AR وتعرفوا ما يجب عليكم وما لا يجب عليكم فعله عندما تستقبلون شخصاً في منزلك.
AR وتعرفوا ما يجب عليكم وما لا يجب عليكم فعله عندما تستقبلون شخصاً في منزلك.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | nên |
عندما | khi |
AR يجب أن يبدو عرضك التقديمي جيد المظهر، ولجعله كذلك يجب عليك اختيار الأداة الصحيحة
VI Bản trình bày của bạn cần phải đẹp, và để làm cho nó trông xuất sắc thì bạn cần có công cụ phù hợp
AR ولكي تصبح الشركات معتمدة، يجب أن تثبت امتثالها للمعايير الواردة في المعيار.
VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.
árabe | vietnamita |
---|---|
الشركات | công ty |
يجب | phải |
AR لكن يجب أن تظل على علم بتوصيات الصحة العامة التي ما تزال تنطبق عليك.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
árabe | vietnamita |
---|---|
لكن | nhưng |
على | cho |
التي | các |
AR كم عدد جرعات لقاح كوفيد-19 اللازمة، وما مقدار المسافة الزمنية التي يجب أن أفصل بها بينهما؟
VI Tôi cần bao nhiêu liều vắc-xin COVID-19 và mỗi liều nên tiêm cách nhau bao lâu?
árabe | vietnamita |
---|---|
التي | mỗi |
يجب | nên |
AR هل يجب أن أكون مقيمًا في كاليفورنيا للحصول على لقاح كوفيد-19؟
VI Tôi có cần phải là cư dân California để được tiêm vắc-xin COVID-19 không?
árabe | vietnamita |
---|---|
كاليفورنيا | california |
يجب | phải |
AR لقد أصبت بالفعل بكوفيد-19. هل يجب أن أحصل على لقاح كوفيد-19؟
VI Tôi đã từng mắc COVID-19. Tôi có nên tiêm vắc-xin COVID-19 không?
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | nên |
على | từ |
AR هل يجب أن أحتفظ ببطاقة سجل التحصين ضد كوفيد-19؟
VI Tôi có cần giữ thẻ hồ sơ chủng ngừa COVID-19 của mình không?
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | cần |
AR يجب أن تؤكد الموافقة على حصول الوالد/الوصي القانوني على بيان حقائق ترخيص استخدام لقاح فايزر في حالات الطوارئ (Pfizer EUA Fact Sheet).
VI Chấp thuận này phải xác nhận là cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
استخدام | sử dụng |
على | trong |
AR يجب أن يؤكد الوالد/الوصي القانوني على أنه تلقى بيان حقائق ترخيص استخدام لقاح فايزر في حالات الطوارئ (Pfizer EUA Fact Sheet)
VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR يجب على العائلات التحقق من مقدم اللقاح الخاص بهم بشأن أشكال الموافقة المقبولة
VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | nên |
على | với |
الخاص | của |
AR لماذا يجب عليّ تطعيم طفلي؟
VI Tại sao tôi nên cho con tôi tiêm vắc-xin?
árabe | vietnamita |
---|---|
لماذا | tại sao |
يجب | nên |
AR هل يجب تطعيم الناس الذين لديهم وظائف معينة؟
VI Những người có công việc nhất định có bắt buộc phải tiêm vắc-xin không?
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
الناس | người |
AR يجب أيضًا تطعيم موظفي ولاية كاليفورنيا بشكل كامل أو إخضاعهم لفحوصات كوفيد-19 بانتظام
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
كاليفورنيا | california |
AR يجب تطعيم العاملين في مرافق رعاية البالغين وكبار السن و العاملين في مجال الرعاية المنزلية بالكامل بحلول 30 نوفمبر 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR إذا كنتُ حاملاً أو مرضعة، فهل يجب أن أحصل على لقاح كوفيد-19؟
VI Nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú, tôi có nên tiêm vắc-xin COVID-19 không?
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | nên |
على | cho |
إذا | không |
AR كم من الوقت يجب أن أنتظر للحصول على اللقاح بعد إصابتي بكوفيد-19 ؟
VI Tôi phải đợi bao lâu để được tiêm vắc-xin sau khi nhiễm COVID-19?
