EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
"conversion trends" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:
conversion | bạn chuyển đổi chúng tôi các của bạn tôi và để chuyển đổi đổi |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
get | được |
EN Gain a deeper understanding of the kinds of users who are interacting with your CTV app so you can spot patterns and conversion trends
VI Hiểu hơn về phân khúc người dùng đang sử dụng ứng dụng CTV, từ đó nhận diện mẫu chung và xu hướng chuyển đổi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
users | người dùng |
conversion | chuyển đổi |
can | hiểu |
the | nhận |
app | sử dụng |
with | dùng |
your | đổi |
EN By using the online-convert.com conversion technology, you will get very accurate conversion results.
VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
very | rất |
accurate | chính xác |
using | sử dụng |
conversion | chuyển đổi |
by | trên |
the | nhận |
will | được |
you | bạn |
convert | đổi |
EN Master conversion values with the Conversion Value Manager
VI Chinh phục giá trị chuyển đổi với Conversion Value Manager
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
value | giá |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Conversion Funnels, check out our dedicated Conversion funnel Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Phễu chuyển đổi, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Phễu chuyển đổi của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
center | trung tâm |
conversion | chuyển đổi |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
a | chúng |
EN What is a conversion funnel? A conversion funnel is a visual representation of the steps that a customer takes to complete a desired action, such as making a purchase or filling out a contact form
VI Phễu chuyển đổi là gì? Phễu chuyển đổi là biểu đồ hình ảnh mô tả các bước mà khách hàng thực hiện để hoàn thành một hành động mong muốn, như mua hàng hoặc điền vào biểu mẫu liên hệ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
complete | hoàn thành |
making | và |
purchase | mua |
or | hoặc |
form | mẫu |
such | các |
steps | bước |
customer | khách |
EN How can I optimize my conversion funnel? To optimize your conversion funnel, you can conduct customer research to understand their motivations, pain points, and expectations
VI Làm sao để tối ưu hóa phễu chuyển đổi của tôi? Để tối ưu hóa phễu chuyển đổi, bạn có thể nghiên cứu khách hàng để hiểu động cơ, vần đề và kỳ vọng của họ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
my | của tôi |
research | nghiên cứu |
understand | hiểu |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN By default, your conversion window is set to the same as your conversion settings reporting preference in Ads Manager
VI Theo mặc định, khung thời gian chuyển đổi được thiết lập giống như tùy chọn báo cáo cài đặt chuyển đổi của bạn trong Trình quản lý quảng cáo
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
default | mặc định |
reporting | báo cáo |
ads | quảng cáo |
is | được |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
set | thiết lập |
settings | cài đặt |
as | như |
by | theo |
in | trong |
EN Adding up the conversion data in multiple ad accounts will not equal the Conversion Insights data because:
VI Việc bổ sung dữ liệu chuyển đổi trong nhiều tài khoản quảng cáo sẽ không tương ứng với dữ liệu Thông tin chi tiết về Chuyển đổi vì:
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
multiple | nhiều |
ad | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
conversion | chuyển đổi |
data | dữ liệu |
in | trong |
insights | thông tin |
not | với |
the | không |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
the | trường |
learn | học |
top | hàng đầu |
EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.
VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
future | tương lai |
modern | hiện đại |
enterprise | doanh nghiệp |
be | là |
of | của |
work | làm |
EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | hay |
with | với |
the | cho |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet
VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
climate | khí hậu |
have | cho |
global | toàn cầu |
human | người |
on | trên |
and | của |
these | này |
them | các |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Spot Instance prices are set by Amazon EC2 and adjust gradually based on long-term trends in supply and demand for Spot Instance capacity
VI Giá phiên bản Spot là giá do Amazon EC2 ấn định và được điều chỉnh dần theo các xu hướng dài hạn về năng lực cung cầu đối với Phiên bản Spot
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
amazon | amazon |
prices | giá |
long | dài |
are | được |
and | các |
for | với |
by | theo |
EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
against | với |
emerging | các |
follow | theo dõi |
EN Videos are updated according to trends
VI Video được cập nhật theo xu hướng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
videos | video |
updated | cập nhật |
are | được |
EN Factsheet on Sex imbalances at birth in Viet Nam: Trends and Variations
VI Thông tin tóm tắt "Di cư và đô thị hóa ở Việt Nam"
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
and | thị |
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
EN Improve your customer loyalty metrics by letting them pay the way they prefer based on their local trends.
