DE Woran arbeitet er jetzt? Er arbeitet daran, dass zwei Gehirne (bisher die von Ratten und Affen) Nachrichten direkt zueinander senden können
DE Woran arbeitet er jetzt? Er arbeitet daran, dass zwei Gehirne (bisher die von Ratten und Affen) Nachrichten direkt zueinander senden können
VI Ông ta đang làm việc trên cái gì? Xây dựng cách thức để hai bộ não (của chuột và khỉ, vào thời điểm này) để gởi thông tin từ não đến não
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
DE Mit Semrush spart mein Team viel Zeit, indem es auf stärker datengetriebene Weise an den richtigen Inhalten arbeitet
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
viel | nhiều |
zeit | thời gian |
den | của |
mit | với |
mein | tôi |
auf | trên |
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Kubernetes arbeitet mit Partnern zusammen, um eine starke, dynamische Codebasis zu schaffen, die ein Spektrum von aufeinander abgestimmten Plattformen unterstützt.
VI Kubernetes phối hợp làm việc với các đối tác để tạo ra một codebase mạnh mẽ hỗ trợ một loạt các nền tảng bổ sung.
alemão | vietnamita |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
plattformen | nền tảng |
mit | với |
die | các |
DE Unser Trust Wallet Entwicklerteam arbeitet stets daran die App zu verbessern, haltet also nach weiteren feature updates auschau
VI Nhóm phát triển của Ví Trust sẽ tiếp tục bổ sung hỗ trợ cho nhiều loại tiền điện tử hơn mỗi tháng, vì vậy hãy thường xuyên kiểm tra và cập nhật
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
die | của |
DE ICON arbeitet eng mit einer Enterprise-Blockchain-as-a-Service-Firma namens ICONLOOP zusammen
VI ICON hợp tác chặt chẽ với một công ty cung cấp dịch vụ blockchain doanh nghiệp có tên ICONLOOP
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | dịch |
mit | với |
DE Die Kryptowährung arbeitet als Open-Source-Software nach einem Peer-to-Peer-Modell (Transaktionen finden direkt zwischen Zahler und Zahlungsempfänger statt)
VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền và người được trả tiền)
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
finden | hàng |
direkt | trực tiếp |
zwischen | giữa |
nach | trên |
DE Es arbeitet nahtlos mit allen vorhandenen Funktionen und Laufzeiten zusammen
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
alemão | vietnamita |
---|---|
allen | tất cả các |
funktionen | hàm |
mit | với |
DE Unsere lokalen Teams sind in wichtigen Städten in jedem Land präsent, in dem ecoligo arbeitet
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có trụ sở tại các thành phố quan trọng trong mỗi thị trường nơi ecoligo hoạt động
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
in | trong |
dem | của |
sind | các |
unsere | chúng tôi |
DE Das Institut arbeitet mit bekannten und aufstrebenden Künstlern zusammen, um moderne und häufig sehr bewegende Kunstwerke zu schaffen.
VI Viện hợp tác với các nghệ sĩ đã thành danh và các nghệ sĩ mới nổi để tạo ra những tác phẩm đương đại, có chiều sâu tư duy.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
zusammen | với |
DE Unser Trust Wallet Entwicklerteam arbeitet stets daran die App zu verbessern, haltet also nach weiteren feature updates auschau
VI Nhóm phát triển của Ví Trust sẽ tiếp tục bổ sung hỗ trợ cho nhiều loại tiền điện tử hơn mỗi tháng, vì vậy hãy thường xuyên kiểm tra và cập nhật
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
die | của |
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Mit Semrush spart mein Team viel Zeit, indem es auf stärker datengetriebene Weise an den richtigen Inhalten arbeitet
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
viel | nhiều |
zeit | thời gian |
den | của |
mit | với |
mein | tôi |
auf | trên |
DE Es arbeitet nahtlos mit allen vorhandenen Funktionen und Laufzeiten zusammen
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
alemão | vietnamita |
---|---|
allen | tất cả các |
funktionen | hàm |
mit | với |
DE Diese Funktion arbeitet mit einem Netzwerkvirtualisierungs-Stack, der im Vergleich zu herkömmlichen Implementierungen eine höhere E/A-Leistung und niedrigere CPU-Auslastung bietet
VI Tính năng sử dụng xếp chồng ảo hóa kết nối mạng đem lại hiệu năng I/O cao hơn đồng thời giảm lượng sử dụng CPU so với các hình thức triển khai truyền thống
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | tính năng |
und | các |
mit | với |
DE AWS arbeitet mit seinen Kunden zusammen, um die benötigten Informationen zur Verwaltung der Konformität bei Verwendung der AWS-Regionen USA Ost/West oder AWS GovCloud (US) oder Kanada (Zentral) bereitzustellen
VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
informationen | thông tin |
verwendung | sử dụng |
oder | hoặc |
bereitzustellen | cung cấp |
die | khi |
zusammen | với |
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Mit Semrush spart mein Team viel Zeit, indem es auf stärker datengetriebene Weise an den richtigen Inhalten arbeitet
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
viel | nhiều |
zeit | thời gian |
den | của |
mit | với |
mein | tôi |
auf | trên |
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Im Gegensatz dazu arbeitet unser Content-Team mit Semrush, ohne dass eine Armee von SEO-Spezialisten da wäre.“
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
DE Hier erfahren Sie, wie ein CDN unter der Haube arbeitet, um Inhalte für Websites und Internetdienste schnell, effizient und sicher bereitzustellen.
