AR وأخيراً، ينبغي ابدأ استخدام محاذاة مضبوطة، حيث يتم ترتيب النص حيث أنها حواف حتى على كلا الجانبين
"حيث يمكن أن" em árabe pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
AR وأخيراً، ينبغي ابدأ استخدام محاذاة مضبوطة، حيث يتم ترتيب النص حيث أنها حواف حتى على كلا الجانبين
VI Cuối cùng, bạn không bao giờ nên sử dụng căn chỉnh hợp lý, nơi văn bản được sắp xếp sao cho nó có cả cạnh trên cả hai mặt
árabe | vietnamita |
---|---|
استخدام | sử dụng |
على | cho |
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR إذا كان اتصال الشبكة ضعيفًا ، يمكن للعميل إعادة محاولة العملية تمامًا من حيث توقف ، مما يوفر وقت المستخدمين وعرض النطاق الترددي.
VI Nếu kết nối mạng kém, máy khách có thể thử lại thao tác ngay tại nơi nó dừng lại, giúp tiết kiệm thời gian và băng thông cho người dùng của bạn.
AR يمكن استردادها عبر الإنترنت حيث يتم قبول بطاقات الخصم Debit Mastercard®
VI Thẻ này có thể được quy đổi trực tuyến khi Thẻ Ghi Nợ Mastercard® được chấp nhận
AR نوصي بطباعة البطاقة، حيث لا يمكن لجميع متاجر البقالة مسحها ضوئيًا على الهاتف
VI Chúng tôi khuyến nghị quý vị nên in thẻ vì không phải tất cả cửa hàng tạp hóa đều có thể quét thẻ trên điện thoại
AR هل أنت في عجلة من أمرك - لست بحاجة إلى مزيد من البحث - حيث يسرد الجدول أدناه أفضل خياراتنا لعناوين البريد الإلكتروني التي يمكن التخلص منها
VI Bạn có đang vội vàng Bạn không cần phải xem xét thêm nữa, vì bảng dưới đây liệt kê các lựa chọn hàng đầu của chúng tôi cho các địa chỉ email dùng một lần
AR هذان الأخيران مفيدان بشكل خاص للطباعة بأحجام أكبر، حيث يمكن تكبيرهما دون تقليل الجودة
VI Hai định dạng nói sau đặc biệt hữu ích cho các kích thước in lớn hơn vì chúng có thể được phóng to mà không bị mất chất lượng
AR يمكن تحميل الملف فقط عن طريق الرابط المميز الذي لا يمكن توقعه والذي تحصل عليه من موقعنا.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
árabe | vietnamita |
---|---|
يمكن | có thể được |
تحميل | tải xuống |
الملف | tập tin |
الرابط | url |
الذي | của |
AR كم علامتك التجارية قيمتها؟ على سبيل المثال، يمكن زوج أي اسم من الجينز قيمته دولار 19 بينما ليفي وصفت زوج من الجينز يمكن أن يستحق $119
VI Thương hiệu của bạn đáng giá bao nhiêu? Ví dụ, một chiếc quần jeans không tên có thể trị giá 19 USD trong khi một chiếc quần bò Levi có thể trị giá 119 USD
AR يمكن استخدام GuerrillaMail لإنشاء بريد إلكتروني يمكن التخلص منه
VI GuerrillaMail có thể được sử dụng để tạo email dùng một lần
AR ويكشف توزيع وفيات كوفيد-19 المؤكدة عن وجود تفاوت بين الجنسين، حيث يكون للذكور عدد غير متناسب من الوفيات مقارنة بعدد السكان.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
árabe | vietnamita |
---|---|
غير | với |
AR من خلال تطعيم الأطفال الذين يبلغون من العمر 12 عامًا فأكثر تصبح العائلات أكثر أمانًا حيث نعود إلى القيام بالأشياء التي نحبها.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
árabe | vietnamita |
---|---|
العمر | tuổi |
أكثر | hơn |
خلال | bằng cách |
إلى | cho |
AR ومن خلال أكثر من 200 برنامج اعتماد حيث تهدف Control Union إلى الحفاظ على ثقة عملائها وأصحاب المصلحة الآخرين.
VI Với hơn 200 chương trình chứng nhận, Control Union hướng tới mục tiêu duy trì sự tin cậy và tín nhiệm của khách hàng và các bên liên quan khác.
árabe | vietnamita |
---|---|
خلال | của |
برنامج | chương trình |
أكثر | hơn |
إلى | với |
AR تنفيذ والحفاظ على حالة المياه الجيدة من حيث الجودة الكيميائية والعناصر البيولوجية
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
árabe | vietnamita |
---|---|
المياه | nước |
الجودة | chất lượng |
AR حيث نقوم إمّا باستضافة إعلانك أو تحديد رابط باللوحة الإعلانية
VI Chúng tôi sẽ lưu trữ quảng cáo của bạn hoặc bạn chỉ định một URL cùng với banner
AR تنفيذ والحفاظ على حالة المياه الجيدة من حيث الجودة الكيميائية والعناصر البيولوجية
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
árabe | vietnamita |
---|---|
المياه | nước |
الجودة | chất lượng |
AR حيث أنها صيغة مدعومة من معظم مستعرضات الإنترنت وبرامج تعديل الصور والهواتف ومنصات التواصل الاجتماعي وغيرها من البرامج
VI Nó được hỗ trợ bởi tất cả các trình duyệt, phần mềm chỉnh sửa hình ảnh, điện thoại, nền tảng mạng xã hội và các phần mềm khác
árabe | vietnamita |
---|---|
الصور | hình ảnh |
وغيرها | các |
AR حيث أنه يتم خلال عملية الضغط فقدان بعض المعلومات وهذا يعني أن جودة الصورة ستصبح أقل.
