Traduzir "حيث نقوم بتزويد" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "حيث نقوم بتزويد" de árabe para vietnamita

Traduções de حيث نقوم بتزويد

"حيث نقوم بتزويد" em árabe pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

حيث bạn chúng các cũng của bạn dịch hơn họ một ra thời gian trên từ vào với điều được đến

Tradução de árabe para vietnamita de حيث نقوم بتزويد

árabe
vietnamita

AR حيث نقوم إمّا باستضافة إعلانك أو تحديد رابط باللوحة الإعلانية

VI Chúng tôi sẽ lưu trữ quảng cáo của bạn hoặc bạn chỉ định một URL cùng với banner

AR المراجعة اليدوية لجميع الملفات ليست ممكنة على الإطلاق بسبب العدد الكبير من الملفات التي نقوم بمعالجتها كل يوم.

VI Việc xem nội dung của tất cả các file không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.

árabe vietnamita
الملفات file

AR في العادة الرسائل التي تصل من online-convert.com لا يتم تصنيفها على أنها بريد مزعج لأننا لا نقوم أبداً بإرسال بريد إلكتروني غير مرغوب

VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại thư rác, chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn

árabe vietnamita
بريد email
بإرسال gửi
غير không
التي các

AR كما أننا نقوم بتحسينSSL إعدادات تشفيرللحصول على تشفير أسرع وأقوى.

VI Hơn nữa, chúng tôi cũng thường xuyên cải tiến Thiết lập SSL để mã hóa mạnh hơn nhanh hơn.

árabe vietnamita
كما hơn

AR كما أننا نقوم بتحسينSSL إعدادات تشفيرللحصول على تشفير أسرع وأقوى.

VI Hơn nữa, chúng tôi cũng thường xuyên cải tiến Thiết lập SSL để mã hóa mạnh hơn nhanh hơn.

árabe vietnamita
كما hơn

AR أدخل رابط الموقع الإلكتروني أدناه ودعنا نقوم بالباقي

VI Hãy nhập liên kết dẫn đến trang web để chúng tôi thực hiện phần còn lại

árabe vietnamita
رابط liên kết
الموقع trang web

AR نقدم الخبرات في كل ما نقوم به

VI Cung cấp những kỹ năng chuyên môn về mọi việc chúng tôi thực hiện cho bạn

AR نقوم بتحديث هذه الجداول البيانية كل أربعاء. عندما ننشر هذه الجداول البيانية:

VI Chúng tôi cập nhật các biểu đồ mỗi Thứ Tư hàng tuần. Khi chúng tôi xuất bản các biểu đồ này:

árabe vietnamita
عندما khi
هذه này

AR ولحماية خصوصية الأشخاص، لا نقوم بعرض أي بيانات. يرجع ذلك إلى وجود حالات أو اختبارات قليلة جدًا في هذه المجموعة.

VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân quá ít ca mắc hoặc ca xét nghiệm trong nhóm này.

árabe vietnamita
الأشخاص người
بيانات dữ liệu
ذلك của
إلى trong
المجموعة nhóm
هذه này

AR ولحماية خصوصية الأشخاص، لا نقوم بعرض أي بيانات. يرجع ذلك إلى وجود أقل من 20.000 فردًا في هذه المجموعة.

VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân ít hơn 20,000 người trong nhóm này.

árabe vietnamita
الأشخاص người
بيانات dữ liệu
إلى trong
المجموعة nhóm
هذه này
ذلك của

AR ولحماية خصوصية الأشخاص، لا نقوم بعرض أي بيانات. يرجع ذلك إلى وجود أقل من 20.000 في هذه المجموعة.

VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân ít hơn 20,000 người trong nhóm này.

árabe vietnamita
الأشخاص người
بيانات dữ liệu
إلى trong
المجموعة nhóm
هذه này
ذلك của

AR تتزايد حالات الإصابة بين الأطفال. يجب أن نقوم بتطعيم الشباب للحيلولة دون زيادة حالات الدخول إلى المستشفيات وأعداد الوفيات.

VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Chúng ta phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện tử vong nhiều hơn.

árabe vietnamita
يجب phải
إلى cho

AR وضعنا الكثير من الجهد في النشرات الإخبارية، والحملات التسويقية، ورسائل البريد الإلكتروني الأخرى نقوم بإرسال

VI Chúng tôi đặt rất nhiều nỗ lực vào các bản tin, chiến dịch tiếp thị các email khác mà chúng tôi gửi

árabe vietnamita
الأخرى khác
بإرسال gửi

AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

AR نقوم بذلك وفقًا لتقديرنا الخاص، لأننا نعتقد أن القيام بذلك سيضيف قيمة أكبر للمجتمع

VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung

AR الاستغلال الجنسي أو البدني أو المالي، أو نقوم بالحد من نشرها. يتضمن هذا:

VI lạm dụng tình dục, thể chất hoặc tài chính. Nội dung bị hạn chế bao gồm:

AR نقيد نشر مثل هذا المحتوى أو الحسابات أو نقوم بإزالتها، بما في ذلك:

VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa nội dung những tài khoản như vậy, bao gồm:

AR تتضمّن أنواع المحتوى الذي نقوم بإزالته ما يلي:

VI Các loại nội dung chúng tôi xóa bao gồm:

AR سنقيد نشر مثل هذه المحتويات أو نقوم بإزالتها، بما في ذلك

VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa những nội dung như vậy, bao gồm:

AR نقيد نشر المحتوى أو الحسابات التي تشجع أو تشيد أو تروج أو تساعد الجهات أو الجماعات الخطيرة وأنشطتها أو نقوم بإزالتها

VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối hoặc xóa nội dung tài khoản cổ súy, khen ngợi, quảng bá hoặc ủng hộ các cá nhân hoặc nhóm người hành vi nguy hiểm, cũng như các hoạt động của họ

AR في Softonic نقوم بفحص كل الملفات التي تمت استضافتها على نظامنا الأساسي لتقييم وتجنب أي ضرر محتمل لجهازك

VI Trên Softonic, chúng tôi quét tất cả các tệp được lưu trữ trên nền tảng để đánh giá tránh mọi tác hại tiềm ẩn đối với thiết bị của bạn

AR في Softonic نقوم بفحص كل الملفات التي تمت استضافتها على نظامنا الأساسي لتقييم وتجنب أي ضرر محتمل لجهازك

VI Trên Softonic, chúng tôi quét tất cả các tệp được lưu trữ trên nền tảng để đánh giá tránh mọi tác hại tiềm ẩn đối với thiết bị của bạn

AR في Softonic نقوم بفحص كل الملفات التي تمت استضافتها على نظامنا الأساسي لتقييم وتجنب أي ضرر محتمل لجهازك

VI Trên Softonic, chúng tôi quét tất cả các tệp được lưu trữ trên nền tảng để đánh giá tránh mọi tác hại tiềm ẩn đối với thiết bị của bạn

AR كما نقوم بشكل منتظم بتجديد أنظمتنا، وحماية الخوادم من هجمات DDoS، وتحسين سرعتها باستخدام أحدث تقنيات LiteSpeed.

VI Chúng tôi thường xuyên đổi mới hệ thống của mình, bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công DDoS cải thiện tốc độ bằng công nghệ LiteSpeed ​​mới nhất.

AR وأخيراً، ينبغي ابدأ استخدام محاذاة مضبوطة، حيث يتم ترتيب النص حيث أنها حواف حتى على كلا الجانبين

VI Cuối cùng, bạn không bao giờ nên sử dụng căn chỉnh hợp lý, nơi văn bản được sắp xếp sao cho cả cạnh trên cả hai mặt

árabe vietnamita
استخدام sử dụng
على cho

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR حيث يعتمد على إغلاق الأسعار خلال فترة تداول محددة، حيث يعتبر مقياس موثوق به للتغيرات في الأسعار والزخم

VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá xung lượng

AR ويكشف توزيع وفيات كوفيد-19 المؤكدة عن وجود تفاوت بين الجنسين، حيث يكون للذكور عدد غير متناسب من الوفيات مقارنة بعدد السكان.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

árabe vietnamita
غير với

AR من خلال تطعيم الأطفال الذين يبلغون من العمر 12 عامًا فأكثر تصبح العائلات أكثر أمانًا حيث نعود إلى القيام بالأشياء التي نحبها.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

árabe vietnamita
العمر tuổi
أكثر hơn
خلال bằng cách
إلى cho

AR ومن خلال أكثر من 200 برنامج اعتماد حيث تهدف Control Union إلى الحفاظ على ثقة عملائها وأصحاب المصلحة الآخرين.  

VI Với hơn 200 chương trình chứng nhận, Control Union hướng tới mục tiêu duy trì sự tin cậy tín nhiệm của khách hàng các bên liên quan khác.  

árabe vietnamita
خلال của
برنامج chương trình
أكثر hơn
إلى với

AR تنفيذ والحفاظ على حالة المياه الجيدة من حيث الجودة الكيميائية والعناصر البيولوجية

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

árabe vietnamita
المياه nước
الجودة chất lượng

AR تنفيذ والحفاظ على حالة المياه الجيدة من حيث الجودة الكيميائية والعناصر البيولوجية

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

árabe vietnamita
المياه nước
الجودة chất lượng

AR حيث أنها صيغة مدعومة من معظم مستعرضات الإنترنت وبرامج تعديل الصور والهواتف ومنصات التواصل الاجتماعي وغيرها من البرامج

VI được hỗ trợ bởi tất cả các trình duyệt, phần mềm chỉnh sửa hình ảnh, điện thoại, nền tảng mạng xã hội các phần mềm khác

árabe vietnamita
الصور hình ảnh
وغيرها các

AR حيث أنه يتم خلال عملية الضغط فقدان بعض المعلومات وهذا يعني أن جودة الصورة ستصبح أقل.

VI Trong quá trình này, một số thông tin hình ảnh bị mất, điều đó nghĩa một file hình ảnh được nén sẽ bị giảm bớt chất lượng.

árabe vietnamita
خلال trong
المعلومات thông tin
جودة chất lượng
الصورة hình ảnh

AR الملخص: هل يمكنك التمييز بين /s/ et /z/ من حيث اللفظ؟

VI Tổng kết:bạn thể phân biệt /s/ /z/ khi phát âm không?

AR   ils/elles font  ≈ كما في أفعال كثيرة، الحروف الأخيرة هي حروف ميتة من حيث اللفظ : « s », « t », « es », « nt ».  

VI   ils/elles font  ≈ Như trong rất nhiều động từ, những chữ cuối cùng những âm câm:"s", "t", "es", "nt".  

AR كما أنّنا لا نلفظ "s", "t", "d", "ns", "z", "nt". تُعدّ هذه الحروف ميتةً من حيث اللفظ.

VI Ta cũng không phát âm "s", "t", "d", "ns", "z", "nt". Đó những chữ cái không được phát âm.

AR ويكشف توزيع وفيات كوفيد-19 المؤكدة عن وجود تفاوت بين الجنسين، حيث يكون للذكور عدد غير متناسب من الوفيات مقارنة بعدد السكان.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

árabe vietnamita
غير với

Mostrando 50 de 50 traduções