DE Musik ist mehr als nur eine Form des Hörgenusses, sie ist ein Fenster zum Geschmack und Temperament eines Menschen
"form des hörgenusses" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Musik ist mehr als nur eine Form des Hörgenusses, sie ist ein Fenster zum Geschmack und Temperament eines Menschen
VI Không chỉ là sự thích thú về mặt thính giác, âm nhạc là cửa sổ soi chiếu vào thị hiếu và khí chất của từng cá nhân
alemão | vietnamita |
---|---|
des | và |
als | vào |
DE Die markante, nadelartige Form des Dalhousie-Obelisken befindet sich in der Nähe des Asian Civilisation Museum und ist leicht aus der Ferne zu erkennen.
VI Nằm gần Bảo tàng Các nền Văn minh Châu Á, cấu trúc khác lạ, giống hình một cây kim của Đài tưởng niệm Dalhousie Obelisk khiến địa danh này nổi bật từ khoảng cách xa.
alemão | vietnamita |
---|---|
nähe | gần |
der | của |
DE Das Viertel Marina Bay ist Heimat einiger der markantesten architektonischen Wahrzeichen der Stadt, darunter die hoch aufragenden Gebäude des Marina Bay Sands und die charmante Esplanade in Durian-Form.
VI Khu vực Vịnh Marina có một số những biểu tượng kiến trúc đặc sắc nhất của thành phố, như Marina Bay Sands cao vút và Esplanade duyên dáng có hình trái sầu riêng.
alemão | vietnamita |
---|---|
hoch | cao |
der | của |
DE Ein wesentlicher Teil des Festes ist die „Getai“-Darbietung, eine beliebte Form der Unterhaltung für die umherziehenden Geister.
VI Nét đặc sắc chính của dịp lễ này là biểu diễn 'getai', một hình thức giải trí phổ biến cho những linh hồn lang thang trên trần thế.
DE Die Chingay-Parade ist eine Inszenierung des multikulturellen Erbes Singapurs in seiner lebendigsten Form und bietet schillernde Paradewagen und jede Menge Party.
VI Với những xe diễu hành lộng lẫy và vô vàn các hoạt động lễ hội, Lễ diễu hành Chingay Parade là một màn trình diễn sống động gồm những nét đặc sắc nhất trong di sản đa văn hóa của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
in | trong |
DE Erfahre durch übersichtliche Handbücher, Schritt-für-Schritt-Anleitungen in Video-Form und vorgefertigte Arbeitsabläufe, wie du das Optimum aus deinem Semrush Paket herausholst.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
DE Staking ermöglicht auch eine form der Delegation, bei der jeder Teilnehmer sein Stimmrecht und sein passives Einkommen an einen "vertrauenswürdige dritten" delegiert
VI Hệ thống đặt cược cũng có thể cho phép ủy quyền trong đó mỗi cá nhân ủy quyền quyền bầu cử của họ và kiếm thu nhập từ một bên đáng tin cậy
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
jeder | mỗi |
der | của |
auch | cũng |
bei | trong |
DE Diese Delegierten erhalten somit alle Belohnungen der Blockvalidierung und zahlen ihren Wählern eine Form der Dividende als Gegenleistung für ihre Stimme.
VI Những đại biểu đó sau đó kiếm được tất cả các phần thưởng cho việc xác nhận khối và trả cho những người ủng hộ trung thành của họ một số cổ tức để đổi lấy phiếu bầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
belohnungen | phần thưởng |
alle | tất cả các |
erhalten | nhận |
für | cho |
der | của |
DE Bitcoin ist ein offenes, dezentrales Peer-to-Peer-Zahlungsnetzwerk, das es jedem auf der Welt ermöglicht, Geld in digitaler Form zu senden, zu speichern und zu empfangen.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ermöglicht | cho phép |
speichern | lưu |
und | thế |
welt | thế giới |
der | nhận |
ein | người |
zu | tiền |
senden | gửi |
auf | trên |
DE Es versucht, dieses Problem mit einer Form von Kryptowährung zu lösen, die portabel, kostengünstig, teilbar und schnell ist.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
ist | không |
mit | bằng |
dieses | này |
schnell | nhanh |
von | dịch |
DE Zahle CAKE in ein CAKE-Pool ein, um Belohnung in Form von CAKE zu erhalten.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | và |
in | vào |
DE Eine dezentrale Anwendung (dApp) ist eine Anwendung, die von vielen Benutzern / Knoten in einem vollständig dezentralen Netzwerk in Form von "trustless" Protokollen ausgeführt wird
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzern | người dùng |
vollständig | hoàn toàn |
dezentralen | phi tập trung |
netzwerk | mạng |
vielen | nhiều |
wird | không |
die | các |
DE Die Form der Rückgabe über den return Parameter, die TeXLive.net benutzen soll, wenn keine direkte Wahl über % !TeX Kommentare im Beispiel getroffen wird.
VI Cách thức xuất mà TeXLive.net sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzen | sử dụng |
die | không |
DE Wenn Sie sowohl ästhetische Form als auch praktische Funktion mögen, dann sollte dieser perfekt für Instagram-Fotos geeignete Ort ganz oben auf Ihrer Liste stehen
VI Nếu bạn vừa muốn đảm bảo tính thẩm mỹ lại vừa kèm theo những tính năng thú vị, thì địa điểm đáng để đăng hình lên Instagram này nên đứng đầu trong danh sách của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | tính năng |
sollte | nên |
liste | danh sách |
ort | điểm |
sie | này |
für | của |
ihrer | của bạn |
DE Die Henderson Waves Bridge ist der Form einer Welle nachempfunden, die auf 275 Metern Länge dahinrollt und sich bricht.
VI Cầu Henderson Waves mô phỏng hình dạng nhấp nhô của một ngọn sóng, uốn lượn và xoắn dọc theo suốt chiều dài 274 mét của cầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Die Brücke wird ihrem Namen gerecht, sie ist der Form einer Welle nachempfunden, die auf 275 Metern Länge dahinrollt und sich bricht
VI Đúng như tên gọi của mình, cầu Henderson Waves mô phỏng hình dạng nhấp nhô của một ngọn sóng, uốn lượn và xoắn dọc theo suốt chiều dài 274 mét của cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
der | của |
DE Ihre Form ist mit Stahlbögen verankert und mit gebogenen ‚Rippen‘ verbunden – Leisten aus Balau-Holz, einem dichten Hartholz, das als stabiles Bauholz verwendet wird und ausschließlich in Südostasien vorkommt.
VI Thiết kế này được nâng đỡ nhờ các vòm thép và chống bằng các 'xương sườn' cong, là những thanh gỗ Balau – một loại gỗ cứng đặc dùng trong xây dựng hạng nặng chỉ có ở Đông Nam Á.
DE Dank ihrer Form bietet die Brücke versteckte Schlupfwinkel und muschelartige Nischen, wo Fußgänger sich setzen und die Umgebung beobachten können
VI Hình dạng này tạo cho cây cầu có những góc khuất và hốc hình vỏ sò, nơi người đi bộ có thể ngồi nghỉ ngơi và chiêm ngưỡng khung cảnh xung quanh
DE Scheerens Plan war es, sich von der normalen Form eines Wolkenkratzers zu lösen
VI Quy hoạch của Scheeren là sự phá cách khỏi hình mẫu thông thường của những tòa nhà chọc trời
DE Ab 1985 erhielt der Park seine moderne Form, als das Singapore Tourism Board die Verwaltung der Anlagen übernahm und Sanierungsarbeiten einleitete
VI Địa điểm này bắt đầu mang dáng vẻ hiện đại vào năm 1985, khi Tổng cục Du lịch Singapore tiếp quản việc quản lý khu đất và bắt đầu công việc hồi sinh không gian này
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
und | đầu |
die | và |
DE Unter anderem gibt es Rutschen und Schaukeln, Hängebrücken und Minitrampoline in der Form von Seerosenblättern.
VI Những công trình này bao gồm từ cầu trượt và xích đu đến cầu treo và sàn nhún thu nhỏ có hình dáng của những cánh hoa huệ.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE Die Muslime in Singapur erinnern sich während Hari Raya Haji (auch Opferfest genannt) ihres Glaubensbekenntnisses in Form von Gebeten und Besinnung.
VI Những người theo đạo Hồi ở Singapore tưởng nhớ đến tín ngưỡng của mình qua việc cầu nguyện và suy tưởng trong Lễ Hari Raya Haji, cũng có tên là Lễ Hội Tế Thần (Festival of Sacrifice).
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
singapur | singapore |
auch | cũng |
DE Touristen können typische Wahrzeichen unserer vielsfältigen und einzigartigen Nation in Form von originellen und funktionalen Souvenirs mit nach Hause nehmen
VI Du khách có thể mang về nhà một số biểu tượng của đất nước vừa đa dạng vừa độc đáo của chúng tôi dưới dạng quà lưu niệm lạ mắt và hữu ích
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
von | của |
DE Staking ermöglicht auch eine form der Delegation, bei der jeder Teilnehmer sein Stimmrecht und sein passives Einkommen an einen "vertrauenswürdige dritten" delegiert
VI Hệ thống đặt cược cũng có thể cho phép ủy quyền trong đó mỗi cá nhân ủy quyền quyền bầu cử của họ và kiếm thu nhập từ một bên đáng tin cậy
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
jeder | mỗi |
der | của |
auch | cũng |
bei | trong |
DE Diese Delegierten erhalten somit alle Belohnungen der Blockvalidierung und zahlen ihren Wählern eine Form der Dividende als Gegenleistung für ihre Stimme.
