EN Although the free version, but The Sims FreePlay retains the typical traits of The Sims graphics. Believe me, it won?t let you down!
EN Although the free version, but The Sims FreePlay retains the typical traits of The Sims graphics. Believe me, it won?t let you down!
VI Dù là phiên bản miễn phí, song The Sims FreePlay vẫn giữ được những nét tiêu biểu của đồ họa The Sims. Tin mình đi, chúng sẽ không làm các bạn thất vọng đâu!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
version | phiên bản |
but | vẫn |
you | bạn |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Are you sure you want to view these Tweets? Viewing Tweets won't unblock
VI Bạn có chắc muốn xem những Tweet này không? Xem Tweet sẽ không bỏ chặn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
to | xem |
want | bạn |
these | này |
EN You pay what we pay — you won’t find better value
VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn
EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
period | thời gian |
your | của bạn |
until | cho đến khi |
you | bạn |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
decision | quyết định |
follow | làm theo |
people | người |
you | bạn |
do | làm |
the | không |
EN Actor Lee JUNHO & Lee Se Yeong won the "MBC Drama Awards" Best Couple Award ... "It's all thanks to Wang."
VI Nam diễn viên Lee JUNHO và Lee Se Yeong đã giành được giải Cặp đôi đẹp nhất của "MBC Drama Awards" ... "Cảm ơn mọi người là anh em một nhà"
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
all | của |
EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
of | điều |
EN However, at first, you probably won?t get used to its speed.
VI Tuy nhiên, ban đầu có thể bạn sẽ không quen với tốc độ của nó.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
however | tuy nhiên |
you | bạn |
its | của |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN Customers won't abandon their shopping carts and your conversion rates will go in the right direction.
VI Khách hàng sẽ không bỏ đơn hàng giữa chừng và tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng của bạn sẽ đi đúng quỹ đạo.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
right | đúng |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN Being an innovator is a 24/7 job, so we won't block your work with unnecessary questions.
VI Là công ty đổi mới 24/7, chúng tôi sẽ không làm phiền bạn với những câu hỏi không cần thiết.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
is | là |
we | chúng tôi |
with | với |
EN With Unlimint, you won't spend hours explaining how your business works
VI Với Unlimint, bạn sẽ không phải dành hàng giờ để giải thích cách công ty bạn hoạt động
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
business | công ty |
your | bạn |
EN The climate crisis won’t wait for a bank loan to be approved
VI Khủng hoảng khí hậu sẽ không đợi khoản vay ngân hàng được chấp thuận
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
climate | khí hậu |
bank | ngân hàng |
loan | khoản vay |
be | được |
the | không |
EN Is it true that ecoligo will supply all my energy and I won’t receive any utility bills anymore?
VI Có đúng là ecoligo sẽ cung cấp toàn bộ năng lượng cho tôi và tôi sẽ không nhận được bất kỳ hóa đơn điện nước nào nữa không?
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | tôi |
bills | hóa đơn |
receive | nhận |
EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.
VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
guide | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
pro | của |
EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.
VI Là một nhà đầu tư, điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
as | như |
means | có nghĩa |
interest | lãi |
in | trong |
loan | khoản vay |
but | nhưng |
receive | nhận |
more | hơn |
your | bạn |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
period | thời gian |
your | của bạn |
until | cho đến khi |
you | bạn |
EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
period | thời gian |
your | của bạn |
until | cho đến khi |
you | bạn |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN This will provide complete consistency so your replication won’t miss transactions or generate conflicts, even after failover or downtime.
VI Điều này sẽ tạo sự nhất quán hoàn toàn để việc sao chép của bạn không bỏ lỡ giao dịch hoặc tạo ra xung đột, ngay cả sau khi chuyển đổi dự phòng hoặc ngừng hoạt động.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
transactions | giao dịch |
or | hoặc |
generate | tạo |
failover | chuyển đổi dự phòng |
your | bạn |
after | sau |
EN At the 10th Global CSR Summit & Awards by Pinnacle 2018, KinderWorld won the Bronze Award in the category of Excellence In Provision Of Literacy & Education
VI Tại Lễ trao Giải thưởng Trách nhiệm Xã hội Toàn cầu lần thứ 10 do Pinnacle tổ chức năm 2018, KinderWorld đã được trao tặng Chứng nhận Thành tựu Xuất sắc trong việc Phổ cập Giáo dục (Giải Đồng)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
at | tại |
global | toàn cầu |
in | trong |
education | giáo dục |
EN "Dunning letter, card loan 27 million won ($25,000)" ... Traces of hardships for missing family members = Korea
VI "Bức thư xảo quyệt, khoản vay 27 triệu won" ... Dấu vết gian khổ của người nhà mất tích = Hàn Quốc
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
loan | khoản vay |
million | triệu |
of | của |
EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
of | điều |
EN If you wish to select foreign currency, select Won(KRW).
VI Nếu quý khách muốn chọn đơn vị tiền tệ nước ngoài, vui lòng chọn won (KRW).
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
you | muốn |
to | tiền |
EN If you wish to perform transactions with a foreign currency other than Yuan(CNY), select Won(KRW).
VI Nếu quý khách muốn thực hiện giao dịch với ngoại tệ chứ không phải đồng nhân dân tệ (cny), hãy chọn đồng won (krw).
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
perform | thực hiện |
transactions | giao dịch |
select | chọn |
if | nếu |
you | muốn |
with | với |
EN The fare shown in the reservation(step) is the amount of Yuan(CNY) converted into Won(KRW).
VI Giá vé được thể hiện trong đặt chỗ (bước) là số tiền bằng nhân tệ (CNY) đã được quy đổi thành won (KRW).
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
step | bước |
is | được |
in | trong |
the | đổi |
EN My first arrival won’t be until Oct 8, 2022
VI Hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của khách sạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
first | với |
EN If you’re building something more personal, such as blog, you won’t benefit as much from a more high-priced and feature-rich plan than a fully established company would.
VI Nếu bạn cần xây dựng một website cá nhân, để làm blog hay website nhỏ, bạn không cần thuê gói hosting lớn làm gì, vì chỉ cần một gói host thường nhưng đủ tính năng là đã đủ dùng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
building | xây dựng |
personal | cá nhân |
blog | blog |
plan | gói |
as | như |
you | bạn |
such | là |
EN Zoom customers should feel confident they can continue to Zoom away and their data won’t be compromised as Zoom takes security seriously.”
VI Khách hàng giờ đây có thể tin tưởng các dịch vụ của Zoom mà không còn phải lo lắng về vấn đề tấn công dữ liệu bởi Zoom luôn chú trọng vào yếu tố bảo mật trong các sản phẩm của mình”.
EN You won’t have to worry about finding a reliable hosting service or syncing up your website with the hosting service, because we’ve done it all for you.
VI Bạn không còn cần phải lo về việc tìm hosting uy tín và upload website của bạn lên host đó nữa, việc này đã có chúng tôi lo.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
website | website |
your | của bạn |
you | bạn |
all | của |
the | này |
EN Simply select the server closest to your audience’s physical location – we won’t charge you anything extra for it.
VI Đơn giản chỉ cần chọn máy chủ gần nhất với vị trí khách hàng của bạn - chúng tôi không thu phí cho việc này.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
select | chọn |
charge | phí |
the | này |
you | bạn |
we | tôi |
EN Don’t worry – your settings and files won’t get lost during the process.
VI Đừng lo lắng - các cài đặt và tệp của bạn sẽ không bị mất trong quá trình này.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
files | tệp |
during | trong |
the | này |
EN Cloud web servers offer great scalability and security, ensuring your site won’t be affected by traffic spikes or shady activities of other sites.
VI Máy chủ cloud web cung cấp khả năng phát triển và bảo mật cao, đảm bảo trang của bạn sẽ không bị ảnh hưởng khi lưu lượng truy cập lớn và từ các trang web khác.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
great | lớn |
security | bảo mật |
other | khác |
web | web |
your | của bạn |
or | không |
offer | cấp |
site | trang web |
EN Since your eCommerce store exists online, you won’t have to worry about costly monthly expenses like electricity, water, and rent for your store property.
VI Khi cửa hàng thương mại điện tử của bạn trực tuyến, bạn không phải lo lắng về chi phí đắt đỏ hàng tháng như điện, nước và mặt bằng hay cơ sở vật chất.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
store | cửa hàng |
online | trực tuyến |
water | nước |
electricity | điện |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
have | phải |
and | như |
to | của |
EN You also won’t be restricted by your geographical location or set opening hours, as an online shop is open 24/7 and can be accessed from all corners of the globe
VI Bạn cũng sẽ không bị giới hạn về địa lý hoặc thời gian mở cửa vì website bán hàng mở cửa 24/7 và có thể truy cập được từ mọi nơi trên thế giới
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
hours | thời gian |
globe | thế giới |
also | cũng |
or | hoặc |
an | thể |
the | không |
of | trên |
you | bạn |
all | mọi |
EN Chances are that you also won’t need as much staff, meaning that general operating costs will be lower.
VI Bạn cũng không cần nhiều nhân viên, điều này có nghĩa là chi phí vận hành chung sẽ thấp hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
staff | nhân viên |
general | chung |
lower | thấp |
costs | phí |
also | cũng |
EN Most eligible people will get the third Economic Impact Payment automatically and won't need to take additional action
VI Hầu hết những người đủ điều kiện sẽ tự động nhận được khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba và không cần thực hiện thêm hành động nào
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
most | hầu hết |
people | người |
payment | thanh toán |
need | cần |
get | nhận |
EN While you won't receive an automatic payment now, you can still get all three payments
VI Mặc dù bây giờ quý vị sẽ không nhận được khoản chi trả tự động, nhưng quý vị vẫn có thể nhận được cả ba khoản chi trả
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
while | như |
three | ba |
still | vẫn |
you | nhưng |
get | nhận |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
Viser 50 av 50 oversettelser