VI Khám phá cách CDN hoạt động chuyên sâu để phân phối nội dung nhanh chóng, hiệu quả và an toàn tới các trang web và dịch vụ Internet.
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | dịch |
sicher | an toàn |
websites | web |
schnell | nhanh |
der | các |
DE Cloudflare arbeitet mit führenden Cyberversicherern und Incident-Response-Dienstleistern zusammen, um Kunden eine Senkung ihrer Cyberrisiken zu ermöglichen.
VI Cloudflare hợp tác với các công ty an ninh mạng hàng đầu cũng như các nhà cung cấp ứng phó sự cố để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro về mạng của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
zusammen | với |
und | đầu |
DE „Unsere Vision war eine reibungslose Umgebung – egal, ob jemand im Café, bei sich zu Hause oder im Büro arbeitet“, fügt er hinzu.
VI “Chúng tôi có tầm nhìn tạo ra một môi trường mượt mà — cho dù nhân viên đang ở quán cà phê, tại nhà hay văn phòng”, ông nói thêm.
DE Somit arbeitet GetResponse stabil, selbst wenn mehrere Systeme versagen.
VI GetResponse được thiết kế để làm việc tốt ngay cả khi nhiều hệ thống không hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
mehrere | nhiều |
systeme | hệ thống |
DE Anwendungsschicht: Grundlegende Open-Source-Kern-Apps (dezentraler Austausch, mobile Apps) und DApp-Ökosystem für Netzwerkdienstprogramme.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
alemão | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
für | cho |
DE Eine tolle Nutzererfahrung auf Einsteiger-Smartphones. Mit integrierten neuen Apps für mehr Möglichkeiten.
VI Một trải nghiệm mạnh mẽ dành cho điện thoại thông minh cấp thấp. Tích hợp các ứng dụng mới giúp làm được nhiều thứ hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuen | mới |
apps | các ứng dụng |
für | cho |
mehr | hơn |
DE Verwenden Sie Ihre bevorzugten dezentralen Apps oder suchen Sie neue, ohne die App zu verlassen.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
dezentralen | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
neue | mới |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
DE Wenn du ein grundlegendes Verständnis besitzt, wie DeFi-Apps funktionieren, ist das verdienen von Bitcoin auf dem Venus Protokoll überraschend einfach für dich
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
einfach | dễ dàng |
du | bạn |
von | của |
auf | trên |
DE Und selbst wenn du ein Grundverständnis über DeFi-Apps nicht besitzt, befolge einfach folgende Punkte:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | là |
und | các |
wenn | khi |
nicht | không |
DE (b) Wenn Sie unsere transaktionellen digitalen Serviceleistungen nutzen (z. B. Apps, Portale, Plattformen):
VI (b) Nếu bạn đang sử dụng các dịch vụ số của chúng tôi trong giao dịch (ví dụ như các ứng dụng, cổng thông tin, nền tảng):
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
apps | các ứng dụng |
plattformen | nền tảng |
z | như |
unsere | chúng tôi |
DE i) Unsere Online-Schnittstellen (z. B. Apps, Portale, Plattformen)
VI i) Các giao diện trực tuyến của chúng tôi (ví dụ như các ứng dụng, cổng thông tin, nền tảng)
alemão | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
plattformen | nền tảng |
z | như |
unsere | chúng tôi |
DE ii) Unsere Apps (z. B. VisitSingapore mobile App für Nutzer von iOS und Android):
VI ii) Các ứng dụng của chúng tôi (ví dụ như ứng dụng di động VisitSingapore cho người dùng iOS và Android):
alemão | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
nutzer | người dùng |
ios | ios |
android | android |
unsere | chúng tôi |
für | cho |
von | của |
DE Und genau wie ETH wird auch ETC an Börsen gehandelt und bietet dieselbe Funktionalität wie dezentrale Apps und Smart Contracts wie Ethereum ( ETH )
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
funktionalität | chức năng |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
wird | được |
wie | như |
und | dịch |
an | cho |
DE Damit können dezentrale Apps (DApps) auf der Plattform erstellt werden, um Anwendungsfälle zu ermöglichen, die sich auf Sport, Unterhaltung und Peer-to-Peer-Streaming erstrecken.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
plattform | nền tảng |
ermöglichen | cho phép |
werden | được |
und | trường |
auf | trên |
die | các |
DE Cloudflare Apps bietet Millionen von Website-Inhabern einfachen und leistungsstarken Zugriff auf Tools, die bisher nur IT-Experten zur Verfügung standen.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
alemão | vietnamita |
---|---|
millionen | triệu |
zugriff | truy cập |
DE Bei der Version 2021 wählen die Läufer ihre Strecken und loggen ihre Laufzeiten über Partner-Apps ein, wie Strava und Fitbit.
