"previous experience" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "previous experience" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 50 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

previous experience ਦੇ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "previous experience" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:

previous cho chúng chúng tôi các của trước vào với đó
experience bạn bạn có cho chúng tôi các có thể của của bạn của chúng tôi hoặc họ kinh nghiệm muốn mọi một qua sử dụng tự với điều đã được đến để

{ssearch} ਦਾ ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale

VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động xây dựng một quy mô nhỏ hơn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
in trong
but nhưng
as như
previous trước
games chơi

EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”

VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng giao diện sử dụng vô cùng trực quan."

EN You can either return to the previous page or visit our homepage.

VI Bạn thể quay lại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
previous trước
page trang
or hoặc
our chúng tôi
you bạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
previous trước
year năm

EN Are you sure you typed the name right? You can return home or go back to the previous page

VI Bạn chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
name tên
previous trước
page trang
right đúng
or hoặc
the không
you bạn

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
users người dùng
easily dễ dàng
develop phát triển
previous trước
knowledge kiến thức
networks mạng
can cần
without không
of dịch
through thông qua

EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances

VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
advanced nâng cao
new mới
provide cho
up cao

EN Owners of a previous version of this product get 50% discount to upgrade to the latest one.

VI Chủ sở hữu của phiên bản trước của sản phẩm này được giảm giá 50% để nâng cấp lên phiên bản mới nhất.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
version phiên bản
product sản phẩm
upgrade nâng cấp
latest mới
get được
this này

EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will my previous resumes be removed?

VI Sau khi hủy đăng ký gói CV nâng cấp, các bản CV trước đó của tôi bị xóa không?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
previous trước
plan gói
my của tôi
after khi

EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?

VI Hồ sơ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
month tháng
plan gói
users người dùng
be người
for với

EN Fire Badge Heroes is a strategy role-playing game and has the same gameplay as previous versions

VI Fire Badge Heroes một game nhập vai chiến thuật sở hữu lối chơi tương tự với những phiên bản trước đó

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
versions phiên bản
previous trước
and với
game chơi

EN If you are a veteran Fire Badge fan, you will easily recognize that these maps are designed based on previous versions

VI Nếu bạn một fan kì cựu của Fire Badge trước đây, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các bản đồ này đều được thiết kế dựa trên các phiên bản trước đó

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
if nếu
easily dễ dàng
based dựa trên
previous trước
versions phiên bản
on trên
you bạn
these này

EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing

VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
everything mọi
previous trước
playing chơi
money tiền
new mới
not không
still vẫn
your bạn
and

EN I have the previous version from here too, how do I update to the latest version?

VI Không xóa bản cũ, tải bản mới về cài như bình thường.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
latest mới
the không
how như

EN If you are unlucky to lose your life, when replaying, you will see a completely different scene with random enemies appearing in different locations from the previous play.

VI Lỡ xui xui mất mạng thì chơi lại cũng chứng kiến một cảnh tượng hoàn toàn khác với các kẻ thù ngẫu nhiên xuất hiện vị trí khác so với lần chơi trước đó.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
you các
completely hoàn toàn
different khác
play chơi
previous trước

EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”

VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng giao diện sử dụng vô cùng trực quan."

EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”

VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng giao diện sử dụng vô cùng trực quan."

EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”

VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng giao diện sử dụng vô cùng trực quan."

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
previous trước
year năm

EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”

VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng giao diện sử dụng vô cùng trực quan."

EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”

VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng giao diện sử dụng vô cùng trực quan."

EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
room phòng
is
after khi
in trong
right phải
a làm
of của

EN Owners of a previous version of this product get 50% discount to upgrade to the latest one.

VI Chủ sở hữu của phiên bản trước của sản phẩm này được giảm giá 50% để nâng cấp lên phiên bản mới nhất.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
version phiên bản
product sản phẩm
upgrade nâng cấp
latest mới
get được
this này

EN You don't have permissions to view this page. Go back to the previous page or visit our homepage.

