"combine sketchup models" သို့ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ဘာသာပြန်ပါ

အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့စကားစု "combine sketchup models" ကိုဘာသာပြန်ဆိုထားသော 50 ဘာသာပြန်ဆိုမှု၏ 50 ကိုပြထားသည်။

combine sketchup models ၏ ဘာသာပြန်ချက်များ

အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "combine sketchup models" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။

models mô hình

combine sketchup models ၏ အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ ဘာသာပြန်ခြင်း

အင်္ဂလိပ်စာ
ဗီယက်နမ်လူမျိုး

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
spa spa
including bao gồm
highest cao
with trên
and các
the nhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
rules quy tắc
and các

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
solution giải pháp
videos video
control kiểm soát
screen màn hình
every mọi
on trên
you bạn
two hai
while khi
their của

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
however tuy nhiên
if nếu
rule quy tắc
increase tăng
want bạn
two hai
want to muốn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
up lên
play chơi
unlock mở khóa
skills kỹ năng
more hơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
spa spa
including bao gồm
highest cao
with trên
and các
the nhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
rules quy tắc
and các
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
images hình ảnh
into vào
multiple nhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
data dữ liệu
more hơn
custom tùy chỉnh
your bạn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
create tạo
workflows quy trình
or hoặc
you bạn
them chúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
web web
notifications thông báo
email email
campaigns chiến dịch
run chạy
and của

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
emails email
facebook facebook
ads quảng cáo
web web
and các

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
platforms nền tảng
ecosystem hệ sinh thái
and thị
create tạo
these này
you bạn

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những hình kinh doanh mới

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting

VI hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
models mô hình
reporting báo cáo
depth sâu
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
data dữ liệu
and của

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các hình lai khác nhau

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
own cũng
models mô hình
such các

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.

VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn và hiệu suất cao.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
consider cân nhắc
high cao
when khi

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs

VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
room phòng
star sao
standard chuẩn
service giúp
costs phí
are được
more hơn
on với

EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.

VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
save tiết kiệm
frequently thường
or hoặc
bulbs bóng đèn
star sao
with bằng
used dùng
you bạn

EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform

VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight

EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.

VI Đào tạo hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều hình hơn và gia tăng độ chính xác.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
data dữ liệu
and các
increase tăng
more hơn
faster nhanh
learning học
model mô hình

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các hình machine learning

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
amazon amazon
platform nền tảng
enables cho phép
easily dễ dàng
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
quickly nhanh
and các

EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.

VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
amazon amazon
machine máy
models mô hình
reduce giảm
costs phí
build xây dựng
faster nhanh hơn
learning học
with với
run chạy
better tốt hơn
workloads khối lượng công việc
and các
more nhiều

EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells

VI Với công suất điện toán này, Celgene có thể đào tạo các hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
models mô hình
power điện
this này
and các
with với

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
amazon amazon
enable cho phép
developers nhà phát triển
learning học
models mô hình
machine máy
goals mục tiêu
faster nhanh hơn
quickly nhanh
to cho

EN The fastest way to train and run machine learning models

VI Cách nhanh nhất để đào tạo và chạy các hình machine learning

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
way cách
models mô hình
fastest nhanh nhất
run chạy
and các

EN Amazon SageMaker is a fully-managed service for building, training, and deploying machine learning models

VI Amazon SageMaker là một dịch vụ được quản lý toàn phần nhằm xây dựng, đào tạo và triển khai các hình machine learning

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
amazon amazon
building xây dựng
deploying triển khai
models mô hình
and các

EN In addition to S3, models can access all other AWS resources contained within the VPC

VI Ngoài S3, các hình có thể truy cập tất cả các tài nguyên AWS khác có trong VPC

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
models mô hình
access truy cập
other khác
aws aws
resources tài nguyên
all tất cả các
in trong
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
and các
complex phức tạp
models mô hình
more hơn
larger lớn

EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances

VI Hội thảo trên web: Phát triển các hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
developing phát triển
models mô hình
computer máy tính
amazon amazon

EN ■ Special models for corporate use

VI hình đặc biệt để sử dụng cho công ty

VI Chúng tôi cũng cung cấp các hình chỉ dành cho công ty với giá trị lớn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
models mô hình
great lớn
value giá
we chúng tôi
also cũng
offer cấp
at với

EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.

VI Lặp lại và tinh chỉnh các hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như phỏng hồ chứa.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
models mô hình
faster nhanh hơn
and như
workloads khối lượng công việc
to các

EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly

VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để xây dựng và triển khai hình machine learning một cách nhanh chóng

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
amazon amazon
data dữ liệu
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
fast nhanh

EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.

VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
models mô hình
amazon amazon
for các

EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today

VI Game này có hơn 32 loại xe tải Mỹ và Châu Âu, đều là các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
types loại
modern hiện đại
and các
this này

EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more

VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
car xe
famous nổi tiếng
range nhiều
and như
of của

EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years

VI Bạn có thể chọn từ nhiều hình định giá và loại hợp đồng từ ba đến 20 năm

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
models mô hình
contract hợp đồng
three ba
pricing giá
choose chọn
variety nhiều
types loại
you bạn
of đến
a năm

EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.

VI Các hợp đồng linh hoạt và nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
flexible linh hoạt
help giúp
models mô hình
savings tiết kiệm
pricing giá
range nhiều
our chúng tôi
you bạn

EN We work with two models of subordinated loans: 100% crowdfinanced and part-financed by senior lenders

VI Chúng tôi làm việc với hai hình cho vay cấp dưới: 100% được tài trợ từ cộng đồng và được tài trợ một phần bởi các tổ chức cho vay cấp cao

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
models mô hình
we chúng tôi
two hai
work làm
and các

EN For both models, ecoligo takes investment security seriously.

VI Đối với cả hai hình, ecoligo rất coi trọng vấn đề bảo mật đầu tư.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
models mô hình
ecoligo ecoligo
security bảo mật

EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...

VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
and như
the khi

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các hình lai khác nhau

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
own cũng
models mô hình
such các

EN Learn how to build, train, and deploy ML models.

VI Tìm hiểu cách xây dựng, đào tạo và triển khai hình ML.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
learn hiểu
deploy triển khai
models mô hình
build xây dựng
to build tạo

VI Khám phá những cách tối ưu để duy trì hình sản xuất ML của bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
ways cách
production sản xuất
models mô hình
your của bạn
to của

EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models

VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc hình tham chiếu lớn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
efs efs
lambda lambda
range nhiều
use sử dụng
cases trường hợp
including bao gồm
data dữ liệu
files tệp
models mô hình
large lớn
or hoặc
and như
for cho
of dịch

ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်