Przetłumacz "town" na wietnamski

Pokazuję 9 z 9 tłumaczeń wyrażenia "town" z język angielski na wietnamski

Tłumaczenie język angielski na wietnamski z town

język angielski
wietnamski

EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable

VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời và có mức chi phí phải chăng

język angielski wietnamski
home nhà
new mới
is được

EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.

VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng

EN Plants vs Zombies takes place in a town attacked by zombies

VI Plants vs Zombies lấy bối cảnh về một thành phố bị tấn công bởi các thây ma

EN Certificate of relations established by the Commune/Ward/Town People?s Committee

VI Giấy xác nhận quan hệ được lập bởi UBND xã/phường/thị trấn

język angielski wietnamski
the nhận

EN Retreat to the salon wing of the most stylish spa in Ho Chi Minh City, and emerge ready to paint the town.

VI Trải nghiệm spa sang trọng và đẳng cấp nhất tại Thành phốsẽ  giúp quý khách lấy lại vẻ đẹp tự nhiên và rạng rỡ.

język angielski wietnamski
spa spa
city thành phố

EN Notice of new opening of "EDION Oasis Town Suita SST Store"

VI Thông báo về việc mở mới "Cửa hàng EDION Oasis Town Suita SST"

język angielski wietnamski
new mới
store cửa hàng

EN This hotel is amazing! It is in a great location in the French Quarter of Hanoi, but very close to Old Town

VI Còn vài ngày nữa tôi sẽ phải nói lời tạm biệt với toàn bộ nhân viên khách sạn Metropole, tôi đã ở đây hơn 1 tháng

język angielski wietnamski
hotel khách sạn
it

EN Rooftops of the old town at dawn

VI màu đen, da, khởi động, cũ thời, đang chơi bài, ký-đóng, chi tiết, thanh lịch

EN pedestrian, road, street, city, town, skyscraper

VI Người đi bộ, đường, đường phố, Thành phố, thị trấn, Nhà chọc trời

Pokazuję 9 z 9 tłumaczeń