DE Deine eigenen Produkte gestalten? Teespring macht es einfach, individuelle Produkte zu kreieren, verkaufen, und bestellen.
DE Deine eigenen Produkte gestalten? Teespring macht es einfach, individuelle Produkte zu kreieren, verkaufen, und bestellen.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
eigenen | bạn |
DE Benutzen Sie den kostenlosen Website Builder um eine Homepage zu kreieren, die zum Verweilen und Zurückkommen einlädt
VI Website builder miễn phí có thể giúp bạn tạo được website tuyệt đẹp trong chớp mắt, giúp giữ chân khách truy cập và thu hút người đọc mới
alemão | vietnamita |
---|---|
website | website |
und | đọc |
zu | trong |
sie | bạn |
eine | người |
DE Machen Sie den Hintergrund Ihrer Bilder schnell durchsichtig und kreieren Sie attraktive Marketingmaterialien und Präsentationen, die überzeugen!
VI Nhanh chóng tạo phông nền hình ảnh của bạn trong suốt và tạo tài liệu tiếp thị tuyệt vời và các thuyết trình ấn tượng!
alemão | vietnamita |
---|---|
bilder | hình ảnh |
DE Mit Venngage kannst du deine komplizierten Daten in etwas verwandeln, das dein Team oder deine Kunden tatsächlich lesen und einen Nutzen daraus ziehen können.
VI Với Venngage, bạn có thể biến dữ liệu phức tạp của mình thành thứ mà nhóm của bạn hoặc khách hàng của bạn thực sự có thể đọc và nhận được giá trị từ đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
mit | với |
das | liệu |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Du kannst bis zu 30 % APY an BNB-Staking verdienen und Trust Wallet nimmt dir keinen Anteil daraus.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
keinen | không |
du | bạn |
DE Da wir alles managen, übernehmen wir für die Leistung der Solaranlage und die daraus resultierenden Stromersparnisse die Verantwortung.
VI Bởi vì chúng tôi quản lý từng bước, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của hệ thống năng lượng mặt trời và tác động của nó đối với việc tiết kiệm năng lượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
leistung | hiệu suất |
verantwortung | trách nhiệm |
der | của |
DE Moderne Technologien haben es uns nicht nur ermöglicht, sauberes Wasser zu recyceln, sondern Bier daraus herzustellen (das NEWBrew).
VI Công nghệ hiện đại đã cho phép chúng tôi không chỉ tái chế nước siêu sạch mà còn để sản xuất bia từ nước này (gọi là NEWBrew).
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
ermöglicht | cho phép |
wasser | nước |
uns | chúng tôi |
das | này |
nicht | không |
zu | cho |
DE Du kannst bis zu 30 % APY an BNB-Staking verdienen und Trust Wallet nimmt dir keinen Anteil daraus.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
keinen | không |
du | bạn |
DE Mache das Beste daraus mit Tipps, Tricks, Trends und unserem Feiertagskalender.
VI Tận dụng tối đa với các mẹo, thủ thuật, các xu hướng và lịch nghỉ lễ của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
unserem | chúng tôi |
und | của |
DE Die Fähigkeit das Beste aus eingehenden Leads zu machen und sicherzustellen, dass daraus Geschäftsabschlüsse werden, ist es, was erfolgreiche Vertriebsteams von anderen unterscheidet
VI Tận dụng tối đa các khách hàng tiềm năng mới và đảm bảo biến khách hàng tiềm năng thành giao dịch là điểm khác biệt ở các nhóm bán hàng thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
und | dịch |
ist | các |
DE Ein weiterer positiver Aspekt, der sich daraus ergibt Qualitätsfutter ist Langlebigkeit
VI Một khía cạnh tích cực khác được cung cấp bởi điều này nguồn cấp dữ liệu chất lượng là tuổi thọ
DE Die neusten Betriebssystem-Updates. Die wichtigsten Ankündigungen. Aktuelle Neuigkeiten rund um die Plattform. Hier findest du Neues aus der Welt von Android.
VI Các bản cập nhật hệ điều hành mới nhất. Các công bố quan trọng nhất. Những tin tức mới nhất về nền tảng. Bạn có thể tìm thấy mọi thông tin mới nhất về Android tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
plattform | nền tảng |
neues | mới |
android | android |
findest | tìm thấy |
DE Es ist ein neues Bildformat, das die verlustbehaftete (lossy) Komprimierung für fotografische Bilder verwendet
VI Đây là một định dạng hình ảnh mới sử dụng tính năng nén có tổn hao cho hình ảnh
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
bilder | hình ảnh |
für | cho |
verwendet | sử dụng |
DE Dieser Vorteil ermöglicht ein neues Maß an Zugänglichkeit und Benutzererfahrung, ohne Kompromisse bei Dezentralisierung oder Zensurbeständigkeit eingehen zu müssen.
VI Ưu điểm này cho phép mức độ tiếp cận và trải nghiệm mới của người dùng mà không cần phải thỏa hiệp về phân cấp hoặc chống kiểm duyệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
neues | mới |
bei | cho |
oder | hoặc |
ohne | không |
dieser | này |
ein | của |
müssen | cần |
DE Diese Selbstausführung macht diese Verträge „smart“ und eröffnet damit ein völlig neues Universum der Rechenschaftspflicht und somit auch eine neue Wirtschaft
VI Việc tự thực hiện này là những gì làm cho các hợp đồng này trở nên "thông minh", và từ đó mở ra một vũ trụ hoàn toàn mới cho trách nhiệm kinh doanh và làm nên một nền kinh tế mới
DE Sie ziehen in ein neues Haus? Erfahren Sie, wie Sie über Ihr Zuhause sprechen können. Außerdem geben wir Ihnen Tipps, wie Sie mit Ihren neuen Nachbarn sprechen und sie begrüßen können.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sprechen | nói |
außerdem | cũng |
wir | chúng tôi |
neuen | mới |
sie | bạn |
mit | với |
wie | các |
geben | cung cấp |
DE Neues von unserem Blog - Solarenergie
VI Những câu chuyện về năng lượng mặt trời từ Blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
von | những |
solarenergie | mặt trời |
DE Neues von unserem Blog - Unser Impact
VI Câu chuyện tác động từ blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
DE Neues von unserem Blog - Investieren
VI Câu chuyện đầu tư từ blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
von | đầu |
DE Neues von unserem Blog - Länder
VI Những câu chuyện đồng quê từ blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
von | những |
DE Erkunden Sie neues Terrain und entdecken Sie abseits derTouristenpfade Faszinierendes an unerwarteten Orten.
VI Hãy đặt chân đến những vùng đất mới lạ, những con đường khuất nẻo và trải nghiệm những khám phá kỳ thú tại những địa điểm đầy bất ngờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | những |
neues | mới |
an | tại |
DE Durch das Werk der renommierten Innendesignerin Alexandra Champalimaud wurde Singapurs Grande Dame unter den Hotels neues Leben eingehaucht.
VI Nhà thiết kế nội thất nổi tiếng Alexandra Champalimaud đã thổi vào chuỗi những khách sạn cũ nổi tiếng của Singapore này một luồng sinh khí mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
hotels | khách sạn |
neues | mới |
DE „Beim Indoor-Skydiving gibt es immer Neues zu lernen
VI "Những gì bạn có thể học được [với nhảy dù trong nhà] là không giới hạn
alemão | vietnamita |
---|---|
lernen | học |
gibt | được |
es | không |
zu | với |
DE Ob Sie jahrhundertealte Tempel erkunden oder neue Freunde in angesagten Bars finden möchten – in Chinatown gibt es immer etwas Neues zu erleben.
VI Cho dù bạn khám phá những ngôi đền hàng trăm tuổi hay kết bạn mới ở những quán rượu sành điệu, luôn có một trải nghiệm mới để bạn thử ở Chinatown.
DE Ein ehemaliges britisches Militärcamp ist heute Asiens neues Ziel für zeitgenössische Kunst.
VI Một doanh trại quân đội Anh cũ giờ đây lại là điểm đến mới của Châu Á dành cho Nghệ thuật Đương đại.
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
kunst | nghệ thuật |
für | cho |
DE Über 2000 Künstler und 150 Organisationen erstellten gemeinsam ein neues und aktualisiertes digitales Programm
VI Hơn 2.000 người biểu diễn và 150 tổ chức sẽ cùng chung tay để tạo ra một chương trình lễ hội theo hình thức kỹ thuật số mới và hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
ein | người |
neues | mới |
programm | chương trình |
DE Heute haben sie in den meisten Food Centres der Stadt ein neues Zuhause gefunden.
VI Ngày nay, họ đã tìm được chỗ cố định để buôn bán tại hầu hết các khu ăn uống trong thành phố.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
meisten | hầu hết |
gefunden | tìm |
heute | ngày |
haben | được |
DE Diese Selbstausführung macht diese Verträge „smart“ und eröffnet damit ein völlig neues Universum der Rechenschaftspflicht und somit auch eine neue Wirtschaft
VI Việc tự thực hiện này là những gì làm cho các hợp đồng này trở nên "thông minh", và từ đó mở ra một vũ trụ hoàn toàn mới cho trách nhiệm kinh doanh và làm nên một nền kinh tế mới
DE Das Ergebnis ist ein neues hybrides Cloud-fähiges Rechenzentrum, das Betriebskosteneinsparungen ermöglicht, die Disaster Recovery (DR) stärkt und eine Plattform für Service-Innovationen schafft.
VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | liệu |
neues | mới |
plattform | nền tảng |
für | ra |
die | họ |
DE Wählen Sie "Verbinden". Ein neues Fenster wird geöffnet und Sie sind mit Ihrer Instance verbunden.
VI Chọn “Connect” (Kết nối). Một cửa sổ mở ra và bạn đã kết nối với phiên bản của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
verbinden | kết nối |
mit | với |
sie | bạn |
ein | của |
DE Sie ziehen in ein neues Haus? Erfahren Sie, wie Sie über Ihr Zuhause sprechen können. Außerdem geben wir Ihnen Tipps, wie Sie mit Ihren neuen Nachbarn sprechen und sie begrüßen können.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sprechen | nói |
außerdem | cũng |
wir | chúng tôi |
neuen | mới |
sie | bạn |
mit | với |
wie | các |
geben | cung cấp |
DE , schreiben Sie sich Sätze und Beispiele auf. - Verbinden Sie ein neues Wort mit dem schon gelernten Wortschatz. - Sie können
VI để biết cách viết của từ nghe được. - Để nhớ được lâu thì việc
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE Kein neues Hoch, kein Support von den EMAs, weiter in der Range!
VI BTCUSDT - Giảm theo Supertrend & ADX 9/9/2022
DE Kein neues Hoch, kein Support von den EMAs, weiter in der Range!
VI BTCUSDT - Giảm theo Supertrend & ADX 9/9/2022
DE Kein neues Hoch, kein Support von den EMAs, weiter in der Range!
VI BTCUSDT - Giảm theo Supertrend & ADX 9/9/2022
DE Kein neues Hoch, kein Support von den EMAs, weiter in der Range!
VI BTCUSDT - Giảm theo Supertrend & ADX 9/9/2022
DE Erhalten Sie sich ein neues Dokument, das nur die gewünschten Seiten enthält
VI Nhận tài liệu mới chỉ chứa các trang mong muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
dokument | tài liệu |
das | liệu |
erhalten | nhận |
DE Das COASTER 5-Pack und COASTER 10-Pack ist ein neues Tarifprodukt, das Flexibilität und Komfort bietet
VI COASTER 5-Pack và COASTER 10-Pack là một sản phẩm giá vé mới mang lại sự linh hoạt và tiện lợi
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
DE Sobald dies geschehen ist, gehen Sie zum Dateimanager und erstellen Sie ein neues Verzeichnis für das Hochladen der Mods oder Modpacks.
VI Sau khi hoàn tất, hãy truy cập Trình Quản Lý Tệp và tạo một thư mục mới để tải lên các bản mod hoặc gói mod.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
erstellen | tạo |
neues | mới |
hochladen | tải lên |
oder | hoặc |
der | các |
DE In der Regel wird ein neues SSL-Zertifikat innerhalb weniger Minuten aktiv – Sie müssen es nur installieren.
VI Thông thường, SSL miễn phí sẽ được kích hoạt trong vòng vài phút - bạn chỉ cần cài đặt nó trên trang web.
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | được |
ein | vài |
minuten | phút |
sie | bạn |
in | trong |
müssen | cần |
DE IQAir haucht dem Global Nest Exotic Bird Sanctuary neues Leben ein
VI IQAir thổi sức sống mới vào Khu bảo tồn chim ngoại lai Global Nest
alemão | vietnamita |
---|---|
dem | vào |
neues | mới |
leben | sống |
ein | và |
DE Erstellen Sie ein neues Konto mit Ihren Domainnamen.
VI Tạo tài khoản mới bằng tên miền của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
neues | mới |
konto | tài khoản |
mit | bằng |
DE Um einen PGP-Schlüssel zu generieren, müssen Sie ein neues Passwort erstellen, das sich von dem Ihrer E-Mail-Adresse unterscheidet
VI Để tạo khóa PGP, bạn phải tạo một mật khẩu mới khác với mật khẩu được gán cho email của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
passwort | mật khẩu |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
müssen | phải |
von | của |
DE Erfahre, wie du mit unserer Komplettlösung für Online Marketing dein neues Business ganz einfach vermarkten kannst. Finde deine Zielgruppe, baue Geschäftsbeziehungen auf und verkaufe mit Erfolg.
VI Xem cách gói tiếp thị trực tuyến dành cho doanh nghiệp giúp dễ dàng tiếp thị doanh nghiệp mới của bạn. Tìm đối tượng khán giả mới, xây dựng mối quan hệ và bán hàng thành công.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
neues | mới |
einfach | dễ dàng |
finde | tìm |
du | bạn |
deine | của bạn |
DE Hauche deinen Inhalten neues Leben ein, indem du sie in eine Autoresponder-Serie umwandelst.
VI Thổi hồn sức sống mới vào nội dung của bạn bằng cách biến nó thành một chuỗi thư trả lời tự động.
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
leben | sống |
indem | bằng cách |
du | bạn |
DE Ein neues Engagement-Tool für dein Marketing-Toolkit
VI Một công cụ tương tác mới cho bộ công cụ tiếp thị của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
für | cho |
ein | của |
dein | bạn |
DE GetResponse erhält ein neues Image mit dem lächelnden GetResponse Logo
VI GetResponse ra mắt hình ảnh mới với logo nụ cười GetResponse
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
image | hình ảnh |
mit | với |
DE Die hochgeladenen Bilder wurden zu hinzugefügt. Sie können Neues Album erstellen mit dem Inhalt, der gerade hochgeladen wurde.
VI Đã tải nội dung lên . You can tạo album mới with the content just uploaded.
DE Der Schöpfer ist autark und liebt es, zu transformieren und neue Dinge zu erschaffen. Dieser Archetyp übt die Kontrolle aus, indem er Kunst schafft und etwas Neues erschafft.
VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp và thích biến đổi và tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật và tạo ra thứ gì đó mới.
DE Helium: HNT-Kursausbruch sorgt für ein neues Jahreshoch
VI VPS là gì? Tìm hiểu và hướng dẫn cài đặt máy chủ ảo dành cho người mới
Mostrando 50 de 50 traduções