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
بعد | sau |
AR هل يجب أن أكون حاصلا على اللقاح لكي أزور إحدى منشآت الرعاية الصحية؟
VI Tôi có cần phải tiêm vắc-xin mới được đến các cơ sở chăm sóc y tế không?
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR مركز مكافحة الأمراض والوقاية منها: أشياء أساسية يجب معرفتها عن لقاحات كوفيد-19
VI CDC: Những Điều Quan Trọng cần Biết về Vắc-xin COVID-19
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | cần |
AR يجب ترقية الحساب للاستمرار:
VI Để tiếp tục, bạn cần nâng cấp tài khoản của mình:
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | cần |
AR وللوصول إلى أسواق المنتجات العضوية، يجب معاينة واعتماد مجمل سلسلة الإنتاج العضوي
VI Để tiếp cận các thị trường hữu cơ, toàn bộ chuỗi sản xuất hữu cơ cần phải được kiểm định và chứng nhận
árabe | vietnamita |
---|---|
سلسلة | chuỗi |
الإنتاج | sản xuất |
يجب | phải |
AR يجب أن نتخلص من اللغة البذيئة التي تتسبب في إيذاء مشاعر الآخرين ونزيلها من خطابنا.
VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu và tránh dùng trong khi phát ngôn.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
التي | với |
AR يجب الإبلاغ عن وقائع العنف والتنمر والتحرش ووقفها لصالح الجميع.
VI Phải báo cáo và ngăn chặn hành vi bạo lực, bắt nạt và quấy rối để vì lợi ích của tất cả mọi người.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
الإبلاغ | báo cáo |
AR ملاحظة: معيار GET external_url يجب أن يكون urlencoded.
VI Lưu ý: tham số GET external_url cần phải được mã hóa url.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR من الأسباب الممكنة لذلك أن الملف غير متاح للتحميل المباشر بسبب مشاكل في حقوق النشر أو يجب عليك تسجيل الدخول
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
árabe | vietnamita |
---|---|
الملف | file |
غير | không |
يجب | phải |
AR يجب عليك بعد ذلك النقر فوق الزر Surf لاستخدام البروكسي للفيديو الذي تريده.
VI Sau đó, bạn phải nhấp vào nút Surf để proxy video bạn muốn.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
بعد | sau |
للفيديو | video |
الذي | và |
AR فترة الامتثال العام للأعمال (يجب أن تستوفي الشركة التعريف الساري تحت كل لائحة)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR فترة الامتثال العام للأعمال الصغيرة جدا (يجب أن تستوفي الشركة التعريف الساري تحت كل لائحة)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR يجب على جميع المستوردين الامتثال لمتطلبات FSVP 5-30-17 أو 6 أشهر بعد وصول مورديهم الأجانب إلى مواعيد الامتثال النهائية لـ FSMA، أيهما كان لاحقًا
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
AR فترة الامتثال العام (يجب أن تستوفي الشركة التعريف الساري تحت كل لائحة)
VI Thời gian tuân thủ chung (doanh nghiệp phải tuân thủ định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR يجب أن تدار المزرعة وفقًا للوائح المنتجات العضوية دون الكائنات المعدلة وراثيًا (GMO) والاصطناعية.
VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) và chất tổng hợp.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
دون | không |
AR أثناء الإنتاج والتجهيز، يجب فصل المنتجات العضوية وغير العضوية بوضوح ويجب منع التلوث
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
árabe | vietnamita |
---|---|
الإنتاج | sản xuất |
يجب | phải |
المنتجات | sản phẩm |
AR وللوصول إلى أسواق المنتجات العضوية، يجب معاينة واعتماد مجمل سلسلة الإنتاج العضوي.
VI Để tiếp cận được thị trường hữu cơ, cần phải được kiểm định toàn bộ dây chuyền sản xuất hữu cơ.
árabe | vietnamita |
---|---|
الإنتاج | sản xuất |
يجب | phải |
AR يجب على الجميع بولاية كاليفورنيا ارتداء الأقنعة داخل الأماكن العامة وأماكن العمل المغلقة حتى 15 فبراير 2022.
VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang ở các không gian công cộng trong nhà và nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
كاليفورنيا | california |
العمل | làm việc |
حتى | các |
على | cho |
AR يجب عليك بعد ذلك النقر فوق الزر Surf لاستخدام البروكسي للفيديو الذي تريده.