VI Những đại biểu đó sau đó kiếm được tất cả các phần thưởng cho việc xác nhận khối và trả cho những người ủng hộ trung thành của họ một số cổ tức để đổi lấy phiếu bầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
belohnungen | phần thưởng |
alle | tất cả các |
erhalten | nhận |
für | cho |
der | của |
DE Zahle CAKE in ein CAKE-Pool ein, um Belohnung in Form von CAKE zu erhalten.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | và |
in | vào |
DE Eine dezentrale Anwendung (dApp) ist eine Anwendung, die von vielen Benutzern / Knoten in einem vollständig dezentralen Netzwerk in Form von "trustless" Protokollen ausgeführt wird
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzern | người dùng |
vollständig | hoàn toàn |
dezentralen | phi tập trung |
netzwerk | mạng |
vielen | nhiều |
wird | không |
die | các |
DE Es versucht, dieses Problem mit einer Form von Kryptowährung zu lösen, die portabel, kostengünstig, teilbar und schnell ist.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
ist | không |
mit | bằng |
dieses | này |
schnell | nhanh |
von | dịch |
DE Erfahre durch übersichtliche Handbücher, Schritt-für-Schritt-Anleitungen in Video-Form und vorgefertigte Arbeitsabläufe, wie du das Optimum aus deinem Semrush Paket herausholst.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
DE Sie nimmt im Babyalter Form an und ist wichtig für die Gesundheit in allen Lebensphasen.
VI Hệ vi sinh vật này hình thành khi chúng ta là trẻ sơ sinh và có vai trò quan trọng đối với sức khỏe trong tất cả các giai đoạn của cuộc đời.
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
gesundheit | sức khỏe |
in | trong |
allen | tất cả các |
DE Erfahre durch übersichtliche Handbücher, Schritt-für-Schritt-Anleitungen in Video-Form und vorgefertigte Arbeitsabläufe, wie du das Optimum aus deinem Semrush Paket herausholst.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
DE Die Ähnlichkeit zwischen harmonischen und einfachen Chart-Mustern besteht darin, dass für jedes von ihnen die Form und Struktur Schlüsselfaktoren sind, um ein bestimmtes Muster zu erkennen und zu bestätigen
VI Sự giống nhau giữa các mô hình hài hòa vàmô hình cơ bản là, đối với mỗi mẫu, hình dạng và cấu trúc là yếu tố chính để nhận biết và xác thực mẫu cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
zwischen | giữa |
und | các |
DE Die Ähnlichkeit zwischen harmonischen und einfachen Chart-Mustern besteht darin, dass für jedes von ihnen die Form und Struktur Schlüsselfaktoren sind, um ein bestimmtes Muster zu erkennen und zu bestätigen
VI Sự giống nhau giữa các mô hình hài hòa vàmô hình cơ bản là, đối với mỗi mẫu, hình dạng và cấu trúc là yếu tố chính để nhận biết và xác thực mẫu cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
zwischen | giữa |
und | các |
DE Die Ähnlichkeit zwischen harmonischen und einfachen Chart-Mustern besteht darin, dass für jedes von ihnen die Form und Struktur Schlüsselfaktoren sind, um ein bestimmtes Muster zu erkennen und zu bestätigen
VI Sự giống nhau giữa các mô hình hài hòa vàmô hình cơ bản là, đối với mỗi mẫu, hình dạng và cấu trúc là yếu tố chính để nhận biết và xác thực mẫu cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
zwischen | giữa |
und | các |
DE Die Ähnlichkeit zwischen harmonischen und einfachen Chart-Mustern besteht darin, dass für jedes von ihnen die Form und Struktur Schlüsselfaktoren sind, um ein bestimmtes Muster zu erkennen und zu bestätigen
VI Sự giống nhau giữa các mô hình hài hòa vàmô hình cơ bản là, đối với mỗi mẫu, hình dạng và cấu trúc là yếu tố chính để nhận biết và xác thực mẫu cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
zwischen | giữa |
und | các |
DE Die Ähnlichkeit zwischen harmonischen und einfachen Chart-Mustern besteht darin, dass für jedes von ihnen die Form und Struktur Schlüsselfaktoren sind, um ein bestimmtes Muster zu erkennen und zu bestätigen
VI Sự giống nhau giữa các mô hình hài hòa vàmô hình cơ bản là, đối với mỗi mẫu, hình dạng và cấu trúc là yếu tố chính để nhận biết và xác thực mẫu cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
zwischen | giữa |
und | các |
DE Alle Benutzer von kostenlosen Hosting-Paketen sind berechtigt, eine kostenlose Subdomain zu erhalten, die in Form von example.000webhostapp.com vorliegt.
