EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles
EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles
VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau
Англи | Вьетнам |
---|---|
efforts | nỗ lực |
time | thời gian |
this | này |
our | chúng tôi |
different | khác nhau |
to | phần |
EN In Malaysia, GrabPay was the only non-government linked wallet chosen to distribute US$178 million to citizens as part of the nation's Penjana Economic Recovery Plan.
VI Tại Malaysia, GrabPay là ví liên kết phi chính phủ duy nhất được chọn để phân phối 178 triệu USD cho người dân trong kế hoạch Phục hồi kinh tế quốc gia Penjana.
Англи | Вьетнам |
---|---|
chosen | chọn |
million | triệu |
plan | kế hoạch |
was | được |
in | trong |
EN Find and distribute serverless applications for common use cases
VI Tìm và phân phối các ứng dụng serverless cho các trường hợp sử dụng phổ biến
Англи | Вьетнам |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
find | tìm |
cases | trường hợp |
and | các |
for | cho |
EN Automatically distribute incoming application traffic across multiple targets
VI Tự động phân phối lưu lượng ứng dụng đến trên nhiều mục tiêu
Англи | Вьетнам |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN Amazon Aurora Parallel Query refers to the ability to push down and distribute the computational load of a single query across thousands of CPUs in Aurora’s storage layer
VI Amazon Aurora Parallel Query chỉ khả năng đẩy xuống và phân phối lượng điện toán truy vấn đơn trên hàng trăm CPU trong lớp lưu trữ của Aurora
Англи | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
query | truy vấn |
ability | khả năng |
layer | lớp |
storage | lưu |
in | trong |
EN Free virtual waiting room services to help distribute the COVID-19 vaccine
VI Dịch vụ phòng chờ ảo miễn phí để giúp phân phối vắc xin COVID-19
Англи | Вьетнам |
---|---|
room | phòng |
help | giúp |
EN You may download, modify, distribute, and use them royalty free for anything you like, even in commercial applications. Attribution is not required.
VI Bạn có thể tải về, sửa đổi, phân phối và sử dụng chúng hoàng miễn phí cho bất cứ điều gì bạn thích, thậm chí trong các ứng dụng thương mại. Ghi công là không cần thiết.
Англи | Вьетнам |
---|---|
use | sử dụng |
applications | các ứng dụng |
is | điều |
in | trong |
like | thích |
not | không |
required | cần thiết |
for | cho |
you | bạn |
and | các |
EN Don't incentivise or pay people to distribute content in large volumes, in spammy ways or for each Pin they save.
VI Đừng thưởng hoặc trả tiền cho mọi người để phát tán nội dung với khối lượng lớn, theo cách gửi tin rác hoặc cho mỗi Ghim họ lưu.
Англи | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
large | lớn |
ways | cách |
save | lưu |
people | người |
each | mỗi |
EN Health Department urges surgical masks for omicron surge, will distribute 50,000 free masks in Greene County
VI Bộ Y tế kêu gọi khẩu trang phẫu thuật cho sự gia tăng omicron, sẽ phân phát 50.000 khẩu trang miễn phí tại Hạt Greene
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
Англи | Вьетнам |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021
VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
Англи | Вьетнам |
---|---|
of | của |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
Англи | Вьетнам |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness
VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao
Англи | Вьетнам |
---|---|
higher | cao |
value | giá |
or | hoặc |
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN Convert your videos to the Microsoft WMV format with this fast and free online converter. Provides optional settings to enhance video material.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng WMV của Microsoft bằng trình chuyển đổi trực tuyến nhanh chóng và miễn phí này. Cung cấp các cài đặt tùy chọn để nâng cao video.
Англи | Вьетнам |
---|---|
microsoft | microsoft |
online | trực tuyến |
provides | cung cấp |
enhance | nâng cao |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
video | video |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
Англи | Вьетнам |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
it | nó |
others | khác |
you | bạn |
and | của |
EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
Англи | Вьетнам |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN AWS provides the following publicly available material:
VI AWS cung cấp các tài liệu có sẵn công khai sau đây:
Англи | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
provides | cung cấp |
following | sau |
available | có sẵn |
the | các |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
Англи | Вьетнам |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Supplementary material for Third Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 3 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
Англи | Вьетнам |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
Англи | Вьетнам |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
Англи | Вьетнам |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Convert your videos to the Microsoft WMV format with this fast and free online converter. Provides optional settings to enhance video material.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng WMV của Microsoft bằng trình chuyển đổi trực tuyến nhanh chóng và miễn phí này. Cung cấp các cài đặt tùy chọn để nâng cao video.
Англи | Вьетнам |
---|---|
microsoft | microsoft |
online | trực tuyến |
provides | cung cấp |
enhance | nâng cao |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
video | video |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Provide and research training material to increase teams skills
VI Cung cấp và nghiên cứu tài liệu đào tạo để nâng cao kỹ năng cho nhóm
Англи | Вьетнам |
---|---|
research | nghiên cứu |
teams | nhóm |
skills | kỹ năng |
provide | cung cấp |
to | cho |
EN You will not copy or transmit any of the material except if you are doing so for your personal, non-commercial use
VI Bạn không được phép sao chép hoặc truyền đi bất kỳ tài liệu nào, trừ phi bạn làm như vậy để sử dụng cho mục đích cá nhân, phi thương mại
Англи | Вьетнам |
---|---|
doing | làm |
personal | cá nhân |
use | sử dụng |
or | hoặc |
are | được |
you | bạn |
the | không |
for | cho |
EN Also, please remember that you are responsible for whatever material you submit, including its reliability, originality, and copyright
VI Ngoài ra, xin nhớ rằng bạn chịu trách nhiệm về bất kỳ tài liệu nào bạn gửi, bao gồm độ tin cậy, tính nguyên bản và bản quyền của nó
Англи | Вьетнам |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
including | bao gồm |
you | bạn |
and | của |
EN Illegal child sexual abuse material.
VI Tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em bất hợp pháp.
EN Irrelevant or non-purposeful material
VI Tài liệu không liên quan hoặc không rõ mục đích
Англи | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
EN ANY MATERIAL OR DATA DOWNLOADED OR OTHERWISE OBTAINED THROUGH THE USE OF THE SERVICES OR SOFTWARE IS AT YOUR OWN DISCRETION AND RISK
VI BẤT KỲ TÀI LIỆU HOẶC DỮ LIỆU NÀO ĐƯỢC TẢI XUỐNG HOẶC THU THẬP ĐƯỢC THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM THUỘC TOÀN QUYỀN CỦA BẠN VÀ BẠN TỰ CHỊU RỦI RO VỀ VIỆC NÀY
Англи | Вьетнам |
---|---|
through | qua |
EN Quickly make your picture backgrounds transparent and create great marketing material and presentations with punch!
VI Nhanh chóng tạo phông nền hình ảnh của bạn trong suốt và tạo tài liệu tiếp thị tuyệt vời và các thuyết trình ấn tượng!
Англи | Вьетнам |
---|---|
great | tuyệt vời |
and | thị |
create | tạo |
your | của bạn |
quickly | nhanh chóng |
make | bạn |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англи | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна