DE Zum Start können Kunden Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (provided.al2) und OCI Base Images verwenden. Weitere Informationen finden Sie in den AWS-Lambda-Laufzeit.
DE Zum Start können Kunden Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (provided.al2) und OCI Base Images verwenden. Weitere Informationen finden Sie in den AWS-Lambda-Laufzeit.
VI Khi khởi chạy, khách hàng có thể sử dụng ảnh Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (có sẵn.al2) và OCI Base. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem Thời gian chạy AWS Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
java | java |
runtime | thời gian chạy |
weitere | thêm |
images | ảnh |
informationen | hiểu |
verwenden | sử dụng |
finden | tìm |
DE Zum Start können Kunden Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (provided.al2) und OCI Base Images verwenden. Weitere Informationen finden Sie in den AWS-Lambda-Laufzeit.
VI Khi khởi chạy, khách hàng có thể sử dụng ảnh Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (có sẵn.al2) và OCI Base. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem Thời gian chạy AWS Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
java | java |
runtime | thời gian chạy |
weitere | thêm |
images | ảnh |
informationen | hiểu |
verwenden | sử dụng |
finden | tìm |
DE Ermöglichen Sie Entwicklern das einfache Hinzufügen von AB Custom Group-Tracking-Funktionalität mit stabilem REST-API und Webhooks.
VI Cho phép các nhà phát triển thêm chức năng theo dõi AB Custom Group một cách dễ dàng với API REST và webhook mạnh mẽ.
DE , um den AB Custom Group-Lieferstatus automatisch abzurufen
VI để tự động nhận trạng thái phân phối AB Custom Group
DE Verwenden Sie Ihr AB Custom Group-Entwicklerkonto, um schnellere Tracking-Updates zu erhalten
VI Sử dụng tài khoản nhà phát triển AB Custom Group của bạn để nhận các bản cập nhật theo dõi nhanh hơn
DE Warum AB Custom Group-Tracking mit AfterShip API integrieren?
VI Tại sao nên tích hợp tính năng theo dõi AB Custom Group với API AfterShip?
DE Welche Funktionen können Sie mit der Tracking-API AB Custom Group von AfterShip erstellen?
VI Bạn có thể xây dựng những tính năng nào với API theo dõi AB Custom Group của AfterShip?
DE AfterShip bietet alles, was Sie für das beste AB Custom Group Tracking von Sendungen benötigen.
VI AfterShip có mọi thứ bạn cần để cung cấp trải nghiệm theo dõi lô hàng AB Custom Group tốt nhất.
DE Die neusten Betriebssystem-Updates. Die wichtigsten Ankündigungen. Aktuelle Neuigkeiten rund um die Plattform. Hier findest du Neues aus der Welt von Android.
VI Các bản cập nhật hệ điều hành mới nhất. Các công bố quan trọng nhất. Những tin tức mới nhất về nền tảng. Bạn có thể tìm thấy mọi thông tin mới nhất về Android tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
plattform | nền tảng |
neues | mới |
android | android |
findest | tìm thấy |
DE Es ist ein neues Bildformat, das die verlustbehaftete (lossy) Komprimierung für fotografische Bilder verwendet
VI Đây là một định dạng hình ảnh mới sử dụng tính năng nén có tổn hao cho hình ảnh
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
bilder | hình ảnh |
für | cho |
verwendet | sử dụng |
DE Dieser Vorteil ermöglicht ein neues Maß an Zugänglichkeit und Benutzererfahrung, ohne Kompromisse bei Dezentralisierung oder Zensurbeständigkeit eingehen zu müssen.
VI Ưu điểm này cho phép mức độ tiếp cận và trải nghiệm mới của người dùng mà không cần phải thỏa hiệp về phân cấp hoặc chống kiểm duyệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
neues | mới |
bei | cho |
oder | hoặc |
ohne | không |
dieser | này |
ein | của |
müssen | cần |
DE Diese Selbstausführung macht diese Verträge „smart“ und eröffnet damit ein völlig neues Universum der Rechenschaftspflicht und somit auch eine neue Wirtschaft
VI Việc tự thực hiện này là những gì làm cho các hợp đồng này trở nên "thông minh", và từ đó mở ra một vũ trụ hoàn toàn mới cho trách nhiệm kinh doanh và làm nên một nền kinh tế mới
DE Sie ziehen in ein neues Haus? Erfahren Sie, wie Sie über Ihr Zuhause sprechen können. Außerdem geben wir Ihnen Tipps, wie Sie mit Ihren neuen Nachbarn sprechen und sie begrüßen können.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sprechen | nói |
außerdem | cũng |
wir | chúng tôi |
neuen | mới |
sie | bạn |
mit | với |
wie | các |
geben | cung cấp |
DE Neues von unserem Blog - Solarenergie
VI Những câu chuyện về năng lượng mặt trời từ Blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
von | những |
solarenergie | mặt trời |
DE Neues von unserem Blog - Unser Impact
VI Câu chuyện tác động từ blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
DE Neues von unserem Blog - Investieren
VI Câu chuyện đầu tư từ blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
von | đầu |
DE Neues von unserem Blog - Länder
VI Những câu chuyện đồng quê từ blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
von | những |
DE Erkunden Sie neues Terrain und entdecken Sie abseits derTouristenpfade Faszinierendes an unerwarteten Orten.
