EN Read the Governor’s news release and find details in CDPH’s news release.
"release your serverless" w język angielski można przetłumaczyć na następujące wietnamski słowa/frazy:
EN Read the Governor’s news release and find details in CDPH’s news release.
VI Đọc thông cáo báo chí của Thống Đốc và tìm thông tin chi tiết trong thông cáo báo chí của CDPH.
język angielski | wietnamski |
---|---|
find | tìm |
in | trong |
details | chi tiết |
EN You can automate your serverless application release process using AWS CodePipeline and AWS CodeDeploy
VI Bạn có thể tự động hóa quá trình phát hành ứng dụng phi máy chủ bằng AWS CodePipeline và AWS CodeDeploy
język angielski | wietnamski |
---|---|
process | quá trình |
aws | aws |
your | bạn |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN You can automate your serverless application release process using AWS CodePipeline and AWS CodeDeploy
VI Bạn có thể tự động hóa quá trình phát hành ứng dụng phi máy chủ bằng AWS CodePipeline và AWS CodeDeploy
język angielski | wietnamski |
---|---|
process | quá trình |
aws | aws |
your | bạn |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN You can deploy and manage your serverless applications using the AWS Serverless Application Model (AWS SAM)
VI Bạn có thể triển khai và quản lý các ứng dụng serverless bằng Mô hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)
język angielski | wietnamski |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle
VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai và giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển
język angielski | wietnamski |
---|---|
developer | nhà phát triển |
help | giúp |
monitor | giám sát |
throughout | trong |
deploy | triển khai |
development | phát triển |
rapidly | nhanh |
your | bạn |
build | cho |
EN You can deploy and manage your serverless applications using the AWS Serverless Application Model (AWS SAM)
VI Bạn có thể triển khai và quản lý các ứng dụng serverless bằng Mô hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)
język angielski | wietnamski |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
EN You can choose from a collection of serverless applications published by developers, companies, and partners in the AWS community with the AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
język angielski | wietnamski |
---|---|
choose | chọn |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
in | trong |
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
companies | công ty |
and | các |
EN You will also learn about Serverless Application Developer Tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or AWS Cloud9.
VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm hiểu về các Công cụ dành cho nhà phát triển ứng dụng phi máy chủ như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc AWS Cloud9.
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
developer | nhà phát triển |
sam | sam |
like | như |
aws | aws |
or | hoặc |
you | bạn |
also | nhà |
the | cho |
EN You will also find resources to learn more about AWS developer tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or Cloud9, which help you develop serverless apps.
VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy các tài nguyên để tìm hiểu thêm về công cụ dành cho nhà phát triển của AWS như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc Cloud9, giúp bạn phát triển các ứng dụng phi máy chủ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
resources | tài nguyên |
learn | hiểu |
developer | nhà phát triển |
sam | sam |
help | giúp |
aws | aws |
like | như |
or | hoặc |
find | tìm |
develop | phát triển |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
also | nhà |
more | thêm |
EN Here, you will learn more about the AWS Serverless Application Model (SAM) for defining serverless apps, Cloud9 providing a cloud-based IDE, and other helpful tools and services
VI Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu thêm về AWS Serverless Application Model (SAM) để xác định các ứng dụng phi máy chủ, Cloud9 cung cấp IDE trên nền tảng đám mây cũng như các công cụ và dịch vụ hữu ích khác
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
sam | sam |
providing | cung cấp |
aws | aws |
other | khác |
apps | các ứng dụng |
cloud | mây |
and | như |
you | bạn |
more | thêm |
EN You can choose from a collection of serverless applications published by developers, companies, and partners in the AWS community with the AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
język angielski | wietnamski |
---|---|
choose | chọn |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
in | trong |
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
companies | công ty |
and | các |
EN The AWS Serverless Application Repository is a managed repository for serverless applications
VI AWS Serverless Application Repository là một kho lưu trữ được quản lý cho các ứng dụng serverless
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
EN You access an Aurora Serverless DB cluster from within a client application running in the same VPC. You can't give an Aurora Serverless DB cluster a public IP address.
VI Bạn truy cập vào cụm CSDL Aurora Serverless từ bên trong một ứng dụng khách chạy trong cùng một VPC. Bạn không thể cấp cho cụm CSDL Aurora Serverless một địa chỉ IP công cộng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
client | khách |
running | chạy |
ip | ip |
in | trong |
access | truy cập |
you | bạn |
give | cho |
EN A two-shot release with actresses Han Hyo Ju, Lee, and Gwang Su.
VI Một bản phát hành hai shot với các nữ diễn viên Han Hyo Ju, Lee và Gwang Su.
język angielski | wietnamski |
---|---|
and | các |
EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.
VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng
EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market
VI Đúng vậy, Google Play Store là ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm có bản quyền
język angielski | wietnamski |
---|---|
official | chính thức |
developers | nhà phát triển |
products | sản phẩm |
game | trò chơi |
this | nhà |
the | những |
to | đến |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
język angielski | wietnamski |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
język angielski | wietnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
język angielski | wietnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
język angielski | wietnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
język angielski | wietnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
język angielski | wietnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
język angielski | wietnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
język angielski | wietnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
język angielski | wietnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
język angielski | wietnamski |
---|---|
not | không |
new | mới |
EN Providers and patients can contact our medical records department for release of patient records
VI Các nhà cung cấp và bệnh nhân có thể liên hệ với bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi để tiết lộ hồ sơ bệnh nhân
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | của |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
EN Requesting medical records for a Jordan Valley patient? Fax the signed Release of Information form to our medical records department
VI Yêu cầu hồ sơ bệnh án cho bệnh nhân Jordan Valley? Gửi fax biểu mẫu Tiết lộ Thông tin đã ký đến bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi
język angielski | wietnamski |
---|---|
of | của |
information | thông tin |
form | mẫu |
our | chúng tôi |
EN Requests for release of records are completed in the order received.
VI Yêu cầu phát hành hồ sơ được hoàn thành theo thứ tự nhận được.
język angielski | wietnamski |
---|---|
completed | hoàn thành |
for | theo |
the | nhận |
requests | yêu cầu |
received | nhận được |
are | được |
EN Be the first to get access to the early release, news, and guides of the best Android games and apps.
VI Hãy là người đầu tiên có quyền truy cập vào bản phát hành, tin tức và hướng dẫn sớm của các trò chơi và ứng dụng Android tốt nhất.
EN Release Date: 2020-10-07 21:45:09
VI Ngày phát hành: 2020-10-07 21:45:09
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
język angielski | wietnamski |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.
VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
at | hay |
run | chạy |
core | cốt |
lets | cho phép |
you | bạn |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
język angielski | wietnamski |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
applications | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
język angielski | wietnamski |
---|---|
create | tạo |
specify | chỉ định |
capacity | công suất |
connect | kết nối |
with | với |
a | hoặc |
you | bạn |
EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng và khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.
język angielski | wietnamski |
---|---|
quickly | nhanh |
work | công việc |
day | ngày |
not | không |
use | sử dụng |
more | hơn |
much | nhiều |
your | bạn |
and | và |
EN This whitepaper provides a broad overview of AWS Lambda, its features, and recommendations and best practices for building your own serverless applications on AWS.
VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này cung cấp tổng quan chung về AWS Lambda, các tính năng, đề xuất và phương thức tối ưu để xây dựng ứng dụng serverless của riêng bạn trên AWS.
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
building | xây dựng |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
on | trên |
this | này |
EN Below you will find step-by-step tutorials on getting started with building your first serverless application
VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các hướng dẫn từng bước về việc bắt đầu xây dựng ứng dụng phi máy chủ đầu tiên của mình
język angielski | wietnamski |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
started | bắt đầu |
building | xây dựng |
below | dưới |
on | đầu |
step | bước |
you | bạn |
EN In this getting-started tutorial, you'll learn how to build and deploy your own dynamic, serverless web application
VI Trong hướng dẫn bắt đầu này, bạn sẽ tìm hiểu cách dựng cũng như triển khai ứng dụng web phi máy chủ và linh hoạt của mình
język angielski | wietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
deploy | triển khai |
web | web |
this | này |
in | trong |
and | như |
to | đầu |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over your serverless application performance
VI Provisioned Concurrency (Tính đồng thời được cung cấp) cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng phi máy chủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
application | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN Getting started with serverless: create an API to your business logic
VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: tạo API cho logic nghiệp vụ của bạn
język angielski | wietnamski |
---|---|
started | bắt đầu |
api | api |
your | của bạn |
create | tạo |
to | đầu |
with | với |
EN This blog post shows you how to create a front door to the business logic of your serverless applications using Amazon API Gateway.
VI Bài đăng trên blog này chỉ cho bạn cách tạo tiền đề cho logic nghiệp vụ của ứng dụng phi máy chủ bằng Amazon API Gateway.
język angielski | wietnamski |
---|---|
blog | blog |
amazon | amazon |
api | api |
create | tạo |
to | tiền |
how | bằng |
you | bạn |
this | này |
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
język angielski | wietnamski |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.
VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
at | hay |
run | chạy |
core | cốt |
lets | cho phép |
you | bạn |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
język angielski | wietnamski |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
applications | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN Ready to publish your own serverless applications?
VI Bạn đã sẵn sàng phát hành ứng dụng serverless của riêng mình chưa?
język angielski | wietnamski |
---|---|
ready | sẵn sàng |
EN Connect with developers and customers everywhere by publishing your serverless applications. Learn more
VI Kết nối với các nhà phát triển và khách hàng ở mọi nơi bằng cách phát hành ứng dụng serverless của riêng bạn. Tìm hiểu thêm
język angielski | wietnamski |
---|---|
connect | kết nối |
developers | nhà phát triển |
learn | hiểu |
more | thêm |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Integration with AWS Step Functions enables you to add serverless workflow automation and orchestration to your applications.
VI Việc tích hợp với AWS Step Functions cho phép bạn thêm quy trình tự động hóa và phát hành quy trình làm việc serverless vào các ứng dụng của mình.
język angielski | wietnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
aws | aws |
enables | cho phép |
add | thêm |
applications | các ứng dụng |
your | bạn |
and | và |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń