"independent record" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "independent record" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 50 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

independent record ਦੇ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "independent record" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:

independent độc lập

{ssearch} ਦਾ ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record

VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
copy bản sao
this này

VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
global toàn cầu
network mạng
companies công ty

EN This standard is applicable to any type of organisation independent of its scale.

VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
standard tiêu chuẩn
type loại
of của

EN This initiation was completed by the TRX Independent Group (TIG)

VI Sự khởi đầu này đã được hoàn thành bởi Nhóm độc lập TRX (TIG)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
completed hoàn thành
group nhóm

EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.

VI Xem cách Sierra Nevada Brewing trở nên gần như độc lập với lưới điện, vận hành với các nguồn năng lượng sạch và có thể tái tạo.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
see xem
has nên
grid lưới
energy năng lượng
sources nguồn
and các

EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.

VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
accordance theo

EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode

VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó là phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
police cảnh sát
in trong
game chơi

EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.

VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
type loại
others khác
million triệu
of thường
the không
for tiền
by theo

EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...

VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
a chơi
the các

EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.

VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)

VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
security bảo mật

EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.

VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
pci pci
dss dss
standard tiêu chuẩn
by qua
security bảo mật
program chương trình
comprehensive toàn diện
practices thực hành
and của
external ngoài
our chúng tôi

EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.

VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
architecture kiến trúc
has
requirements yêu cầu
pci pci
dss dss
of của
secure bảo mật
all tất cả các

EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020

VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
policy chính sách
major chính
in trong

EN Will my solar system make me independent from the grid during the day?

VI Hệ thống năng lượng mặt trời của tôi có giúp tôi độc lập với lưới điện vào ban ngày không?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
my của tôi
me tôi
day ngày
system hệ thống
grid lưới
solar mặt trời
make
during với

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
energy năng lượng
system hệ thống
we chúng tôi
completely hoàn toàn
you bạn
need cần
grid lưới
offer cấp

EN This initiation was completed by the TRX Independent Group (TIG)

VI Sự khởi đầu này đã được hoàn thành bởi Nhóm độc lập TRX (TIG)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
completed hoàn thành
group nhóm

EN With AWS Lambda, various teams at Localytics can tap into parallel data streams to create independent microservices

VI Với AWS Lambda, các nhóm khác nhau tại Localytics có thể sử dụng các luồng dữ liệu song song để tạo ra các vi dịch vụ độc lập

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
lambda lambda
teams nhóm
at tại
parallel song song
data dữ liệu
create tạo

EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS

VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
software phần mềm
easy dễ dàng
find tìm kiếm
test thử nghiệm
buy mua
deploy triển khai
on trên
thousands nghìn
and các
runs chạy

EN The world’s leading provider of independent credit ratings, S&P Global Ratings has helped people across the globe make better financial decisions for more than 150 years

VI S&P Global Ratings, nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng tín dụng độc lập hàng đầu thế giới, đã giúp mọi người trên toàn cầu đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn hơn trong hơn 150 năm qua

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
leading chính
provider nhà cung cấp
credit tín dụng
helped giúp
financial tài chính
decisions quyết định
years năm
global toàn cầu
people người
globe thế giới
across trên
make trong
more hơn

EN AWS Systems and Organization Controls (SOC) reports are based on audits performed by an independent third-party auditor

VI Báo cáo Hệ thống AWS và Kiểm soát Tổ chức (SOC) dựa trên kiểm toán được thực hiện bởi kiểm toán viên bên thứ ba độc lập

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
systems hệ thống
organization tổ chức
controls kiểm soát
reports báo cáo
based dựa trên
on trên

EN An independent IRAP assessor examined the AWS controls including people, processes, and technology against the requirements of the ISM

VI Một đánh giá viên IRAP độc lập đã kiểm tra các biện pháp kiểm soát của AWS bao gồm con người, quy trình và công nghệ dựa trên các yêu cầu của ISM

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
controls kiểm soát
including bao gồm
processes quy trình
against trên
requirements yêu cầu
people người
of của

EN Who performs the independent third-party audit of AWS for the K-ISMS certification?

VI Ai thực hiện kiểm tra độc lập bên thứ ba của AWS cho chứng nhận K-ISMS?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
audit kiểm tra
of của
aws aws
certification chứng nhận

EN Yes, AWS Cloud services have been assessed by an independent IRAP assessor against applicable ISM controls

VI Vâng, các Dịch vụ đám mây AWS đã được đánh giá bởi một đánh giá viên IRAP độc lập dựa vào các biện pháp kiểm soát ISM hiện hành

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
have
been các
controls kiểm soát
aws aws
cloud mây

EN To complete the TISAX assessment, AWS was successfully audited by an accredited independent assessor

VI Để hoàn thành quy trình đánh giá TISAX, AWS đã được kiểm tra thành công bởi một đánh giá viên độc lập được công nhận

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
complete hoàn thành
aws aws

EN To achieve ENS High certification, AWS was successfully audited by an accredited independent assessor.

VI Để đạt được chứng nhận ENS High, AWS đã được kiểm tra thành công bởi một đánh giá viên độc lập được công nhận.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
certification chứng nhận
aws aws

EN Such independent examination helps ensure that security standards are consistently being met or exceeded

VI Việc kiểm tra độc lập như vậy giúp đảm bảo luôn đáp ứng đúng các tiêu chuẩn bảo mật hoặc đạt mức cao hơn các tiêu chuẩn này

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
such các
helps giúp
security bảo mật
or hoặc
standards chuẩn

EN Customers are able to leverage this service by working with their AWS Sales Representative directly to seek independent Mission Owner approval.

VI Khách hàng có thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
directly trực tiếp
their của
owner
customers khách
working làm
sales bán hàng

VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
global toàn cầu
network mạng
companies công ty

EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.

VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
accordance theo

EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.

VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
type loại
others khác
million triệu
of thường
the không
for tiền
by theo

EN You can also leverage cluster-independent EMR Notebooks (based on Jupyter) or use Zeppelin to create interactive and collaborative notebooks for data exploration and visualization

VI Bạn cũng có thể tận dụng EMR Notebooks phụ thuộc vào cụm (dựa trên Jupyter) hoặc sử dụng Zeppelin để tạo các máy tính xách tay tương tác và kết hợp để khám phá và trực quan hóa dữ liệu

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
leverage tận dụng
based dựa trên
on trên
use sử dụng
interactive tương tác
data dữ liệu
or hoặc
you bạn
also cũng
and
create tạo

EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.

VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.

VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
global toàn cầu
network mạng
companies công ty
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
global toàn cầu
network mạng
companies công ty

EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives

VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài và tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
completely hoàn toàn
improve cải thiện
lives sống
of của
creating tạo
we chúng tôi
and

EN As a GmbH, we are independent of stock markets and 92% of our company shares are held by the non-profit Robert Bosch Foundation

VI Là công ty GmbH, chúng tôi độc lập với thị trường chứng khoán và 92% cổ phần công ty chúng tôi do Quỹ Robert Bosch phi lợi nhuận nắm giữ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
markets thị trường
company công ty
we chúng tôi
and với

EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient

VI Là nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe có động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
supplier nhà cung cấp
worldwide thế giới
help giúp
safer an toàn
more hơn
we chúng tôi
and các

VI Nhà Thầu Độc Lập (Tự Kinh Doanh) hay Nhân Viên?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
employee nhân viên

EN Publication 1779, Independent Contractor or Employee

VI Ấn Phẩm 1779, Nhà Thầu Độc Lập Hoặc Nhân Viên (tiếng Anh)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
or hoặc
employee nhân viên

EN You do not have to be an employee of the provider to be a recipient of a fringe benefit. If you are a partner, director, or independent contractor, you can also be the recipient of a fringe benefit. 

VI Quý vị không nhất thiết phải là nhân viên của nhà cung cấp thì mới có phụ cấp. Nếu quý vị là bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng có thể được phụ cấp.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
not không
employee nhân viên
of của
provider nhà cung cấp
if nếu
or hoặc
also cũng
have phải

EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode

VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó là phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
police cảnh sát
in trong
game chơi

EN Independent Contractor Defined | Internal Revenue Service

VI Ðịnh Nghĩa của Thầu Khoán Ðộc Lập | Internal Revenue Service

EN However, whether these people are independent contractors or employees depends on the facts in each case

VI Tuy nhiên, việc những người này là thầu khoán độc lập hay nhân viên phụ thuộc vào thực tế trong từng trường hợp

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
however tuy nhiên
people người
employees nhân viên
in trong
case trường hợp
these này
each từ

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