Traduzir "حيث يمكن أن" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "حيث يمكن أن" de árabe para vietnamita

Tradução de árabe para vietnamita de حيث يمكن أن

árabe
vietnamita

AR وأخيراً، ينبغي ابدأ استخدام محاذاة مضبوطة، حيث يتم ترتيب النص حيث أنها حواف حتى على كلا الجانبين

VI Cuối cùng, bạn không bao giờ nên sử dụng căn chỉnh hợp lý, nơi văn bản được sắp xếp sao cho cả cạnh trên cả hai mặt

árabe vietnamita
استخدام sử dụng
على cho

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR إذا كان اتصال الشبكة ضعيفًا ، يمكن للعميل إعادة محاولة العملية تمامًا من حيث توقف ، مما يوفر وقت المستخدمين وعرض النطاق الترددي.

VI Nếu kết nối mạng kém, máy khách thể thử lại thao tác ngay tại nơi dừng lại, giúp tiết kiệm thời gian băng thông cho người dùng của bạn.

AR يمكن استردادها عبر الإنترنت حيث يتم قبول بطاقات الخصم Debit Mastercard®

VI Thẻ này thể được quy đổi trực tuyến khi Thẻ Ghi Nợ Mastercard® được chấp nhận

AR نوصي بطباعة البطاقة، حيث لا يمكن لجميع متاجر البقالة مسحها ضوئيًا على الهاتف

VI Chúng tôi khuyến nghị quý vị nên in thẻ không phải tất cả cửa hàng tạp hóa đều thể quét thẻ trên điện thoại

AR هل أنت في عجلة من أمرك - لست بحاجة إلى مزيد من البحث - حيث يسرد الجدول أدناه أفضل خياراتنا لعناوين البريد الإلكتروني التي يمكن التخلص منها

VI Bạn đang vội vàng Bạn không cần phải xem xét thêm nữa, bảng dưới đây liệt kê các lựa chọn hàng đầu của chúng tôi cho các địa chỉ email dùng một lần

AR هذان الأخيران مفيدان بشكل خاص للطباعة بأحجام أكبر، حيث يمكن تكبيرهما دون تقليل الجودة

VI Hai định dạng nói sau đặc biệt hữu ích cho các kích thước in lớn hơn chúng thể được phóng to mà không bị mất chất lượng

AR يمكن تحميل الملف فقط عن طريق الرابط المميز الذي لا يمكن توقعه والذي تحصل عليه من موقعنا.

VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất không thể đoán trước đượcbạn nhận được từ chúng tôi.

árabe vietnamita
يمكن có thể được
تحميل tải xuống
الملف tập tin
الرابط url
الذي của

AR كم علامتك التجارية قيمتها؟ على سبيل المثال، يمكن زوج أي اسم من الجينز قيمته دولار 19 بينما ليفي وصفت زوج من الجينز يمكن أن يستحق $119

VI Thương hiệu của bạn đáng giá bao nhiêu? Ví dụ, một chiếc quần jeans không tên thể trị giá 19 USD trong khi một chiếc quần bò Levi thể trị giá 119 USD

AR يمكن استخدام GuerrillaMail لإنشاء بريد إلكتروني يمكن التخلص منه

VI GuerrillaMail thể được sử dụng để tạo email dùng một lần

AR ويكشف توزيع وفيات كوفيد-19 المؤكدة عن وجود تفاوت بين الجنسين، حيث يكون للذكور عدد غير متناسب من الوفيات مقارنة بعدد السكان.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

árabe vietnamita
غير với

AR من خلال تطعيم الأطفال الذين يبلغون من العمر 12 عامًا فأكثر تصبح العائلات أكثر أمانًا حيث نعود إلى القيام بالأشياء التي نحبها.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

árabe vietnamita
العمر tuổi
أكثر hơn
خلال bằng cách
إلى cho

AR ومن خلال أكثر من 200 برنامج اعتماد حيث تهدف Control Union إلى الحفاظ على ثقة عملائها وأصحاب المصلحة الآخرين.  

VI Với hơn 200 chương trình chứng nhận, Control Union hướng tới mục tiêu duy trì sự tin cậy tín nhiệm của khách hàng các bên liên quan khác.  

árabe vietnamita
خلال của
برنامج chương trình
أكثر hơn
إلى với

AR تنفيذ والحفاظ على حالة المياه الجيدة من حيث الجودة الكيميائية والعناصر البيولوجية

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

árabe vietnamita
المياه nước
الجودة chất lượng

AR حيث نقوم إمّا باستضافة إعلانك أو تحديد رابط باللوحة الإعلانية

VI Chúng tôi sẽ lưu trữ quảng cáo của bạn hoặc bạn chỉ định một URL cùng với banner

AR تنفيذ والحفاظ على حالة المياه الجيدة من حيث الجودة الكيميائية والعناصر البيولوجية

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

árabe vietnamita
المياه nước
الجودة chất lượng

AR حيث أنها صيغة مدعومة من معظم مستعرضات الإنترنت وبرامج تعديل الصور والهواتف ومنصات التواصل الاجتماعي وغيرها من البرامج

VI được hỗ trợ bởi tất cả các trình duyệt, phần mềm chỉnh sửa hình ảnh, điện thoại, nền tảng mạng xã hội các phần mềm khác

árabe vietnamita
الصور hình ảnh
وغيرها các

AR حيث أنه يتم خلال عملية الضغط فقدان بعض المعلومات وهذا يعني أن جودة الصورة ستصبح أقل.