VI Trong quá trình này, một số thông tin hình ảnh bị mất, điều đó có nghĩa là một file hình ảnh được nén sẽ bị giảm bớt chất lượng.
árabe | vietnamita |
---|---|
خلال | trong |
المعلومات | thông tin |
جودة | chất lượng |
الصورة | hình ảnh |
AR الملخص: هل يمكنك التمييز بين /s/ et /z/ من حيث اللفظ؟
VI Tổng kết:bạn có thể phân biệt /s/ và /z/ khi phát âm không?
AR ils/elles font ≈ كما في أفعال كثيرة، الحروف الأخيرة هي حروف ميتة من حيث اللفظ : « s », « t », « es », « nt ».
VI ils/elles font ≈ Như trong rất nhiều động từ, những chữ cuối cùng là những âm câm:"s", "t", "es", "nt".
AR كما أنّنا لا نلفظ "s", "t", "d", "ns", "z", "nt". تُعدّ هذه الحروف ميتةً من حيث اللفظ.
VI Ta cũng không phát âm "s", "t", "d", "ns", "z", "nt". Đó là những chữ cái không được phát âm.
AR ويكشف توزيع وفيات كوفيد-19 المؤكدة عن وجود تفاوت بين الجنسين، حيث يكون للذكور عدد غير متناسب من الوفيات مقارنة بعدد السكان.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
árabe | vietnamita |
---|---|
غير | với |
AR من خلال تطعيم الأطفال الذين يبلغون من العمر 6 أشهر فأكثر، تصبح العائلات أكثر أمانًا حيث نعود إلى القيام بالأشياء التي نحبها.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 6 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
árabe | vietnamita |
---|---|
العمر | tuổi |
أكثر | hơn |
خلال | bằng cách |
إلى | cho |
AR اختر البريد إلكتروني التي قمت بإرسالها مؤخرا. فتحه على الشاشة، أو الطباعة حيث يمكنك تدوين الملاحظات على ذلك.
VI Chọn email bạn đã gửi gần đây. Mở nó trên màn hình của bạn, hoặc in nó ra để bạn có thể ghi chú vào nó.
árabe | vietnamita |
---|---|
البريد | |
الشاشة | màn hình |
على | vào |
ذلك | của |
AR إضافية تذهب على طول سطر من النص، أنها أكثر صعوبة للعثور على طريق العودة إلى حيث بدأت.
VI Bạn càng đi dọc theo một dòng văn bản thì càng khó tìm đường trở về nơi bạn bắt đầu.
AR في الحالات حيث لا حاجة للنص البديل، استخدم سمة alt فارغة لمنع قارئات الشاشة من التدقيق الإملائي على اسم ملف الصورة أو URL لارتباط
VI Trong trường hợp không cần văn bản thay thế, hãy sử dụng thuộc tính alt trống để ngăn trình đọc màn hình đánh vần tên tệp hình ảnh hoặc URL liên kết
árabe | vietnamita |
---|---|
الشاشة | màn hình |
اسم | tên |
الصورة | hình ảnh |
استخدم | sử dụng |
على | trong |
AR تجنب عرض عناوين Url للموقع منذ فترة طويلة كنص الارتباط، حيث أنهم عادة ما تكون أقل فائدة كنص الارتباط إلى كافة المستلمين.
VI Tránh hiển thị URL trang web dài dưới dạng văn bản liên kết vì chúng thường ít hữu ích hơn dưới dạng văn bản liên kết cho tất cả người nhận.
árabe | vietnamita |
---|---|
إلى | cho |
AR حيث لا يمكنك استخدام الصور وأحجام الخطوط والألوان وهلم جرا، وتقتصر خيارات التخطيط الخاص بك
VI Vì bạn không thể sử dụng hình ảnh, kích thước phông chữ, màu sắc, v.v., các tùy chọn bố cục của bạn bị giới hạn
árabe | vietnamita |
---|---|
استخدام | sử dụng |
الصور | hình ảnh |
الخاص | của |
AR انتبه جيدًا إلى كيفية تنسيق الروابط ، حيث سيكون عنوان URL للارتباط قابلاً للنقر
VI Chú ý hơn đến cách bạn định dạng liên kết, vì chỉ URL liên kết mới có thể nhấp được
AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار
VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn và thích nó, họ sẽ giới thiệu nó ở đây và trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy nó
AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار
VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn và thích nó, họ sẽ giới thiệu nó ở đây và trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy nó
AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار
VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn và thích nó, họ sẽ giới thiệu nó ở đây và trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy nó
AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار
VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn và thích nó, họ sẽ giới thiệu nó ở đây và trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy nó
AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار
VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn và thích nó, họ sẽ giới thiệu nó ở đây và trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy nó
AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار
VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn và thích nó, họ sẽ giới thiệu nó ở đây và trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy nó
AR إذا شاهد فريق المشرفين المنتشر عبر العالم تحليلك وأعجبهم، فسيعرضونه هنا وعلى الصفحة الرئيسية حيث سيشاهده الملايين من الزوار
VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn và thích nó, họ sẽ giới thiệu nó ở đây và trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy nó
AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.
AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.
AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.
AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.
AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.
AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.
AR قوائم مراقبة منظمة حيث يتم عرض الرمز AMGN.
VI Danh sách theo dõi chọn lọc làm nổi bật AMGN.
Mostrando 50 de 50 traduções