EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
Viser 2 av 2 oversettelser