EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN You will, for example, plan the supply of raw materials to manufacturing and ensure that stock levels are sufficient but not excessive
VI Bạn sẽ, ví dụ, lập kế hoạch hoặc cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất và đảm bảo mức tồn kho đủ và không vượt quá mức cho phép
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
plan | kế hoạch |
supply | cung cấp |
manufacturing | sản xuất |
that | liệu |
you | bạn |
the | không |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN transfer the materials to another person or ‘mirror’ the materials on any other server.
VI chuyển tài liệu cho người khác hoặc 'nhân bản' các tài liệu trên bất kỳ máy chủ nào khác.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
person | người |
on | trên |
EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
license | giấy phép |
downloaded | tải xuống |
electronic | điện |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN Our products are genuine in quality and origin.
VI Tại Circle K, bạn sẽ an tâm vì sản phẩm của chúng tôi được đảm bảo về chất lượng và xuất xứ rõ ràng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
quality | chất lượng |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
and | của |
are | được |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Genuine 3D images, sharp, small details are also meticulously designed, almost no minus points
VI Hình ảnh 3D chân thật, sắc nét, các chi tiết nhỏ nhặt cũng được nhà thiết kế làm tỉ mỉ, hầu như không có điểm trừ
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
details | chi tiết |
no | không |
small | nhỏ |
points | điểm |
also | cũng |
are | được |
images | hình ảnh |
EN Genuine smiles from their eyes are the sweet keepsakes which I take along with when leaving
VI Hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của khách sạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
with | với |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Our products are genuine in quality and origin.
VI Tại Circle K, bạn sẽ an tâm vì sản phẩm của chúng tôi được đảm bảo về chất lượng và xuất xứ rõ ràng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
quality | chất lượng |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
and | của |
are | được |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
from | những |
EN Real-time communication to build genuine connections
VI Trò chuyện trong thời gian thực xây dựng các mối liên hệ bền vững với khách hàng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
real-time | thời gian thực |
build | xây dựng |
real | thực |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush manual - Semrush API Help | Semrush
VI Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush hướng dẫn sử dụng - Semrush API Help | Semrush Tiếng Việt
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
any | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
api | api |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN Convert your file from Nikon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this NEF to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Nikon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi NEF sang PNG.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Canon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this CR2 to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Canon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi CR2 sang PNG.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format to Portable Network Graphics with this ARW to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi ARW sang PNG.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Personalised breakfast (possibly raw, vegan or liquid)
VI Bữa sáng cá nhân (có thể sống, thuần chay hoặc lỏng)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
or | hoặc |
EN Personalised lunch (possibly raw, vegan or liquid)
VI Bữa trưa cá nhân (có thể sống, thuần chay hoặc lỏng)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
or | hoặc |
EN Personalised dinner (possibly raw, vegan or liquid)
VI Bữa tối cá nhân (có thể sống, thuần chay hoặc lỏng)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
or | hoặc |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN On the cloud, the raw data is processed and translated into a simulation by means of AI, accessible to the end-users on the go.
VI Trên đám mây, dữ liệu thô được xử lý và chuyển thành mô phỏng bằng AI, người dùng có thể truy cập mọi lúc mọi nơi.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
cloud | mây |
data | dữ liệu |
and | bằng |
ai | ai |
accessible | truy cập |
is | được |
on | trên |
EN Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush manual - Semrush API Help | Semrush
VI Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush hướng dẫn sử dụng - Semrush API Help | Semrush Tiếng Việt
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
any | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
api | api |
EN Access unlimited raw data, forever, no added costs
VI Truy cập dữ liệu thô không giới hạn, trọn đời, và miễn phí
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
access | truy cập |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
no | không |
costs | phí |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
EN Full access to our raw data endpoints with no rate limits so you can scale sustainably
VI Có toàn quyền truy cập endpoint dữ liệu thô, không giới hạn số lệnh gọi, giúp bạn mở rộng quy mô một cách bền vững
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
data | dữ liệu |
no | không |
limits | giới hạn |
you | bạn |
access | truy cập |
Viser 50 av 50 oversettelser