DE Unser Community-Team veranstaltet regelmäßig Aktivitäten wie Networking, Lunch & Learn sowie vielfältige Aktivitäten, die großen Anklang finden.
DE Unser Community-Team veranstaltet regelmäßig Aktivitäten wie Networking, Lunch & Learn sowie vielfältige Aktivitäten, die großen Anklang finden.
VI Nhóm Cộng đồng chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động kết nối, ăn trưa & học hỏi và còn hơn thế nữa, cũng như các hoạt động vui nhộn để cho ngày của bạn thêm phần thú vị.
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
DE Browser-Aktivitäten von Unternehmensendpunkten abschirmen
VI Cô lập hoạt động duyệt web khỏi các điểm cuối của công ty
alemão | vietnamita |
---|---|
von | của |
DE Behalte volle Kontrolle über alle deine Marketing-Pläne und -Aktivitäten. Automatisiere die Berichtserstellung.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
über | trong |
alle | tất cả các |
deine | bạn |
DE Aktivitäten und Sehenswürdigkeiten
VI các hoạt động tham quan và vui chơi
DE AWS Lambda bietet eine einfache Methode zum Durchführen vieler Aktivitäten in der Cloud
VI AWS Lambda giúp dễ dàng thực hiện nhiều ứng dụng trên đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
eine | nhiều |
einfache | dễ dàng |
aws | aws |
in | trên |
cloud | mây |
DE Dieser Wasser-Abenteuerpark verspricht einen Tag voller rasanter Wasserrutschen und Aktivitäten für die ganze Familie.
VI Công viên nước đầy tính phiêu lưu này hứa hẹn một ngày vui đùa thỏa thích với những trò trượt nước và các hoạt động hào hứng cho cả gia đình.
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
familie | gia đình |
dieser | này |
für | cho |
die | các |
DE Wir bieten Führungen zum Thema Essen, Erlebnisgastronomie und jährliche kulinarische Festivals - und das sind nur einige der Aktivitäten, die auf Sie warten
VI Tour theo chủ đề ẩm thực, những trải nghiệm ẩm thực sống động và lễ hội ẩm thực hàng năm chỉ là vài ví dụ về những hoạt động đầy lôi cuốn đang chờ đón bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
die | và |
der | những |
DE Dieses malaiische Kulturinstitut befindet sich auf dem Gelände eines ehemaligen Palasts und bietet sechs Galerien mit Dauerausstellungen sowie interessante kulturelle Aktivitäten
VI Trung tâm di sản Mã Lai này tọa lạc trong khuôn viên của một công trình trước kia từng là cung điện và tự hào sở hữu sáu phòng trưng bày cố định cũng như rất nhiều hoạt động văn hóa sôi động
alemão | vietnamita |
---|---|
sowie | cũng |
dieses | này |
dem | của |
DE Verpassen Sie auch nicht die anderen interaktiven Aktivitäten, um einen Eindruck von der Stadtplanung und Einblicke in die Naturschutzbestrebungen des Landes zu bekommen
VI Bạn cũng có thể khám phá những hoạt động tương tác khác để hiểu một chút về công tác quy hoạch thành phố và những nỗ lực bảo tồn của đất nước này
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
sie | bạn |
auch | cũng |
der | của |
DE Das Eurasian Heritage Centre beleuchtet die reiche Geschichte und Kultur dieser vielfältigen Volksgruppe in diversen Ausstellungen, drei historischen Galerien und durch besondere Aktivitäten.
VI Trung tâm Di sản Âu-Á tái hiện lịch sử và văn hóa của cộng đồng đa dạng này qua nhiều triển lãm khác nhau, ba phòng trưng bày di sản và các hoạt động đặc biệt khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
kultur | văn hóa |
drei | ba |
dieser | này |
DE Aktivitäten in Singapur nach Einbuch der Dunkelheit
VI Những hoạt động sau khi trời tối ở Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
nach | sau |
der | những |
DE Hier ist eine Kostprobe der unzähligen spannenden Aktivitäten, die Sie und Ihre Lieben in Singapur erwarten.
VI Dưới đây là một số ví dụ về các hoạt động cảm giác mạnh, hồi hộp và phấn khích bất tận đang chờ đón bạn cùng những người thân yêu ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
der | các |
DE In den beiden Reitställen an gegenüberliegenden Seiten der Insel erwarten Ihre Kinder Aktivitäten mit Ponys und Reitunterricht
VI Với những chuồng ngựa ở hai đầu đối diện của hòn đảo, địa điểm tuyệt vời này có hàng loạt những hoạt động và khóa học cưỡi ngựa dành cho các bạn nhỏ
alemão | vietnamita |
---|---|
ihre | bạn |
mit | với |
DE Interaktive Ausstellungen und spannende Aktivitäten erwarten Sie hier; zwölf Ausstellungsgalerien zu Themen wie Klimawandel, moderne Technik und Astronomie
VI Có rất nhiều những triển lãm tương tác và hoạt động thú vị ở đây, với mười hai phòng trưng bày tập trung vào các chủ đề như biến đổi khí hậu, kỹ thuật hiện đại và thiên văn học
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
sie | các |
hier | và |
DE Dieses wunderschöne Museum ist der ideale Ort, um neugierige und kreative kleine Entdecker durch interaktive Ausstellungen, spannende Workshops und zum Denken anregende Aktivitäten ihren Wissensdurst stillen zu lassen.
VI Không gian xinh đẹp này có rất nhiều các cuộc triển lãm tương tác, hội thảo hấp dẫn và các hoạt động kích thích tư duy và là nơi lý tưởng cho những người say mê khám phá thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
ort | nơi |
dieses | này |
der | các |
zum | cho |
ist | không |
DE Besiegen Sie Ihre Höhenangst: Der Mega Adventure Park – Singapore auf Sentosa ist ein Mekka für Ziplining und Aktivitäten in großer Höhe.
VI Vượt qua nỗi sợ độ cao của bạn – Công viên Mega Adventures Park Singapore tại Sentosa là nơi có trò chơi trượt trên đường cáp và rất nhiều các hoạt động trên cao khác.
DE Täglich stehen eine Vielzahl von Veranstaltungen und Aktivitäten für die ganze Familie zur Auswahl.
VI Trong khi ở đây, bạn có thể tham gia một loạt các sự kiện và hoạt động hàng ngày cho cả gia đình.
alemão | vietnamita |
---|---|
täglich | ngày |
veranstaltungen | sự kiện |
familie | gia đình |
für | cho |
die | các |
DE In der Kidzworld erwartet Sie tierischer Spaß für die ganze Familie und zahlreiche Aktivitäten wie ein Wasserspielplatz, ein Hochseilgarten und Ponyreiten.
VI Tham gia vào cuộc đua theo chủ đề động vật cùng cả gia đình của bạn tại Kidzworld, nơi có vô số các hoạt động như sân chơi dưới nước, đu dây và cưỡi ngựa.
alemão | vietnamita |
---|---|
familie | gia đình |
sie | bạn |
der | của |
DE Mit seinen Vorführungen und Aktivitäten bietet der Jurong Bird Park viel mehr als nur Vögel.
VI Với vô số các chương trình biểu diễn và hoạt động, bạn sẽ tìm thấy nhiều điều hấp dẫn khác ngoài các loài chim ở Vườn chim Jurong
alemão | vietnamita |
---|---|
der | các |
mit | với |
DE Auf Pulau Ubin hat man bei Outdoor-Aktivitäten die Qual der Wahl – von Camping und Wandern bis hin zu anspruchsvollen Radwegen.
VI Có rất nhiều hoạt động ngoài trời trên Đảo Pulau Ubin, từ cắm trại, đi bộ đường dài đến đạp xe trên đường mòn đầy thử thách.
DE Weitere Informationen finden Sie in diesem Wegweiser zu adrenalingeladenen Aktivitäten in der Stadt.
VI Xem hướng dẫn về các hoạt động mạo hiểm trong thành phố.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
der | các |
DE ATTRAKTIONEN UND AKTIVITÄTEN IN SINGAPUR
VI NHỮNG HOẠT ĐỘNG TẠI SINGAPORE
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Besucher des Singapore Food Festival können eine riesige Auswahl köstlicher Speisen, spannender Aktivitäten und inspirierender Kooperationen verschiedener Köche genießen.
VI Du khách đến với Lễ hội ẩm thực Singapore có thể thưởng thức rất nhiều món ăn ngon, các hoạt động thú vị và được chứng kiến những màn phối hợp đầy cảm hứng giữa các đầu bếp.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
eine | các |
DE Es erwarten Sie exklusive Kurse bei Profis, legendäre Cocktails von erstklassigen Barkeepern sowie eine Reihe von Pop-up-Bars und spannende Aktivitäten.
VI Mong đợi để trải nghiệm các thợ pha chế lão luyện, độc quyền, các loại cocktail đặc trưng từ những nhân viên pha chế nổi tiếng, và vô số quầy bar lưu động và hoạt động náo nhiệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | các |
DE Entdecken Sie auf der Singapore Art Week neue Perspektiven mit einer Vielzahl von Ausstellungen, Aktivitäten und erstklassiger Kunst, die es zu erkunden gilt.
VI Khám phá những góc nhìn mới ở Singapore Art Week, với vô vàn triển lãm, hoạt động và nghệ thuật ở đẳng cấp thế giới đợi bạn khám phá.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
sie | bạn |
kunst | nghệ thuật |
mit | với |
die | và |
DE Das Event bot auch viele Aktivitäten für Besucher, von Yoga-Stunden und Live-Musik bis hin zu Filmvorführungen, Theaterstücken und Kunstworkshops.
VI Sự kiện này cũng đem đến hàng loạt các hoạt động cho du khách, từ buổi tập yoga và biểu diễn âm nhạc cho đến chiếu phim, diễn kịch và các lớp học nghệ thuật.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
für | cho |
besucher | khách |
das | các |
DE Freunde und Familien vergnügten sich bei verschiedenen Fußball-Aktivitäten in der Fanzone des International Champions Cup.
VI Những nhóm bạn bè cũng như các gia đình sẽ được thỏa sức tận hưởng vô số hoạt động có chủ đề bóng đá tại khu vực dành cho người hâm mộ ở International Champions Cup.
alemão | vietnamita |
---|---|
familien | gia đình |
bei | cho |
der | các |
DE Das Fußballfieber verbreitete sich mit einer Reihe spannender Aktivitäten abseits des Platzes auch im Rest der Stadt
VI Ngoài những pha bóng gay cấn, không khí bóng đá cuồng nhiệt còn lan tỏa khắp thành phố, với hàng loạt các hoạt động sôi nổi ngoài sân cỏ
alemão | vietnamita |
---|---|
reihe | hàng |
mit | với |
der | các |
DE Singapurs wichtigster Flughafen wurde bereits mehrfach ausgezeichnet und bietet eine Vielzahl spannender Aktivitäten mit seinen Gastronomie-, Einkaufs- und Unterhaltungsangeboten.
VI Sở hữu rất nhiều giải thưởng nổi tiếng, sân bay chính của Singapore có rất nhiều hoạt động thú vị, từ mua sắm, ăn uống đến giải trí.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
vielzahl | nhiều |
DE In dieser Einrichtung erwarten Sie verschiedene interaktive Aktivitäten, bei denen Sie mehr über die internen Abläufe des Changi Airport erfahren.
VI Không gian này có rất nhiều hoạt động tương tác và trải nghiệm giúp bạn hiểu về hoạt động chuyên môn của Sân bay Changi.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
dieser | này |
mehr | nhiều |
sie | bạn |
DE Behalte volle Kontrolle über alle deine Marketing-Pläne und -Aktivitäten. Automatisiere die Berichtserstellung.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
über | trong |
alle | tất cả các |
deine | bạn |
DE Erfahren Sie, wie Sie verdächtige Aktivitäten in Ihrem AWS-Konto erkennen.
