EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so
"it s also important" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:
EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so
VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
needs | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
changed | thay đổi |
this | này |
and | và |
EN As for Gold Membership, users can use the features included in Premium and also be granted a Gold card on file. ID cards with Gold card are also supported at a high priority.
VI Còn với Truecaller Gold, người dùng có thể sử dụng những tính năng có trong Premium và đồng thời được cấp thẻ Gold trên hồ sơ. Những ID có thẻ Gold cũng được hỗ trợ ưu tiên ở mức cao.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
features | tính năng |
also | cũng |
use | sử dụng |
in | trong |
card | thẻ |
on | trên |
high | cao |
with | với |
the | những |
EN In addition to convert them in the right format for Youtube, you can also select the quality and compression level using a Youtube preset and you can also cut the video.
VI Ngoài việc chuyển đổi chúng theo định dạng phù hợp với Youtube, bạn cũng có thể chọn chất lượng và mức độ nén bằng cách sử dụng cài đặt sẵn của Youtube và bạn cũng có thể cắt video.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
youtube | youtube |
also | cũng |
select | chọn |
quality | chất lượng |
compression | nén |
video | video |
convert | chuyển đổi |
using | sử dụng |
you | bạn |
them | chúng |
and | của |
EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so
VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
needs | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
changed | thay đổi |
this | này |
and | và |
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Also, we can see a bearish divergence with Stochastic and also the Stochastic is in overbought area 3
VI - Khi giá thấp hơn tiếp tục sẽ kỳ vọng kiểm tra lại
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | khi |
EN Also, we can see a bearish divergence with Stochastic and also the Stochastic is in overbought area 3
VI - Khi giá thấp hơn tiếp tục sẽ kỳ vọng kiểm tra lại
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | khi |
EN Also, we can see a bearish divergence with Stochastic and also the Stochastic is in overbought area 3
VI - Khi giá thấp hơn tiếp tục sẽ kỳ vọng kiểm tra lại
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | khi |
EN Also, we can see a bearish divergence with Stochastic and also the Stochastic is in overbought area 3
VI - Khi giá thấp hơn tiếp tục sẽ kỳ vọng kiểm tra lại
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | khi |
EN Also, we can see a bearish divergence with Stochastic and also the Stochastic is in overbought area 3
VI - Khi giá thấp hơn tiếp tục sẽ kỳ vọng kiểm tra lại
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | khi |
EN Also, we can see a bearish divergence with Stochastic and also the Stochastic is in overbought area 3
VI - Khi giá thấp hơn tiếp tục sẽ kỳ vọng kiểm tra lại
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | khi |
EN Also, we can see a bearish divergence with Stochastic and also the Stochastic is in overbought area 3
VI - Khi giá thấp hơn tiếp tục sẽ kỳ vọng kiểm tra lại
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | khi |
EN Also, we can see a bearish divergence with Stochastic and also the Stochastic is in overbought area 3
VI - Khi giá thấp hơn tiếp tục sẽ kỳ vọng kiểm tra lại
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | khi |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.
VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa và hạn chế bot và crawlers làm lãng phí băng thông và tài nguyên máy chủ của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
block | chặn |
bots | bot |
resources | tài nguyên |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | chúng |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
web | web |
complex | phức tạp |
attack | tấn công |
also | cũng |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
configure | cấu hình |
rules | quy tắc |
block | chặn |
country | quốc gia |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN You can also find related words, phrases, and synonyms in the topics:
VI Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
find | tìm |
also | cũng |
in | trong |
the | này |
you | bạn |
and | các |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
editing | chỉnh sửa |
downloaded | tải xuống |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
this | này |
EN You can also check with your healthcare provider or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị hoặc hiệu thuốc ở địa phương.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
EN You may also consider getting a booster if you:
VI Quý vị cũng có thể cân nhắc tiêm nhắc lại nếu quý vị:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
consider | cân nhắc |
if | nếu |
EN This guidance also applies to people who get COVID-19 between their first and second dose.
VI Hướng dẫn này cũng áp dụng cho những người nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian giữa liều thứ nhất và liều thứ hai.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
people | người |
this | này |
their | những |
second | thứ hai |
between | giữa |
also | cũng |
EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
health | sức khỏe |
EN They can also shrink the pool of people vulnerable to COVID-19
VI Vắc-xin cũng có thể giảm thiểu nhóm người dễ bị tổn thương bởi COVID-19
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
people | người |
also | cũng |
EN Also, they are more likely than younger kids to spread the virus and become seriously ill
VI Trẻ cũng có nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
more | nhiều |
EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
employees | nhân viên |
details | chi tiết |
testing | xét nghiệm |
fully | đầy |
also | cũng |
or | hoặc |
at | tại |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
see | xem |
regularly | thường xuyên |
be | được |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan