EN Refer to the AWS Security-Logging Capabilities page for more information on how to implement logging on AWS.
EN Refer to the AWS Security-Logging Capabilities page for more information on how to implement logging on AWS.
VI Tham khảo trang Khả năng ghi nhật ký bảo mật AWS để biết thêm thông tin về cách triển khai quá trình ghi nhật ký trên AWS.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
page | trang |
implement | triển khai |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
VI Sự khác biệt giữa email giao dịch và email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch và email tiếp thị là mục đích
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
between | giữa |
emails | |
main | chính |
purpose | mục đích |
and | thị |
the | dịch |
difference | khác biệt |
EN What are transactional emails? Transactional emails are automated emails that are triggered by specific actions taken by a customer or subscriber, such as making a purchase, resetting a password, or confirming a subscription
VI Email giao dịch là gì? Email giao dịch là email kích hoạt tự động bởi các hành động cụ thể của khách hàng hoặc người đăng ký, như mua hàng, đặt lại mật khẩu hoặc xác nhận đăng ký
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
emails | |
or | hoặc |
purchase | mua |
password | mật khẩu |
customer | khách |
such | các |
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Flexible response options allow for blocking, logging, rate limiting or challenging.
VI Tùy chọn phản hồi cho phép chặn, ghi nhật ký, giới hạn tỷ lệ hoặc thử thách..
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
response | phản hồi |
allow | cho phép |
blocking | chặn |
or | hoặc |
for | cho |
options | tùy chọn |
EN You can easily insert additional logging statements into your code
VI Bạn có thể dễ dàng chèn các câu lệnh ghi nhật ký khác vào mã của mình
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
easily | dễ dàng |
your | và |
into | các |
EN You can also call third-party logging APIs in your Lambda function
VI Bạn cũng có thể gọi API ghi nhật ký từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
call | gọi |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN You also do not need to perform procedures such as logging in or sharing it to receive benefits anymore!
VI Bạn cũng không cần phải thực hiện các thao tác thủ tục như đăng nhập hoặc chia sẻ nó để nhận các ưu đãi nữa!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
perform | thực hiện |
or | hoặc |
not | không |
as | như |
also | cũng |
EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
includes | bao gồm |
and | thay đổi |
system | hệ điều hành |
capacity | công suất |
provisioning | cung cấp |
security | bảo mật |
deployment | triển khai |
monitoring | giám sát |
EN You can easily insert additional logging statements into your code
VI Bạn có thể dễ dàng chèn các câu lệnh ghi nhật ký khác vào mã của mình
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
easily | dễ dàng |
your | và |
into | các |
EN You can also call third-party logging APIs in your Lambda function
VI Bạn cũng có thể gọi API ghi nhật ký từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
call | gọi |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN Featured Apps: Logging, Monitoring, and Security
VI Ứng dụng nổi bật: Ghi nhật ký, giám sát và bảo mật
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their access and content
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý quyền truy cập nội dung của họ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
encryption | mã hóa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
access | truy cập |
customers | khách |
EN How do customers implement auditing and logging of their environment on AWS?
VI Khách hàng triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký về môi trường của họ trên AWS bằng cách nào?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
implement | triển khai |
environment | môi trường |
aws | aws |
customers | khách hàng |
on | trên |
EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Là một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
part | phần |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
of | của |
across | trên |
customers | khách |
EN AWS offers services that make scalable logging and log analytics architectures simpler to implement
VI AWS cung cấp những dịch vụ giúp dễ dàng triển khai các cấu trúc phân tích nhật ký và ghi nhật ký trên quy mô linh hoạt hơn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
offers | cung cấp |
services | giúp |
analytics | phân tích |
implement | triển khai |
and | các |
to | dịch |
EN AWS also has a variety of partners in the AWS Marketplace that provide security logging solutions
VI AWS cũng có nhiều đối tác khác nhau trong AWS Marketplace cung cấp các giải pháp ghi nhật ký bảo mật
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
also | cũng |
variety | nhiều |
provide | cung cấp |
security | bảo mật |
the | giải |
in | trong |
solutions | giải pháp |
of | các |
EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý và truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
access | truy cập |
encryption | mã hóa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
customers | khách |
EN How do customers implement auditing and logging in AWS?
VI Khách hàng triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trong AWS bằng cách nào?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
implement | triển khai |
in | trong |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
manner | cách |
requirements | yêu cầu |
the | trường |
customers | khách hàng |
with | với |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN After logging in, you agree to accept Terms of Services and Privacy Policies.
VI Sau khi đăng nhập, bạn đồng ý để chấp nhận Điều khoản Dịch vụ và Chính sách Quyền riêng tư.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
policies | chính sách |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
after | khi |
EN Normally, emails from online-convert.com are not classified as spam, because we never send unwanted emails
VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại là thư rác, vì chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
emails | |
send | gửi |
we | chúng tôi |
not | không |
are | được |
from | chúng |
as | các |
EN Track and rate customer actions on your website, landing pages, and emails to trigger relevant emails or assign to segments.