VI Tìm hiểu cách phát hiện hoạt động đáng ngờ trong tài khoản AWS của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
in | trong |
sie | bạn |
DE AWS Lambda bietet eine einfache Methode zum Durchführen vieler Aktivitäten in der Cloud
VI AWS Lambda giúp dễ dàng thực hiện nhiều ứng dụng trên đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
eine | nhiều |
einfache | dễ dàng |
aws | aws |
in | trên |
cloud | mây |
DE AWS hat beispielsweise sorgfältige Überwachungsmaßnahmen auf mögliche Datenüberflutungsrisiken und seismische Aktivitäten implementiert
VI Ví dụ: AWS quản lý rủi ro lũ lụt và hoạt động địa chấn tiềm ẩn một cách cẩn thận
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
auf | cách |
DE Betriebssystem- und Anwendungsprotokolle für Aktivitäten auf der Instanz.
VI Nhật ký Ứng dụng và Hệ điều hành dành cho hoạt động trên phiên bản.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
auf | trên |
DE Anhand dieser Daten kann CrowdStrike Ereignisdaten zusammenfassen und bösartige Aktivitäten ermitteln.
VI Từ dữ liệu đó, CrowdStrike có thể kéo dữ liệu sự kiện lại với nhau và xác định sự hiện diện của hoạt động độc hại.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | của |
daten | dữ liệu |
DE Aktivitäten und Sportarten nennen,
VI kể tên các hoạt động và môn thể thao,
DE Wortschatz: touristische Orte und Aktivitäten
VI Từ vựng:những địa điểm và hoạt động du lịch
DE das Verb "faire" verwenden, um über Ihre Aktivitäten zu berichten,
VI sử dụng động từ "faire" để kể về các hoạt động của bạn,
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
ihre | bạn |
das | của |
DE Wortschatz / Touristische Orte und Aktivitäten
VI Văn hóa / Ủng hộ hay phản đối thuốc lá
DE Behalte volle Kontrolle über alle deine Marketing-Pläne und -Aktivitäten. Automatisiere die Berichtserstellung.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
über | trong |
alle | tất cả các |
deine | bạn |
DE Die Sperre bezieht sich nur auf soziale Aktivitäten - die Teilnahme an öffentlichen Chats, die Veröffentlichung von Ideen, die Kommentarfunktionen und so weiter
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Die Sperre bezieht sich nur auf soziale Aktivitäten - die Teilnahme an öffentlichen Chats, die Veröffentlichung von Ideen, die Kommentarfunktionen und so weiter
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Die Sperre bezieht sich nur auf soziale Aktivitäten - die Teilnahme an öffentlichen Chats, die Veröffentlichung von Ideen, die Kommentarfunktionen und so weiter
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Die Sperre bezieht sich nur auf soziale Aktivitäten - die Teilnahme an öffentlichen Chats, die Veröffentlichung von Ideen, die Kommentarfunktionen und so weiter
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Die Sperre bezieht sich nur auf soziale Aktivitäten - die Teilnahme an öffentlichen Chats, die Veröffentlichung von Ideen, die Kommentarfunktionen und so weiter
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Die Sperre bezieht sich nur auf soziale Aktivitäten - die Teilnahme an öffentlichen Chats, die Veröffentlichung von Ideen, die Kommentarfunktionen und so weiter
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Die Sperre bezieht sich nur auf soziale Aktivitäten - die Teilnahme an öffentlichen Chats, die Veröffentlichung von Ideen, die Kommentarfunktionen und so weiter
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE keine Gewaltandrohungen zu posten oder andere zu Gewalt oder illegalen Aktivitäten zu ermutigen.
VI Công bố hay đăng lên những mối đe doạ dùng bạo lực, hoặc cổ xuý hay khích lệ người khác thực hiện hành động bạo lực hay phi pháp.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
andere | khác |
DE Wir verwenden keine Drittanbieter-Tracking- oder Analytics-Services, so dass Ihre Aktivitäten auf dieser Website bei uns (und Ihrem ISP) bleiben
VI Chúng tôi không dùng bất kỳ dịch vụ phân tích hoặc theo dõi nào của bên thứ 3, vì thế hoạt động của bạn trên trang web này sẽ chỉ với chúng tôi (và ISP của bạn)
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
keine | không |
dieser | này |
ihre | bạn |
website | trang |
verwenden | dùng |
auf | trên |
dass | của |
Mostrando 50 de 50 traduções