VI Hãy đặt chân đến những vùng đất mới lạ, những con đường khuất nẻo và trải nghiệm những khám phá kỳ thú tại những địa điểm đầy bất ngờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | những |
neues | mới |
an | tại |
DE Durch das Werk der renommierten Innendesignerin Alexandra Champalimaud wurde Singapurs Grande Dame unter den Hotels neues Leben eingehaucht.
VI Nhà thiết kế nội thất nổi tiếng Alexandra Champalimaud đã thổi vào chuỗi những khách sạn cũ nổi tiếng của Singapore này một luồng sinh khí mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
hotels | khách sạn |
neues | mới |
DE „Beim Indoor-Skydiving gibt es immer Neues zu lernen
VI "Những gì bạn có thể học được [với nhảy dù trong nhà] là không giới hạn
alemão | vietnamita |
---|---|
lernen | học |
gibt | được |
es | không |
zu | với |
DE Ob Sie jahrhundertealte Tempel erkunden oder neue Freunde in angesagten Bars finden möchten – in Chinatown gibt es immer etwas Neues zu erleben.
VI Cho dù bạn khám phá những ngôi đền hàng trăm tuổi hay kết bạn mới ở những quán rượu sành điệu, luôn có một trải nghiệm mới để bạn thử ở Chinatown.
DE Ein ehemaliges britisches Militärcamp ist heute Asiens neues Ziel für zeitgenössische Kunst.
VI Một doanh trại quân đội Anh cũ giờ đây lại là điểm đến mới của Châu Á dành cho Nghệ thuật Đương đại.
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
kunst | nghệ thuật |
für | cho |
DE Über 2000 Künstler und 150 Organisationen erstellten gemeinsam ein neues und aktualisiertes digitales Programm
VI Hơn 2.000 người biểu diễn và 150 tổ chức sẽ cùng chung tay để tạo ra một chương trình lễ hội theo hình thức kỹ thuật số mới và hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
ein | người |
neues | mới |
programm | chương trình |
DE Heute haben sie in den meisten Food Centres der Stadt ein neues Zuhause gefunden.
VI Ngày nay, họ đã tìm được chỗ cố định để buôn bán tại hầu hết các khu ăn uống trong thành phố.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
meisten | hầu hết |
gefunden | tìm |
heute | ngày |
haben | được |
DE Diese Selbstausführung macht diese Verträge „smart“ und eröffnet damit ein völlig neues Universum der Rechenschaftspflicht und somit auch eine neue Wirtschaft
VI Việc tự thực hiện này là những gì làm cho các hợp đồng này trở nên "thông minh", và từ đó mở ra một vũ trụ hoàn toàn mới cho trách nhiệm kinh doanh và làm nên một nền kinh tế mới
DE Das Ergebnis ist ein neues hybrides Cloud-fähiges Rechenzentrum, das Betriebskosteneinsparungen ermöglicht, die Disaster Recovery (DR) stärkt und eine Plattform für Service-Innovationen schafft.
VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | liệu |
neues | mới |
plattform | nền tảng |
für | ra |
die | họ |
DE Wählen Sie "Verbinden". Ein neues Fenster wird geöffnet und Sie sind mit Ihrer Instance verbunden.
VI Chọn “Connect” (Kết nối). Một cửa sổ mở ra và bạn đã kết nối với phiên bản của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
verbinden | kết nối |
mit | với |
sie | bạn |
ein | của |
DE Sie ziehen in ein neues Haus? Erfahren Sie, wie Sie über Ihr Zuhause sprechen können. Außerdem geben wir Ihnen Tipps, wie Sie mit Ihren neuen Nachbarn sprechen und sie begrüßen können.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sprechen | nói |
außerdem | cũng |
wir | chúng tôi |
neuen | mới |
sie | bạn |
mit | với |
wie | các |
geben | cung cấp |
DE , schreiben Sie sich Sätze und Beispiele auf. - Verbinden Sie ein neues Wort mit dem schon gelernten Wortschatz. - Sie können
VI để biết cách viết của từ nghe được. - Để nhớ được lâu thì việc
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE Kein neues Hoch, kein Support von den EMAs, weiter in der Range!
VI BTCUSDT - Giảm theo Supertrend & ADX 9/9/2022
DE Kein neues Hoch, kein Support von den EMAs, weiter in der Range!
VI BTCUSDT - Giảm theo Supertrend & ADX 9/9/2022
DE Kein neues Hoch, kein Support von den EMAs, weiter in der Range!
VI BTCUSDT - Giảm theo Supertrend & ADX 9/9/2022
DE Kein neues Hoch, kein Support von den EMAs, weiter in der Range!
VI BTCUSDT - Giảm theo Supertrend & ADX 9/9/2022
DE Erhalten Sie sich ein neues Dokument, das nur die gewünschten Seiten enthält
VI Nhận tài liệu mới chỉ chứa các trang mong muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
dokument | tài liệu |
das | liệu |
erhalten | nhận |
DE Das COASTER 5-Pack und COASTER 10-Pack ist ein neues Tarifprodukt, das Flexibilität und Komfort bietet
VI COASTER 5-Pack và COASTER 10-Pack là một sản phẩm giá vé mới mang lại sự linh hoạt và tiện lợi
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
DE Sobald dies geschehen ist, gehen Sie zum Dateimanager und erstellen Sie ein neues Verzeichnis für das Hochladen der Mods oder Modpacks.
VI Sau khi hoàn tất, hãy truy cập Trình Quản Lý Tệp và tạo một thư mục mới để tải lên các bản mod hoặc gói mod.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
erstellen | tạo |
neues | mới |
hochladen | tải lên |
oder | hoặc |
der | các |
DE In der Regel wird ein neues SSL-Zertifikat innerhalb weniger Minuten aktiv – Sie müssen es nur installieren.
VI Thông thường, SSL miễn phí sẽ được kích hoạt trong vòng vài phút - bạn chỉ cần cài đặt nó trên trang web.
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | được |
ein | vài |
minuten | phút |
sie | bạn |
in | trong |
müssen | cần |
DE IQAir haucht dem Global Nest Exotic Bird Sanctuary neues Leben ein
VI IQAir thổi sức sống mới vào Khu bảo tồn chim ngoại lai Global Nest
alemão | vietnamita |
---|---|
dem | vào |
neues | mới |
leben | sống |
ein | và |
DE Erstellen Sie ein neues Konto mit Ihren Domainnamen.
VI Tạo tài khoản mới bằng tên miền của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
neues | mới |
konto | tài khoản |
mit | bằng |
DE Um einen PGP-Schlüssel zu generieren, müssen Sie ein neues Passwort erstellen, das sich von dem Ihrer E-Mail-Adresse unterscheidet
VI Để tạo khóa PGP, bạn phải tạo một mật khẩu mới khác với mật khẩu được gán cho email của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
passwort | mật khẩu |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
müssen | phải |
von | của |
DE Erfahre, wie du mit unserer Komplettlösung für Online Marketing dein neues Business ganz einfach vermarkten kannst. Finde deine Zielgruppe, baue Geschäftsbeziehungen auf und verkaufe mit Erfolg.
VI Xem cách gói tiếp thị trực tuyến dành cho doanh nghiệp giúp dễ dàng tiếp thị doanh nghiệp mới của bạn. Tìm đối tượng khán giả mới, xây dựng mối quan hệ và bán hàng thành công.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
neues | mới |
einfach | dễ dàng |
finde | tìm |
du | bạn |
deine | của bạn |
DE Hauche deinen Inhalten neues Leben ein, indem du sie in eine Autoresponder-Serie umwandelst.
VI Thổi hồn sức sống mới vào nội dung của bạn bằng cách biến nó thành một chuỗi thư trả lời tự động.
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
leben | sống |
indem | bằng cách |
du | bạn |
DE Ein neues Engagement-Tool für dein Marketing-Toolkit
VI Một công cụ tương tác mới cho bộ công cụ tiếp thị của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
für | cho |
ein | của |
dein | bạn |
DE GetResponse erhält ein neues Image mit dem lächelnden GetResponse Logo
VI GetResponse ra mắt hình ảnh mới với logo nụ cười GetResponse
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
image | hình ảnh |
mit | với |
DE Die hochgeladenen Bilder wurden zu hinzugefügt. Sie können Neues Album erstellen mit dem Inhalt, der gerade hochgeladen wurde.
VI Đã tải nội dung lên . You can tạo album mới with the content just uploaded.
DE Der Schöpfer ist autark und liebt es, zu transformieren und neue Dinge zu erschaffen. Dieser Archetyp übt die Kontrolle aus, indem er Kunst schafft und etwas Neues erschafft.
VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp và thích biến đổi và tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật và tạo ra thứ gì đó mới.
DE Helium: HNT-Kursausbruch sorgt für ein neues Jahreshoch
VI VPS là gì? Tìm hiểu và hướng dẫn cài đặt máy chủ ảo dành cho người mới
DE Bringen Sie Ihre Karriere auf ein neues Niveau
VI Đưa sự nghiệp của bạn lên tầm cao mới
Mostrando 48 de 48 traduções