VI Theo dõi và xếp hạng hành động của khách hàng trên trang web, trang đích, và email để kích hoạt email phù hợp hoặc gán cho các phân khúc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
on | trên |
emails | |
or | hoặc |
customer | khách |
and | của |
EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sending | gửi |
our | chúng tôi |
emails | |
easy | dễ dàng |
everything | mọi |
like | thích |
they | chúng |
out | của |
EN Manage your marketing database and transactional emails in one robust platform. Reach inboxes when it matters most with event-triggered emails.
VI Quản lý cơ sở dữ liệu tiếp thị và email giao dịch của bạn trên một nền tảng mạnh mẽ. Tiếp cận hộp thư đến vào những thời điểm quyết định nhất với email kích hoạt sự kiện.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
emails | |
platform | nền tảng |
your | bạn |
and | và |
EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers
VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng vì nó cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng và cập nhật cho khách hàng của họ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
emails | |
way | cách |
businesses | doanh nghiệp |
information | thông tin |
why | tại sao |
important | quan trọng |
updates | cập nhật |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Transactional emails also have higher open and click-through rates compared to other types of emails, which makes them an effective tool for engaging with customers
VI Email giao dịch cũng có tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp cao hơn so với các loại email khác, điều này khiến email giao dịch trở thành công cụ hiệu quả để thu hút khách hàng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
emails | |
click | nhấp |
other | khác |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
which | khi |
of | này |
also | cũng |
and | các |
types | loại |
with | với |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN CDPH reviews all emails to this address to better understand vaccine information gaps. They may contact you for more details.
VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở có thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
cdph | cdph |
emails | |
information | thông tin |
this | này |
understand | hiểu |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN How can I make sure to get the emails you send me?
VI Làm thế nào tôi có thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
emails | |
send | gửi |
you | bạn |
to | làm |
the | nhận |
EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham
VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
users | người dùng |
have | và |
or | hoặc |
providers | nhà cung cấp |
different | khác |
EN To be sure that emails from us get straight to your inbox, you need to whitelist "online-convert.com" before we send an email to you
VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi có thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
send | gửi |
before | trước |
we | chúng tôi |
need | cần |
get | nhận |
your | bạn |
EN 15 Templates to Write Awesome Customer Service Emails
VI 15 mẫu email tuyệt vời cho dịch vụ khách hàng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
templates | mẫu |
emails | |
customer | khách hàng |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to emails sent by Amazon Simple Email Service (SES)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
use | sử dụng |
EN Email Marketing Best Practices for Sending Better Emails
VI Các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email để gửi email tốt hơn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sending | gửi |
best | tốt |
better | tốt hơn |
for | các |
EN 15 templates to write awesome customer service emails
VI 15 mẫu email tuyệt vời cho dịch vụ khách hàng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
templates | mẫu |
emails | |
customer | khách hàng |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to emails sent by Amazon Simple Email Service (SES)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
use | sử dụng |
EN Able to read and understand emails written in English and reply
VI Khả năng đọc hiểu và trao đổi bằng email bằng tiếng Anh
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
understand | hiểu |
emails | |
english | tiếng anh |
to | đổi |
read | đọc |
EN Yes, I want to receive news and product emails. Read our privacy policy.
VI Có, tôi muốn nhận email giới thiệu sản phẩm và bản tin. Đọc chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
product | sản phẩm |
emails | |
policy | chính sách |
privacy | riêng |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
EN You can add your brand to the registration, and customize your emails for each webinar, and immediately begin scheduling and hosting webinars.
VI Bạn có thể thêm thương hiệu của mình khi đăng ký và tùy chỉnh email cho mỗi hội thảo trực tuyến, đồng thời ngay sau đó có thể lên lịch và tổ chức hội thảo trực tuyến.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
customize | tùy chỉnh |
emails | |
immediately | khi |
your | bạn |
and | của |
each | mỗi |
EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out
VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
page | trang |
emails | |
sent | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN Yes, I want to receive emails about products, news, and more from Logitech*
VI Có, tôi muốn nhận email về sản phẩm, tin tức và nhiều hơn nữa từ Logitech*
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
emails | |
products | sản phẩm |
news | tin tức |
receive | nhận |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Clinicians: Sign Up for Our Emails
VI Chuyên viên y tế: Đăng ký nhận email của chúng tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
emails | |
for | của |
our | chúng tôi |
EN Clinicians: Sign Up for Our Emails
VI Chuyên viên y tế: Đăng ký nhận email của chúng tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
emails | |
for | của |
our | chúng tôi |
EN Clinicians: Sign Up for Our Emails
VI Chuyên viên y tế: Đăng ký nhận email của chúng tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
emails | |
for | của |
our | chúng tôi |
EN Clinicians: Sign Up for Our Emails
VI Chuyên viên y tế: Đăng ký nhận email của chúng tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
emails | |
for | của |
our | chúng tôi |
EN Please do not include sensitive information, such as your account number, in emails.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
information | thông tin |
account | tài khoản |
emails | |
your | của bạn |
not | không |
in | trong |
as | như |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან