EN AWS provides customers with on-demand access to third-party audit reports (such as our SOC 1 and SOC 2 reports) in AWS Artifact
"create reports" in Engels kan worden vertaald in de volgende Vietnamees woorden/zinnen:
EN AWS provides customers with on-demand access to third-party audit reports (such as our SOC 1 and SOC 2 reports) in AWS Artifact
VI AWS cấp cho khách hàng quyền truy cập theo yêu cầu vào các báo cáo kiểm tra bên thứ ba (chẳng hạn như báo cáo SOC 1 và SOC 2) trong AWS Artifact
Engels | Vietnamees |
---|---|
audit | kiểm tra |
reports | báo cáo |
aws | aws |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
as | như |
in | trong |
with | theo |
EN Other articles about My Reports (PDF Reports)
VI Các bài viết khác về My Reports (PDF Reports)
Engels | Vietnamees |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
Engels | Vietnamees |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
Engels | Vietnamees |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
Engels | Vietnamees |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
Engels | Vietnamees |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
Engels | Vietnamees |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
Engels | Vietnamees |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
Engels | Vietnamees |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Reporting is easy with Position Tracking. Schedule standard reports to be sent to you and your client, or use the Report Builder to create custom templates.
VI Báo cáo dễ dàng với Position Tracking. Lập lịch gửi các báo cáo tiêu chuẩn cho bạn và khách hàng của bạn hoặc sử dụng Report Builder để tạo các mẫu tùy chỉnh.
Engels | Vietnamees |
---|---|
easy | dễ dàng |
sent | gửi |
templates | mẫu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
client | khách hàng |
create | tạo |
standard | tiêu chuẩn |
report | báo cáo |
you | bạn |
with | với |
EN Add your annotations and additional images to your PDFs. Or, integrate this data into Google Data Studio and create custom reports and dashboards from there.
VI Thêm chú thích và hình ảnh bổ sung vào tệp PDF của bạn. Hoặc, tích hợp dữ liệu vào Google Data Studio và tạo các Báo cáo tùy chọn và Bảng điều khiển từ đó.
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
integrate | tích hợp |
data | dữ liệu |
reports | báo cáo |
additional | bổ sung |
images | hình ảnh |
your | của bạn |
and | và |
create | tạo |
to | thêm |
custom | các |
EN Create activity and delivery reports for particular contact lists.
VI Tạo báo cáo từ một nhóm đối tượng khách hàng cụ thể.
Engels | Vietnamees |
---|---|
create | tạo |
reports | báo cáo |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
Engels | Vietnamees |
---|---|
select | chọn |
file | file |
or | hoặc |
video | video |
correct | chính xác |
create | tạo |
EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
create | tạo |
save | lưu |
also | cũng |
or | hoặc |
find | tìm |
an | thể |
you | bạn |
images | hình ảnh |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Engels | Vietnamees |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Engels | Vietnamees |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Engels | Vietnamees |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
Engels | Vietnamees |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
click | nhấp |
select | chọn |
create | tạo |
the | dịch |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
Engels | Vietnamees |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
Engels | Vietnamees |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN Semrush Custom Reports | SEMrush
VI Báo cáo tùy chọn Semrush | SEMrush Tiếng Việt
Engels | Vietnamees |
---|---|
reports | báo cáo |
EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point
VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác
Engels | Vietnamees |
---|---|
reports | báo cáo |
scope | phạm vi |
and | các |
size | kích thước |
other | khác |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues
VI Nghiên cứu sâu báo cáo dành riêng cho các vấn đề hreflang, AMP và HTTPs
Engels | Vietnamees |
---|---|
reports | báo cáo |
https | https |
and | các |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
Engels | Vietnamees |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
Engels | Vietnamees |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN Adding Google Data to My Reports manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Adding Google Data to My Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Engels | Vietnamees |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN News about My Reports tool | Semrush
VI Tin tức về My Reports tool | Semrush
Engels | Vietnamees |
---|---|
news | tin tức |
EN My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Site Audit Thematic Reports manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Site Audit Thematic Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Engels | Vietnamees |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
VI Bộ các tính năng và báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Engels | Vietnamees |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
Engels | Vietnamees |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
Engels | Vietnamees |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Engels | Vietnamees |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Engels | Vietnamees |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
customers | khách |
through | qua |
EN Implement ERP features for Accounting focus on Inventory Cost Price and Management Reports
VI Triển khai các chức năng ERP cho phân hệ Kế Toán, đặc biệt chức năng quản lý Giá Vốn Hàng Bán và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị
Engels | Vietnamees |
---|---|
implement | triển khai |
accounting | kế toán |
reports | báo cáo |
price | giá |
and | các |
for | cho |
EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.
VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả và tỷ lệ hao phí trong vận hành
Engels | Vietnamees |
---|---|
reports | báo cáo |
control | kiểm soát |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
EN Your Source for Real Estate Market Research and Reports
VI Nguồn Cung cấp Các Báo Cáo Nghiên Cứu Thị trường Bất động sản của Bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
source | nguồn |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
reports | báo cáo |
your | bạn |
and | của |
EN We'll also share monthly performance reports with you, showing how much energy was generated and how much you used.
VI Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ báo cáo hiệu suất hàng tháng với bạn, cho biết lượng năng lượng đã được tạo ra và bạn đã sử dụng bao nhiêu.
Engels | Vietnamees |
---|---|
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
energy | năng lượng |
was | được |
also | cũng |
monthly | hàng tháng |
used | sử dụng |
with | với |
well | cho |
you | bạn |
EN Passerelles numériques | Annual reports
VI Báo cáo thường niên ? Passerelles numériques
Engels | Vietnamees |
---|---|
reports | báo cáo |
EN Click below to download our annual and financial reports
VI Nhấn vào đây để tải Báo cáo thường niên và Báo cáo tài chính của tổ chức (bản tiếng Anh)
Engels | Vietnamees |
---|---|
click | nhấn vào |
financial | tài chính |
reports | báo cáo |
and | và |
EN Semrush Custom Reports | SEMrush
VI Báo cáo tùy chọn Semrush | SEMrush Tiếng Việt
Engels | Vietnamees |
---|---|
reports | báo cáo |
EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point
VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác
Engels | Vietnamees |
---|---|
reports | báo cáo |
scope | phạm vi |
and | các |
size | kích thước |
other | khác |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
Engels | Vietnamees |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
Engels | Vietnamees |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN The AWS FedRAMP Security Package is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói bảo mật FedRAMP của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, một cổng tự hoạt động để truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
package | gói |
using | sử dụng |
access | truy cập |
reports | báo cáo |
customers | khách |
Toont 50 van 50 vertalingen