EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
including | bao gồm |
speaking | nói |
writing | viết |
all | tất cả các |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN Besides, you can download music for offline listening completely free.
VI Bên cạnh đó, bạn có thể tải nhạc xuống để nghe ngoại tuyến hoàn toàn miễn phí.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
you | bạn |
completely | hoàn toàn |
for | xuống |
EN You will enjoy watching the landscape or listening to the bustling sounds of the city with the happy residents living there
VI Bạn sẽ cảm thấy thích thú khi được ngắm nhìn khung cảnh hay lắng nghe âm thanh huyên náo của thành phố nhộn nhịp với những cư dân hạnh phúc đang sinh sống ở đó
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
of | của |
residents | cư dân |
living | sống |
you | bạn |
EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it
VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
purchased | mua |
customers | khách hàng |
EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
including | bao gồm |
speaking | nói |
writing | viết |
all | tất cả các |
EN Social workers are always available to lend a friendly and listening ear.
VI Các nhân viên xã hội luôn sẵn sàng lắng nghe một cách thân thiện.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
always | luôn |
friendly | thân thiện |
and | các |
EN Social workers are always available to lend a friendly and listening ear.
VI Các nhân viên xã hội luôn sẵn sàng lắng nghe một cách thân thiện.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
always | luôn |
friendly | thân thiện |
and | các |
EN Social workers are always available to lend a friendly and listening ear.
VI Các nhân viên xã hội luôn sẵn sàng lắng nghe một cách thân thiện.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
always | luôn |
friendly | thân thiện |
and | các |
EN Social workers are always available to lend a friendly and listening ear.
VI Các nhân viên xã hội luôn sẵn sàng lắng nghe một cách thân thiện.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
always | luôn |
friendly | thân thiện |
and | các |
EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking
VI Một lãnh đạo tuyệt vời là người luôn lắng nghe và cởi mở với những tư duy mới
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
great | tuyệt vời |
everyone | người |
and | với |
new | mới |
EN English–French French–English
VI Tiếng Anh?Tiếng Pháp Tiếng Pháp?Tiếng Anh
EN The hotel’s fine dining French restaurant gets some new youthful French flair
VI Tạp chí du lịch danh tiếng của Mỹ Travel+Leisure đã điểm tên The Reverie Saigon trong danh sách 100 Khách...
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
the | của |
EN We're going to live the French way | TV5MONDE: learn French
VI Nào, chúng ta sẽ sống kiểu Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
live | sống |
french | pháp |
learn | học |
the | chúng |
EN We're learning French to... | TV5MONDE: learn French
VI Chúng ta học tiếng Pháp để... | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
learn | học |
EN The topic is organizing a French dinner party | TV5MONDE: learn French
VI Chúng ta tổ chức một buổi tiệc tối kiểu Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
learn | học |
EN We would love to visit a French speaking country | TV5MONDE: learn French
VI Chúng ta mơ ước được đến một nước nói tiếng Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
speaking | nói |
learn | học |
EN We get information in French | TV5MONDE: learn French
VI Chúng ta tìm hiểu thông tin bằng tiếng Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
information | thông tin |
learn | hiểu |
EN Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
EN Savour our French art de vivre blended with elegant Vietnamese touches and please enjoy this wonderful place.
VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi và tận hưởng không gian tuyệt vời này.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
art | nghệ thuật |
this | này |
our | chúng tôi |
and | của |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Service de remplacement – Providing temporary manpower for the French farmers
VI Service de remplacement – Cung cấp nguồn nhân lực tạm thời cho nông trại Pháp
EN Learn French (FLE) beginner-breakthrough level A1 free - TV5MONDE
VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ A1 Sơ cấp khám phá miễn phí - TV5MONDE
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
EN Learn French (FLE) threshold level B1 free - TV5MONDE
VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ B1 Ngưỡng miễn phí - TV5MONDE
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.
VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
videos | video |
EN Learn French (FLE) waystage level A2 free - TV5MONDE
VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ A2 Sơ trung cấp miễn phí - TV5MONDE
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
EN Learn French (FLE) advanced-vantage level B2 free - TV5MONDE
VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ B2 Độc lập miễn phí - TV5MONDE
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
videos | video |
a | học |
EN Located on the second floor of the historical Metropole wing, the Graham Greene Suite is decorated in a classical French style with a blend of Indochinese ambience and decor.
VI Nằm trên tầng hai của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Graham Greene được thiết kế theo phong cách Pháp cổ điển hòa trộn cùng âm hưởng Đông Dương, thể hiện trong không gian và gu trang trí nội thất.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
on | trên |
second | hai |
floor | tầng |
in | trong |
french | pháp |
style | phong cách |
of | của |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Beautiful bathroom with French style bathtub and separate shower
VI Giường gấp phục vụ theo yêu cầu
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
with | theo |
EN 32 m² or 344 ft² traditional French colonial décor with Vietnamese influence, located in the Metropole Wing
VI Diện tích 32 m², thiết kế nội thất theo phong cách Pháp cổ mang âm hưởng Việt, nằm trong tòa nhà Metropole
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
in | trong |
EN 37 m² or 400 ft² traditional French colonial decor with Vietnamese influence, located in the historical Metropole Wing
VI Diện tích 37 m², thiết kế nội thất theo phong cách Pháp cổ mang âm hưởng Việt, nằm trong tòa nhà Metropole lịch sử
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
in | trong |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN Magnificent bathroom, French style bathtub, steam shower and Hermes bathroom amenities
VI Phòng tắm tuyệt đẹp với bồn tắm kiểu Pháp, vòi sen xông hơi và bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
and | với |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
de | de |
la | la |
has | và |
world | thế giới |
over | ra |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN 4 French restaurants in Hanoi to...
VI Điểm mặt 4 nhà hàng ngon nhất Hà Nội để [...]
EN French gastronomy is often considered one of the leading cuisines in the world, earning its spot as an ‘intangible cultural heritage’ on UNESCO renowned heritage listing
VI Ẩm thực Pháp được cho là ngon nhất thế giới, và được công nhận là “Di sản Văn hóa Phi vật thể” trong danh sách danh giá của UNESCO
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
in | trong |
world | thế giới |
of | của |
EN New F&B Hires Bring French Flair...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón năm [...]
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Phong Cách Brasserie Truyền Thống Pháp Tại Le Club Bar
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
le | le |
french | pháp |
EN 4 French restaurants in Hanoi to enjoy exquisite fine-dining
VI angelina chào đón bartender khách mời Rogerio Igarashi Vaz
EN Guest Chef Mickaël Le Calvez Brings French Culinary Flair to Metropole Hanoi
VI Bước vào chuyến du hành xuyên thời gian cùng Khách sạn Metropole Hà Nội trong mùa lễ hội 2018
EN New F&B Hires Bring French Flair and International Experience to Metropole Hanoi
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
EN of the French Intellectual Property Code.
VI của Luật Sở hữu Trí tuệ của Pháp.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
the | của |
EN 342-2 of the French Intellectual Property Code
VI 342-2 của Luật Sở hữu Trí tuệ của Pháp
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
french | pháp |
the | của |
Rodoma 50 iš 50 vertimų