EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.
EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.
VI Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các nguyên mẫu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rằng nhiều thương hiệu sử dụng các nguyên mẫu để kể câu chuyện của họ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
start | bắt đầu |
looking | tìm kiếm |
brands | thương hiệu |
use | sử dụng |
story | câu chuyện |
to | đầu |
EN Some brands use archetypes for brand storytelling, some brands channel archetypes for a specific marketing campaign
VI Một số thương hiệu sử dụng nguyên mẫu để kể chuyện thương hiệu, một số thương hiệu sử dụng nguyên mẫu kênh cho một chiến dịch tiếp thị cụ thể
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
some | dịch |
use | sử dụng |
channel | kênh |
campaign | chiến dịch |
brand | thương hiệu |
EN To learn more about archetypes, start to look out for them. But don’t just look for brands using archetypes.
VI Để tìm hiểu thêm về các nguyên mẫu, hãy bắt đầu tìm kiếm chúng. Nhưng đừng chỉ tìm kiếm những thương hiệu sử dụng nguyên mẫu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
start | bắt đầu |
brands | thương hiệu |
using | sử dụng |
but | nhưng |
to | đầu |
more | thêm |
out | các |
them | chúng |
EN These archetypes are defined as universal symbolism that is unconsciously and innately understandable by all humans.
VI Những nguyên mẫu này được định nghĩa là biểu tượng phổ quát mà tất cả mọi người đều có thể hiểu được một cách vô thức và bẩm sinh.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
these | này |
all | mọi |
EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
brand | thương hiệu |
is | là |
your | của bạn |
help | giúp |
key | chìa |
create | tạo |
and | như |
to | cũng |
the | nhận |
with | với |
EN ???????? The most efficient way to do this is by using archetypes.
VI ???????? Cách hiệu quả nhất để làm điều này là sử dụng các nguyên mẫu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
way | cách |
using | sử dụng |
is | là |
to | làm |
this | này |
EN The 12 Archetypes ????????????
VI 12 Nguyên Mẫu ????????????
EN Archetypes help you tell your brand’s story effortlessly yet effectively.
VI Archetypes giúp bạn kể câu chuyện về thương hiệu của mình một cách dễ dàng và hiệu quả.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
help | giúp |
brands | thương hiệu |
story | câu chuyện |
your | bạn |
EN According to Carl Jung, archetypes are:
VI Theo Carl Jung, các nguyên mẫu là:
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
to | các |
EN To achieve these desires, Carl Jung developed the concept of archetypes
VI Để đạt được những mong muốn này, Carl Jung đã phát triển khái niệm về nguyên mẫu
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
the | này |
EN From wanting to feel powerful to belong, these desires are different for everyone. 12 basic archetypes can help humans relate to these desires.
VI Từ mong muốn cảm thấy mạnh mẽ để thuộc về, những mong muốn này là khác nhau đối với mọi người. 12 nguyên mẫu cơ bản có thể giúp con người liên hệ với những ham muốn này.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
feel | cảm thấy |
basic | cơ bản |
can | muốn |
help | giúp |
these | này |
different | khác |
everyone | người |
EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.
VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn có thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
brand | thương hiệu |
help | giúp |
using | sử dụng |
your | của bạn |
in | trong |
making | cho |
more | hơn |
these | này |
EN Using archetypes in your marketing helps you decide which colors, fonts, and words should be used to represent your brand.
VI Sử dụng nguyên mẫu trong hoạt động tiếp thị giúp bạn quyết định nên sử dụng màu sắc, phông chữ và từ nào để đại diện cho thương hiệu của mình.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trong |
helps | giúp |
decide | quyết định |
brand | thương hiệu |
should | nên |
your | bạn |
and | của |
using | sử dụng |
EN Now you know WHY you need to use Archetypes. The next step is to find the right archetype for your bran
VI Bây giờ bạn đã biết TẠI SAO bạn cần sử dụng Archetypes. Bước tiếp theo là tìm nguyên mẫu phù hợp cho cám của bạn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
step | bước |
now | giờ |
find | tìm |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
know | biết |
EN Brands that should use the Sage archetypes include those who provide expertise and encourage others to think like CNN, Google, and the Discovery Channel.
VI Các thương hiệu nên sử dụng nguyên mẫu Sage bao gồm những thương hiệu cung cấp kiến thức chuyên môn và khuyến khích người khác suy nghĩ như CNN, Google và Discovery Channel.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
brands | thương hiệu |
should | nên |
use | sử dụng |
include | bao gồm |
provide | cung cấp |
others | khác |
think | nghĩ |
and | như |
the | những |
to | các |
EN Believe it or not, archetypes are all around us.
VI Tin hay không thì tùy, các nguyên mẫu ở xung quanh chúng ta.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
around | xung quanh |
us | chúng ta |
not | không |
are | chúng |
EN Expand the search, from characters in literature to real-life people, every person and brand represents one of the 12 archetypes.
