Tarjamahake "defined for non" menyang Wong Vietnam

Nuduhake 50 saka 50 terjemahan saka ukara "defined for non" saka Basa inggris menyang Wong Vietnam

Terjemahan saka defined for non

"defined for non" ing Basa inggris bisa diterjemahake menyang Wong Vietnam tembung/frasa:

non bạn cho chúng chúng tôi các có thể của hoặc không một một số những này tôi từ với được

Terjemahan Basa inggris menyang Wong Vietnam saka defined for non

Basa inggris
Wong Vietnam

EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.

VI Dữ liệu năm 2020. Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa mô hình kinh doanh không theo chuỗi, không phục vụ thức ăn nhanh trên nền tảng GrabFood GrabMart.

Basa inggrisWong Vietnam
quicknhanh
smallnhỏ
aređược
chainchuỗi
datadữ liệu
thatliệu
businessesdoanh nghiệp
tonăm

EN 12.2 Non-Cancelable and Non-Refundable Charges

VI 12.2 Khoản phí không thể hủy bỏ và không thể hoàn lại

EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API

VI Spectrum tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API

Basa inggrisWong Vietnam
ipip
configuredcấu hình
apiapi
theđiều
orhoặc
withbằng
fromphần
beđược

EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function

VI Các hàm được định nghĩa hình ảnh bộ chứa đều bất biến khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ

Basa inggrisWong Vietnam
imageshình ảnh
responsiblechịu trách nhiệm
componentsphần
introng
customerskhách
functionshàm
andcủa

EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?

VI Câu hỏi: sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa zip hình ảnh bộ chứa không?

Basa inggrisWong Vietnam
functionshàm
andcác
imageshình ảnh
betweengiữa
differencekhác biệt

EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab

VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab

Basa inggrisWong Vietnam
feesphí
isđược
totiền

EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.

VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.

Basa inggrisWong Vietnam
advertisingquảng cáo
costsphí
isđược
ontrên
asnhà

EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure

VI các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp sự cố

Basa inggrisWong Vietnam
processesquy trình
minimumtối thiểu
timethời gian
casetrường hợp
thetrường
introng
aređược
responsephản hồi

EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.

VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.

Basa inggrisWong Vietnam
baseddựa trên
ontrên
andvới
orhoặc

EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.

VI Nếu bạn hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.

Basa inggrisWong Vietnam
contracthợp đồng
ecoligoecoligo
increasetăng
ifnếu
accordancetheo
untilcho đến khi
pricegiá
withvới
of thephần
youbạn
thekhi

EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.

VI Nếu bạn hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.

Basa inggrisWong Vietnam
contracthợp đồng
ecoligoecoligo
decreasegiảm
ifnếu
accordancetheo
untilcho đến khi
pricegiá
withvới
of thephần
youbạn
thekhi

EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.

VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.

Basa inggrisWong Vietnam
projectsdự án
sustainablebền vững
developmentphát triển
goalsmục tiêu
ourchúng tôi
bytheo
eachmỗi

EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function

VI Các hàm được định nghĩa hình ảnh bộ chứa đều bất biến khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ

Basa inggrisWong Vietnam
imageshình ảnh
responsiblechịu trách nhiệm
componentsphần
introng
customerskhách
functionshàm
andcủa

EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?

VI Câu hỏi: sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa zip hình ảnh bộ chứa không?

Basa inggrisWong Vietnam
functionshàm
andcác
imageshình ảnh
betweengiữa
differencekhác biệt

EN Consistency and confidence in the security of cloud solutions using National Institutes of Standards & Technology (NIST) and FISMA defined standards

VI Sự nhất quán mức độ tin cậy trong công tác bảo mật các giải pháp đám mây nhờ các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn & Công nghệ Quốc gia (NIST) FISMA xác định

Basa inggrisWong Vietnam
andcác
introng
securitybảo mật
cloudmây
nationalquốc gia
solutionsgiải pháp
standardschuẩn

EN C5 adds the regulatory defined IT-Security level equivalent to the IT-Grundschutz with the addition of cloud specific controls.

VI C5 bổ sung thêm mức độ IT-Security theo quy định tương đương với IT-Grundschutz với việc bổ sung các biện pháp kiểm soát đám mây cụ thể.

Basa inggrisWong Vietnam
cloudmây
specificcác
controlskiểm soát

EN Support for user-defined replication delay

VI Hỗ trợ trì hoãn sao chép do người dùng quy định

EN Ensure that textures are consistent with defined visual style for the game

VI Đảm bảo kết cấu hình ảnh phù hợp với phong cách được yêu cầu cho game

Basa inggrisWong Vietnam
stylephong cách
aređược
withvới

EN Case rate is defined as cumulative COVID-19 cases per 100K population

VI Tỷ lệ ca mắc được định nghĩa số ca mắc COVID-19 cộng dồn trên 100K người

Basa inggrisWong Vietnam
pertrên
populationngười

EN Death rate is defined as cumulative COVID-19 deaths per 100K.

VI Tỷ lệ tử vong được định nghĩa số ca tử vong do COVID-19 cộng dồn trên 100K người.