VI Cải thiện chỉ số trung thành của khách hàng bằng cách cho phép họ thanh toán theo cách họ thích dựa trên xu hướng sở tại của họ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
improve | cải thiện |
pay | thanh toán |
way | cách |
based | dựa trên |
on | trên |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
against | với |
emerging | các |
follow | theo dõi |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare. Information on healthcare compliance on the AWS Cloud can be found here.
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện có tại đây.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
blog | blog |
canadian | canada |
healthcare | sức khỏe |
read | đọc |
information | thông tin |
aws | aws |
latest | mới |
in | trong |
on | trên |
our | chúng tôi |
cloud | mây |
you | bạn |
EN Key Trends in Canadian Healthcare
VI Xu hướng chính trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
canadian | canada |
healthcare | sức khỏe |
key | chính |
EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
latest | mới |
blog | blog |
canadian | canada |
healthcare | sức khỏe |
read | đọc |
in | trong |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN Internet insights, threats and trends based on aggregated Cloudflare network data.
VI Thông tin chi tiết về Internet, các mối đe dọa và xu hướng dựa trên dữ liệu mạng Cloudflare tổng hợp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | các |
based | dựa trên |
on | trên |
internet | internet |
network | mạng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
threats | mối đe dọa |
EN Instantly see trends from all data sources to know how to optimize.
VI Nhanh chóng nhận diện xu hướng của dữ liệu để tìm ra chiến lược tối ưu.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
data | dữ liệu |
all | của |
EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration
VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi và phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới và thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
market | thị trường |
new | mới |
strategies | chiến lược |
you | bạn |
and | các |
sales | bán hàng |
EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
the | trường |
learn | học |
top | hàng đầu |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
against | với |
emerging | các |
follow | theo dõi |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult
VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng và tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | các |
status | tình trạng |
difficult | khó khăn |
EN We examine recent trends and offer strategies to grow your app in the region.
VI Hãy cùng khám phá các API và tính năng mới sẽ được phát hành sắp tới đây.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | các |
EN E-commerce App Report 2021: Top trends in mobile shopping, with insights from Sensor Tower
VI Báo cáo ứng dụng thương mại điện tử 2021: Xu hướng mua sắm trên thiết bị di động, kết hợp dữ liệu đế...
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
report | báo cáo |
top | trên |
insights | dữ liệu |
EN Adjust’s E-commerce App Report 2021 examines mobile shopping and the latest trends in m-commerce
VI Báo cáo ứng dụng thương mại điện tử 2021 phân tích hoạt động mua sắm trên thiết bị di động và xu hướng mới nhất trong phân khúc m-commerce
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
report | báo cáo |
latest | mới |
in | trong |
EN Adjust’s Mobile App Trends 2021 report is back - this time taking a look exclusively at APAC
VI Báo cáo Xu hướng Ứng dụng 2021 đã trở lại - lần này dành riêng cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương (APAC)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
report | báo cáo |
time | lần |
at | cho |
this | này |
EN Download the report to stay on top of mobile marketing developments and region-specific trends in user beh...
VI Hãy nhanh tay tải báo cáo để luôn nắm bắt những thông tin mới nhất về tốc độ tăng trưởng của...
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
report | báo cáo |
of | của |
EN Mobile App Trends 2021: A Global Benchmark of App Performance
VI Xu hướng Ứng dụng Di động 2021: Điểm chuẩn toàn cầu về hiệu suất của ứng dụng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
global | toàn cầu |
of | của |
performance | hiệu suất |
EN Set up a project to check which keywords are triggering SERP Features with search trends.
VI Thiết lập một dự án để kiểm tra những từ khóa nào đang kích hoạt Tính năng SERP với xu hướng tìm kiếm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
set | thiết lập |
project | dự án |
check | kiểm tra |
keywords | từ khóa |
features | tính năng |
search | tìm kiếm |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან