EN A list of versatile online ebook converter that can convert your text documents to ebook easily.
EN A list of versatile online ebook converter that can convert your text documents to ebook easily.
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi ebook trực tuyến đa năng có thể chuyển đổi tài liệu văn bản của bạn thành ebook dễ dàng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
documents | tài liệu |
that | liệu |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN A list of versatile online ebook converter that can convert your text documents to ebook easily.
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi ebook trực tuyến đa năng có thể chuyển đổi tài liệu văn bản của bạn thành ebook dễ dàng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
documents | tài liệu |
that | liệu |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN How do I segment my email list? Email list segmentation involves dividing your email list into smaller groups based on common characteristics, such as location, interests, or behavior
VI Làm sao để phân khúc danh bạ email? Phân khúc danh bạ email là chia danh bạ email của bạn thành nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung như vị trí, sở thích, hoặc hành vi
영어 | 베트남어 |
---|---|
groups | nhóm |
based | dựa trên |
common | chung |
or | hoặc |
do | làm |
your | của bạn |
on | trên |
as | như |
into | các |
EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.
VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
converter | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Ontology’s newest mission is to be ready for all kinds of businesses, by building a versatile blockchain
VI Nhiệm vụ mới nhất của Ontology là sẵn sàng cho mọi loại hình kinh doanh bằng cách xây dựng một blockchain đa năng
영어 | 베트남어 |
---|---|
ready | sẵn sàng |
businesses | kinh doanh |
building | xây dựng |
of | của |
EN Versatile: Designed to address all of the most pressing needs of developers exploring blockchain integrations.
VI Đa năng: Được thiết kế để giải quyết tất cả các nhu cầu cấp thiết nhất của các nhà phát triển muốn khám phá và tích hợp blockchain.
영어 | 베트남어 |
---|---|
needs | nhu cầu |
developers | nhà phát triển |
the | giải |
all | tất cả các |
EN Turn any website into a versatile PDF with this free online screenshot maker. Website to PDF.
VI Biến bất kỳ trang web nào thành file PDF linh hoạt với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi trang web sang PDF.
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
this | này |
with | với |
EN A versatile online audio converter to convert audio files in the most common audio file formats.
VI Trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến đa năng để chuyển đổi các file âm thanh ở các định dạng file âm thanh phổ biến nhất.
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
converter | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Turn any website into a versatile PDF with this free online screenshot maker. Website to PDF.
VI Biến bất kỳ trang web nào thành file PDF linh hoạt với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chuyển đổi trang web sang PDF.
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
this | này |
with | với |
EN Position Tracking is a versatile keyword position monitoring tool that keeps you aware of changes in your website’s ranking on search engines.
VI Position Tracking là một công cụ theo dõi vị trí từ khóa linh hoạt, giúp bạn nhận định rõ các thay đổi trong xếp hạng trang web của mình qua các công cụ tìm kiếm.
영어 | 베트남어 |
---|---|
keyword | từ khóa |
of | của |
changes | thay đổi |
in | trong |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
your | bạn |
websites | trang |
EN These versatile rooms can be set up to allow teams to gather, meet, participate in video conferences or give a presentation – virtually or in-person.
VI Những căn phòng linh hoạt này có thể được thiết lập để các nhóm tập hợp, hội họp, tham gia hội nghị video hoặc thuyết trình – qua phương thức trực tuyến hoặc trực tiếp.
EN What makes WordPress so versatile are the plugins, which can add extra features on top of the core software in a few clicks
VI Điều khiến WordPress trở nên linh hoạt là plugin, có thể thêm các tính năng bổ sung trên phần mềm cốt lõi chỉ với vài nhấp chuột
영어 | 베트남어 |
---|---|
can | nên |
add | thêm |
features | tính năng |
software | phần mềm |
few | vài |
on | trên |
core | cốt |
which | các |
EN Create a new revenue stream for your marketing agency. GetResponse is a versatile email marketing platform that your customers will love.
VI Tạo ra dòng doanh thu mới cho mô hình marketing agency của bạn. GetResponse là một nền tảng marketing online toàn diện mà khách hàng của bạn sẽ yêu thích.
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
create | tạo |
your | bạn |
customers | khách |
EN If you are using Boxbe, look in your Wait List Folder and add our E-Mail address manually to your Guest List
VI Nếu bạn đang sử dụng Boxbe, hãy xem trong Thư mục danh sách chờ của bạn và thêm địa chỉ email của chúng tôi vào Danh sách người gởi của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
if | nếu |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
in | trong |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN In the To Do list, you can see your work progress in the current day based on a progress bar at the top of the task list
VI Trong danh sách To Do, bạn có thể thấy tiến độ công việc của bạn trong ngày hiện tại dựa vào một thanh tiến độ ở phía trên danh sách công việc
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
list | danh sách |
work | công việc |
current | hiện tại |
day | ngày |
at | tại |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
updated | cập nhật |
following | sau |
this | này |
EN Want to build a high-quality email list? Start with the foundations and learn how to create an email list the right way.
VI Bạn muốn tạo một danh bạ email chất lượng cao? Hãy bắt đầu với những điều cơ bản và tìm hiểu cách tạo danh bạ email ngay.
영어 | 베트남어 |
---|---|
start | bắt đầu |
learn | hiểu |
way | cách |
create | tạo |
want | muốn |
EN Our automatic list hygiene feature keeps your email list clean and improves your sender reputation
VI Sắp xếp danh bạ tự động giúp duy trì danh bạ của bạn luôn gọn gàng và cải thiện uy tín của người gửi là bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
영어 | 베트남어 |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
영어 | 베트남어 |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
EN You can also segment your email list to send targeted messages to specific groups and regularly review and clean your email list to remove inactive subscribers.
VI Bạn có thể phân khúc khách hàng để gửi thông điệp hướng đến các nhóm cụ thể, đồng thời thường xuyên xem xét và xóa người đăng ký không hoạt động trong danh bạ email của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
send | gửi |
your | bạn |
groups | nhóm |
regularly | thường |
specific | các |
and | của |
EN "list_name" — name of a list an item is included into (for example, a price list)
VI "list_name" — tên của một danh sách có chứa mặt hàng (ví dụ: bảng giá)
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
seo | seo |
boost | tăng |
get | nhận |
your | bạn |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Mention of your company in the list of our certified clients.
VI Đề cập đến công ty của bạn trong danh sách khách hàng được chứng nhận của chúng tôi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
list | danh sách |
certified | chứng nhận |
your | của bạn |
in | trong |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | nhận |
EN Here's a list of what's currently supported by Trust Wallet
VI Ví Trust hiện đã hỗ trợ các blockchain và tiền mã hóa trong danh sách này.
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
of | này |
a | các |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN For a list of consumer protection provisions enacted in response to the COVID-19 outbreak in California, click here
VI Để xem danh sách các điều khoản bảo vệ người tiêu dùng được ban hành để đối phó với dịch COVID-19 bùng phát ở California, bấm vào đây
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
consumer | người tiêu dùng |
california | california |
click | bấm |
here | và |
EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List
VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List
영어 | 베트남어 |
---|---|
version | phiên bản |
developer | nhà phát triển |
has | và |
in | trong |
to | thêm |
this | này |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN So, you're looking for an online casino? You've certainly landed on the right page and we're eager to share our list including bonuses, player ratings and detailed reviews
VI Bạn đang tìm một sòng bạc trực tuyến? Bạn đã đến đúng địa chỉ rồi và chúng tôi mong muốn chia sẻ danh sách của mình, bao gồm tiền thưởng, xếp hạng người chơi và đánh giá chi tiết
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
list | danh sách |
including | bao gồm |
player | người chơi |
detailed | chi tiết |
our | chúng tôi |
right | bạn |
and | của |
EN To do so, go to your email account and add us to your contacts, contact list, whitelist, create a filter or whatever it is called by your email provider
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
account | tài khoản |
add | thêm |
list | danh sách |
or | hoặc |
provider | nhà cung cấp |
is | là |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN To get started, please select your desired or needed CAD file format from the list of converters below.
VI Để bắt đầu, vui lòng chọn định dạng file CAD bạn muốn từ danh sách các trình chuyển đổi bên dưới.
영어 | 베트남어 |
---|---|
started | bắt đầu |
select | chọn |
file | file |
list | danh sách |
below | bên dưới |
to | đầu |
get | các |
your | bạn |
EN This is a list with the free online document converter we offer.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi tài liệu trực tuyến miễn phí mà chúng tôi cung cấp.
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
document | tài liệu |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
offer | cấp |
EN List with audio converter tools
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
converter | chuyển đổi |
with | đổi |
EN This is a list with the audio conversion tools we provide
VI Đây là danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh chúng tôi cung cấp
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
conversion | chuyển đổi |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN This is a list of devices we support with optimized conversion settings
VI Đây là danh sách các thiết bị chúng tôi hỗ trợ với các cài đặt chuyển đổi được tối ưu hóa
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
optimized | tối ưu hóa |
settings | cài đặt |
is | được |
we | chúng tôi |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
this | đổi |
EN This is our list of the online archive converter we provide. You can either compress your file to a specific archive format or convert one archive to another format.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
file | file |
another | khác |
of | của |
provide | cung cấp |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN A list with our free online image converter that convert to a variety of target formats
VI Danh sách trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí của chúng tôi giúp chuyển đổi sang nhiều định dạng mục tiêu
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
variety | nhiều |
target | mục tiêu |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
choose | chọn |
file | file |
video | video |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
영어 | 베트남어 |
---|---|
images | ảnh |
is | được |
and | các |
a | học |
more | hơn |
EN We launch new projects all the time. Sign up for our mailing list to be the first to hear about crowdinvesting opportunities.
VI Chúng tôi khởi động các dự án mới mọi lúc. Đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để là người đầu tiên biết về cơ hội huy động vốn từ cộng đồng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
projects | dự án |
list | danh sách |
we | chúng tôi |
all | các |
EN Comprehensive help desk contact list
VI Thông tin liên hệ dịch vụ khách hàng của các công ty
EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.
VI Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất và tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
the | giải |
find | tìm |
our | chúng tôi |
will | phải |
you | bạn |
and | như |
of | của |
EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.
VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
media | truyền thông |
page | trang |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Wine connoisseurs will find pleasure in our impressive wine list featuring selections by our passionate sommeliers.
VI Khách sành rượu sẽ đặc biệt thích thú với thực đơn rượu ấn tượng của chúng tôi, được lựa chọn kỹ càng bởi các chuyên gia tài năng về rượu.
영어 | 베트남어 |
---|---|
will | được |
our | chúng tôi |
EN Download the full price list of products
VI Tải chi tiết giá văn phòng của VIOFFICE
영어 | 베트남어 |
---|---|
price | giá |
the | của |
EN You just have to start doing it, and you’ll come up with a whole list of options to consider
VI Bạn chỉ cần bắt đầu làm điều đó, và bạn sẽ có một danh sách lựa chọn đầy đủ để cân nhắc áp dụng
영어 | 베트남어 |
---|---|
start | bắt đầu |
doing | làm |
list | danh sách |
consider | cân nhắc |
you | bạn |
options | chọn |
50 번역 중 50 표시 중