Basa inggrisWong Vietnam
pertrên

EN Independent Contractor Defined | Internal Revenue Service

VI Ðịnh Nghĩa của Thầu Khoán Ðộc Lập | Internal Revenue Service

EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events

VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events

Basa inggrisWong Vietnam
plansgói
baseddựa trên
ontrên
ofcủa
peoplengười
pagetrang
learnhiểu
morethêm
httpshttps
ourchúng tôi

EN These roles are defined in detail in this Help article

VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này

Basa inggrisWong Vietnam
detailchi tiết
introng
helpgiúp
thisnày
articlebài viết

EN The max capacity for the number of concurrent live attendees is defined by the Zoom Webinar license held by the host

VI Giấy phép Zoom Webinars do người chủ trì nắm giữ sẽ quyết định số lượng người tối đa đồng thời tham dự trực tiếp

Basa inggrisWong Vietnam
livetrực tiếp
licensegiấy phép
numbersố lượng
number oflượng

EN This location will be defined by Zoom as your ?Sold To? address

VI Zoom sẽ xác định địa điểm này địa chỉ "Bên mua" của bạn

Basa inggrisWong Vietnam
yourcủa bạn
thisnày
tocủa

EN All terms defined in the singular will have the same meanings when used in the plural and vice versa, where appropriate and unless otherwise specified

VI Tất cả các thuật ngữ được định nghĩa ở dạng số ít sẽ cùng ý nghĩa khi được sử dụng ở dạng số nhiều ngược lại, khi thích hợp trừ khi quy định khác

Basa inggrisWong Vietnam
usedsử dụng
alltất cả các
wherenhiều
willđược
thekhi
andcác

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Basa inggrisWong Vietnam
hasriêng
learnhiểu
needsnhu cầu
ofcủa
eachmỗi
specificcác
fourbốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Basa inggrisWong Vietnam
hasriêng
learnhiểu
needsnhu cầu
ofcủa
eachmỗi
specificcác
fourbốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Basa inggrisWong Vietnam
hasriêng
learnhiểu
needsnhu cầu
ofcủa
eachmỗi
specificcác
fourbốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Basa inggrisWong Vietnam
hasriêng
learnhiểu
needsnhu cầu
ofcủa
eachmỗi
specificcác
fourbốn

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

Basa inggrisWong Vietnam
offerscung cấp
typesloại

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

Basa inggrisWong Vietnam
offerscung cấp
typesloại

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

Basa inggrisWong Vietnam
offerscung cấp
typesloại

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

Basa inggrisWong Vietnam
offerscung cấp
typesloại

EN Usually the callback function is defined in the data-callback parameter or as the callback parameter of the grecaptcha.render method call

VI Thông thường, hàm gọi lại được xác định trong tham số gọi lại dữ liệu hoặc dưới dạng tham số gọi lại của lệnh gọi phương thức grecaptcha.render

Basa inggrisWong Vietnam
functionhàm
callgọi
asliệu
orhoặc
introng
ofthường
thecủa

EN These archetypes are defined as universal symbolism that is unconsciously and innately understandable by all humans.

VI Những nguyên mẫu này được định nghĩa biểu tượng phổ quát mà tất cả mọi người đều thể hiểu được một cách vô thức bẩm sinh.

Basa inggrisWong Vietnam
thesenày
allmọi

EN e-Commerce events are clearly defined

VI Các sự kiện thương mại điện tử được định nghĩa rõ ràng

Basa inggrisWong Vietnam
eventssự kiện
eđiện
aređược

EN Issuances from a global, protocol-defined, inflation rate. These rewards are delivered on top of earnings from transaction fees.

VI Các vấn đề từ tỷ lệ lạm phát toàn cầu, do giao thức xác định. Những phần thưởng này được phân phối cùng với thu nhập từ phí giao dịch.

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

Basa inggrisWong Vietnam
securitybảo mật
usersngười dùng
is
withoutkhông

EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases

VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet các ứng dụng doanh nghiệp

Basa inggrisWong Vietnam
connectionskết nối
comprehensivetoàn diện
accesstruy cập
applicationscác ứng dụng
usesử dụng
internetinternet
andcác
forvới

EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.

VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.

Basa inggrisWong Vietnam
processquy trình
orhoặc
browsertrình duyệt

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ thể đặt dịch vụ này giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

Basa inggrisWong Vietnam
providernhà cung cấp
servicegiúp
ifnếu
thisnày
withvới
yourkhông
needcần
anddịch

EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.

VI Trường hợp ngoại lệ nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.

Basa inggrisWong Vietnam
employeesnhân viên
healthsức khỏe
safetyan toàn
otherskhác
is
ifnếu
thetrường
orhoặc
workplacenơi làm việc

EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision

VI Chúng tôi một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình tầm nhìn dài hạn

Basa inggrisWong Vietnam
wechúng tôi
familygia đình
ownedsở hữu
companycông ty
longdài
visiontầm nhìn

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

Basa inggrisWong Vietnam
providecung cấp
suppliernhà cung cấp
programchương trình
andcác

EN If a logistics company consults on the separation of driving and non-driving incidental work, we will respond sincerely.

VI Nếu một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc phân tách công việc ngẫu nhiên lái xe không lái xe, chúng tôi sẽ trả lời với sự chân thành.

Basa inggrisWong Vietnam
ifnếu
companycông ty
workcông việc
respondtrả lời
wechúng tôi
andvới

EN Panasonic's personal non-Freon refrigerator (direct cooling type) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Apology for customers and notice of free installation of parts

VI Tủ lạnh cá nhân không Freon của Panasonic (loại làm lạnh trực tiếp) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Xin lỗi khách hàng thông báo lắp đặt miễn phí các bộ phận

Basa inggrisWong Vietnam
directtrực tiếp
typeloại
ofcủa
personalcá nhân
customerskhách

EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.

VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất không thể đoán trước đượcbạn nhận được từ chúng tôi.

Basa inggrisWong Vietnam
downloadtải xuống
filetập tin
madethực hiện
uniqueduy nhất
urlurl
beđược
yourcủa bạn
youbạn

EN The photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com are non-binding

VI Ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com không tính ràng buộc

Basa inggrisWong Vietnam
useddùng
ontrên

EN The photos used on this website are non-contractual

VI Ảnh sử dụng trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng

Basa inggrisWong Vietnam
usedsử dụng
ontrên
websitetrang

Nampilake terjemahan 50 saka 50