AR حيث نقوم إمّا باستضافة إعلانك أو تحديد رابط باللوحة الإعلانية
AR حيث نقوم إمّا باستضافة إعلانك أو تحديد رابط باللوحة الإعلانية
VI Chúng tôi sẽ lưu trữ quảng cáo của bạn hoặc bạn chỉ định một URL cùng với banner
AR المراجعة اليدوية لجميع الملفات ليست ممكنة على الإطلاق بسبب العدد الكبير من الملفات التي نقوم بمعالجتها كل يوم.
VI Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
árabe | vietnamita |
---|---|
الملفات | file |
AR في العادة الرسائل التي تصل من online-convert.com لا يتم تصنيفها على أنها بريد مزعج لأننا لا نقوم أبداً بإرسال بريد إلكتروني غير مرغوب
VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại là thư rác, vì chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn
árabe | vietnamita |
---|---|
بريد | |
بإرسال | gửi |
غير | không |
التي | các |
AR كما أننا نقوم بتحسينSSL إعدادات تشفيرللحصول على تشفير أسرع وأقوى.
VI Hơn nữa, chúng tôi cũng thường xuyên cải tiến Thiết lập SSL để mã hóa mạnh hơn và nhanh hơn.
árabe | vietnamita |
---|---|
كما | hơn |
AR كما أننا نقوم بتحسينSSL إعدادات تشفيرللحصول على تشفير أسرع وأقوى.
VI Hơn nữa, chúng tôi cũng thường xuyên cải tiến Thiết lập SSL để mã hóa mạnh hơn và nhanh hơn.
árabe | vietnamita |
---|---|
كما | hơn |
AR أدخل رابط الموقع الإلكتروني أدناه ودعنا نقوم بالباقي
VI Hãy nhập liên kết dẫn đến trang web và để chúng tôi thực hiện phần còn lại
árabe | vietnamita |
---|---|
رابط | liên kết |
الموقع | trang web |
AR نقدم الخبرات في كل ما نقوم به
VI Cung cấp những kỹ năng chuyên môn về mọi việc chúng tôi thực hiện cho bạn
AR نقوم بتحديث هذه الجداول البيانية كل أربعاء. عندما ننشر هذه الجداول البيانية:
VI Chúng tôi cập nhật các biểu đồ mỗi Thứ Tư hàng tuần. Khi chúng tôi xuất bản các biểu đồ này:
árabe | vietnamita |
---|---|
عندما | khi |
هذه | này |
AR ولحماية خصوصية الأشخاص، لا نقوم بعرض أي بيانات. يرجع ذلك إلى وجود حالات أو اختبارات قليلة جدًا في هذه المجموعة.
VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân là vì có quá ít ca mắc hoặc ca xét nghiệm trong nhóm này.
árabe | vietnamita |
---|---|
الأشخاص | người |
بيانات | dữ liệu |
ذلك | của |
إلى | trong |
المجموعة | nhóm |
هذه | này |
AR ولحماية خصوصية الأشخاص، لا نقوم بعرض أي بيانات. يرجع ذلك إلى وجود أقل من 20.000 فردًا في هذه المجموعة.
VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân là vì có ít hơn 20,000 người trong nhóm này.
árabe | vietnamita |
---|---|
الأشخاص | người |
بيانات | dữ liệu |
إلى | trong |
المجموعة | nhóm |
هذه | này |
ذلك | của |
AR ولحماية خصوصية الأشخاص، لا نقوم بعرض أي بيانات. يرجع ذلك إلى وجود أقل من 20.000 في هذه المجموعة.
VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân là vì có ít hơn 20,000 người trong nhóm này.
árabe | vietnamita |
---|---|
الأشخاص | người |
بيانات | dữ liệu |
إلى | trong |
المجموعة | nhóm |
هذه | này |
ذلك | của |
AR تتزايد حالات الإصابة بين الأطفال. يجب أن نقوم بتطعيم الشباب للحيلولة دون زيادة حالات الدخول إلى المستشفيات وأعداد الوفيات.
VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Chúng ta phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện và tử vong nhiều hơn.
árabe | vietnamita |
---|---|
يجب | phải |
إلى | cho |
AR وضعنا الكثير من الجهد في النشرات الإخبارية، والحملات التسويقية، ورسائل البريد الإلكتروني الأخرى نقوم بإرسال
VI Chúng tôi đặt rất nhiều nỗ lực vào các bản tin, chiến dịch tiếp thị và các email khác mà chúng tôi gửi
árabe | vietnamita |
---|---|
الأخرى | khác |
بإرسال | gửi |
AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
AR الاستغلال الجنسي أو البدني أو المالي، أو نقوم بالحد من نشرها. يتضمن هذا:
VI lạm dụng tình dục, thể chất hoặc tài chính. Nội dung bị hạn chế bao gồm:
AR نقيد نشر مثل هذا المحتوى أو الحسابات أو نقوم بإزالتها، بما في ذلك:
VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa nội dung và những tài khoản như vậy, bao gồm:
AR تتضمّن أنواع المحتوى الذي نقوم بإزالته ما يلي:
VI Các loại nội dung chúng tôi xóa bao gồm:
AR سنقيد نشر مثل هذه المحتويات أو نقوم بإزالتها، بما في ذلك
VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa những nội dung như vậy, bao gồm:
AR نقيد نشر المحتوى أو الحسابات التي تشجع أو تشيد أو تروج أو تساعد الجهات أو الجماعات الخطيرة وأنشطتها أو نقوم بإزالتها
VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối hoặc xóa nội dung và tài khoản cổ súy, khen ngợi, quảng bá hoặc ủng hộ các cá nhân hoặc nhóm người có hành vi nguy hiểm, cũng như các hoạt động của họ
AR في Softonic نقوم بفحص كل الملفات التي تمت استضافتها على نظامنا الأساسي لتقييم وتجنب أي ضرر محتمل لجهازك
VI Trên Softonic, chúng tôi quét tất cả các tệp được lưu trữ trên nền tảng để đánh giá và tránh mọi tác hại tiềm ẩn đối với thiết bị của bạn
AR في Softonic نقوم بفحص كل الملفات التي تمت استضافتها على نظامنا الأساسي لتقييم وتجنب أي ضرر محتمل لجهازك
VI Trên Softonic, chúng tôi quét tất cả các tệp được lưu trữ trên nền tảng để đánh giá và tránh mọi tác hại tiềm ẩn đối với thiết bị của bạn
AR في Softonic نقوم بفحص كل الملفات التي تمت استضافتها على نظامنا الأساسي لتقييم وتجنب أي ضرر محتمل لجهازك
VI Trên Softonic, chúng tôi quét tất cả các tệp được lưu trữ trên nền tảng để đánh giá và tránh mọi tác hại tiềm ẩn đối với thiết bị của bạn
AR كما نقوم بشكل منتظم بتجديد أنظمتنا، وحماية الخوادم من هجمات DDoS، وتحسين سرعتها باستخدام أحدث تقنيات LiteSpeed.
