EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
instantly | ngay lập tức |
based | dựa trên |
need | nhu cầu |
on | trên |
customers | khách |
and | dịch |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
instantly | ngay lập tức |
based | dựa trên |
need | nhu cầu |
on | trên |
customers | khách |
and | dịch |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN We work together with customers and partners to create an ecosystem that intuitively responds to the needs of people and helps customers to better use resources
VI Cùng với các khách hàng và đối tác, chúng tôi tạo ra một hệ sinh thái với khả năng sử dụng trực giác để đáp ứng nhu cầu của con người và giúp khách hàng sử dụng các nguồn lực hiệu quả hơn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
needs | nhu cầu |
helps | giúp |
better | hơn |
resources | nguồn |
we | chúng tôi |
of | của |
people | người |
use | sử dụng |
create | tạo |
customers | khách |
together | với |
EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.
VI Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng và đối xử chân thành, chân thành và xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.
EN Keep in touch with customers after they buy. Use ecommerce data to segment them and send an email blast with special deals for your most loyal customers.
VI Duy trì kết nối với khách hàng sau khi họ mua sản phẩm. Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc và gửi email với những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành nhất của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
send | gửi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
after | khi |
with | với |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
together | cùng nhau |
real | thực |
use | sử dụng |
our | của chúng ta |
resources | tài nguyên |
future | tương lai |
changes | thay đổi |
today | hôm nay |
that | chúng |
EN Let's TURN IT UP! Pick the virtual party you want to attend
VI Hãy cùng Khuấy động không khí! Chọn một phần trình diễn cuối chương trình mà bạn muốn tham dự! (Phần trình diễn không có phiên dịch)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
pick | chọn |
want | muốn |
you | bạn |
EN Let’s play our part and stop power outages.
VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
power | điện |
EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.
VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
move | di chuyển |
home | nhà |
your | và |
the | không |
EN Just open the app, select the file to install, and let XAPKS Installer do the work for you.
VI Chỉ cần mở ứng dụng, lựa chọn tệp tin cần cài đặt và để XAPKS Installer hoàn thành mọi thứ cho bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
select | chọn |
file | tệp |
install | cài đặt |
you | bạn |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN Let burn your nitro, hit the gas and stir the streets!
VI Hãy thắt dây an toàn, nhấn ga và khuấy động đường phố thôi nào!
EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
hate | ghét |
no | không |
in | trong |
our | của chúng ta |
and | của |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN If you can't find the conversion you need, please let us know and write us an e-mail
VI Nếu bạn không thể tìm thấy định dạng cho chuyển đổi mình cần, vui lòng cho chúng tôi biết và gửi e-mail cho chúng tôi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
gửi | |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
an | thể |
find | tìm |
know | biết |
EN If you have any problems canceling your subscription with us, please let us know and we will take care of it.
VI Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
know | biết |
it | khi |
you | bạn |
EN If you have a problem to generate an ebook, please let us know.
VI Nếu bạn gặp vấn đề khi tạo một ebook, vui lòng cho chúng tôi biết.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
generate | tạo |
you | bạn |
know | biết |
EN The Scalable Vector Graphics (SVG) converter let you convert from almost 130 input formats
VI Trình chuyển đổi SVG (The Scalable Vector Graphics) cho phép bạn chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
the | cho |
EN Let’s hope we can make a difference, guys
VI Hãy hy vọng chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt, các bạn ạ
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
difference | khác biệt |
a | chúng |
make | bạn |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light
VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn và cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả và tận dụng được ánh sáng tự nhiên
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
we | chúng tôi |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN Let's check how much you can get*
VI Hãy kiểm tra bạn có thể lấy được bao nhiêu*
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
check | kiểm tra |
you | bạn |
get | lấy |
EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
it | nó |
others | khác |
you | bạn |
and | của |
EN Let Us Investment Advice For You
VI Hãy Để Chúng Tôi Tư Vấn Đầu Tư Cho Bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
for | cho |
you | bạn |
EN Let?s enjoy a meal at the Great Hall, sip avocado at the Three Brooms, or play a round of Gobstones in the schoolyard
VI Hãy cùng nhau thưởng thức bữa ăn ở Đại Sảnh Đường, nhấm nháp ly bia bơ tại quán Ba Cây Chổi, hay chơi một ván Gobstones trên sân trường
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
at | tại |
three | ba |
play | chơi |
EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status
VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị và bạn sẽ có thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
allow | cho phép |
remote | xa |
program | chương trình |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
status | tình trạng |
on | trên |
get | nhận |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
VI Điều gì đặc biệt từ REFACE lại khiến cho mọi người yêu thích nó thế nhỉ? Cùng khám phá trong bài viết này nhé!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
this | này |
in | trong |
makes | cho |
people | người |
article | bài viết |
EN Let?s talk a bit about cinemagragh in VIMAGE
VI Nói qua một chút về cinemagragh trong VIMAGE
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
in | trong |
EN If you?re feeling bored of quarantine during the epidemic, let HAGO take care!
VI Nếu bạn đang cảm thấy buồn chán vì phải cách ly vào mùa dịch, hãy để HAGO lo!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
the | dịch |
EN Now let?s start the journey of being a goat.
VI Giờ thì bắt đầu hành trình làm dê nào.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
start | bắt đầu |
being | là |
now | giờ |
a | đầu |
EN If you want to know what the surprise is, let download the game to play here.
VI Muốn biết bất ngờ đó là gì, mời bạn tải game về chơi tại đây.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
game | chơi |
know | biết |
want | bạn |
EN But let me tell you guys, this is just the opening, and the body and interesting conclusion are waiting for you ahead
VI Nhưng báo để anh em biết luôn, đây mới chỉ là mở bài, còn cả thân bài và kết luận hấp dẫn đang chờ
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
but | nhưng |
you | em |
and | như |
the | anh |
EN Are they on the roof? Let plant new trees now!
VI Chúng đang ở trên mái nhà ư? Nhanh nhanh trồng thêm cây mới đi chứ
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
new | mới |
on | trên |
EN Although the free version, but The Sims FreePlay retains the typical traits of The Sims graphics. Believe me, it won?t let you down!
VI Dù là phiên bản miễn phí, song The Sims FreePlay vẫn giữ được những nét tiêu biểu của đồ họa The Sims. Tin mình đi, chúng sẽ không làm các bạn thất vọng đâu!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
version | phiên bản |
but | vẫn |
you | bạn |
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN FINAL FANTASY APK from SQUARE ENIX is listed in the legendary games, contributing to the beautiful, memorable childhood of many people. Now it is available on mobile. Let?s play and relive the good times.
VI FINAL FANTASY APK từ SQUARE ENIX được liệt vào hàng các trò chơi huyền thoại, góp phần làm nền tuổi thơ của biết bao người, nay đã có trên di động. Cùng chơi và sống lại một thời kỳ tươi đẹp nào.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
apk | apk |
is | là |
people | người |
on | trên |
of | của |
and | và |
games | chơi |
EN Let?s continue the adventure in Final Fantasy II.
VI Tiếp tục chuyến phiêu lưu với Final Fantasy II.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
continue | tiếp tục |
in | với |
EN Let’s see how long you can live to experience the dark zombie world!
VI Bạn đã sống đủ lâu để trải nghiệm thế giới zombie đen tối chưa?
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
live | sống |
world | thế giới |
EN Stay home and worry-free, let us do the shopping and deliver it to your door.
VI Bạn chỉ việc an tâm ở nhà, còn hàng hóa tươi ngon cứ để GrabMart sắm và giao tận nơi.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
deliver | giao |
home | nhà |
your | bạn |
EN Partner with us to empower your livelihood and more. Let's get started on this journey together.
VI Trở thành Đối tác của Grab để làm chủ cuộc sống của mình và hơn thế nữa. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình ngay nào.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
your | là |
and | của |
more | hơn |
started | bắt đầu |
together | cùng nhau |
EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.
VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển và mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
space | không gian |
needs | cần |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
you | bạn |
Viser 50 av 50 oversettelser