EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable
EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable
VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời và có mức chi phí phải chăng
język angielski | wietnamski |
---|---|
home | nhà |
new | mới |
is | được |
EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.
VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng
EN Plants vs Zombies takes place in a town attacked by zombies
VI Plants vs Zombies lấy bối cảnh về một thành phố bị tấn công bởi các thây ma
EN Certificate of relations established by the Commune/Ward/Town People?s Committee
VI Giấy xác nhận quan hệ được lập bởi UBND xã/phường/thị trấn
język angielski | wietnamski |
---|---|
the | nhận |
EN Retreat to the salon wing of the most stylish spa in Ho Chi Minh City, and emerge ready to paint the town.
VI Trải nghiệm spa sang trọng và đẳng cấp nhất tại Thành phốsẽ giúp quý khách lấy lại vẻ đẹp tự nhiên và rạng rỡ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
spa | spa |
city | thành phố |
EN Notice of new opening of "EDION Oasis Town Suita SST Store"
VI Thông báo về việc mở mới "Cửa hàng EDION Oasis Town Suita SST"
język angielski | wietnamski |
---|---|
new | mới |
store | cửa hàng |
EN This hotel is amazing! It is in a great location in the French Quarter of Hanoi, but very close to Old Town
VI Còn vài ngày nữa tôi sẽ phải nói lời tạm biệt với toàn bộ nhân viên khách sạn Metropole, tôi đã ở đây hơn 1 tháng
język angielski | wietnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
it | nó |
EN Rooftops of the old town at dawn
VI màu đen, da, khởi động, cũ thời, đang chơi bài, ký-đóng, chi tiết, thanh lịch
EN pedestrian, road, street, city, town, skyscraper
VI Người đi bộ, đường, đường phố, Thành phố, thị trấn, Nhà chọc trời
Pokazuję 9 z 9 tłumaczeń