EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện.
영어 | 베트남어 |
---|---|
people | dân |
grow | phát triển |
plan | kế hoạch |
age | tuổi |
comprehensive | toàn diện |
manner | cách |
영어 | 베트남어 |
---|---|
as | như |
need | cần |
below | bên dưới |
with | với |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
영어 | 베트남어 |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
영어 | 베트남어 |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
영어 | 베트남어 |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
영어 | 베트남어 |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
영어 | 베트남어 |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN Antenatal class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood....
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE...
EN Antenatal class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood. Learn what to expect during labor and birth, and...
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE UP, TOGETHER FOR TOMORROW là những phút giây trải...
영어 | 베트남어 |
---|---|
you | những |
EN We will accompany with you go through the whole immigration process from selecting the most suitable immigration program to prepare, complete and submit your application
VI Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn qua toàn bộ quá trình định cư từ việc lựa chọn chương trình nhập cư phù hợp nhất đến việc chuẩn bị, làm hồ sơ và nộp hồ sơ định cư của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
process | quá trình |
selecting | chọn |
program | chương trình |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
영어 | 베트남어 |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN With our WhatsApp converter you can prepare a file to be shared via WhatsApp
VI Với trình chuyển đổi dành cho WhatsApp của chúng tôi, bạn có thể chuẩn bị file để chia sẻ qua WhatsApp
영어 | 베트남어 |
---|---|
converter | chuyển đổi |
file | file |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Just select a preset below to set the quality and size of the file you prepare for uploading to vimeo
VI Chỉ cần chọn cài đặt trước bên dưới để chọn chất lượng và kích thước của file bạn chuẩn bị tải lên Vimeo
영어 | 베트남어 |
---|---|
select | chọn |
quality | chất lượng |
file | file |
size | kích thước |
below | bên dưới |
you | bạn |
set | cài đặt |
EN A Youtube preprocessor to prepare your video files you want to upload to Youtube
VI Chương trình xử lý trước dành cho Youtube để chuẩn bị cho các file video mà bạn muốn tải lên Youtube
영어 | 베트남어 |
---|---|
youtube | youtube |
video | video |
files | file |
upload | tải lên |
want | bạn |
a | trước |
want to | muốn |
EN Youtube does not understand all video formats or expects them in a certain way, but with this Youtube converter you can prepare your files for your upload to Youtube
VI Youtube không thể hiểu tất cả các định dạng video hoặc mong đợi chúng theo một cách nhất định, nhưng với trình chuyển đổi Youtube này, bạn có thể chuẩn bị các file của mình để tải lên Youtube
영어 | 베트남어 |
---|---|
youtube | youtube |
understand | hiểu |
video | video |
or | hoặc |
way | cách |
converter | chuyển đổi |
files | file |
upload | tải lên |
but | nhưng |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
영어 | 베트남어 |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks
VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams
VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản lý hàng tháng và trình bày chúng tới các nhóm quản lý khác
영어 | 베트남어 |
---|---|
reports | báo cáo |
other | khác |
teams | nhóm |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN Here, we provide you with individual content to prepare you for the start of your career
VI Tại đây, chúng tôi cung cấp riêng cho bạn những nội dung để chuẩn bị khởi đầu sự nghiệp của mình
영어 | 베트남어 |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN Together with your mentor, we prepare you for taking on managerial tasks in our company
VI Cùng với cố vấn của bạn, chúng tôi chuẩn bị cho bạn tham gia nhiệm vụ quản lý trong công ty của chúng tôi
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
your | của bạn |
in | trong |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
for | cho |
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
영어 | 베트남어 |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
영어 | 베트남어 |
---|---|
bill | hóa đơn |
tax | thuế |
will | được |
if | nếu |
we | chúng tôi |
a | hoặc |
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
영어 | 베트남어 |
---|---|
easier | dễ dàng |
answers | câu trả lời |
if | nếu |
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
you | các |
EN Join us as we delve into the afterwaves of 12345 and prepare for the upcoming correction wave, setting the stage for a profitable journey through Wave ABC! ???? Key...
VI Về mặt kỹ thuật, các chỉ số kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày không cho thấy nhiều tổn thất hơn, tuy nhiên, xu hướng chung vẫn là...
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | các |
the | không |
for | cho |
EN Missouri will be restarting Medicaid Eligibility renewals on April 1, 2023. Prepare to renew!
VI Missouri sẽ bắt đầu lại việc gia hạn Điều kiện hội đủ của Medicaid vào ngày 1 tháng 4 năm 2023. Chuẩn bị gia hạn!
영어 | 베트남어 |
---|---|
april | tháng |
EN Missouri will be restarting Medicaid Eligibility renewals on April 1, 2023. Prepare to renew:
VI Missouri sẽ bắt đầu gia hạn lại Điều kiện hội đủ của Medicaid vào ngày 1 tháng 4 năm 2023. Chuẩn bị gia hạn:
영어 | 베트남어 |
---|---|
april | tháng |
EN Prepare for your baby’s delivery. We work with local hospitals.
VI Chuẩn bị cho việc sinh em bé của bạn. Chúng tôi làm việc với các bệnh viện địa phương.
영어 | 베트남어 |
---|---|
we | chúng tôi |
your | của bạn |
work | làm việc |
with | với |
for | cho |
EN Being a new mother takes some getting used to. The first few weeks can be overwhelming. Connect with resources and information to help prepare you to take home your baby.
VI Là một người mẹ mới có một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên có thể là quá sức. Kết nối với các nguồn lực và thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
information | thông tin |
help | giúp |
be | là |
few | vài |
your | bạn |
and | và |
EN First time at Jordan Valley? Review what to expect at our clinics and prepare for your first visit.
VI Lần đầu tiên ở Jordan Valley? Xem xét những gì mong đợi tại các phòng khám của chúng tôi và chuẩn bị cho lần khám đầu tiên của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
your | của bạn |
what | những |
our | chúng tôi |
to | đầu |
time | lần |
EN Prepare an autoresponder email series that communicates how your know-how can help solve their problems.
VI Chuẩn bị một chuỗi email thư trả lời tự động giúp giới thiệu cách hiểu biết của bạn có thể giúp giải quyết các vấn đề của họ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
help | giúp |
solve | giải quyết |
your | bạn |
their | của |
EN Prepare and run a retargeting campaign using Facebook Ads that presents a different offer to convince them to join your list.
VI Chuẩn bị và chạy một chiến dịch nhắm mục tiêu lại bằng Quảng cáo Facebook để giới thiệu một ưu đãi khác nhằm thuyết phục họ đăng ký gia nhập danh bạ của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
different | khác |
run | chạy |
and | của |
your | bạn |
EN Our AI can prepare the whole site for you based on your answers to a few short questions
VI Công nghệ AI của chúng tôi có thể giúp bạn thiết kế cả trang web dựa trên các câu trả lời từ một biểu mẫu câu hỏi ngắn
영어 | 베트남어 |
---|---|
ai | ai |
based | dựa trên |
on | trên |
answers | câu trả lời |
our | chúng tôi |
site | trang |
your | bạn |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
영어 | 베트남어 |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN Necessary documents at the time of contract
VI Tài liệu cần thiết tại thời điểm hợp đồng
영어 | 베트남어 |
---|---|
documents | tài liệu |
at | tại |
contract | hợp đồng |
necessary | cần thiết |
time | điểm |
EN Convert PDF and other documents to Word
VI Chuyển đổi PDF và các tài liệu khác sang Word
영어 | 베트남어 |
---|---|
other | khác |
documents | tài liệu |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
and | các |
EN Convert documents and images to PDF
VI Chuyển đổi các tài liệu và hình ảnh sang PDF
영어 | 베트남어 |
---|---|
documents | tài liệu |
convert | chuyển đổi |
images | hình ảnh |
to | đổi |
and | các |
EN Online converter - convert video, images, audio and documents for free
VI Chuyển đổi trực tuyến-chuyển đổi video, ảnh, audio, tài liệu miễn phí
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
images | ảnh |
documents | tài liệu |
converter | chuyển đổi |
EN A list of versatile online ebook converter that can convert your text documents to ebook easily.
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi ebook trực tuyến đa năng có thể chuyển đổi tài liệu văn bản của bạn thành ebook dễ dàng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
documents | tài liệu |
that | liệu |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN With this free online document compression tool, you can reduce the file size of larger PDF documents
VI Với công cụ nén file tài liệu trực tuyến miễn phí này, bạn có thể giảm kích thước file của các tài liệu PDF có kích thước lớn hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
compression | nén |
reduce | giảm |
size | kích thước |
file | file |
larger | lớn |
with | với |
you | bạn |
documents | tài liệu |
this | này |
50 번역 중 50 표시 중