Traduzir "المخزنة" para vietnamita

Mostrando 4 de 4 traduções da frase "المخزنة" de árabe para vietnamita

Tradução de árabe para vietnamita de المخزنة

árabe
vietnamita

AR إزالة ملفات تعريف الارتباط والبيانات المخزنة: انقر على إدارة بيانات موقع الويب، حدد موقع ويب واحد أو أكثر، ثم انقر على إزالة أو إزالة الكل.

VI Xóa dữ liệu và cookie đã lưu: Bấm vào Quản lý dữ liệu trang web, chọn một hoặc nhiều trang web, sau đó bấm vào Xóa hoặc Xóa tất cả.

árabevietnamita
بياناتdữ liệu
أكثرnhiều
علىvào
الويبweb
موقعtrang web

AR صورة لبطاقة سجل التطعيم المخزنة على هاتف أو جهاز إلكتروني آخر

VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác

árabevietnamita
علىtrên
آخرkhác

AR صورة لبطاقة سجل التطعيم المخزنة على هاتف أو جهاز إلكتروني آخر

VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác

árabevietnamita
علىtrên
آخرkhác

AR عادة ما يتم حذف الصور المخزنة في غضون ساعات قليلة

VI Hình ảnh được lưu trữ thường bị xóa trong vòng vài giờ

Mostrando 4 de 4 traduções