EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers
VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký và người xem một cách tự nhiên là bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người có sức ảnh hưởng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ways | cách |
grow | tăng |
and | với |
other | khác |
brands | thương hiệu |
best | tốt |
EN Put subscriber information to work by creating segments based on your audience’s characteristics, interests, and preferences
VI Tận dụng thông tin của người đăng ký bằng cách tạo phân khúc dựa trên các đặc điểm, sở thích và ưu tiên của đối tượng khán giả
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
information | thông tin |
creating | tạo |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Use autoresponder emails to connect with subscribers when they join your email list. Establish, nurture, and maintain subscriber relationships with your brand.
VI Dùng tính năng thư trả lời tự động để kết nối với người đăng ký khi họ tham gia danh bạ email của bạn. Chào mừng, theo dõi, chăm sóc và tạo mối quan hệ với thương hiệu của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
connect | kết nối |
join | tham gia |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Make consent fields a natural part of your signup process. Stay transparent about the way you'll use subscriber data.
VI Biến các trường chấp thuận thành một phần tất yếu của quy trình đăng ký. Luôn minh bạch về cách thức bạn sử dụng dữ liệu của người đăng ký.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
part | phần |
of | của |
process | quy trình |
way | cách |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN What are transactional emails? Transactional emails are automated emails that are triggered by specific actions taken by a customer or subscriber, such as making a purchase, resetting a password, or confirming a subscription
VI Email giao dịch là gì? Email giao dịch là email kích hoạt tự động bởi các hành động cụ thể của khách hàng hoặc người đăng ký, như mua hàng, đặt lại mật khẩu hoặc xác nhận đăng ký
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
emails | |
or | hoặc |
purchase | mua |
password | mật khẩu |
customer | khách |
such | các |
EN Keep your web push notifications relevant and personal by fueling them with customer and subscriber data pulled from your GetResponse account.
VI Duy trì nội dung thông báo đẩy trên web phù hợp và mang tính cá nhân bằng cách kết hợp với dữ liệu của khách hàng và người đăng ký lấy từ tài khoản GetResponse của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
account | tài khoản |
your | bạn |
and | của |
customer | khách |
EN Use subscriber data in your web push messages
VI Dùng dữ liệu người đăng ký trong thông điệp thông báo đẩy trên web
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
web | web |
in | trong |
EN Use the power of your email marketing database and subscriber data to fuel more personalized, relevant notifications
VI Dùng sức mạnh của cơ sở dữ liệu tiếp thị qua email và dữ liệu của người đăng ký để kết hợp trong nhiều thông báo đẩy phù hợp, cá nhân hóa hơn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
power | sức mạnh |
notifications | thông báo |
and | thị |
use | dùng |
data | dữ liệu |
more | nhiều |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey
VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cisco | cisco |
this | này |
in | trong |
customers | khách hàng |
with | với |
on | trên |
you | chúng |
they | của |
from | đổi |
EN Accident Compensation Corporation's Journey Towards Full Stack Observability
VI Hành trình của công ty Accident Compensation Corporation xây dựng thông tin toàn diện về cấu trúc hệ thống (Full Stack Observability)
EN Accelerate Your Journey to Zero Trust
VI Tăng tốc trong hành trình hướng tới Zero Trust của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
your | của bạn |
EN At Cisco, we can bridge your journey to SASE from wherever you are so that you can realize SASE your way.
VI Tại Cisco, chúng tôi có thể kết nối hành trình hướng tới SASE từ bất cứ trạng thái hiện tại nào để có thể triển khai SASE theo cách của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cisco | cisco |
way | cách |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | của |
you | bạn |
EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready
VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
future | tương lai |
ready | sẵn sàng |
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN DApp Journey | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
VI Hành trình của DApp | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
dapp | dapp |
EN Learn how to get the most from your Trust Wallet with DApp Journey
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa Ví Trust cùng với Hành trình của DApp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
learn | hiểu |
dapp | dapp |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN APKMODY?s journey continues with your companionship
VI Cuộc hành trình của APKMODY vẫn tiếp tục với sự đồng hành của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
continues | tiếp tục |
your | bạn |
EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.
VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị và sự tinh tế.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
join | tham gia |
and | và |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero
VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
started | bắt đầu |
search | tìm kiếm |
business | kinh doanh |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
and | của |
EN How did Lancaster get started on the journey to clean energy?
VI Lancaster đã bắt đầu lộ trình năng lượng sạch như thế nào?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
started | bắt đầu |
energy | năng lượng |
EN You no longer need to fly to Korea to enjoy the finest Korean cuisine! Indulge in a journey to modern Korean gastronomy with Sofitel Legend...
VI Sẽ không còn những chuyến bay dài để thưởng thức hương vị tuyệt hảo và đa sắc màu của ẩm thực xứ sở Kim chi! Trải nghiệm chuyến du hành ẩm thực Hàn[...]
EN Honored to receive many awards and nominated in the category of ?best mobile game?, Fire Emblem Heroes promises to bring an exciting adventure journey for players.
VI Vinh dự nhận được rất nhiều giải thưởng và từng được đề cử trong hạng mục ?trò chơi di động hay nhất?, Fire Emblem Heroes hứa hẹn mang lại một hành trình phiêu lưu thú vị.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
many | nhiều |
receive | nhận |
and | từ |
game | chơi |
bring | mang lại |
EN Now let?s start the journey of being a goat.
VI Giờ thì bắt đầu hành trình làm dê nào.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
start | bắt đầu |
being | là |
now | giờ |
a | đầu |
EN The journey to building a colony continues to expand until you really become a cosmic tycoon and have a series of ideal colonies for life
VI Hành trình xây dựng thuộc địa cứ mở rộng mãi cho tới khi bạn thực sự trở thành một ông trùm vũ trụ, có trong tay hàng loạt thuộc địa lý tưởng cho sự sống
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
really | thực |
life | sống |
building | xây dựng |
you | bạn |
EN And after overcoming the whole challenge of the game, you can continue your journey by passing time to other civilizations in Plants vs
VI Và sau khi vượt qua toàn bộ thử thách của trò chơi, bạn có thể tiếp tục cuộc hành trình của mình bằng cách vượt xuyên thời gian tới các nền văn minh khác trong Plants vs
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
continue | tiếp tục |
by | qua |
time | thời gian |
other | khác |
in | trong |
of | của |
game | chơi |
your | bạn |
after | sau |
EN First launched in February 4, 2000, up to the present time, The Sims has had 19 birthdays and 4 different versions throughout the journey.
VI Được ra mắt lần đầu tiên vào 4/2/2000, tính đến thời điểm hiện tại, The Sims đã có 19 lần sinh nhật cùng 4 phiên bản khác nhau xuyên suốt hành trình.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
present | hiện tại |
versions | phiên bản |
and | và |
time | điểm |
to | đầu |
the | đến |
in | vào |
different | khác nhau |
EN In Dungeon of Weirdos, you need to take part in the journey to regain life for your loved ones
VI Trong Dungeon of Weirdos, bạn cần phải tham gia vào hành trình giành lại sự sống cho những người thân yêu của mình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
life | sống |
your | và |
in | trong |
EN The system uses these three levels to suggest how to play, the difficulties you will face in the journey
VI Hệ thống sử dụng ba cấp độ này để gợi ý cách chơi, những khó khăn mà bạn sẽ phải đương đầu trong cuộc hành trình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
system | hệ thống |
uses | sử dụng |
three | ba |
play | chơi |
in | trong |
you | bạn |
these | này |
EN As you know, Dungeon of Weirdos is a seamless journey so every time you die, you have to play again from the first level
VI Như bạn đã biết, Dungeon of Weirdos là một cuộc hành trình liền mạch nên mỗi khi bạn chết, bạn phải chơi lại từ cấp độ đầu tiên
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
every | mỗi |
play | chơi |
you | bạn |
know | biết |
EN E-banking facilities for the digital journey ahead
VI Các tiện ích ngân hàng điện tử cho hành trình phát triển trực tuyến phía trước
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
digital | trực tuyến |
e | điện |
EN Partner with us to empower your livelihood and more. Let's get started on this journey together.
VI Trở thành Đối tác của Grab để làm chủ cuộc sống của mình và hơn thế nữa. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình ngay nào.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
your | là |
and | của |
more | hơn |
started | bắt đầu |
together | cùng nhau |
EN Get started on your journey with Grab
VI Bắt đầu hành trình của bạn cùng Grab
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
started | bắt đầu |
on | đầu |
your | của bạn |
with | của |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity bill.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và giúp bạn có được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
bill | hóa đơn |
electricity | điện |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và đưa bạn vào hành trình tiết kiệm điện.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
electricity | điện |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
get | các |
EN Moving to a new country is a fantastic journey for some people but also is a challenge for others
VI Định cư tại một đất nước hoàn toàn mới là một hành trình tuyệt vời đối với một số người nhưng cũng là một thách thức lớn đối với những người khác
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
but | nhưng |
also | cũng |
others | khác |
people | người |
EN DApp Journey | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
VI Hành trình của DApp | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
dapp | dapp |
EN Learn how to get the most from your Trust Wallet with DApp Journey
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa Ví Trust cùng với Hành trình của DApp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
learn | hiểu |
dapp | dapp |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN A serverless journey: AWS Lambda under the hood (59:12)
VI Hành trình serverless: Chi tiết về AWS Lambda (59:12)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Take the Next Step in Your VMware Cloud™ on AWS Journey: Modernize Applications
VI Thực hiện bước tiếp theo trong hành trình VMware Cloud™ on AWS Journey của bạn: Hiện đại hóa các ứng dụng
EN Better understand what motivates your end users at every point in their journey, with insights across the customer lifecycle
VI Xác định, từng thời điểm trong hành trình, điều gì đã tác động đến hành vi của người dùng tại
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
users | người dùng |
at | tại |
every | người |
in | trong |
end | của |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.
VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị và sự tinh tế.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
join | tham gia |
and | và |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN Better understand what motivates your end users at every point in their journey
VI Xác định, tại từng thời điểm trong hành trình, điều gì đã tác động đến hành vi của người dùng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
users | người dùng |
at | tại |
every | người |
in | trong |
end | của |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်