Datei hochzuladen, die von diesen Webservices nicht erkannt wird, und sie mit Hilfe von Presets in ein Format umzuwandeln, das von diesen Webseiten unterstützt wird.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
mit | bằng |
umzuwandeln | chuyển đổi |
in | lên |
und | dịch |
ist | các |
sie | này |
DE Es ist möglich, eine Datei hochzuladen, die von diesen Webservices nicht erkannt wird, und sie mit Hilfe von Presets in ein Format umzuwandeln, das von diesen Webseiten unterstützt wird.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
mit | bằng |
umzuwandeln | chuyển đổi |
in | lên |
und | dịch |
ist | các |
sie | này |
DE Hier ist die URL für diesen Tweet. Einfach kopieren und mit Freunden teilen.
VI Đây là URL cho Tweet này. Sao chép URL để dễ dàng chia sẻ với bạn bè.
alemão | vietnamita |
---|---|
url | url |
einfach | dễ dàng |
mit | với |
für | cho |
die | này |
ist | bạn |
DE Füge diesen Tweet zu deiner Webseite hinzu, indem du den untenstehenden Code einfügst. Mehr erfahren
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
alemão | vietnamita |
---|---|
diesen | này |
indem | bằng cách |
erfahren | hiểu |
zu | vào |
hinzu | thêm |
DE Lily Hay Newman vom Maganzin WIRED untersucht den Aufstieg von Browser-Isolierungsdiensten und den Eintritt von Cloudflare in diesen Markt.
VI Lily Hay Newman của tạp chí WIRED tìm hiểu sự gia tăng sử dụng tính năng Browser Isolation và việc ra mắt Cloudflare trên thị trường.
alemão | vietnamita |
---|---|
markt | thị trường |
und | trường |
in | trên |
DE Dieses Beispiel zeigt, wie Sie die Anzahl der Anmeldeversuche einschränken können. Besucher erhalten zwei Anmeldeversuche pro Minute. Wenn sie diesen Schwellenwert überschreiten, können sie sich fünf Minuten lang nicht anmelden.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | người |
minuten | phút |
erhalten | được |
pro | mỗi |
sie | này |
DE Mit all diesen hilfreichen Informationen kann jeder im Handumdrehen ein Designer werden!
VI Với tất cả thông tin hữu ích này, bất kỳ ai cũng có thể trở thành nhà thiết kế ngay lập tức!
alemão | vietnamita |
---|---|
diesen | này |
informationen | thông tin |
mit | với |
DE Dieser Cookie-Hinweis ist anwendbar, wenn Sie eine unserer Dienstleistungen verwenden, die auf diesen Hinweis verweisen oder einen Link zu diesem Hinweis angeben
VI Thông báo cookie này áp dụng khi bạn sử dụng bất kỳ Dịch vụ nào của chúng tôi đề cập hoặc liên kết đến thông báo này
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
verwenden | sử dụng |
oder | hoặc |
unserer | chúng tôi |
diesem | của |
sie | này |
DE Sie können Ihren Browser so einstellen, dass er diese Cookies blockiert oder Sie vor diesen Cookies warnt
VI Bạn có thể thiết lập trình duyệt của mình để chặn hoặc cảnh báo cho bạn về những cookie này
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
oder | hoặc |
vor | cho |
browser | trình duyệt |
sie | này |
DE Wir werden diesen Cookie-Hinweis von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Chúng tôi sẽ cập nhật thông báo cookie này tùy theo từng thời điểm
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | từ |
DE Erzeugen Sie mit diesen Hash-Generator-Tools einen Hash oder eine Prüfsumme.
VI Tạo hàm băm hoặc tổng kiểm tra các công cụ tạo hàm băm này.
alemão | vietnamita |
---|---|
erzeugen | tạo |
hash | băm |
oder | hoặc |
sie | này |
DE Mit diesen kostenlosen online CAD Convertern können Sie verschiedene CAD Formate sowie Vektorgrafiken und Rasterbilder in die folgenden CAD Formate umwandeln
VI Các trình chuyển đổi CAD trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các định dạng CAD khác nhau, cũng như đồ họa vector và hình ảnh raster thành các định dạng CAD sau
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
umwandeln | chuyển đổi |
verschiedene | khác nhau |
sie | này |
sowie | như |
und | các |
DE Verwenden Sie diesen kostenlosen online Bild-Converter, um Ihr Bild in das TGA (Targa) Format umwandeln
VI Sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang định dạng TGA (Targa)
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
online | trực tuyến |
tga | tga |
bild | hình ảnh |
umwandeln | chuyển đổi |
converter | đổi |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Wenn Sie erweiterte Funktionen wie visuelles Zuschneiden, Ändern der Größe oder Anwenden von Filtern benötigen, können Sie diesen kostenlosen online Bild-Editor verwenden.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
größe | kích thước |
oder | hoặc |
online | trực tuyến |
verwenden | sử dụng |
benötigen | cần |
diesen | này |
sie | bạn |
der | các |
DE Verwenden Sie diesen Komprimierer für Dokumente, um Ihre Dokumente für den Upload oder für den Versand per E-Mail oder Messenger zu optimieren
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
alemão | vietnamita |
---|---|
optimieren | tối ưu hóa |
verwenden | sử dụng |
dokumente | tài liệu |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
für | của |
DE Unsere Bewertungen sind nicht von der Teilnahme an diesen Programmen beeinflusst.
VI Các đánh giá của chúng tôi không bị ảnh hưởng bởi việc tham gia vào những chương trình này.
alemão | vietnamita |
---|---|
programmen | chương trình |
nicht | không |
unsere | chúng tôi |
von | và |
DE Sehen Sie sich diesen Link an, um die lokale Köstlichkeit zu probieren.
VI Để tự mình thưởng thức món ăn địa phương ngon miệng này, hãy bấm vào liên kết này.
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
sie | này |
zu | vào |
DE Die Kunden werden in der Regel gut sichtbar auf diesen Service hingewiesen. Zögern Sie aber nicht, direkt am Informationsschalter der Einkaufszentren nach WLAN-Zugang zu fragen.
VI Dịch vụ này thường được ghi rõ bên ngoài để du khách dễ nhìn thấy, nhưng cũng đừng ngại hỏi xin trực tiếp thông tin WiFi tại cửa hàng hoặc tại các quầy thông tin của trung tâm mua sắm.
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
aber | nhưng |
direkt | trực tiếp |
werden | được |
fragen | hỏi |
sie | này |
DE Wenden Sie sich an unseren Datenschutzbeauftragten1 unter stb_feedback@stb.gov.sg, um von diesen Rechten Gebrauch zu machen oder eine Beschwerde wegen Nichteinhaltung dieser Richtlinie zu erheben
VI Để thực hiện các quyền này hoặc khiếu nại về vi phạm của chúng tôi đối với Chính sách này, vui lòng liên hệ với Nhân viên Bảo vệ Dữ liệu của chúng tôi1 tại stb_feedback@stb.gov.sg
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
oder | hoặc |
sie | này |
unseren | chúng tôi |
dieser | của |
DE Wir können Ihre Daten ebenfalls über Inhalte beziehen, die Sie auf diesen sozialen Netzwerken geteilt haben
VI Chúng tôi cũng có thể sẽ nhận được thông tin của bạn thông qua nội dung bạn đã gửi đến các trang mạng xã hội này
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
ebenfalls | cũng |
netzwerken | mạng |
wir | chúng tôi |
über | qua |
diesen | này |
DE Eine Minderheit an Usern war gegen diesen Hard Fork und entschliessen sich dazu diese Blockchain unter dem Namen " Ethereum Classic" weiterzuführen.
VI Một số ít người dùng đã chống lại hard fork, vì vậy họ tiếp tục sử dụng blockchain cũ và tự gọi mình là Ethereum Classic.
alemão | vietnamita |
---|---|
gegen | chống lại |
ethereum | ethereum |
sich | người |
dem | sử dụng |
DE Es ermöglicht On-Chain-Vorgänge wie Zahlungen an Relayer, um einen Videostream gemeinsam zu nutzen oder um Smart Contracts bereitzustellen oder mit diesen zu interagieren.
VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
smart | thông minh |
mit | với |
wie | các |
DE In diesen Fällen müssen Sie die Bibliotheken für arm64 bereitstellen
VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliotheken | thư viện |
bereitstellen | cung cấp |
in | trong |
müssen | cần |
sie | bạn |
die | những |
DE Wenn Sie mehr darüber erfahren möchten, wie Sie Ihren Anwendungscode kompilieren, um diesen Befehlssatz für eine verbesserte Leistung anzusteuern, besuchen Sie die AWS-Lambda-Entwicklerdokumentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
sie | bạn |
diesen | này |
für | cho |
DE Auf diesen AMIs ist die neueste NVIDIA GPU-Grafiksoftware vorinstalliert, zusammen mit den neuesten RTX-Treibern und NVIDIA ISV-Zertifizierungen mit Unterstützung für bis zu vier 4K-Desktop-Auflösungen
VI Các AMI này được cài sẵn phần mềm đồ họa GPU NVIDIA mới nhất cùng với trình điều khiển RTX mới nhất và chứng nhận NVIDIA ISV hỗ trợ lên tới bốn độ phân giải màn hình 4K
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
diesen | này |
neuesten | mới |
bis | khi |
den | các |
mit | với |
DE Wandeln Sie Ihr Audio in das WAV Format um, indem Sie diesen kostenlosen online WAV-Converter verwenden. Optional können Sie Audiospuren aus Videos extrahieren und in WAV umwandeln.
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng WAV bằng trình chuyển đổi WAV trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể tùy ý trích xuất các đoạn âm thanh từ video và chuyển đổi thành WAV.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
videos | video |
extrahieren | trích xuất |
converter | đổi |
wandeln | chuyển đổi |
sie | này |
und | của |
ihr | của bạn |
DE Wandeln Sie Ihre Audiodateien in das Microsoft WMA Format um und benutzen Sie diesen kostenlosen online WMA-Converter
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng Microsoft WMA bằng trình chuyển đổi WMA trực tuyến miễn phí này
alemão | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
online | trực tuyến |
wandeln | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
converter | đổi |
sie | này |
und | của |
DE Unsere eigenen Ingenieure bemessen den aktuellen Energieverbrauch und berücksichtigen Faktoren, die diesen beeinträchtigen könnten.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
DE Finanzieren Sie Projekte alleine oder zusammen mit institutionellen Darlehensgebern. Mit diesen Partnerschaften können wir größere Projekte schneller umsetzen und mehr für unseren Planeten tun.
VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekte | dự án |
oder | hoặc |
sie | các |
wir | chúng tôi |
schneller | nhanh |
für | cho |
mehr | hơn |
mit | với |
DE Sie sichern sich diesen Bonus, indem Sie den entsprechenden Bonuscode in Schritt 1 des Investitionsprozesses eingeben
VI Bạn kiếm được phần thưởng này bằng cách nhập mã tiền thưởng bạn đã nhận được vào bước 1 của quy trình đầu tư
alemão | vietnamita |
---|---|
indem | bằng cách |
schritt | bước |
in | vào |
sich | và |
sie | này |
DE Von diesen Büros aus sind wir in den Regionen Lateinamerika, der Karibik, Westafrika, Ostafrika und Südostasien aktiv.
VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt động ở các khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi và Đông Nam Á.
alemão | vietnamita |
---|---|
regionen | khu vực |
wir | chúng tôi |
diesen | này |
DE Jedes Projekt in diesen Regionen könnte für uns von Interesse sein und uns die Möglichkeit bieten, lokale Unternehmen beim Zugang zu erneuerbaren Energien zu unterstützen.
VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều có thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
regionen | khu vực |
uns | chúng tôi |
unternehmen | công ty |
diesen | này |
die | các |
DE Um diesen gesetzlichen Anforderungen gerecht zu werden, setzen wir Nachrangdarlehen ein, die es uns ermöglichen, breiten Investorengruppen die Finanzierung von Projekten gegen Eigenkapital zu ermöglichen.
VI Để đáp ứng các yêu cầu pháp lý này, chúng tôi sử dụng các khoản vay thứ cấp cho phép chúng tôi tạo điều kiện cho nhiều nhóm nhà đầu tư tài trợ cho các dự án đổi lại vốn chủ sở hữu.
alemão | vietnamita |
---|---|
anforderungen | yêu cầu |
ermöglichen | cho phép |
die | nhà |
DE Durch diesen Prozess stellen wir sicher, dass die Endkunden ein tragfähiges Geschäftsmodell haben und die Forderungen aus dem SaaS-Vertrag (Solar-as-a-Service) bezahlen können.
VI Thông qua quá trình này, chúng tôi đảm bảo rằng khách hàng cuối có mô hình kinh doanh hợp lệ và có thể thanh toán các khoản phải thu từ hợp đồng SaaS (Solar-as-a-Service).
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
wir | chúng tôi |
die | này |
dem | quá |
können | phải |
und | các |
DE Genießen Sie diesen pulsierenden Bezirk mit allen Sinnen.
VI Hãy đánh thức các giác quan của bạn trong sự náo nhiệt đầy hứng khởi tại khu vực tràn đầy sức sống này.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
DE Wir empfehlen Ihnen, sich schon einen Tisch zu sichern, bevor Sie an unseren Ufern landen - es ist bekannt, dass es Monate dauert, bis man einen Tisch in diesen Restaurants erhält.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên đặt một chỗ trước khi bạn đặt chân đến bờ biển của chúng tôi, bởi phải mất hàng tháng để đảm bảo có được chỗ ngồi tại những nhà hàng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
an | tại |
monate | tháng |
bis | khi |
diesen | này |
wir | chúng tôi |
sie | bạn |
ist | của |
DE Genießen Sie die Speisen in diesen einheimischen Restaurants und entdecken Sie das Handwerk und die Kreativität hinter der singapurischen Fusionsküche.
VI Dùng bữa tại những nhà hàng địa phương này và khám phá sự sáng tạo trong mỗi công đoạn chế biến làm nên nền ẩm thực pha trộn của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
diesen | này |
der | của |
DE In diesen Museen gibt es die besten Kunstsouvenirs
VI Các bảo tàng nhất định phải ghé thăm để chiêm ngưỡng những kỷ vật nghệ thuật
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
DE „Gillman [Barracks] könnte zur nächsten großen Enklave für kreative Kunsthandwerker werden“, beobachtet James. „Es ist ein so großes Areal mit all diesen Gebäuden aus der Kolonialzeit.“
VI "Gillman [Barracks] có thể là tụ điểm lớn tiếp theo dành cho những nhà chế tác sáng tạo", James bình luận. "Đây quả là một không gian lớn, với những tòa nhà có kiến trúc kiểu thuộc địa này."
DE Machen Sie einen Spaziergang mit uns durch diesen Bezirk voller Geschichte und Geschichten.
VI Hãy cùng đi với chúng tôi, chúng tôi sẽ đưa bạn thăm thú khu vực giàu di sản địa phương này.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
uns | chúng tôi |
sie | này |
DE Die mit diesen Maßnahmen gesparte Energie kann 680 Haushalte ein Jahr lang mit Strom versorgen – eine beruhigende und inspirierende Tatsache.
VI Năng lượng tiết kiệm được từ những biện pháp này có thể cung cấp đủ điện cho 680 hộ gia đình trong vòng một năm, bạn chắc chắn sẽ ngủ ngon hơn vào ban đêm khi biết được điều này.
DE Neben diesen Ausstellungen werden in der Galerie die reiche Geschichte des Gebäudes und die komplexen architektonischen Details in einer chronologischen Zeitleiste erläutert.
VI Ngoài những triển lãm này, các tour có hướng dẫn viên của phòng trưng bày cũng giải thích về lịch sử phong phú của tòa nhà và những chi tiết kiến trúc tinh xảo theo trình tự thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
die | nhà |
und | của |
DE Wenn Sie Lust haben, sich von diesen Comedians bespaßen zu lassen, dann schnappen Sie sich einen Platz in der ersten Reihe; vielleicht werden Sie sogar im Mittelpunkt der nächsten Pointe stehen.
VI Nếu bạn không ngại bị trêu chọc, hãy ngồi lên hàng ghế đầu và bạn có thể trở thành đích nhắm của câu chọc cười tiếp theo.
alemão | vietnamita |
---|---|
reihe | hàng |
in | lên |
DE Verlieren Sie sich in diesen unwirklich schönen Gärten, die Sie die Hektik der Stadt im Nu vergessen lassen.
VI Đắm chìm trong không gian đẹp như mơ của những khu vườn tuyệt mĩ nơi đây, chắc chắn sẽ khiến bạn quên đi những ồn áo náo nhiệt của phố phường.
alemão | vietnamita |
---|---|
stadt | nơi |
in | trong |
DE Auf diesen miteinander verbundenen, 10 km langen Wanderwegen zwischen Bäumen können Sie ein breites Spektrum an Flora und Fauna in ihrer natürlichen Umgebung beobachten.
VI Chuỗi đường mòn đi bộ nối liền dài 10km này cho phép bạn dạo bước dưới những tán cây để quan sát thảm động thực vật vô cùng phong phú trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
alemão | vietnamita |
---|---|
umgebung | môi trường |
in | trong |
diesen | này |
sie | bạn |
ein | của |
DE Sie können diesen Sekundärwald auf zwei Brücken, dem Forest Walk und dem Canopy Walk entlang der Southern Ridges erkunden.
VI Bạn có thể khám phá khu rừng thứ sinh này thông qua hai cây cầu: Forest Walk và Canopy Walk, dọc theo Southern Ridges.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
auf | qua |
sie | này |
DE Freuen Sie sich auf diesen optimalen Aussichtspunkt, von dem aus Sie sehen können, wie sich die funkelnden Lichter der Stadt im ruhigen Wasser des Reservoirs spiegeln.
VI Hãy tận hưởng ưu thế của vị trí này, nơi các ngọn đèn nhấp nháy của thành phố soi bóng xuống mặt nước phẳng lặng.
alemão | vietnamita |
---|---|
stadt | nơi |
wasser | nước |
sie | này |
DE Andere warfen gekochten, in Blätter gewickelten Reis ins Wasser, in der Hoffnung, dass die Fische diesen statt des Körpers von Qu Yuan fressen würden.
VI Những người khác còn ném cơm được bọc trong lá xuống nước, với hy vọng rằng cá sẽ ăn cơm đó thay vì ăn thịt ông.
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
wasser | nước |
in | trong |
der | với |
die | những |
DE Genießen Sie diesen süßen Leckerbissen zusammen mit einer Vielzahl lokaler Hauptnahrungsmittel im Food Court und unternehmen Sie anschließend im selben Gebäude eine Tour für alle Sinne über den Markt.
VI Thưởng thức món ăn ngọt này cùng các món ăn địa phương phong phú khác ở khu bán đồ ăn, rồi đi dạo quanh chợ bán đồ tươi sống để có một trải nghiệm đa giác quan trong cùng một tòa nhà.
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
diesen | này |
den | các |
Mostrando 50 de 50 traduções