Traduzir "يجب" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "يجب" de árabe para vietnamita

Tradução de árabe para vietnamita de يجب

árabe
vietnamita

AR وتعرفوا ما يجب عليكم وما لا يجب عليكم فعله عندما تستقبلون شخصاً في منزلك.

VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.

árabevietnamita
يجبnên
عندماkhi

AR يجب أن يبدو عرضك التقديمي جيد المظهر، ولجعله كذلك يجب عليك اختيار الأداة الصحيحة

VI Bản trình bày của bạn cần phải đẹp, để làm cho trông xuất sắc thì bạn cần công cụ phù hợp

AR ولكي تصبح الشركات معتمدة، يجب أن تثبت امتثالها للمعايير الواردة في المعيار.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

árabevietnamita
الشركاتcông ty
يجبphải

AR لكن يجب أن تظل على علم بتوصيات الصحة العامة التي ما تزال تنطبق عليك.

VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.

árabevietnamita
لكنnhưng
علىcho
التيcác

AR كم عدد جرعات لقاح كوفيد-19 اللازمة، وما مقدار المسافة الزمنية التي يجب أن أفصل بها بينهما؟

VI Tôi cần bao nhiêu liều vắc-xin COVID-19 mỗi liều nên tiêm cách nhau bao lâu?

árabevietnamita
التيmỗi
يجبnên

AR هل يجب أن أكون مقيمًا في كاليفورنيا للحصول على لقاح كوفيد-19؟

VI Tôi cần phải cư dân California để được tiêm vắc-xin COVID-19 không?

árabevietnamita
كاليفورنياcalifornia
يجبphải

AR لقد أصبت بالفعل بكوفيد-19. هل يجب أن أحصل على لقاح كوفيد-19؟

VI Tôi đã từng mắc COVID-19. Tôi nên tiêm vắc-xin COVID-19 không?

árabevietnamita
يجبnên
علىtừ

AR هل يجب أن أحتفظ ببطاقة سجل التحصين ضد كوفيد-19؟

VI Tôi cần giữ thẻ hồ sơ chủng ngừa COVID-19 của mình không?

árabevietnamita
يجبcần

AR  يجب أن تؤكد الموافقة على حصول الوالد/الوصي القانوني على بيان حقائق ترخيص استخدام لقاح فايزر في حالات الطوارئ (Pfizer EUA Fact Sheet).

VI Chấp thuận này phải xác nhận cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.

árabevietnamita
يجبphải
استخدامsử dụng
علىtrong

AR  يجب أن يؤكد الوالد/الوصي القانوني على أنه تلقى بيان حقائق ترخيص استخدام لقاح فايزر في حالات الطوارئ (Pfizer EUA Fact Sheet)

VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer

árabevietnamita
يجبphải

AR يجب على العائلات التحقق من مقدم اللقاح الخاص بهم بشأن أشكال الموافقة المقبولة

VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận

árabevietnamita
يجبnên
علىvới
الخاصcủa

AR لماذا يجب عليّ تطعيم طفلي؟

VI Tại sao tôi nên cho con tôi tiêm vắc-xin?

árabevietnamita
لماذاtại sao
يجبnên

AR هل يجب تطعيم الناس الذين لديهم وظائف معينة؟

VI Những người công việc nhất định bắt buộc phải tiêm vắc-xin không?

árabevietnamita
يجبphải
الناسngười

AR يجب أيضًا تطعيم موظفي ولاية كاليفورنيا بشكل كامل أو إخضاعهم لفحوصات كوفيد-19 بانتظام

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên

árabevietnamita
يجبphải
كاليفورنياcalifornia

AR يجب تطعيم العاملين في مرافق رعاية البالغين وكبار السن و العاملين في مجال الرعاية المنزلية بالكامل بحلول 30 نوفمبر 2021

VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn người cao tuổi nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021

árabevietnamita
يجبphải

AR إذا كنتُ حاملاً أو مرضعة، فهل يجب أن أحصل على لقاح كوفيد-19؟

VI Nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú, tôi nên tiêm vắc-xin COVID-19 không?

árabevietnamita
يجبnên
علىcho
إذاkhông

AR كم من الوقت يجب أن أنتظر للحصول على اللقاح بعد إصابتي بكوفيد-19 ؟

VI Tôi phải đợi bao lâu để được tiêm vắc-xin sau khi nhiễm COVID-19?

árabevietnamita
يجبphải
بعدsau

AR هل يجب أن أكون حاصلا على اللقاح لكي أزور إحدى منشآت الرعاية الصحية؟

VI Tôi cần phải tiêm vắc-xin mới được đến các cơ sở chăm sóc y tế không?

árabevietnamita
يجبphải

AR مركز مكافحة الأمراض والوقاية منها: أشياء أساسية يجب معرفتها عن لقاحات كوفيد-19

VI CDC: Những Điều Quan Trọng cần Biết về Vắc-xin COVID-19

árabevietnamita
يجبcần

AR يجب ترقية الحساب للاستمرار:

VI Để tiếp tục, bạn cần nâng cấp tài khoản của mình:

árabevietnamita
يجبcần

AR وللوصول إلى أسواق المنتجات العضوية، يجب معاينة واعتماد مجمل سلسلة الإنتاج العضوي

VI Để tiếp cận các thị trường hữu cơ, toàn bộ chuỗi sản xuất hữu cơ cần phải được kiểm định chứng nhận

árabevietnamita
سلسلةchuỗi
الإنتاجsản xuất
يجبphải

AR يجب أن نتخلص من اللغة البذيئة التي تتسبب في إيذاء مشاعر الآخرين ونزيلها من خطابنا.

VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu tránh dùng trong khi phát ngôn.

árabevietnamita
يجبphải
التيvới

AR يجب الإبلاغ عن وقائع العنف والتنمر والتحرش ووقفها لصالح الجميع. 

VI Phải báo cáo ngăn chặn hành vi bạo lực, bắt nạt quấy rối để lợi ích của tất cả mọi người. 

árabevietnamita
يجبphải
الإبلاغbáo cáo

AR ملاحظة: معيار GET external_url يجب أن يكون urlencoded.

VI Lưu ý: tham số GET external_url cần phải được mã hóa url.

árabevietnamita
يجبphải

AR من الأسباب الممكنة لذلك أن الملف غير متاح للتحميل المباشر بسبب مشاكل في حقوق النشر أو يجب عليك تسجيل الدخول

VI Lý do thể file không sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập

árabevietnamita
الملفfile
غيرkhông
يجبphải

AR يجب عليك بعد ذلك النقر فوق الزر Surf لاستخدام البروكسي للفيديو الذي تريده.

VI Sau đó, bạn phải nhấp vào nút Surf để proxy video bạn muốn.

árabevietnamita
يجبphải
بعدsau
للفيديوvideo
الذي

AR فترة الامتثال العام للأعمال (يجب أن تستوفي الشركة التعريف الساري تحت كل لائحة)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

árabevietnamita
يجبphải

AR فترة الامتثال العام للأعمال الصغيرة جدا (يجب أن تستوفي الشركة التعريف الساري تحت كل لائحة)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

árabevietnamita
يجبphải

AR يجب على جميع المستوردين الامتثال لمتطلبات FSVP 5-30-17 أو 6 أشهر بعد وصول مورديهم الأجانب إلى مواعيد الامتثال النهائية لـ FSMA، أيهما كان لاحقًا

VI Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

AR فترة الامتثال العام (يجب أن تستوفي الشركة التعريف الساري تحت كل لائحة) 

VI Thời gian tuân thủ chung (doanh nghiệp phải tuân thủ định nghĩa hiện hành theo từng quy định) 

árabevietnamita
يجبphải

AR يجب أن تدار المزرعة وفقًا للوائح المنتجات العضوية دون الكائنات المعدلة وراثيًا (GMO) والاصطناعية.

VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) chất tổng hợp.

árabevietnamita
يجبphải
دونkhông

AR أثناء الإنتاج والتجهيز، يجب فصل المنتجات العضوية وغير العضوية بوضوح ويجب منع التلوث

VI Trong quá trình sản xuất chế biến, các sản phẩm hữu cơ không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng ngăn ngừa ô nhiễm

árabevietnamita
الإنتاجsản xuất
يجبphải
المنتجاتsản phẩm

AR وللوصول إلى أسواق المنتجات العضوية، يجب معاينة واعتماد مجمل سلسلة الإنتاج العضوي.

VI Để tiếp cận được thị trường hữu cơ, cần phải được kiểm định toàn bộ dây chuyền sản xuất hữu cơ.

árabevietnamita
الإنتاجsản xuất
يجبphải

AR يجب على الجميع بولاية كاليفورنيا ارتداء الأقنعة داخل الأماكن العامة وأماكن العمل المغلقة حتى 15 فبراير 2022.

VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang ở các không gian công cộng trong nhà nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.

árabevietnamita
يجبphải
كاليفورنياcalifornia
العملlàm việc
حتىcác
علىcho

AR يجب عليك بعد ذلك النقر فوق الزر Surf لاستخدام البروكسي للفيديو الذي تريده.

VI Sau đó, bạn phải nhấp vào nút Surf để proxy video bạn muốn.

árabevietnamita
يجبphải
بعدsau
للفيديوvideo
الذي

AR وللوصول إلى أسواق المنتجات العضوية، يجب معاينة واعتماد مجمل سلسلة الإنتاج العضوي

VI Để tiếp cận các thị trường hữu cơ, toàn bộ chuỗi sản xuất hữu cơ cần phải được kiểm định chứng nhận

árabevietnamita
سلسلةchuỗi
الإنتاجsản xuất
يجبphải

AR يجب توافق متطلبات خاصة في الملف الذي تريد رفعه على موقع تويتش

VI Twitch các yêu cầu kỹ thuật nhất định đặc điểm kỹ thuật file cần thiết để tải file của bạn lên

árabevietnamita
يجبcần
الملفfile
تريدbạn
علىlên
الذيcủa

AR ملاحظة: معيار GET external_url يجب أن يكون urlencoded.

VI Lưu ý: tham số GET external_url cần phải được mã hóa url.

árabevietnamita
يجبphải

AR فترة الامتثال العام للأعمال (يجب أن تستوفي الشركة التعريف الساري تحت كل لائحة)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

árabevietnamita
يجبphải

AR فترة الامتثال العام للأعمال الصغيرة جدا (يجب أن تستوفي الشركة التعريف الساري تحت كل لائحة)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

árabevietnamita
يجبphải

AR يجب على جميع المستوردين الامتثال لمتطلبات FSVP 5-30-17 أو 6 أشهر بعد وصول مورديهم الأجانب إلى مواعيد الامتثال النهائية لـ FSMA، أيهما كان لاحقًا

VI Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó

AR فترة الامتثال العام (يجب أن تستوفي الشركة التعريف الساري تحت كل لائحة) 

VI Thời gian tuân thủ chung (doanh nghiệp phải tuân thủ định nghĩa hiện hành theo từng quy định) 

árabevietnamita
يجبphải

AR يجب أن تدار المزرعة وفقًا للوائح المنتجات العضوية دون الكائنات المعدلة وراثيًا (GMO) والاصطناعية.

VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) chất tổng hợp.

árabevietnamita
يجبphải
دونkhông

AR أثناء الإنتاج والتجهيز، يجب فصل المنتجات العضوية وغير العضوية بوضوح ويجب منع التلوث

VI Trong quá trình sản xuất chế biến, các sản phẩm hữu cơ không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng ngăn ngừa ô nhiễm

árabevietnamita
الإنتاجsản xuất
يجبphải
المنتجاتsản phẩm

AR وللوصول إلى أسواق المنتجات العضوية، يجب معاينة واعتماد مجمل سلسلة الإنتاج العضوي.

VI Để tiếp cận được thị trường hữu cơ, cần phải được kiểm định toàn bộ dây chuyền sản xuất hữu cơ.

árabevietnamita
الإنتاجsản xuất
يجبphải

AR وتنطقوا الحرف "e" في اللغة الفرنسية عندما يجب ذلك،

VI phát âm chữ cái "e" trong tiếng Pháp khi cần thiết,

árabevietnamita
الفرنسيةpháp
عندماkhi
يجبcần

AR وتنطقوا الحرف الساكن الأخير من الكلمة بالفرنسية عندما يجب ذلك،

VI phát âm phụ âm cuối của một từ bằng tiếng Pháp khi cần thiết,

árabevietnamita
يجبcần
عندماkhi
ذلكcủa

AR ولقد قطعنا خطوات واسعة نحو معالجة التفاوتات داخل هذه المجتمعات، لكن يجب علينا أن نستمر في تعزيز جهودنا لتقديم الأفضل دائمًا.

VI Chúng ta đã đạt được một số bước tiến trong việc giải quyết tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng này nhưng chúng ta phải làm tốt hơn nữa.

árabevietnamita
لكنnhưng
يجبphải
هذهnày

AR لكن يجب أن تظل ملمًا بتوصيات الصحة العامة التي ما تزال تنطبق عليك.

VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.

árabevietnamita
لكنnhưng
التيcác

AR يجب أن تكون قد حصلت على أول جرعة معززة قبل 4 أشهر على الأقل. تحقق مما إذا كنت مؤهلًا

VI Quý vị phải tiêm mũi nhắc lại đầu tiên ít nhất 4 tháng trước. Xem liệu quý vị đủ điều kiện.

árabevietnamita
يجبphải
قبلtrước
أشهرtháng

Mostrando 50 de 50 traduções