"sector experience" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "sector experience" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 50 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

sector experience ਦੇ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "sector experience" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:

sector dịch vụ nhóm với
experience bạn bạn có cho chúng tôi các có thể của của bạn của chúng tôi hoặc họ kinh nghiệm muốn mọi một qua sử dụng tự với điều đã được đến để

{ssearch} ਦਾ ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên được kinh nghiệm pháp lý giá trị kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
organization tổ chức
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
of của
our chúng tôi
and

EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.

VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm không sự cố bảo mật nào xảy ra。

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
and dịch
security bảo mật

EN More than 12 years of experience in building & securing website systems                         Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing

VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
years năm
experience kinh nghiệm
building xây dựng
website website
systems hệ thống
seo seo
marketing marketing
of các
more hơn

EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.

VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương các đối tác cộng đồng tất cả các cấp.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
california california
government chính quyền
everyone người
all tất cả các

EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.

VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân các dịch vụ khu vực công quốc gia Mỹ Latinh này.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
use sử dụng
benefit lợi ích
individuals cá nhân
country quốc gia
businesses doanh nghiệp
the này
and các

EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector

VI Ngành nuôi trồng đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC ASC Control Union Certifications vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
sustainable bền vững
globally toàn cầu
certification chứng nhận
programs chương trình
in trong
and như
this này

EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.

VI Một số chương trình tiêu chuẩn chứng nhận sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối ngành gỗ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
certification chứng nhận
available có sẵn
standards chuẩn

EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.

VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều thể đăng ký chứng nhận.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
industry công nghiệp
certification chứng nhận
or hoặc

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm tốc độ đổi mới.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt ERP

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
you bạn
the nhận

EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.  

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.  

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
provision cung cấp
persons người
as như
in trong

EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..

VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn  150 đại diện từ các doanh nghiệp trong ngoài nước đã tham dự..

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
november tháng
in trong
and các
business doanh nghiệp
from ngày

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm tốc độ đổi mới

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN With $210 billion in revenue in 2019, the ICT sector made a substantial contribution ($94.1 billion) to Canada’s GDP and accounted for 4.8% of national GDP

VI Với 210 tỷ đô la doanh thu trong năm 2019, lĩnh vực CNTT đã đóng góp 94,1 tỷ đô la vào GDP của Canada chiếm 4,8% GDP quốc gia này

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
national quốc gia
and
in trong
the này
with với

EN There are over 43,200 companies in the Canadian Information and Communications Technologies sector

VI hơn 43.200 công ty trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin Truyền thông tại Canada

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
companies công ty
canadian canada
information thông tin
in trong
the hơn

EN Candidates’ occupations should be in one of the following six-tech sector occupations:

VI Các ứng cử viên cần nghề nghiệp thuộc một trong sáu ngành nghề công nghệ sau đây:

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
should cần
in trong
one các
following sau

EN Canada’s Federal Private Sector Privacy Legislation

VI Luật liên bang về Quyền riêng tư khu vực tư nhân Canada

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
federal liên bang
privacy riêng

EN This pack gives public sector customers everything needed to evaluate AWS at the PROTECTED level and helps individual agencies simplify the process of adopting AWS services

VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
everything mọi
aws aws
agencies cơ quan
process quy trình
helps giúp
needed cần
customers khách

EN Certain Canadian provinces have also adopted their own general privacy laws for both the public and private sector, as well as privacy laws specific to personal health information

VI Một số tỉnh của Canada cũng đã thông qua các luật chung về quyền riêng tư cho cả lĩnh vực công tư, cũng như các luật về quyền riêng tư dành riêng cho thông tin sức khỏe cá nhân

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
canadian canada
general chung
laws luật
health sức khỏe
information thông tin
also cũng
personal cá nhân
specific các
and của
private riêng

EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector

VI Ngành nuôi trồng đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC ASC Control Union Certifications vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
sustainable bền vững
globally toàn cầu
certification chứng nhận
programs chương trình
in trong
and như
this này

EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.

VI Một số chương trình tiêu chuẩn chứng nhận sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối ngành gỗ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
certification chứng nhận
available có sẵn
standards chuẩn

EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.

VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều thể đăng ký chứng nhận.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
industry công nghiệp
certification chứng nhận
or hoặc

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt ERP

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
you bạn
the nhận

EN The business sector also includes the Automotive Aftermarket and Bosch eBike Systems divisions

VI Các lĩnh vực kinh doanh khác gồm dịch vụ ô tô hậu mãi, dịch vụ giải pháp di động kết nối Hệ thống dành cho xe điện Bosch eBike

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
business kinh doanh
systems hệ thống
and các

EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.

VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; bộ phận Bosch Connected Industry.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
business kinh doanh
which khi
provides cung cấp
industry công nghiệp

EN This business sector comprises the two divisions Power Tools and BSH Hausgeräte

VI Lĩnh vực kinh doanh này bao gồm hai bộ phận chính: Dụng cụ điện và Sản phẩm điện gia dụng BSH Hausgeräte.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
business kinh doanh
two hai

EN As well as the Building Technologies, Thermotechnology, and Bosch Global Service Solutions divisions, this business sector also includes the Robert Bosch Smart Home unit.

VI Bên cạnh mảng Công nghệ tòa nhà, Công nghệ nhiệt, Giải pháp Dịch vụ Toàn cầu của Bosch, lĩnh vực này còn bao gồm bộ phận Nhà thông Minh Robert Bosch.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
global toàn cầu
solutions giải pháp
includes bao gồm
smart thông minh
and của

EN At the Corporate Sector Division Research and Advance Engineering, you can see how your ideas have a direct effect on products

VI Tại Phòng Nghiên cứu Kỹ thuật của Bosch, bạn thể thấy rằng những ý tưởng của bạn ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm như thế nào

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
research nghiên cứu
engineering kỹ thuật
direct trực tiếp
at tại
your của bạn
products sản phẩm
and như

EN A healthy California for all requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.

VI Để một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người, cần sự hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân, chính quyền địa phương các đối tác cộng đồng tất cả các cấp.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
california california
government chính quyền
all tất cả các

EN This data collection requires close cooperation with private sector partners, laboratories, and state and county officials

VI Công tác thu thập dữ liệu này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác doanh nghiệp tư nhân, phòng thí nghiệm viên chức của tiểu bang quận

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
data dữ liệu
state tiểu bang
this này
with với

EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.

VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang áo...

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
industry công nghiệp
to trong
as liệu

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm tốc độ đổi mới.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
company công ty
key chính
this này
a các
with với

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
large lớn
and các
companies công ty
are những

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