VI Bạn không được cấp quyền xem trang này. Quay trở tại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
permissions quyền
page trang
previous trước
or hoặc
our chúng tôi
you bạn
this này

EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will my previous resumes be removed?

VI Sau khi hủy đăng ký gói CV nâng cấp, các bản CV trước đó của tôi bị xóa không?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
previous trước
plan gói
my của tôi
after khi

EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?

VI Hồ sơ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
month tháng
plan gói
users người dùng
be người
for với

EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.  

VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.  

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
use sử dụng
rules quy tắc
in trong
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
month tháng
change thay đổi
in với

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance

VI Trước đó hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
market thị trường
the trường
and thị
is đang
in vào

EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone

VI Mua lên tại vùng FVG OTE 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
at tại
to lên

EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone

VI Mua lên tại vùng FVG OTE 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
at tại
to lên

EN Your continued use of the site constitutes your acceptance of any changes to these Terms and any changes will supersede all previous versions of the Terms

VI Việc bạn tiếp tục sử dụng website đồng nghĩa với việc chấp nhận bất kỳ thay đổi nào đối với các Điều khoản này mọi thay đổi sẽ thay thế tất cả các phiên bản trước của Điều khoản

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
versions phiên bản
use sử dụng
changes thay đổi
all tất cả các
the này

VI Săn lỗi nhận thưởng các trường hợp hack trước đây

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
previous trước
bug lỗi
cases trường hợp
and các

EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)

VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
of của
year năm
previous trước

EN File Form 940, Employer’s Annual Federal Unemployment (FUTA) Tax Return, with the IRS to report taxable FUTA wages paid in the previous year

VI Nộp Mẫu 940, Tờ khai thuế Thất nghiệp Liên bang (FUTA) hàng năm của Chủ lao động (tiếng Anh), với IRS để khai báo các khoản lương chịu FUTA đã trả trong năm trước

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
form mẫu
federal liên bang
in trong
year năm
previous trước

EN No previous coding knowledge is necessary with our intuitive website builder

VI Không cần phải kinh nghiệm code với website builder trực quan của chúng tôi

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
necessary cần
website website
with với
no không
our chúng tôi

EN Moreover, every time we send out an email, we hear from between 20 and 50 of our current, previous, and potential clients

VI Ngoài ra, mỗi khi chúng tôi gửi đi email, chúng tôi đều nhận được phản hồi từ khoảng 20 đến 50 khách hàng cũ, tiềm năng hiện tại

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
send gửi
email email
current hiện tại
time khi
out ra
clients khách hàng
we chúng tôi
of chúng

EN Automatically recommend new products based on customers' previous purchases.

VI Tự động đề xuất sản phẩm mới dựa trên các giao dịch mua trước đó của khách hàng.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
new mới
based dựa trên
on trên
previous trước
products sản phẩm
customers khách

EN For the recurring program, we pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month.

VI Với chương trình định kỳ, chúng tôi trả hoa hồng vào khoảng ngày 20 hàng tháng cho giao dịch được xác minh từ tháng trước.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
program chương trình
month tháng
pay trả
we chúng tôi
from ngày

EN We pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month. GetResponse MAX referrals may take up to 60 days for verifications.

VI Chúng tôi trả hoa hồng vào ngày 20 hàng tháng cho tổng sale doanh thu tháng trước. Còn GetResponse MAX sẽ mất 60 ngày để xác nhận giới thiệu các lượt sale thành công từ bạn.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
pay trả
we chúng tôi
month tháng
the nhận
take bạn

EN Find professionals you can trust by browsing their samples of previous work and reading their profile reviews.

VI Tìm thấy các chuyên gia mà bạn thể tin cậy bằng cách duyệt xem các công việc trước đây đọc các nhận xét trên hồ sơ của họ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
professionals các chuyên gia
browsing duyệt
work công việc
find tìm
you bạn

EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.

VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm không sự cố bảo mật nào xảy ra。

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
and dịch
security bảo mật

EN More than 12 years of experience in building & securing website systems                         Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing

VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
years năm
experience kinh nghiệm
building xây dựng
website website
systems hệ thống
seo seo
marketing marketing
of các
more hơn

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