EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration
EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration
VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi và phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới và thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
market | thị trường |
new | mới |
strategies | chiến lược |
you | bạn |
and | các |
sales | bán hàng |
EN Identifying Improvements in Education
VI Xác định những điểm cần cải tiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
improvements | cải tiến |
EN Identifying Improvements in Education
VI Xác định những điểm cần cải tiến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
improvements | cải tiến |
EN Understanding the entire user lifecycle is critical in identifying when to optimize your campaigns. Adjust provides full user- level visibility with:
VI Để biết khi nào cần tối ưu hóa chiến dịch, bạn cần hiểu rõ toàn hành trình người dùng. Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về vòng đời người dùng với:
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
understanding | hiểu |
lifecycle | vòng đời |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
user | dùng |
the | khi |
your | bạn |
with | với |
EN This is the first iteration of the new section. Further expansions and improvements will follow. Enable Finteza for free right now, and use the new section to boost sales and increase profit.
VI Đây là phiên bản đầu tiên của mục mới này. Sẽ có nhiều mở rộng và cải tiến về sau. Sử dụng miễn phí Finteza ngay bây giờ và dùng mục mới để tăng doanh số và lợi nhuận.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
improvements | cải tiến |
of | của |
use | sử dụng |
increase | tăng |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN In Sales Commercial, you will be responsible for the success of a particular sales region
VI Trong bộ phận Bán hàng Thương mại, bạn sẽ chịu trách nhiệm cho sự thành công của một khu vực kinh doanh cụ thể
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
responsible | chịu trách nhiệm |
of | của |
region | khu vực |
sales | bán hàng |
EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, và quản lý các tài khoản khu vực chính
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
team | nhóm |
regional | khu vực |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
sales | bán hàng |
and | các |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN Process payments and populate sales offers directly on your marketing assets by connecting GetResponse with top ecommerce and sales processing platforms.
VI Xử lý thanh toán và tạo ưu đãi bán hàng trực tiếp trên các nội dung tiếp thị của bạn bằng cách kết nối GetResponse với các nền tảng xử lý bán hàng và thương mại điện tử hàng đầu.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
payments | thanh toán |
directly | trực tiếp |
platforms | nền tảng |
on | trên |
top | hàng đầu |
your | bạn |
sales | bán hàng |
and | của |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.
VI Quan trọng không kém là bạn sẽ liên hệ với các bộ phận và phòng ban khác về các vấn đề như phân tích yêu cầu khách hàng, hỗ trợ bán hàng các sản phẩm mới và phân tích thay đổi trong ngân sách.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
other | khác |
requirements | yêu cầu |
analysis | phân tích |
new | mới |
budget | ngân sách |
not | không |
you | bạn |
products | sản phẩm |
such | các |
customer | khách |
sales | bán hàng |
EN Your duties will also include negotiating prices, coordinating new projects, supporting marketing, and training sales representatives.
VI Nhiệm vụ của bạn cũng bao gồm đàm phán giá, điều phối các dự án mới, hỗ trợ tiếp thị, và đào tạo các đại diện bán hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
include | bao gồm |
new | mới |
projects | dự án |
prices | giá |
also | cũng |
and | thị |
will | điều |
your | của bạn |
sales | bán hàng |
EN Ready-made campaign funnels to collect new leads or make automated sales.
VI Phễu chiến dịch tạo sẵn để thu hút khách hàng tiềm năng mới hoặc tạo doanh số tự động.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
campaign | chiến dịch |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
or | hoặc |
make | tạo |
EN Send web push notifications on desktop and mobile browsers to promote new offers or content, grow your list, and make more sales.
VI Gửi thông báo đẩy trên web qua trình duyệt di động và máy tính để quảng bá những ưu đãi hoặc nội dung mới, mở rộng danh bạ và tăng doanh số.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
send | gửi |
web | web |
notifications | thông báo |
desktop | máy tính |
new | mới |
or | hoặc |
grow | tăng |
on | trên |
EN We use cookie tracking and your affiliate link to record clicks, new accounts, sales, and performance data
VI Chúng tôi dùng cookie theo dõi và link tiếp thị của bạn để ghi nhận lượt nhấp, tài khoản mới, doanh số và hiệu suất
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | dùng |
new | mới |
accounts | tài khoản |
performance | hiệu suất |
clicks | nhấp |
we | chúng tôi |
tracking | theo dõi |
and | thị |
your | của bạn |
to | của |
EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics
VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
team | nhóm |
analysis | phân tích |
cisco | cisco |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
days | ngày |
new | mới |
california | california |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
in | trong |
get | lấy |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN You can easily find new games, popular games, bestsellers, recommendations, new movies, movies by genre… and a real-time leaderboard.
VI Bạn có thể dễ dàng tìm thấy trò chơi mới, trò chơi phổ biến, trò chơi bán chạy nhất, đề xuất, phim mới, phim theo thể loại,? và một bảng xếp hạng theo thời gian thực.
EN Does ecoligo bring new clients to existing or new EPC partners?
VI Ecoligo có mang khách hàng mới đến các đối tác EPC hiện tại hoặc mới không?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
new | mới |
epc | epc |
or | hoặc |
clients | khách hàng |
to | đến |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან