DE Neue Frequenz für Musik: keine Veränderung 8000 Hz 11025 Hz 16000 Hz 22050 Hz 24000 Hz 32000 Hz 44100 Hz 48000 Hz
"deine musik" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Neue Frequenz für Musik: keine Veränderung 8000 Hz 11025 Hz 16000 Hz 22050 Hz 24000 Hz 32000 Hz 44100 Hz 48000 Hz
VI Tần số mới dành cho âm nhạc: không có thay đổi nào 8000 Hz 11025 Hz 16000 Hz 22050 Hz 24000 Hz 32000 Hz 44100 Hz 48000 Hz
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
für | cho |
keine | không |
DE Neben dem Sport begeistern sich viele auch für Musik und Design und leben ihre Leidenschaften dort aus
VI Ngoài thể thao, âm nhạc và thiết kế cũng là những lĩnh vực nhiều người lựa chọn để thể hiện bản thân
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
viele | nhiều |
sich | người |
DE Mit diesem kostenlosen online Audio-Converter wandeln Sie Ihre Musik in das FLAC Format um. Wählen Sie zusätzliche Optionen, um die Qualität weiter zu verbessern.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
zusätzliche | bổ sung |
qualität | chất lượng |
verbessern | nâng cao |
wandeln | chuyển đổi |
diesem | của |
mit | với |
ihre | của bạn |
optionen | tùy chọn |
sie | này |
converter | đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Musik mit diesem kostenlosen online Audio-Converter in das M4A Format um. Das Extrahieren von Audio aus Videodateien ist ebenfalls möglich.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng M4A với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cũng cho phép trích xuất âm thanh từ các file video.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
extrahieren | trích xuất |
ebenfalls | cũng |
wandeln | chuyển đổi |
mit | với |
diesem | của |
ihre | của bạn |
sie | này |
converter | đổi |
DE Mit Hilfe dieses kostenlosen online Audio-Converter wandeln Sie Ihre Musik in das MMF Klingeltonformat um. Ermöglicht auch das rippen von Audio aus Videodateien.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng nhạc chuông MMF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể trích xuất âm thanh từ các file video.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
wandeln | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
mit | với |
auch | cũng |
sie | này |
converter | đổi |
DE Hervorragende Qualität für die Umwandlung von Musik
VI Chất lượng tuyệt vời để chuyển đổi file nhạc
alemão | vietnamita |
---|---|
qualität | chất lượng |
umwandlung | chuyển đổi |
DE Reiseenthusiastin, die gute Musik und Meeresfrüchte liebt
VI Một người đam mê du lịch, yêu thích âm nhạc hay và hải sản
DE Entdecken Sie zusammen mit Nathan Hartono eine Stadt voller Musik, Spaß und Freundschaft.
VI Hãy để Nathan Hartono giới thiệu cho bạn về một thành phố đầy âm nhạc, tiếng cười và tình bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Musik und Spaß nach Einbruch der Nacht
VI Âm nhạc và niềm vui sau khi màn đêm buông xuống
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | sau |
nacht | đêm |
DE Kampong Gelam zeigt sich nach Einbruch der Nacht von einer ganz anderen Seite: zahlreiche Bars mit Live-Musik und angesagte Restaurants reihen sich auf der Haji Lane aneinander.
VI Kampong Gelam dường như “lột xác” sau khi mặt trời lặn, với rất nhiều quán bar nhạc sống và nhà hàng thời thượng dọc theo Haji Lane.
alemão | vietnamita |
---|---|
zahlreiche | nhiều |
mit | với |
nach | sau |
DE Auf dem Singapore International Festival of Arts (kurz SIFA) stehen Theater, Musik und Tanz im Vordergrund
VI Các môn nghệ thuật chính như kịch nghệ, âm nhạc và nhảy múa là tâm điểm tại sự kiện Singapore International Festival of Arts (Liên hoan Nghệ thuật Quốc tế Singapore - SIFA) đặc sắc
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
DE Jedes Art After Dark steht unter einem anderen Thema, wie zum Beispiel Literatur, Design und Musik, oder es wird in Partnerschaft mit großen Festivals und Events veranstaltet, die gerade in Singapur stattfinden
VI Mỗi sự kiện Art After Dark đều có chủ đề liên quan đến nghệ thuật khác nhau, ví dụ như văn chương, thiết kế và âm nhạc; hoặc phối hợp với các lễ hội và sự kiện lớn diễn ra tại Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
anderen | khác |
oder | hoặc |
großen | lớn |
events | sự kiện |
singapur | singapore |
jedes | mỗi |
mit | với |
die | các |
DE In der Singapore Conference Hall wird Musik lebendig durch die talentierten Musiker des Singapore Chinese Orchestra.
VI Thế giới âm nhạc trở nên sống động tại Trung tâm Hội nghị Singapore Conference Hall, nơi có các nhạc công tài năng của Dàn nhạc Trung Hoa Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Inspirieren Sie Ihre Kinder bei diesem beliebten alljährlich stattfindenden Konzert und lassen Sie sie in die Welt der komplexen chinesischen Musik und ihrer traditionellen Instrumente eintauchen.
VI Truyền cảm hứng cho các bạn nhỏ tại chương trình thường niên được nhiều người yêu thích này, một chương trình khai thác chiều sâu đa dạng của âm nhạc và các nhạc cụ truyền thống Trung Quốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | cho |
welt | người |
traditionellen | truyền thống |
der | của |
DE Spectra – A Light And Water Show erzählt die Geschichte Singapurs durch eine faszinierende fünfzehnminütige Darbietung mit Musik, Wasser und Licht
VI Spectra—Chương trình biểu diễn Ánh sáng và Nước kể câu chuyện về lịch sử Singapore thông qua màn trình chiếu gồm âm nhạc, nước và ánh sáng dài 15 phút có sức cuốn hút mãnh liệt
DE Neben Fingerfood und Cocktails bietet dieser lebendige Raum immer wieder verschiedene Veranstaltungen, von Fotoausstellungen bis zu Live-Musik-Sessions.
VI Ngoài phục vụ các món ăn có thể dùng tay và cocktail, không gian sống động này còn thường xuyên tổ chức hàng loạt các sự kiện đa dạng, từ triển lãm ảnh cho đến các buổi biểu diễn nhạc sống.
alemão | vietnamita |
---|---|
veranstaltungen | sự kiện |
dieser | này |
von | các |
DE Entspannen Sie bei Live-Musik und Performances in der Haji Lane
VI Thư giãn với âm nhạc và các tiết mục biểu diễn trực tiếp ở Đường Haji Lane
alemão | vietnamita |
---|---|
der | với |
und | các |
DE Aber wenn die Sonne untergeht, bekommt diese lebendige Straße, die in Kampong Gelam versteckt ist, Festival-Ambiente mit vielen Menschen und Musik.
VI Nhưng khi mặt trời lặn, con phố nhộn nhịp ẩn mình ở Kampong Gelam này khoác lên mình bầu không khí như lễ hội carnival, người đông như nêm và âm nhạc réo rắt.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
ist | không |
menschen | người |
wenn | khi |
diese | này |
DE Erleben Sie, wie der Bras Basah.Bugis Precinct mit Kunst und Musik zum Leben erwacht, während Institutionen wie das National Museum of Singapore und das Singapore Art Museum ihre Türen bis Mitternacht öffnen.
VI Hãy chứng kiến Khu Bras Basah.Bugis trở nên thật sống động với âm nhạc và nghệ thuật khi những tổ chức như Bảo tàng Quốc gia Singapore và Bảo tàng Nghệ thuật Singapore mở cửa đến tận nửa đêm.
alemão | vietnamita |
---|---|
leben | sống |
national | quốc gia |
kunst | nghệ thuật |
mit | với |
während | khi |
DE Egal ob Ihre Begeisterung der Geschichte, Musik oder Natur gehört, der Fort Canning Park steckt voller Überraschungen.
VI Cho dù bạn là người đam mê lịch sử, âm nhạc hay yêu thiên nhiên, di tích lịch sử nằm trên đồi này luôn tràn ngập những điều bất ngờ dành cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | người |
DE Oder besuchen Sie die Treetops Zone, wo Sie der Weiße Tiger Tairee mit einer bezaubernden Musik- und Tanzdarbietung in seinem Lebensraum willkommen heißt.
VI Hoặc ghé thăm khu Treetop, nơi Hổ trắng Tairee sẽ chào đón bạn đến lãnh địa của chú bằng một bài hát và điệu nhảy thật dễ thương.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
sie | bạn |
der | của |
DE Genießen Sie atemberaubende Golf-Action sowie ein aufregendes Angebot an guter Musik und leckerem Essen abseits der Golfplätze
VI Hãy thưởng thức những cú đánh golf đầy kịch tính cùng một loạt các hoạt động âm nhạc và ẩm thực thú vị bên ngoài sân cỏ
alemão | vietnamita |
---|---|
der | các |
DE Der Spaziergang in einem der farbenfrohsten Kulturviertel Singapurs verbindet Altes mit Neuem, Lärm mit Musik und Düfte mit visuellem Spektakel
VI Được đặt tại một trong những khu vực mang đậm bản sắc văn hóa nhất của Singapore, lối đi bộ này giao thoa kim cổ, tiếng ồn với âm nhạc và hương thơm với những cảnh quan đẹp mắt
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
singapurs | singapore |
der | của |
mit | với |
DE Das Event bot auch viele Aktivitäten für Besucher, von Yoga-Stunden und Live-Musik bis hin zu Filmvorführungen, Theaterstücken und Kunstworkshops.
VI Sự kiện này cũng đem đến hàng loạt các hoạt động cho du khách, từ buổi tập yoga và biểu diễn âm nhạc cho đến chiếu phim, diễn kịch và các lớp học nghệ thuật.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
für | cho |
besucher | khách |
das | các |
DE Musik ist mehr als nur eine Form des Hörgenusses, sie ist ein Fenster zum Geschmack und Temperament eines Menschen
VI Không chỉ là sự thích thú về mặt thính giác, âm nhạc là cửa sổ soi chiếu vào thị hiếu và khí chất của từng cá nhân
alemão | vietnamita |
---|---|
des | và |
als | vào |
DE Sie möchten einen Kaffee trinken, während Sie auf der Suche nach großartiger Musik sind? Dann sollte Sie Choice Cut Goods + Coffee in Joo Chiat nicht verpassen
VI Đang tìm một tách cà phê để nhâm nhi trên hành trình săn lùng nhạc hay? Hãy đến Choice Cut Goods + Coffee trong Joo Chiat
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
auf | trên |
DE Diese Funktion ermšglicht es dir, im Hintergrund Musik zu hšren
VI Tính năng này cho phép bạn nghe nhạc trong nền
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | tính năng |
diese | này |
DE Mit diesem kostenlosen online Audio-Converter wandeln Sie Ihre Musik in das FLAC Format um. Wählen Sie zusätzliche Optionen, um die Qualität weiter zu verbessern.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng FLAC với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn tùy chọn bổ sung để nâng cao chất lượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
zusätzliche | bổ sung |
qualität | chất lượng |
verbessern | nâng cao |
wandeln | chuyển đổi |
diesem | của |
mit | với |
ihre | của bạn |
optionen | tùy chọn |
sie | này |
converter | đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Musik mit diesem kostenlosen online Audio-Converter in das M4A Format um. Das Extrahieren von Audio aus Videodateien ist ebenfalls möglich.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng M4A với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi này cũng cho phép trích xuất âm thanh từ các file video.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
extrahieren | trích xuất |
ebenfalls | cũng |
wandeln | chuyển đổi |
mit | với |
diesem | của |
ihre | của bạn |
sie | này |
converter | đổi |
DE Mit Hilfe dieses kostenlosen online Audio-Converter wandeln Sie Ihre Musik in das MMF Klingeltonformat um. Ermöglicht auch das rippen von Audio aus Videodateien.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng nhạc chuông MMF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể trích xuất âm thanh từ các file video.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
wandeln | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
mit | với |
auch | cũng |
sie | này |
converter | đổi |
DE Hervorragende Qualität für die Umwandlung von Musik
VI Chất lượng tuyệt vời để chuyển đổi file nhạc
alemão | vietnamita |
---|---|
qualität | chất lượng |
umwandlung | chuyển đổi |
DE Neben dem Sport begeistern sich viele auch für Musik und Design und leben ihre Leidenschaften dort aus
VI Ngoài thể thao, âm nhạc và thiết kế cũng là những lĩnh vực nhiều người lựa chọn để thể hiện bản thân
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
viele | nhiều |
sich | người |
DE Musik-Streaming-Plattform Deezer verbindet standortferne Teams mit Zoom
VI Nền tảng phát nhạc trực tiếp Deezer sử dụng Zoom để kết nối các nhóm từ xa
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
mit | sử dụng |
DE Erstellen Sie eine Musik-Website
VI Tạo một trang web âm nhạc
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
DE gettext(`Kommerzielle Nutzung von Musik bei TikTok`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Sử dụng nhạc cho mục đích thương mại trên TikTok`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzung | sử dụng |
von | cho |
DE herrlich, junge Frau, Sonnenbrille, hören, Musik, Kopfhörer, Partei
VI bờ hồ, toàn cảnh, đêm, Aurora borealis, cảnh quan, sông băng, núi
DE glänzend, goldener Glanz, Maschine, Jukebox, Musik, Lichter, Beleuchtung
VI bóng, ánh vàng, Máy, máy hát tự động, âm nhạc, đèn chiếu sáng, chiếu sáng
DE Starte deine Reise mit Semrush, indem du ein paar grundlegende Aufgaben erledigst. Erfahre, wie Du deine Online-Sichtbarkeit verbesserst und mehr Traffic auf deine Website ziehst.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
deine | của bạn |
indem | thông qua |
du | bạn |
ein | và |
und | đầu |
DE Identifiziere deine Zielgruppe und gestalte deine Inhalte und deine Marketingkommunikation auf Basis ihrer Vorlieben.
VI Xác định đối tượng khán giả đích của bạn và thiết kế nội dung và phương thức tiếp thị dựa trên sở thích của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
auf | trên |
DE Nutze dann leistungsfähige E-Mail Marketing Tools, um deine Produkte zu promoten, deine Verkäufe mit gehaltvollem Content zu steigern und passe deine Angebote an die Bedürfnisse deiner Kunden und Kundinnen an.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
produkte | sản phẩm |
mit | với |
kunden | khách |
deiner | bạn |
DE Nutze einsatzbereite, automatisierte Sales-Funnel, um deine Landing Pages zu erstellen, deine E-Mails zu automatisieren, deine Produkte zu verkaufen, abgebrochene Bestellungen wiederherzustellen und Kontakte in Kunden umzuwandeln.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
umzuwandeln | chuyển đổi |
produkte | sản phẩm |
kunden | khách |
deine | bạn |
DE Einsatzbereiter, automatisierter Conversion-Funnel-Generator: Erstelle deine Landing Pages, automatisiere deine E-Mails, erstelle einen Sales Funnel und verkaufe deine Produkte, stelle abgebrochene Bestellungen wieder her und wandle Kontakte in Kunden um
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
produkte | các |
wandle | chuyển đổi |
kunden | khách |
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Mit Venngage kannst du deine komplizierten Daten in etwas verwandeln, das dein Team oder deine Kunden tatsächlich lesen und einen Nutzen daraus ziehen können.
VI Với Venngage, bạn có thể biến dữ liệu phức tạp của mình thành thứ mà nhóm của bạn hoặc khách hàng của bạn thực sự có thể đọc và nhận được giá trị từ đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
mit | với |
das | liệu |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Wir werden niemals auf deine persönlichen Daten zugreifen und Trust Wallet bewahrt deine Daten stets privat und sicher auf
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | liệu |
niemals | không |
persönlichen | cá nhân |
zugreifen | truy cập |
daten | dữ liệu |
wallet | trên |
deine | bạn |
DE Trust Wallet ist eine sichere und einfachere Wallet um deine Kryptowährungen aufzubewahren. Bewahre deine Litecoin (LTC) in deiner Trust Wallet auf.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
wallet | trên |
deiner | của bạn |
DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
deine | của bạn |
als | là |
benutze | sử dụng |
du | bạn |
mit | với |
möchtest | bạn muốn |
was | điều |
DE Tausche deine BNB gegen CAKE und um mehr CAKE zu verdienen suche dir ein Pool aus, stake deine CAKE und schau zu wie dein Anteil wächst.
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
mehr | thêm |
deine | của bạn |
und | đầu |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
alemão | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Zögere nicht, uns deine individuellen Ideen für eine Partnerschaft vorzustellen – wir sind offen für deine Vorschläge!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
Mostrando 50 de 50 traduções