VI Mở rộng phạm vi tìm kiếm, từ nhân vật trong văn học đến con người ngoài đời thực, mỗi con người và thương hiệu đều đại diện cho một trong 12 nguyên mẫu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
characters | nhân vật |
in | trong |
brand | thương hiệu |
every | mỗi |
people | người |
EN As we mentioned, real-life people can also represent archetypes.
VI Như chúng tôi đã đề cập, những người ngoài đời thực cũng có thể đại diện cho các nguyên mẫu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
people | người |
real | thực |
we | chúng tôi |
also | cũng |
as | như |
EN As you can see, archetypes do surround us.
VI Như bạn có thể thấy, các nguyên mẫu bao quanh chúng ta.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
us | chúng ta |
as | như |
EN Once you start paying more attention to archetypes, the options are endless and can help with your brand storytelling.
VI Khi bạn bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các nguyên mẫu, các tùy chọn là vô tận và có thể giúp ích cho việc kể chuyện thương hiệu của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
start | bắt đầu |
help | giúp |
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
to | đầu |
you | bạn |
options | tùy chọn |
more | nhiều |
the | khi |
EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
ip | ip |
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
or | hoặc |
with | bằng |
from | phần |
be | được |
EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function
VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến và khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
images | hình ảnh |
responsible | chịu trách nhiệm |
components | phần |
in | trong |
customers | khách |
functions | hàm |
and | của |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab
VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
fees | phí |
is | được |
to | tiền |
EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.
VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
advertising | quảng cáo |
costs | phí |
is | được |
on | trên |
as | nhà |
EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure
VI Có các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp có sự cố
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
processes | quy trình |
minimum | tối thiểu |
time | thời gian |
case | trường hợp |
the | trường |
in | trong |
are | được |
response | phản hồi |
EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.
VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư và / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
and | với |
or | hoặc |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
increase | tăng |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
decrease | giảm |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.
VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 và 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
projects | dự án |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
our | chúng tôi |
by | theo |
each | mỗi |
EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function
VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến và khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
images | hình ảnh |
responsible | chịu trách nhiệm |
components | phần |
in | trong |
customers | khách |
functions | hàm |
and | của |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Consistency and confidence in the security of cloud solutions using National Institutes of Standards & Technology (NIST) and FISMA defined standards
VI Sự nhất quán và mức độ tin cậy trong công tác bảo mật các giải pháp đám mây nhờ các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn & Công nghệ Quốc gia (NIST) và FISMA xác định
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
and | các |
in | trong |
security | bảo mật |
cloud | mây |
national | quốc gia |
solutions | giải pháp |
standards | chuẩn |
EN C5 adds the regulatory defined IT-Security level equivalent to the IT-Grundschutz with the addition of cloud specific controls.
VI C5 bổ sung thêm mức độ IT-Security theo quy định tương đương với IT-Grundschutz với việc bổ sung các biện pháp kiểm soát đám mây cụ thể.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
cloud | mây |
specific | các |
controls | kiểm soát |
EN Support for user-defined replication delay
VI Hỗ trợ trì hoãn sao chép do người dùng quy định
EN Ensure that textures are consistent with defined visual style for the game
VI Đảm bảo kết cấu hình ảnh phù hợp với phong cách được yêu cầu cho game
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
style | phong cách |
are | được |
with | với |
EN Case rate is defined as cumulative COVID-19 cases per 100K population
VI Tỷ lệ ca mắc được định nghĩa là số ca mắc COVID-19 cộng dồn trên 100K người
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
per | trên |
population | người |
EN Death rate is defined as cumulative COVID-19 deaths per 100K.
VI Tỷ lệ tử vong được định nghĩa là số ca tử vong do COVID-19 cộng dồn trên 100K người.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
per | trên |
EN Independent Contractor Defined | Internal Revenue Service
VI Ðịnh Nghĩa của Thầu Khoán Ðộc Lập | Internal Revenue Service
EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events
VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
plans | gói |
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
people | người |
page | trang |
learn | hiểu |
more | thêm |
https | https |
our | chúng tôi |
EN These roles are defined in detail in this Help article
VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
detail | chi tiết |
in | trong |
help | giúp |
this | này |
article | bài viết |
EN The max capacity for the number of concurrent live attendees is defined by the Zoom Webinar license held by the host
VI Giấy phép Zoom Webinars do người chủ trì nắm giữ sẽ quyết định số lượng người tối đa đồng thời tham dự trực tiếp
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN This location will be defined by Zoom as your ?Sold To? address
VI Zoom sẽ xác định địa điểm này là địa chỉ "Bên mua" của bạn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
your | của bạn |
this | này |
to | của |
EN All terms defined in the singular will have the same meanings when used in the plural and vice versa, where appropriate and unless otherwise specified
VI Tất cả các thuật ngữ được định nghĩa ở dạng số ít sẽ có cùng ý nghĩa khi được sử dụng ở dạng số nhiều và ngược lại, khi thích hợp và trừ khi có quy định khác
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
used | sử dụng |
all | tất cả các |
where | nhiều |
will | được |
the | khi |
and | các |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:
VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
offers | cung cấp |
types | loại |
EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:
VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
offers | cung cấp |
types | loại |
Nampilake terjemahan 50 saka 50