EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Every time you complete a quest or match, you will be rewarded with a Ball and unlock the next stage
VI Mỗi lần hoàn thành một nhiệm vụ hoặc trận đấu lẻ, bạn sẽ được thưởng một Quả Cầu và mở khóa giai đoạn tiếp theo
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
unlock | mở khóa |
next | tiếp theo |
you | bạn |
EN And each character unlocks unique items, such as Bill will help unlock the sweater of the Weasley family and the core friend Rowan will help you unlock the glasses.
VI Và mỗi nhân vật lại mở khóa các vật phẩm độc đáo, chẳng hạn Bill sẽ giúp mở khóa chiếc áo len của nhà Weasley và anh bạn chí cốt Rowan sẽ giúp bạn mở khóa cặp kính.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
each | mỗi |
character | nhân |
help | giúp |
unlock | mở khóa |
core | cốt |
of | của |
you | bạn |
such | các |
EN Another way is to unlock special outfits that enhance the stats like beautiful sweaters or fashionable scarves
VI Một cách khác là mở khoá các trang phục đặc biệt có tác dụng tăng cường chỉ số như áo len đẹp hoặc khăn quàng thời trang
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
another | khác |
way | cách |
or | hoặc |
like | các |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Do you want to be Miley Cyrus in the music video of Wrecking Ball? Very simple. Search for the artist?s name and select the videos that this app offers.
VI Bạn có muốn trở thành Miley Cyrus trong MV của bài hát Wrecking Ball? Rất đơn giản. Hãy tìm kiếm tên ca sĩ và lựa chọn những video mà ứng dụng này cun
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
very | rất |
search | tìm kiếm |
name | tên |
select | chọn |
video | video |
want | bạn |
in | trong |
this | này |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)
VI Tấn công bao gồm Pass (qua người), Hold Sprint(chạy nước rút) và Shoot (ném bóng vào rổ)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
attacks | tấn công |
include | bao gồm |
people | người |
and | và |
in | vào |
EN The defense has the function of protecting the ball and blocking an opponent
VI Phòng thủ có chức năng là bảo vệ bóng và chặn đối thủ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
function | chức năng |
blocking | chặn |
EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.
VI Bạn có thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
the | này |
on | trên |
to | vào |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing
VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
integrated | tích hợp |
complete | hoàn thành |
basic | cơ bản |
such | các |
your | bạn |
EN In fact, Kick-offs are much more than ball-playing skills
VI Thực tế, Kick-off mang lại nhiều thứ hơn là các kỹ năng chơi bóng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
skills | kỹ năng |
playing | chơi |
are | các |
more | nhiều |
EN You may remember neuroscientist Miguel Nicolelis — he built the brain-controlled exoskeleton that allowed a paralyzed man to kick the first ball of the 2014 World Cup
VI Có thể bạn còn nhớ nhà nơ ron thần kinh Miguel Nicolelis - người đã chế tạo ra bộ đồ rô bốt điều khiển bằng não, cho phép một người bại liệt phát bóng khai mạc World Cup 2014
EN "We're here until 2025, but we can never be complacent, we should never take our eye off the ball, as Adelaide showed in the 1990s," Westacott added.
VI "Chúng tôi ở đây cho đến năm 2025, nhưng chúng tôi không bao giờ được tự mãn, chúng tôi không bao giờ nên rời mắt khỏi quả bóng, vì Adelaide cho thấy vào những năm 1990, "Westacott nói thêm.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
should | nên |
be | được |
we | chúng tôi |
can | nói |
here | và |
in | vào |
EN Match-fixing in Football and ball-tampering in Cricket to name a few have soiled sports reputation in recent years.
VI Việc dàn xếp tỷ số trong Bóng đá và gian lận bóng trong Cricket để kể tên một số ít đã làm chấn động danh tiếng thể thao trong những năm gần đây.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
name | tên |
years | năm |
have | là |
EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
safer | an toàn |
internet | internet |
access | truy cập |
minutes | phút |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).
VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
search | tìm kiếm |
unlock | mở khóa |
screen | màn hình |
if | nếu |
your | của bạn |
EN VivaCut Pro APK (MOD Unlock All) is a great solution for you to create videos with eye-catching effects.
VI VivaCut Pro APK (MOD Mở Khóa Tất Cả) là giải pháp tuyệt vời để bạn tạo ra những video có hiệu ứng bắt mắt.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
pro | pro |
apk | apk |
unlock | mở khóa |
great | tuyệt vời |
solution | giải pháp |
videos | video |
effects | hiệu ứng |
you | bạn |
create | tạo |
EN Unlock All Features Of Pro Version.
VI Mở Khóa Các Tính Năng Của Phiên Bản Pro.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
features | tính năng |
version | phiên bản |
pro | pro |
all | của |
EN Pro Unlock: Pro version is unlocked, you just need to download APK file of MOD version and use it?s completely free.
VI Mở Khóa Pro: Phiên bản Pro được mở khóa, bạn chỉ cần tải xuống tệp APK của phiên bản MOD và sử dụng hoàn toàn miễn phí.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
version | phiên bản |
download | tải xuống |
apk | apk |
file | tệp |
use | sử dụng |
completely | hoàn toàn |
is | được |
pro | pro |
EN Money accumulates gradually to unlock new workers, factories, and items
VI Tiền tích lũy dần để mở khóa công nhân, nhà máy và vật phẩm mới
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
new | mới |
to | tiền |
EN Besides the car, you can unlock one of a series of hilarious characters such as the police, an office girl or even an astronaut.
VI Bên cạnh xe, bạn có thể mở khóa một trong hàng loạt các nhân vật vui nhộn như cảnh sát, một cô gái văn phòng hay thậm chí là một phi hành gia.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
car | xe |
unlock | mở khóa |
characters | nhân vật |
police | cảnh sát |
you | bạn |
such | các |
office | văn phòng |
EN With Dungeon of Weirdos MOD APK (Unlimited Stars), you can unlock fun characters in this game easily. Read more details below!
VI Với phiên bản Dungeon of Weirdos MOD APK (Vô Hạn Sao), bạn có thể mở khóa những nhân vật vui nhộn của trò chơi một cách dễ dàng. Đọc thêm chi tiết dưới đây!
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
unlock | mở khóa |
characters | nhân vật |
easily | dễ dàng |
more | thêm |
details | chi tiết |
you | bạn |
below | dưới |
game | chơi |
EN Unlimited Stars: You can unlock characters for free in the store, even if you don?t have any star
VI Vô Hạn Sao: Bạn có thể mở khóa nhân vật miễn phí trong cửa hàng, thậm chí khi bạn không có sao
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlimited | vô hạn |
unlock | mở khóa |
characters | nhân vật |
store | cửa hàng |
star | sao |
in | trong |
you | bạn |
EN However, you can only unlock characters sold by stars.
VI Tuy nhiên, bạn chỉ có thể mở khóa những nhân vật bán bằng sao.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
however | tuy nhiên |
unlock | mở khóa |
characters | nhân vật |
you | bạn |
EN The longer you get to work with us and the more projects we build together we unlock a series of new opportunities for you.
VI Bạn làm việc với chúng tôi càng lâu và càng xây dựng nhiều dự án cùng nhau, chúng tôi sẽ mở ra một loạt cơ hội mới cho bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
more | nhiều |
projects | dự án |
new | mới |
we | chúng tôi |
you | bạn |
build | xây dựng |
work | làm |
together | cùng nhau |
EN .NET on AWS | Unlock the power of the cloud with .NET on AWS
VI .NET trên AWS | Khám phá sức mạnh của đám mây với .NET trên AWS
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
power | sức mạnh |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
with | với |
the | của |
EN A close collaboration between these two groups is necessary in order to unlock the full potential of Industrial 5G, and 5G-ACIA is the place to be for that purpose.
VI Việc hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm này là điều cần thiết để khai thác toàn bộ tiềm năng của 5G trong công nghiệp và 5G-ACIA chính là nơi dành cho mục đích đó.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
groups | nhóm |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
place | nơi |
purpose | mục đích |
of | của |
between | giữa |
these | này |
two | hai |
necessary | cần |
EN Unbotify is committed to help brands foster healthy communities and unlock the best possible online experiences for their users.
VI Unbotify cam kết hỗ trợ doanh nghiệp tạo cộng đồng người dùng lành mạnh và mang đến trải nghiệm online tốt nhất cho người dùng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
users | người dùng |
is | là |
best | tốt |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN You can unlock character chests by using Emerald.
VI Bạn có thể mở khóa rương nhân vật bằng cách sử dụng Ngọc Lục Bảo.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
you | bạn |
unlock | mở khóa |
character | nhân |
using | sử dụng |
EN Unlock attribution data, optimize ad performance, and leverage the reporting and insights you need to meet business goals and scale efficiently.
VI Phân tích dữ liệu phân bổ, cải thiện hiệu suất quảng cáo, khai thác báo cáo và nhận nhiều thông tin bổ ích — qua đó đạt được các mục tiêu đề ra và tăng trưởng bền vững.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ad | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
reporting | báo cáo |
goals | mục tiêu |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | các |
EN Unlock financing for your business through our exclusive partnership with VietinBank
VI Kinh doanh vững vàng hơn cùng chương trình Hỗ trợ tài chính do Grab hợp tác cùng Ngân hàng VietinBank
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
your | và |
business | kinh doanh |
with | hơn |
EN Unlock the power of TradingView
VI Mở khóa các ứng dụng hiệu quả của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
the | của |
EN Unlock the power of TradingView
VI Mở khóa các ứng dụng hiệu quả của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
the | của |
EN Unlock the power of TradingView
VI Mở khóa các ứng dụng hiệu quả của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
the | của |
EN Unlock the power of TradingView
VI Mở khóa các ứng dụng hiệu quả của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
the | của |
EN Unlock the power of TradingView
VI Mở khóa các ứng dụng hiệu quả của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
the | của |
EN Unlock the power of TradingView
VI Mở khóa các ứng dụng hiệu quả của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
the | của |
EN Unlock the power of TradingView
VI Mở khóa các ứng dụng hiệu quả của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
the | của |
EN Unlock the power of TradingView
VI Mở khóa các ứng dụng hiệu quả của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
the | của |
EN Unlock the power of TradingView
VI Mở khóa các ứng dụng hiệu quả của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
the | của |
EN Unlock the power of TradingView
VI Mở khóa các ứng dụng hiệu quả của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
the | của |
EN Unlock the power of TradingView
VI Mở khóa các ứng dụng hiệu quả của TradingView
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
unlock | mở khóa |
the | của |
EN To unlock the second website you will need to complete a certain action.
VI Để dùng nhiều tính năng hơn bạn có thể cần hoàn tất một số tác vụ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
complete | hoàn tất |
you | bạn |
need | cần |
EN Meet Zoom AI Companion, your new AI assistant! Unlock the benefits with a paid Zoom account
VI 5 điều nên và không nên làm khi họp trong lúc di chuyển
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
a | làm |
your | là |
EN Earn points and unlock benefits with every cashless transaction.
VI Tính lũy điểm thưởng và quy đổi nhiều ưu đãi qua mỗi giao dịch không tiền mặt.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
transaction | giao dịch |
points | điểm |
and | dịch |
every | mỗi |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်