Traduzir "سجلاتك الفردية المخزنة" para vietnamita

Mostrando 8 de 8 traduções da frase "سجلاتك الفردية المخزنة" de árabe para vietnamita

Tradução de árabe para vietnamita de سجلاتك الفردية المخزنة

árabe
vietnamita

AR إزالة ملفات تعريف الارتباط والبيانات المخزنة: انقر على إدارة بيانات موقع الويب، حدد موقع ويب واحد أو أكثر، ثم انقر على إزالة أو إزالة الكل.

VI Xóa dữ liệu và cookie đã lưu: Bấm vào Quản lý dữ liệu trang web, chọn một hoặc nhiều trang web, sau đó bấm vào Xóa hoặc Xóa tất cả.

árabe vietnamita
بيانات dữ liệu
أكثر nhiều
على vào
الويب web
موقع trang web

AR صورة لبطاقة سجل التطعيم المخزنة على هاتف أو جهاز إلكتروني آخر

VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác

árabe vietnamita
على trên
آخر khác

AR صورة لبطاقة سجل التطعيم المخزنة على هاتف أو جهاز إلكتروني آخر

VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác

árabe vietnamita
على trên
آخر khác

AR عادة ما يتم حذف الصور المخزنة في غضون ساعات قليلة

VI Hình ảnh được lưu trữ thường bị xóa trong vòng vài giờ

AR بينما أنا شخصياً أحب خطة التسعير الفردية ، قد يرغب بعض الأشخاص في المزيد من الخيارات

VI Trong khi cá nhân tôi thích kế hoạch giá duy nhất, một số người có thể muốn có nhiều lựa chọn hơn

AR إعلانات التسوق: الإعلانات المصورة الفردية التي تروج لمنتج ذي صلة باهتمامات الأشخاص

VI Quảng cáo mua sắm: Quảng cáo hình ảnh đơn lẻ giúp quảng bá sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người

AR يمكنك إنشاء تقارير استنادًا إلى 8 أنواع من الأحداث و27 معلمة إضافية حسب المنتجات الفردية أو سلال التسوق

VI Bạn có thể tạo báo cáo dựa trên 8 loại sự kiện và 27 tham số khác cho từng sản phẩm hoặc giỏ hàng

AR أنشئ تقاريرك حسب مجموعات المنتجات أو العلامات التجارية الفردية أو فئات المنتجات بأكملها

VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm

Mostrando 8 de 8 traduções