EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Англи | Вьетнам |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
Англи | Вьетнам |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
Англи | Вьетнам |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN To learn more about career opportunities, please explore the vacancies below and submit the online form to us or contact us directly:
VI Văn phòng TP.HCM: Phòng Nhân Sự ? Bộ phận Tuyển Dụng
EN Please check these policies before you submit any personal data to these websites.
VI Vui lòng kiểm tra các chính sách này trước khi bạn gửi bất kỳ dữ liệu cá nhân nào đến các trang web này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
check | kiểm tra |
policies | chính sách |
before | trước |
data | dữ liệu |
these | này |
personal | cá nhân |
you | bạn |
websites | trang web |
to | đến |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
Англи | Вьетнам |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
Англи | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit the documents at the scheduled time and place
VI Nộp hồ sơ theo đúng địa điểm và thời gian đã được hẹn
Англи | Вьетнам |
---|---|
time | thời gian |
EN If you did not open driver app to accept job within 03 months or 90 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned
VI Nếu trong vòng 03 tháng (90 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
Англи | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN If you did not open driver app to accept job within 02 months or 60 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned.
VI Nếu trong vòng 02 tháng (60 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
Англи | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN Sign up and submit your details
VI Điền thông tin và đăng ký
Англи | Вьетнам |
---|---|
details | thông tin |
EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
Англи | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
running | chạy |
final | cuối cùng |
volume | lượng |
new | mới |
then | thì |
still | vẫn |
to | đầu |
you | bạn |
is | đang |
the | đến |
EN You can submit a non-assessment certificate at any time, only if your total income does not exceed the statutory basic tax-free amount.
VI Bạn có thể nộp chứng chỉ không đánh giá bất cứ lúc nào, chỉ khi tổng thu nhập của bạn không vượt quá số tiền miễn thuế cơ bản theo luật định.
Англи | Вьетнам |
---|---|
income | thu nhập |
basic | cơ bản |
not | không |
your | bạn |
any | của |
EN Unfortunately, it is not possible to submit an exemption order, since ecoligo invest is not admitted to the exemption order control procedure. Therefore, you will receive your interest minus the tax.
VI Thật không may, không thể gửi lệnh miễn trừ, vì ecoligo đầu tư không được chấp nhận vào thủ tục kiểm soát lệnh miễn trừ. Do đó, bạn sẽ nhận được tiền lãi của mình trừ đi thuế.
Англи | Вьетнам |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
control | kiểm soát |
interest | lãi |
an | thể |
tax | thuế |
your | và |
is | được |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
Англи | Вьетнам |
---|---|
and | của |
you | các |
EN We invite you to submit a Request For Proposal as we would love the opportunity to be the venue of choice for your next function.
VI Chúng tôi mời quý khách cùng đưa ra những yêu cầu cho sự kiện vì chúng tôi mong muốn trở thành đia điểm chọn lựa cho các sự kiện sắp tới của quý khách.
Англи | Вьетнам |
---|---|
request | yêu cầu |
choice | chọn |
function | sự kiện |
we | chúng tôi |
EN We will accompany with you go through the whole immigration process from selecting the most suitable immigration program to prepare, complete and submit your application
VI Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn qua toàn bộ quá trình định cư từ việc lựa chọn chương trình nhập cư phù hợp nhất đến việc chuẩn bị, làm hồ sơ và nộp hồ sơ định cư của bạn
Англи | Вьетнам |
---|---|
process | quá trình |
selecting | chọn |
program | chương trình |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
Англи | Вьетнам |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Англи | Вьетнам |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
Англи | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Англи | Вьетнам |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
Англи | Вьетнам |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Also, you can submit SQL or HiveQL queries using the Spark SQL module
VI Ngoài ra, bạn có thể gửi các truy vấn SQL hoặc HiveQL bằng việc sử dụng mô-đun Spark SQL
Англи | Вьетнам |
---|---|
sql | sql |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
Англи | Вьетнам |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN By clicking ‘Send message’, I agree to submit my contact info for further storage and processing.
VI Bằng cách nhấp vào 'Gửi tin nhắn', tôi đồng ý gửi thông tin liên hệ của mình để lưu trữ và xử lý thêm.
Англи | Вьетнам |
---|---|
send | gửi |
message | tin nhắn |
info | thông tin |
storage | lưu |
and | và |
i | tôi |
to | thêm |
EN Also, please remember that you are responsible for whatever material you submit, including its reliability, originality, and copyright
VI Ngoài ra, xin nhớ rằng bạn chịu trách nhiệm về bất kỳ tài liệu nào bạn gửi, bao gồm độ tin cậy, tính nguyên bản và bản quyền của nó
Англи | Вьетнам |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
including | bao gồm |
you | bạn |
and | của |
EN Content that misleads voters about how to correctly fill in and submit a vote (including a postal vote) or census form.
VI Nội dung gây hiểu lầm cho cử tri về cách điền đúng và gửi lá phiếu, bao gồm cả lá phiếu gửi qua thư hoặc biểu mẫu điều tra dân số.
Англи | Вьетнам |
---|---|
including | bao gồm |
or | hoặc |
form | mẫu |
EN Submit Your Podcast to Listen Notes
VI Gửi Podcast của bạn đến Listen Notes
Англи | Вьетнам |
---|---|
your | của bạn |
EN Complete and submit your application
VI Hoàn thành và gửi ứng dụng của bạn
Англи | Вьетнам |
---|---|
complete | hoàn thành |
your | của bạn |
and | của |
EN You can submit a paper application or apply online
VI Bạn có thể nộp đơn giấy hoặc nộp đơn trực tuyến
Англи | Вьетнам |
---|---|
you | bạn |
or | hoặc |
online | trực tuyến |
EN Hit submit and you should see your status.
VI Nhấn gửi và bạn sẽ thấy trạng thái của mình.
Англи | Вьетнам |
---|---|
status | trạng thái |
EN You can submit a resume for future consideration.
VI Bạn có thể gửi sơ yếu lý lịch để xem xét trong tương lai.
Англи | Вьетнам |
---|---|
future | tương lai |
for | trong |
you | bạn |
EN Submit a digital request using the link below.
VI Gửi yêu cầu kỹ thuật số bằng liên kết bên dưới.
Англи | Вьетнам |
---|---|
request | yêu cầu |
link | liên kết |
below | bên dưới |
a | dưới |
EN Fill out the form with your contact information and hit submit.
VI Điền vào biểu mẫu với thông tin liên lạc của bạn và nhấn gửi.
Англи | Вьетнам |
---|---|
form | mẫu |
information | thông tin |
with | với |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
Англи | Вьетнам |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
Англи | Вьетнам |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
Англи | Вьетнам |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
Англи | Вьетнам |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Finally, press the Submit request button, and we will transfer the website to your new hosting account within 24 hours.
VI Cuối cùng, nhấn nút Gửi yêu cầu và chúng tôi sẽ chuyển trong web đến tài khoản hosting mới của bạn trong vòng 24 giờ.
Англи | Вьетнам |
---|---|
request | yêu cầu |
website | web |
new | mới |
account | tài khoản |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
Англи | Вьетнам |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
Англи | Вьетнам |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
Англи | Вьетнам |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
Англи | Вьетнам |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
Англи | Вьетнам |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
Англи | Вьетнам |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
Англи | Вьетнам |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
Англи | Вьетнам |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
Англи | Вьетнам |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
Англи | Вьетнам |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна