EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
Engels | Vietnamees |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush manual - Semrush API Help | Semrush
VI Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush hướng dẫn sử dụng - Semrush API Help | Semrush Tiếng Việt
Engels | Vietnamees |
---|---|
any | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
api | api |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
Engels | Vietnamees |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
Engels | Vietnamees |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN Convert your file from Nikon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this NEF to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Nikon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi NEF sang PNG.
Engels | Vietnamees |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Canon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this CR2 to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Canon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi CR2 sang PNG.
Engels | Vietnamees |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format to Portable Network Graphics with this ARW to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi ARW sang PNG.
Engels | Vietnamees |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Personalised breakfast (possibly raw, vegan or liquid)
VI Bữa sáng cá nhân (có thể sống, thuần chay hoặc lỏng)
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
EN Personalised lunch (possibly raw, vegan or liquid)
VI Bữa trưa cá nhân (có thể sống, thuần chay hoặc lỏng)
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
EN Personalised dinner (possibly raw, vegan or liquid)
VI Bữa tối cá nhân (có thể sống, thuần chay hoặc lỏng)
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
Engels | Vietnamees |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
Engels | Vietnamees |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN You will, for example, plan the supply of raw materials to manufacturing and ensure that stock levels are sufficient but not excessive
VI Bạn sẽ, ví dụ, lập kế hoạch hoặc cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất và đảm bảo mức tồn kho đủ và không vượt quá mức cho phép
Engels | Vietnamees |
---|---|
plan | kế hoạch |
supply | cung cấp |
manufacturing | sản xuất |
that | liệu |
you | bạn |
the | không |
EN On the cloud, the raw data is processed and translated into a simulation by means of AI, accessible to the end-users on the go.
VI Trên đám mây, dữ liệu thô được xử lý và chuyển thành mô phỏng bằng AI, người dùng có thể truy cập mọi lúc mọi nơi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
cloud | mây |
data | dữ liệu |
and | bằng |
ai | ai |
accessible | truy cập |
is | được |
on | trên |
EN Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush manual - Semrush API Help | Semrush
VI Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush hướng dẫn sử dụng - Semrush API Help | Semrush Tiếng Việt
Engels | Vietnamees |
---|---|
any | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
api | api |
EN Access unlimited raw data, forever, no added costs
VI Truy cập dữ liệu thô không giới hạn, trọn đời, và miễn phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
access | truy cập |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
no | không |
costs | phí |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
EN Full access to our raw data endpoints with no rate limits so you can scale sustainably
VI Có toàn quyền truy cập endpoint dữ liệu thô, không giới hạn số lệnh gọi, giúp bạn mở rộng quy mô một cách bền vững
Engels | Vietnamees |
---|---|
data | dữ liệu |
no | không |
limits | giới hạn |
you | bạn |
access | truy cập |
EN Unlimited raw data access and aggregated data
VI Truy cập dữ liệu thô không giới hạn và dữ liệu tổng hợp
Engels | Vietnamees |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
Engels | Vietnamees |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN See more detailed data by group
VI Xem thêm dữ liệu chi tiết theo nhóm
Engels | Vietnamees |
---|---|
see | xem |
group | nhóm |
more | thêm |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
Engels | Vietnamees |
---|---|
small | nhỏ |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
Engels | Vietnamees |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN So, you're looking for an online casino? You've certainly landed on the right page and we're eager to share our list including bonuses, player ratings and detailed reviews
VI Bạn đang tìm một sòng bạc trực tuyến? Bạn đã đến đúng địa chỉ rồi và chúng tôi mong muốn chia sẻ danh sách của mình, bao gồm tiền thưởng, xếp hạng người chơi và đánh giá chi tiết
Engels | Vietnamees |
---|---|
online | trực tuyến |
list | danh sách |
including | bao gồm |
player | người chơi |
detailed | chi tiết |
our | chúng tôi |
right | bạn |
and | của |
EN Detailed information can be found on api2convert.com
VI Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com
Engels | Vietnamees |
---|---|
on | trên |
be | được |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
Engels | Vietnamees |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software.
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
on | trên |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
you | bạn |
our | chúng tôi |
found | tìm |
EN It is worth mentioning here that the image analyzer of REFACE is highly detailed
VI Điều đáng nói ở đây là trình phân tích ảnh của REFACE có độ chi tiết cao
Engels | Vietnamees |
---|---|
it | nó |
of | của |
highly | cao |
detailed | chi tiết |
EN This filter helps you reduce noise and make your photos more realistic and detailed.
VI Bộ lọc này giúp bạn giảm noise và biến những bức ảnh của bạn trở nên chân thực và chi tiết hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
helps | giúp |
reduce | giảm |
more | hơn |
detailed | chi tiết |
and | của |
your | bạn |
EN Once you step into the cockpit, you will see many buttons and detailed control levers like a real truck.
VI Một khi đã bước lên buồng lái, bạn sẽ thấy rất nhiều nút bấm và cần điều khiển chi tiết như trên một chiếc xe tải thật ngoài đời.
Engels | Vietnamees |
---|---|
step | bước |
into | trên |
detailed | chi tiết |
you | bạn |
many | nhiều |
EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment
VI Anh em có thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | anh |
car | xe |
detailed | chi tiết |
many | nhiều |
EN Car Parking Multiplayer gives you dozens of detailed designed maps including cities, deserts, beaches and more.
VI Car Parking Multiplayer cung cấp cho bạn hàng tá những bản đồ được thiết kế chi tiết bao gồm thành phố, sa mạc, bãi biển và nhiều hơn nữa.
Engels | Vietnamees |
---|---|
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
you | bạn |
more | nhiều |
EN A detailed overview of what we do and how can be found here.
VI Tổng quan chi tiết về những gì chúng tôi làm và cách thức có thể được tìm thấy tại đây.
Engels | Vietnamees |
---|---|
detailed | chi tiết |
we | chúng tôi |
be | là |
here | đây |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
Engels | Vietnamees |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
Engels | Vietnamees |
---|---|
small | nhỏ |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
Engels | Vietnamees |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
Toont 50 van 50 vertalingen