EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
"same thing goes" in Engels kan worden vertaald in de volgende Vietnamees woorden/zinnen:
same | bạn bạn có bạn có thể bằng cho chúng chúng tôi các có có sẵn có thể cũng của của bạn hoặc khác liệu là một nhiều như những này qua sẽ sử dụng trong trên trước tôi tương tự từ tự và vào với điều đã đó được đến để ở |
thing | bạn cho của là một và với điều đó |
goes | là trên với đến |
EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
Engels | Vietnamees |
---|---|
for | với |
EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
Engels | Vietnamees |
---|---|
for | với |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
Engels | Vietnamees |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Engels | Vietnamees |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale
VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động và xây dựng ở một quy mô nhỏ hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
as | như |
previous | trước |
games | chơi |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
Engels | Vietnamees |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Engels | Vietnamees |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region
VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS
Engels | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
replicas | bản sao |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
and | với |
EN If two or more Aurora Replicas share the same priority and size, then Amazon RDS promotes an arbitrary replica in the same promotion tier
VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên và kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
size | kích thước |
amazon | amazon |
in | trong |
replicas | bản sao |
EN Aurora Replicas in the same AWS Region share the same underlying storage as the primary instance
VI Bản sao Aurora trong cùng Khu vực AWS dùng chung bộ lưu trữ cơ bản với phiên bản chính
Engels | Vietnamees |
---|---|
replicas | bản sao |
in | trong |
region | khu vực |
primary | chính |
aws | aws |
EN Since Amazon Aurora Replicas share the same data volume as the primary instance in the same AWS Region, there is virtually no replication lag
VI Do Bản sao Amazon Aurora dùng chung ổ đĩa dữ liệu với phiên bản chính trong cùng Khu vực AWS nên việc sao chép gần như không bị trễ
Engels | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
data | dữ liệu |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
the | không |
as | như |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
Engels | Vietnamees |
---|---|
not | không |
EN Zcash goes above and beyond other cryptocurrencies
VI Zcash vượt lên trên và vượt ra ngoài các loại tiền điện tử khác
Engels | Vietnamees |
---|---|
above | trên |
and | các |
other | khác |
EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on
VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi có người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật
Engels | Vietnamees |
---|---|
changed | thay đổi |
all | người |
into | vào |
we | chúng tôi |
EN No matter where the controversy goes, it?s now a good time to check your iPhone / iPad or iPod battery health status.
VI Dù những tranh cãi này đi đến đâu, thì bây giờ cũng là lúc thích hợp để bạn kiểm tra tình trạng pin cho iPhone/iPad hoặc iPod của mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
or | hoặc |
now | giờ |
the | này |
to | cũng |
EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal
VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày
Engels | Vietnamees |
---|---|
character | nhân |
through | qua |
in | trong |
life | sống |
then | khi |
very | rất |
quickly | nhanh |
but | nhưng |
you | những |
and | như |
EN And the impact goes even further
VI Và tác động thậm chí còn xa hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
further | hơn |
EN Can my grid-connected solar system work, if the utility grid goes down?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có thể hoạt động được không, nếu lưới điện của tiện ích gặp sự cố?
Engels | Vietnamees |
---|---|
my | của tôi |
if | nếu |
utility | tiện ích |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
EN The money you lend goes directly into clean energy projects
VI Số tiền bạn cho vay được chuyển thẳng vào các dự án năng lượng sạch
Engels | Vietnamees |
---|---|
money | tiền |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
the | cho |
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
Engels | Vietnamees |
---|---|
the | giải |
EN "Let's sell before it goes down" ... Investors betting on Japan's austerity shift = Korean coverage
VI "Hãy bán trước khi nó đi xuống" ... Các nhà đầu tư đặt cược vào sự thay đổi thắt lưng buộc bụng của Nhật Bản = Sự phủ sóng của Hàn Quốc
Engels | Vietnamees |
---|---|
sell | bán |
before | trước |
down | xuống |
EN “NX goes MT EXPERT” – the first Train-The-Trainer course at Digital Technology Education Center in Dong Nai.
VI Nhằm giới thiệu các công nghệ số hóa của Siemens trong lĩnh vực công nghiệp, Ban Công Nghiệp Số Siemens Việt Nam đã tổ chức thành công hai buổi hội thảo trực tuyến đầu tiên vào tháng 04 năm 2020.
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
Engels | Vietnamees |
---|---|
not | không |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN New From Zoom: Sign Language Interpretation, Workspace Reservation Goes Mobile, and More!
VI Cập nhật từ Zoom: Nâng cao hỗ trợ ngôn ngữ, cải thiện tính năng phân tích trung tâm liên hệ, mở rộng quyền truy cập bảng trắng và nhiều cập nhật khác!
Engels | Vietnamees |
---|---|
more | nhiều |
EN All webinar traffic including video, voice, and content sharing goes through the on-premise Zoom Meeting Connector
VI Tất cả lưu lượng hội thảo trực tuyến bao gồm chia sẻ video, thoại và nội dung được truyền qua Trình kết nối cuộc họp Zoom đặt tại chỗ
Engels | Vietnamees |
---|---|
including | bao gồm |
video | video |
through | qua |
EN Coverage goes into effect on the 1st of the month following 30 days of employment.
VI Bảo hiểm có hiệu lực vào ngày 1st của tháng sau 30 ngày làm việc.
Engels | Vietnamees |
---|---|
month | tháng |
following | sau |
into | là |
the | của |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.
VI Kết quả là không có sự thâm nhập bất hợp lệ và lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.
Engels | Vietnamees |
---|---|
no | không |
to | đến |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người
Engels | Vietnamees |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN Email marketing platform that goes beyond
VI Nền tảng email marketing vượt trội
Engels | Vietnamees |
---|---|
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
EN Each line of code gets inspected before it goes live
VI Mỗi dòng mã lập trình đều được kiểm tra trước khi đưa lên trực tuyến
Engels | Vietnamees |
---|---|
before | trước |
it | khi |
of | lên |
each | mỗi |
EN I'm looking to visit several different places on this trip. Can I book a flight that goes to more than one city?
VI Tôi đang tìm chuyến nhiều chặng. Liệu tôi có thể đặt một chuyến bay đi tới nhiều thành phố?
Engels | Vietnamees |
---|---|
more | nhiều |
EN This archetype goes against the grain. The Outlaw archetype thinks for themselves and uses their resourcefulness to change the world and resist injustice.
VI Nguyên mẫu này đi ngược lại xu hướng. Nguyên mẫu Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật suy nghĩ cho bản thân và sử dụng sự tháo vát của họ để thay đổi thế giới và chống lại sự bất công.
Engels | Vietnamees |
---|---|
against | chống lại |
uses | sử dụng |
world | thế giới |
change | thay đổi |
this | này |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Engels | Vietnamees |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN All blockchains have one thing in common: transactions need to get validated
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
Engels | Vietnamees |
---|---|
common | chung |
transactions | giao dịch |
need | cần |
all | tất cả các |
EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends
VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạn bè của bạn để bạn có thể theo dõi và tham khảo
Engels | Vietnamees |
---|---|
feature | tính năng |
not | không |
of | của |
give | cho |
your | bạn |
EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode
VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó là phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích
Engels | Vietnamees |
---|---|
police | cảnh sát |
in | trong |
game | chơi |
EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.
VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
doing | làm |
thing | là |
core | cốt |
with | với |
Toont 50 van 50 vertalingen