EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
영어 | 베트남어 |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN * Free home delivery within 5km is available for minimum orders of VND 1,500,000. Delivery fee of VND 100,000/order for 5km and above.
VI * Miễn phí giao hàng tận nhà trong phạm vi 5km đối với đơn hàng từ 1,500,000 VNĐ. Chi phí giao hàng 100,000 VNĐ/đơn hàng từ 5km trở lên.
영어 | 베트남어 |
---|---|
fee | phí |
home | nhà |
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
영어 | 베트남어 |
---|---|
you | nhưng |
the | không |
to | đến |
with | dùng |
영어 | 베트남어 |
---|---|
those | những |
times | thời gian |
and | bằng |
some | người |
countries | quốc gia |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
영어 | 베트남어 |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN Coverage for care related to your pregnancy and delivery extends 60 days after delivery
VI Bảo hiểm chăm sóc liên quan đến việc mang thai và sinh nở của bạn kéo dài 60 ngày sau khi sinh
영어 | 베트남어 |
---|---|
related | liên quan đến |
days | ngày |
your | của bạn |
after | khi |
EN For international audiences, use time travel delivery method and ensure a specific local-time delivery
VI Đối với đối tượng khán giả quốc tế, hãy dùng phương thức gửi thư dịch chuyển giờ và đảm bảo gửi thư vào một giờ địa phương cụ thể
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | và |
EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
영어 | 베트남어 |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
visitors | khách |
times | thời gian |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
of | của |
web | web |
best | tốt |
your | bạn |
fastest | nhanh |
EN Automate log data delivery to a cloud storage provider of your choice
VI Tự động gửi dữ liệu log đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn chọn
영어 | 베트남어 |
---|---|
data | dữ liệu |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
your | bạn |
choice | chọn |
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
영어 | 베트남어 |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Static and Dynamic Content Delivery
VI Phân phối nội dung tĩnh và động
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
영어 | 베트남어 |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
영어 | 베트남어 |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
영어 | 베트남어 |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN Delivery and construction services
VI Dịch vụ giao hàng và xây dựng
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | dịch |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
영어 | 베트남어 |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
영어 | 베트남어 |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.
VI Giao hàng thường xuyên và xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 Có sẵn trong năm múi giờ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
construction | xây dựng |
time | giờ |
in | trong |
EN We will accept delivery of parts ordered at the store.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Chúng tôi sẽ chấp nhận giao các bộ phận đặt hàng tại cửa hàng.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
store | cửa hàng |
each | mỗi |
we | chúng tôi |
inquiries | yêu cầu |
accept | nhận |
and | các |
accepted | chấp nhận |
EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
staff | nhân viên |
provide | cung cấp |
after | sau |
your | của bạn |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
영어 | 베트남어 |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN Separation of main transport and pickup / delivery sections
VI Tách các phần vận chuyển chính và nhận / giao hàng
영어 | 베트남어 |
---|---|
main | chính |
and | các |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
영어 | 베트남어 |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN Aggregation of pickup and delivery destinations
VI Tổng hợp các điểm đến đón và giao hàng
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | các |
EN In order to reduce truck driver detention time, if a logistics company consults on consolidation of collection and delivery destinations, we will respond in earnest.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc hợp nhất các điểm đến thu gom và giao hàng, chúng tôi sẽ phản hồi một cách nghiêm túc.
영어 | 베트남어 |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | các |
EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi
영어 | 베트남어 |
---|---|
use | sử dụng |
construction | xây dựng |
inspection | kiểm tra |
at | tại |
we | chúng tôi |
time | điểm |
영어 | 베트남어 |
---|---|
fast | nhanh |
the | nhận |
영어 | 베트남어 |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
more | thêm |
the | nhận |
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
once | lần |
out | với |
you | bạn |
more | thêm |
different | khác |
customers | khách |
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | như |
send | gửi |
영어 | 베트남어 |
---|---|
the | không |
is | được |
EN Place your orders for home delivery via the Hotel Call Center at +84 24 38266919 or email h1555-fo2@sofitel.com or click the below link.
VI >> ĐẶT HÀNG NGAY <<
EN Metropole Hanoi introduces new takeaway and food delivery serrvices
VI Metropole Hà Nội hân hạnh được Condé Nast Traveler và Business Traveller Asia-Pacific vinh danh
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
영어 | 베트남어 |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
영어 | 베트남어 |
---|---|
staff | nhân viên |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
after | sau |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN Efforts at the time of delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng
영어 | 베트남어 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
time | điểm |
EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.
VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
diseases | bệnh |
we | chúng tôi |
home | nhà |
you | bạn |
the | khi |
EN Efforts at the time of product delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm
영어 | 베트남어 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
product | sản phẩm |
time | điểm |
EN Delivery business of general cargo such as free papers, job magazines, and other magazines
VI Kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác
영어 | 베트남어 |
---|---|
business | kinh doanh |
general | chung |
other | khác |
and | như |
EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..
VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | bằng |
electric | điện |
영어 | 베트남어 |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
영어 | 베트남어 |
---|---|
our | chúng tôi |
in | trong |
영어 | 베트남어 |
---|---|
types | loại |
insurance | bảo hiểm |
major | chính |
countries | quốc gia |
offers | cung cấp |
영어 | 베트남어 |
---|---|
microsoft | microsoft |
platform | nền tảng |
offer | cấp |
in | trong |
50 번역 중 50 표시 중