VI Trong quá trình này, một số thông tin hình ảnh bị mất, điều đó nghĩa một file hình ảnh được nén sẽ bị giảm bớt chất lượng.

árabe vietnamita
خلال trong
المعلومات thông tin
جودة chất lượng
الصورة hình ảnh

AR الملخص: هل يمكنك التمييز بين /s/ et /z/ من حيث اللفظ؟

VI Tổng kết:bạn thể phân biệt /s/ /z/ khi phát âm không?

AR   ils/elles font  ≈ كما في أفعال كثيرة، الحروف الأخيرة هي حروف ميتة من حيث اللفظ : « s », « t », « es », « nt ».  

VI   ils/elles font  ≈ Như trong rất nhiều động từ, những chữ cuối cùng những âm câm:"s", "t", "es", "nt".  

AR كما أنّنا لا نلفظ "s", "t", "d", "ns", "z", "nt". تُعدّ هذه الحروف ميتةً من حيث اللفظ.

VI Ta cũng không phát âm "s", "t", "d", "ns", "z", "nt". Đó những chữ cái không được phát âm.

AR ويكشف توزيع وفيات كوفيد-19 المؤكدة عن وجود تفاوت بين الجنسين، حيث يكون للذكور عدد غير متناسب من الوفيات مقارنة بعدد السكان.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

árabe vietnamita
غير với

AR من خلال تطعيم الأطفال الذين يبلغون من العمر 6 أشهر فأكثر، تصبح العائلات أكثر أمانًا حيث نعود إلى القيام بالأشياء التي نحبها.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 6 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

árabe vietnamita
العمر tuổi
أكثر hơn
خلال bằng cách
إلى cho

AR اختر البريد إلكتروني التي قمت بإرسالها مؤخرا. فتحه على الشاشة، أو الطباعة حيث يمكنك تدوين الملاحظات على ذلك.

VI Chọn email bạn đã gửi gần đây. Mở trên màn hình của bạn, hoặc in ra để bạn thể ghi chú vào .

árabe vietnamita
البريد email
الشاشة màn hình
على vào
ذلك của

AR إضافية تذهب على طول سطر من النص، أنها أكثر صعوبة للعثور على طريق العودة إلى حيث بدأت.

VI Bạn càng đi dọc theo một dòng văn bản thì càng khó tìm đường trở về nơi bạn bắt đầu.

AR في الحالات حيث لا حاجة للنص البديل، استخدم سمة alt فارغة لمنع قارئات الشاشة من التدقيق الإملائي على اسم ملف الصورة أو URL لارتباط

VI Trong trường hợp không cần văn bản thay thế, hãy sử dụng thuộc tính alt trống để ngăn trình đọc màn hình đánh vần tên tệp hình ảnh hoặc URL liên kết

árabe vietnamita
الشاشة màn hình
اسم tên
الصورة hình ảnh
استخدم sử dụng
على trong

AR تجنب عرض عناوين Url للموقع منذ فترة طويلة كنص الارتباط، حيث أنهم عادة ما تكون أقل فائدة كنص الارتباط إلى كافة المستلمين.

VI Tránh hiển thị URL trang web dài dưới dạng văn bản liên kết chúng thường ít hữu ích hơn dưới dạng văn bản liên kết cho tất cả người nhận.

árabe vietnamita
إلى cho

AR حيث لا يمكنك استخدام الصور وأحجام الخطوط والألوان وهلم جرا، وتقتصر خيارات التخطيط الخاص بك

VI bạn không thể sử dụng hình ảnh, kích thước phông chữ, màu sắc, v.v., các tùy chọn bố cục của bạn bị giới hạn

árabe vietnamita
استخدام sử dụng
الصور hình ảnh
الخاص của

AR انتبه جيدًا إلى كيفية تنسيق الروابط ، حيث سيكون عنوان URL للارتباط قابلاً للنقر

VI Chú ý hơn đến cách bạn định dạng liên kết, chỉ URL liên kết mới thể nhấp được

AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار

VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn thích , họ sẽ giới thiệu đây trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy

AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار

VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn thích , họ sẽ giới thiệu đây trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy

AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار

VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn thích , họ sẽ giới thiệu đây trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy

AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار

VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn thích , họ sẽ giới thiệu đây trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy

AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار

VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn thích , họ sẽ giới thiệu đây trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy

AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار

VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn thích , họ sẽ giới thiệu đây trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy

AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار

VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn thích , họ sẽ giới thiệu đây trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy

AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.

AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.

AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.

AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.

AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.

AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.

AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.

VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.

Mostrando 50 de 50 traduções