VI Chúng tôi thường xuyên đổi mới hệ thống của mình, bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công DDoS và cải thiện tốc độ bằng công nghệ LiteSpeed mới nhất.
AR وأخيراً، ينبغي ابدأ استخدام محاذاة مضبوطة، حيث يتم ترتيب النص حيث أنها حواف حتى على كلا الجانبين
VI Cuối cùng, bạn không bao giờ nên sử dụng căn chỉnh hợp lý, nơi văn bản được sắp xếp sao cho nó có cả cạnh trên cả hai mặt
árabe | vietnamita |
---|---|
استخدام | sử dụng |
على | cho |
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
AR ويكشف توزيع وفيات كوفيد-19 المؤكدة عن وجود تفاوت بين الجنسين، حيث يكون للذكور عدد غير متناسب من الوفيات مقارنة بعدد السكان.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
árabe | vietnamita |
---|---|
غير | với |
AR من خلال تطعيم الأطفال الذين يبلغون من العمر 12 عامًا فأكثر تصبح العائلات أكثر أمانًا حيث نعود إلى القيام بالأشياء التي نحبها.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
árabe | vietnamita |
---|---|
العمر | tuổi |
أكثر | hơn |
خلال | bằng cách |
إلى | cho |
AR ومن خلال أكثر من 200 برنامج اعتماد حيث تهدف Control Union إلى الحفاظ على ثقة عملائها وأصحاب المصلحة الآخرين.
VI Với hơn 200 chương trình chứng nhận, Control Union hướng tới mục tiêu duy trì sự tin cậy và tín nhiệm của khách hàng và các bên liên quan khác.
árabe | vietnamita |
---|---|
خلال | của |
برنامج | chương trình |
أكثر | hơn |
إلى | với |
AR تنفيذ والحفاظ على حالة المياه الجيدة من حيث الجودة الكيميائية والعناصر البيولوجية
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
árabe | vietnamita |
---|---|
المياه | nước |
الجودة | chất lượng |
AR تنفيذ والحفاظ على حالة المياه الجيدة من حيث الجودة الكيميائية والعناصر البيولوجية
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
árabe | vietnamita |
---|---|
المياه | nước |
الجودة | chất lượng |
AR حيث أنها صيغة مدعومة من معظم مستعرضات الإنترنت وبرامج تعديل الصور والهواتف ومنصات التواصل الاجتماعي وغيرها من البرامج
VI Nó được hỗ trợ bởi tất cả các trình duyệt, phần mềm chỉnh sửa hình ảnh, điện thoại, nền tảng mạng xã hội và các phần mềm khác
árabe | vietnamita |
---|---|
الصور | hình ảnh |
وغيرها | các |
AR حيث أنه يتم خلال عملية الضغط فقدان بعض المعلومات وهذا يعني أن جودة الصورة ستصبح أقل.
VI Trong quá trình này, một số thông tin hình ảnh bị mất, điều đó có nghĩa là một file hình ảnh được nén sẽ bị giảm bớt chất lượng.
árabe | vietnamita |
---|---|
خلال | trong |
المعلومات | thông tin |
جودة | chất lượng |
الصورة | hình ảnh |
AR الملخص: هل يمكنك التمييز بين /s/ et /z/ من حيث اللفظ؟
VI Tổng kết:bạn có thể phân biệt /s/ và /z/ khi phát âm không?
AR ils/elles font ≈ كما في أفعال كثيرة، الحروف الأخيرة هي حروف ميتة من حيث اللفظ : « s », « t », « es », « nt ».
VI ils/elles font ≈ Như trong rất nhiều động từ, những chữ cuối cùng là những âm câm:"s", "t", "es", "nt".
AR كما أنّنا لا نلفظ "s", "t", "d", "ns", "z", "nt". تُعدّ هذه الحروف ميتةً من حيث اللفظ.
VI Ta cũng không phát âm "s", "t", "d", "ns", "z", "nt". Đó là những chữ cái không được phát âm.
AR ويكشف توزيع وفيات كوفيد-19 المؤكدة عن وجود تفاوت بين الجنسين، حيث يكون للذكور عدد غير متناسب من الوفيات مقارنة بعدد السكان.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
árabe | vietnamita |
---|---|
غير | với |
Mostrando 50 de 50 traduções