VI Sau đó, bạn phải nhấp vào nút Surf để proxy video bạn muốn.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
بعد | sau |
للفيديو | video |
الذي | và |
AR وللوصول إلى أسواق المنتجات العضوية، يجب معاينة واعتماد مجمل سلسلة الإنتاج العضوي
VI Để tiếp cận các thị trường hữu cơ, toàn bộ chuỗi sản xuất hữu cơ cần phải được kiểm định và chứng nhận
árabe | vietnamita |
---|---|
سلسلة | chuỗi |
الإنتاج | sản xuất |
يجب | phải |
AR يجب توافق متطلبات خاصة في الملف الذي تريد رفعه على موقع تويتش
VI Twitch có các yêu cầu kỹ thuật nhất định và đặc điểm kỹ thuật file cần thiết để tải file của bạn lên
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | cần |
الملف | file |
تريد | bạn |
على | lên |
الذي | của |
AR ملاحظة: معيار GET external_url يجب أن يكون urlencoded.
VI Lưu ý: tham số GET external_url cần phải được mã hóa url.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR فترة الامتثال العام للأعمال (يجب أن تستوفي الشركة التعريف الساري تحت كل لائحة)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR فترة الامتثال العام للأعمال الصغيرة جدا (يجب أن تستوفي الشركة التعريف الساري تحت كل لائحة)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR يجب على جميع المستوردين الامتثال لمتطلبات FSVP 5-30-17 أو 6 أشهر بعد وصول مورديهم الأجانب إلى مواعيد الامتثال النهائية لـ FSMA، أيهما كان لاحقًا
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
AR فترة الامتثال العام (يجب أن تستوفي الشركة التعريف الساري تحت كل لائحة)
VI Thời gian tuân thủ chung (doanh nghiệp phải tuân thủ định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
AR يجب أن تدار المزرعة وفقًا للوائح المنتجات العضوية دون الكائنات المعدلة وراثيًا (GMO) والاصطناعية.
VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) và chất tổng hợp.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
دون | không |
AR أثناء الإنتاج والتجهيز، يجب فصل المنتجات العضوية وغير العضوية بوضوح ويجب منع التلوث
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
árabe | vietnamita |
---|---|
الإنتاج | sản xuất |
يجب | phải |
المنتجات | sản phẩm |
AR وللوصول إلى أسواق المنتجات العضوية، يجب معاينة واعتماد مجمل سلسلة الإنتاج العضوي.
VI Để tiếp cận được thị trường hữu cơ, cần phải được kiểm định toàn bộ dây chuyền sản xuất hữu cơ.
árabe | vietnamita |
---|---|
الإنتاج | sản xuất |
يجب | phải |
AR وتنطقوا الحرف "e" في اللغة الفرنسية عندما يجب ذلك،
VI phát âm chữ cái "e" trong tiếng Pháp khi cần thiết,
árabe | vietnamita |
---|---|
الفرنسية | pháp |
عندما | khi |
يجب | cần |
AR وتنطقوا الحرف الساكن الأخير من الكلمة بالفرنسية عندما يجب ذلك،
VI phát âm phụ âm cuối của một từ bằng tiếng Pháp khi cần thiết,
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | cần |
عندما | khi |
ذلك | của |
AR ولقد قطعنا خطوات واسعة نحو معالجة التفاوتات داخل هذه المجتمعات، لكن يجب علينا أن نستمر في تعزيز جهودنا لتقديم الأفضل دائمًا.
VI Chúng ta đã đạt được một số bước tiến trong việc giải quyết tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng này nhưng chúng ta phải làm tốt hơn nữa.
árabe | vietnamita |
---|---|
لكن | nhưng |
يجب | phải |
هذه | này |
AR لكن يجب أن تظل ملمًا بتوصيات الصحة العامة التي ما تزال تنطبق عليك.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
árabe | vietnamita |
---|---|
لكن | nhưng |
التي | các |
AR يجب أن تكون قد حصلت على أول جرعة معززة قبل 4 أشهر على الأقل. تحقق مما إذا كنت مؤهلًا
VI Quý vị phải tiêm mũi nhắc lại đầu tiên ít nhất 4 tháng trước. Xem liệu quý vị có đủ điều kiện.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
قبل | trước |
أشهر | tháng |
Mostrando 50 de 50 traduções