VI Tất cả các gói free hosting package người dùng đều được tặng tên miền subdomain miễn phí, nó sẽ có dạng example.000webhostapp.com.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
alle | tất cả các |
sind | được |
eine | người |
erhalten | các |
DE Zusätzlich erhalten Sie eine kostenlose Subdomain, in der Form von ihrewebsite.000webhostapp.com . Sie können nichtsdestotrotz Ihre eigene Domain von einem anderen Registrar nutzen oder eine TLD bei uns registrieren.
VI Bạn sẽ nhận subdomain miễn phí có dạng như ten-website.000webhostapp.com. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể dùng domain riêng từ nhà đăng ký khác hoặc đăng ký domain cấp cao nhất tại công ty chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
uns | chúng tôi |
oder | hoặc |
der | nhận |
DE Foto von Waseem Farooq form PxHere
VI Ảnh của Waseem Farooq mẫu PxHere
alemão | vietnamita |
---|---|
von | của |
DE Sexualisierung oder sexuelle Ausbeutung von Minderjährigen, wie z. B. Grooming, sexuelle Bemerkungen oder unangemessene Bilder, auch in der Form von Cartoons oder Anime
VI Tình dục hóa hoặc lạm dụng tình dục trẻ vị thành niên, như chăn dắt, nhận xét tình dục hoặc hình ảnh không phù hợp–bao gồm cả dưới dạng phim hoạt hình và anime.
alemão | vietnamita |
---|---|
von | dưới |
bilder | hình ảnh |
oder | hoặc |
DE Bieten Sie ein einheitliches Erlebnis mit One-Touch-Teilnahme in Räumen praktisch jeder Größe und Form.
VI Đem trải nghiệm tham gia-bằng-một chạm ổn định tới hầu như các phòng có mọi kích thước hoặc hình dáng.
alemão | vietnamita |
---|---|
größe | kích thước |
sie | các |
mit | bằng |
jeder | mọi |
DE Klicken Sie auf das Werkzeug "Form", um einer PDF-Seite rechteckige oder ellipsenförmige Formen hinzuzufügen. Rand- oder Hintergrundfüllfarbe ändern.
VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
seite | trang |
klicken | nhấp |
oder | hoặc |
das | và |
DE Praxisorientiertes Online-Learning in Form von spannenden Webinaren – live und On-Demand.
VI Học trực tuyến tiện lợi thông qua hội thảo trên web thu hút - trực tiếp và theo yêu cầu.
DE Erfahre durch übersichtliche Handbücher, Schritt-für-Schritt-Anleitungen in Video-Form und vorgefertigte Arbeitsabläufe, wie du das Optimum aus deinem Semrush Paket herausholst.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
DE Verschiebe, skaliere, beschneide und gruppiere Elemente und ändere ihre Farbe und Form
VI Di chuyển, điều chỉnh kích thước, cắt, nhóm, thay đổi màu sắc cho các thành phần trang
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
ihre | đổi |
DE Mit dem Form Builder deine Formulare kostenlos erstellen
VI Biểu mẫu đăng ký miễn phí
alemão | vietnamita |
---|---|
kostenlos | phí |
DE Baue deine Liste mit dem Form Builder aus – wie diese GetResponse-Kunden
VI Lập danh bạ quy mô lớn hơn — cũng như những khách hàng này của GetResponse
DE Erweitere deine Anmeldeformulare um individuelles Branding und lege im Form Builder fest, welche Felder für die Registrierung ausgefüllt werden müssen
VI Thêm tính năng thương hiệu tùy chỉnh vào biểu mẫu đăng ký và chọn những trường nào mà người đăng ký phải hoàn thành trong lúc đăng ký
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
die | và |
im | trong |
um | vào |
DE Veröffentliche innerhalb von Minuten ein Formular mit dem benutzerfreundlichen Drag & Drop Form Builder
VI Khởi chạy biểu mẫu chỉ trong vài phút bằng các công cụ kéo và thả dễ dàng
alemão | vietnamita |
---|---|
minuten | phút |
ein | và |
mit | bằng |
DE Gestalte vollkommen frei mit unserem HTML-Form-Builder.
VI Thiết kế hoàn toàn tự do bằng trình biên tập HTML của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | bằng |
unserem | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções