EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
język angielski | wietnamski |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN So, you're looking for an online casino? You've certainly landed on the right page and we're eager to share our list including bonuses, player ratings and detailed reviews
VI Bạn đang tìm một sòng bạc trực tuyến? Bạn đã đến đúng địa chỉ rồi và chúng tôi mong muốn chia sẻ danh sách của mình, bao gồm tiền thưởng, xếp hạng người chơi và đánh giá chi tiết
język angielski | wietnamski |
---|---|
online | trực tuyến |
list | danh sách |
including | bao gồm |
player | người chơi |
detailed | chi tiết |
our | chúng tôi |
right | bạn |
and | của |
EN I’m certainly a talkative person, so I’m telling my friends and neighbors that instead of putting up solar first, consider energy efficiency
VI Tôi chắc chắn là một người nói nhiều, vì vậy tôi nói với bạn bè và hàng xóm của tôi rằng thay vì sử dụng năng lượng mặt trời đầu tiên, hãy xem xét việc tiết kiệm năng lượng
język angielski | wietnamski |
---|---|
my | của tôi |
energy | năng lượng |
of | của |
person | người |
solar | mặt trời |
EN Of course, like many other mobile TV watching applications, Peacock TV?s Premium package certainly does not have ads that interrupt you. And you can download as many programs as you want, depending on the capacity of your smartphone.
VI Tất nhiên, như nhiều ứng dụng xem TV trên di động khác, gói Premium của Peacock TV chắc chắn cũng không có quảng cáo chen ngang và muốn tải xuống bao nhiêu thì tải tùy dung lượng smartphone bạn đang xài.
język angielski | wietnamski |
---|---|
other | khác |
tv | tv |
package | gói |
ads | quảng cáo |
download | tải xuống |
on | trên |
of | của |
not | không |
many | nhiều |
want | muốn |
your | bạn |
EN Population ageing is certainly an area that needs close attention of policy and decision makers using a life cycle approach
VI Già hóa dân số chắc chắn là một lĩnh vực cần sự quan tâm sâu sát của các nhà hoạch định chính sách và ra quyết định dựa trên phương pháp tiếp cận theo vòng đời
język angielski | wietnamski |
---|---|
needs | cần |
policy | chính sách |
decision | quyết định |
approach | tiếp cận |
of | của |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
język angielski | wietnamski |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
język angielski | wietnamski |
---|---|
vpn | vpn |
performance | hiệu suất |
working | làm việc |
when | khi |
we | chúng tôi |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
język angielski | wietnamski |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
język angielski | wietnamski |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Haven’t found the answer to your question?
VI Bạn không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn?
język angielski | wietnamski |
---|---|
answer | trả lời |
question | câu hỏi |
your | của bạn |
EN Translation of found – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của found – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of found from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của found từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
język angielski | wietnamski |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of found in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của found trong tiếng Việt
język angielski | wietnamski |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN Add found to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm found vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
język angielski | wietnamski |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN found | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI found | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
język angielski | wietnamski |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.
VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.
język angielski | wietnamski |
---|---|
safe | an toàn |
children | trẻ em |
young | trẻ |
in | trong |
be | được |
it | này |
and | các |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
język angielski | wietnamski |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace
VI Bạn sẽ bước vào một thế giới mới lạ tại vùng đất của Alberia, nơi mà con người và những con rồng đã tìm ra cách để sống chung trong nền hòa bình
język angielski | wietnamski |
---|---|
enter | vào |
new | mới |
world | thế giới |
in | trong |
found | tìm |
way | cách |
live | sống |
of | của |
you | bạn |
and | và |
EN Detailed information can be found on api2convert.com
VI Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com
język angielski | wietnamski |
---|---|
on | trên |
be | được |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.
VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.
język angielski | wietnamski |
---|---|
more | nhiều |
including | bao gồm |
bed | giường |
of | của |
EN Circle K Vietnam has no responsibility for the accuracy, content, or availability of information found on sites that link to or from third parties not associated with Circle K Vietnam
VI Circle K Việt Nam không chịu trách nhiệm về tính chính xác, nội dung, hoặc các thông tin sẵn có trên các trang web dẫn tới hoặc từ bên thứ ba mà không có liên quan đến Circle K Việt Nam
język angielski | wietnamski |
---|---|
k | k |
responsibility | trách nhiệm |
or | hoặc |
information | thông tin |
on | trên |
sites | trang |
not | không |
EN More information on Virtual Step can be found in our Transaction Fee Yellow Paper.
VI Thông tin thêm về "Virtual Step" có thể được tìm thấy trong Transaction Fee Yellow Paper của dự án.
język angielski | wietnamski |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
in | trong |
be | được |
EN More information regarding DPoC can be found in our Governance Yellow Paper.
VI Thông tin thêm về DPoC có thể được tìm thấy trong Governance Yellow Paper của dự án.
język angielski | wietnamski |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
in | trong |
be | được |
regarding | của |
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
język angielski | wietnamski |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events
VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng có nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó
język angielski | wietnamski |
---|---|
found | tìm |
there | và |
ways | cách |
environmental | môi trường |
program | chương trình |
events | sự kiện |
the | trường |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
język angielski | wietnamski |
---|---|
architecture | kiến trúc |
has | ở |
requirements | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
of | của |
secure | bảo mật |
all | tất cả các |
EN No blog posts have been found at this time. Please see the AWS Blog for other resources.
VI Hiện không tìm thấy bài đăng nào trên blog. Vui lòng tham khảo Blog AWS để xem các tài nguyên khác.
język angielski | wietnamski |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
resources | tài nguyên |
see | xem |
the | không |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.
język angielski | wietnamski |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
on | trên |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
you | bạn |
our | chúng tôi |
found | tìm |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
język angielski | wietnamski |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
język angielski | wietnamski |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.
VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức
język angielski | wietnamski |
---|---|
to | làm |
is | là |
EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??
VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((
EN A detailed overview of what we do and how can be found here.
VI Tổng quan chi tiết về những gì chúng tôi làm và cách thức có thể được tìm thấy tại đây.
język angielski | wietnamski |
---|---|
detailed | chi tiết |
we | chúng tôi |
be | là |
here | đây |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
język angielski | wietnamski |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.
VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như có thể tìm thấy trên Điều kiện trang.
język angielski | wietnamski |
---|---|
according | theo |
payment | thanh toán |
project | dự án |
on | trên |
page | trang |
found | tìm |
EN Proportion of graduates who found a job two months after their graduation in 2019
VI Tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm sau 2 tháng tốt nghiệp trong năm 2019
język angielski | wietnamski |
---|---|
found | tìm |
job | việc làm |
months | tháng |
after | sau |
in | trong |
their | là |
EN The proof of the claim,i.e. a link to the other travel website where you found the cheaper accommodation price or activity.
VI Bằng chứng cho yêu cầu khiếu nại: Đường dẫn đến trang web du lịch khác mà bạn tìm thấy có giá đặt chỗ ở hoặc đặt tour rẻ hơn.
język angielski | wietnamski |
---|---|
travel | du lịch |
price | giá |
other | khác |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
język angielski | wietnamski |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
język angielski | wietnamski |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
język angielski | wietnamski |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
język angielski | wietnamski |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
język angielski | wietnamski |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN No blogs found matching that criteria.
VI Không tìm thấy blog phù hợp với tiêu chí đó.
język angielski | wietnamski |
---|---|
no | không |
that | với |
EN More information on FedRAMP can be found at on the FedRAMP website.
VI Để biêt thêm thông tin về FedRAMP, hãy truy cập vào trang web FedRAMP.
język angielski | wietnamski |
---|---|
information | thông tin |
on | vào |
more | thêm |
EN The Partner Package may be found in your AWS account via AWS Artifact or by request through your AWS account manager.
VI Bạn có thể tìm thấy Gói đối tác trong tài khoản AWS của mình thông qua AWS Artifact hoặc đưa ra yêu cầu thông qua trình quản lý tài khoản AWS.
język angielski | wietnamski |
---|---|
package | gói |
aws | aws |
account | tài khoản |
request | yêu cầu |
or | hoặc |
in | trong |
through | thông qua |
the | của |
EN The services in scope of the AWS GovCloud (US) JAB P-ATO boundary at high baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.
VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS GovCloud (US) thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản cao trong Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ.
język angielski | wietnamski |
---|---|
scope | phạm vi |
aws | aws |
high | cao |
security | bảo mật |
program | chương trình |
in | trong |
of | của |
EN The covered AWS services that are already in scope of the FedRAMP and DoD SRG boundary can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Có thể tìm thấy các dịch vụ AWS được áp dụng thuộc phạm vi ranh giới của FedRAMP và DoD SRG ở Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chương trình tuân thủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
dod | dod |
program | chương trình |
of | của |
found | tìm |
EN The covered AWS services that are already in scope for the MTCS Certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi của Chứng nhận MTCS ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ
język angielski | wietnamski |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
in | trong |
the | nhận |
Pokazuję 50 z 50 tłumaczeń