VI Hình thức của năm 2021 sẽ sử dụng yếu tố ảo, với việc các vận động viên sẽ chọn cự ly của riêng mình và ghi lại thời gian đua thông qua các ứng dụng đối tác như Strava và Fitbit.
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
der | của |
DE Verwenden Sie Ihre bevorzugten dezentralen Apps oder suchen Sie neue, ohne die App zu verlassen.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
dezentralen | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
neue | mới |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
DE Und genau wie ETH wird auch ETC an Börsen gehandelt und bietet dieselbe Funktionalität wie dezentrale Apps und Smart Contracts wie Ethereum ( ETH )
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
funktionalität | chức năng |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
wird | được |
wie | như |
und | dịch |
an | cho |
DE Wenn du ein grundlegendes Verständnis besitzt, wie DeFi-Apps funktionieren, ist das verdienen von Bitcoin auf dem Venus Protokoll überraschend einfach für dich
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
einfach | dễ dàng |
du | bạn |
von | của |
auf | trên |
DE Und selbst wenn du ein Grundverständnis über DeFi-Apps nicht besitzt, befolge einfach folgende Punkte:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | là |
und | các |
wenn | khi |
nicht | không |
DE Serverlose Apps mit dem Entwicklerleitfaden entwickeln
VI Triển khai ứng dụng phi máy chủ với Hướng dẫn dành cho nhà phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickeln | phát triển |
mit | với |
DE Localytics ist ein Analyse- und Beratungsunternehmen für mobile und Web-Apps großer Marken wie ESPN, eBay, Fox, Salesforce, RueLaLa und die New York Times
VI Localytics là một công ty gắn kết và phân tích ứng dụng di động - web, làm việc với các thương hiệu như ESPN, eBay, Fox, Salesforce, RueLaLa và New York Times
alemão | vietnamita |
---|---|
marken | thương hiệu |
ist | là |
für | với |
die | các |
DE Ausführen und Verwalten von Web-Apps.
VI Chạy và quản lý các ứng dụng web.
alemão | vietnamita |
---|---|
ausführen | chạy |
und | các |
DE Die Expedia Group ist mit AWS vertraut und plant, in den nächsten zwei bis drei Jahren 80 Prozent ihrer geschäftskritischen Apps aus ihren lokalen Rechenzentren in die Cloud zu migrieren
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
alemão | vietnamita |
---|---|
drei | ba |
apps | các ứng dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
in | trong |
zwei | hai |
DE Ausgewählte Apps: Datentransformation und Medienverarbeitung
VI Ứng dụng nổi bật: Chuyển đổi dữ liệu và xử lý phương tiện
alemão | vietnamita |
---|---|
und | đổi |
DE Automatisch Meldungen mit unangebrachten Bildern aus Kanälen beliebter Chat-Apps entfernen
VI Tự động xóa những thông điệp có chứa hình ảnh không phù hợp khỏi các kênh ứng dụng trò chuyện phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
bildern | hình ảnh |
aus | các |
DE Erstellen moderner Apps mit Spezialdatenbanken
VI Xây dựng các ứng dụng hiện đại với cơ sở dữ liệu chuyên dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | xây dựng |
apps | các ứng dụng |
mit | với |
DE Stellen Sie sichere, schnelle und zuverlässige Apps bereit.
VI Cung cấp các ứng dụng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy cho thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
sichere | an toàn |
apps | các ứng dụng |
und | trường |
sie | các |
schnelle | nhanh chóng |
DE 7 Zoom Apps für gelungenere Präsentationen
VI Thúc đẩy khám phá ứng dụng nhờ các bản cập nhật Zoom App Marketplace mới nhất
Mostrando 50 de 50 traduções