IT Puoi effettuare sia chiamate dirette (sincrone) per recuperare o controllare i dati in tempo reale sia chiamate asincrone
イタリアの の "sia" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
IT Puoi effettuare sia chiamate dirette (sincrone) per recuperare o controllare i dati in tempo reale sia chiamate asincrone
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
chiamate | gọi |
i | các |
tempo | thời gian |
IT La dimensione più ampia c5.18xlarge con 72 vCPU riduce il numero di istanze nel cluster, apportando vantaggi immediati per la nostra base utenti sia dal punto di vista dei costi sia delle prestazioni."
VI Quy mô c5.18xlarge lớn hơn với 72 vCPU giảm số lượng phiên bản trong cụm và mang lại lợi ích trực tiếp cho người dùng của chúng tôi dựa trên cả thông số về giá và hiệu năng.”
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
riduce | giảm |
cluster | cụm |
vantaggi | lợi ích |
base | dựa trên |
utenti | người dùng |
costi | giá |
IT Sia AWS Lambda sia le funzioni in esecuzione nel servizio offrono prestazioni operative prevedibili e affidabili
VI Cả AWS Lambda cũng như hàm chạy trên dịch vụ đều mang lại hiệu năng hoạt động có thể dự đoán được và đáng tin cậy
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
sia | được |
IT Puoi effettuare sia chiamate dirette (sincrone) per recuperare o controllare i dati in tempo reale sia chiamate asincrone
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
chiamate | gọi |
i | các |
tempo | thời gian |
IT Sarà possibile utilizzare gli strumenti di gestione e le policy di VMware sia in locale sia in VMware Cloud on AWS, ottenendo così una sola esperienza operativa coerente
VI Bạn có thể sử dụng các công cụ chính sách và quản lý của VMware trên cả môi trường tại chỗ và VMware Cloud on AWS để có được trải nghiệm vận hành nhất quán và thống nhất
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
utilizzare | sử dụng |
policy | chính sách |
vmware | vmware |
aws | aws |
sia | được |
IT Questo risultato dimostra che AWS attribuisce la massima importanza sia alla sicurezza sia all'eccellenza dei servizi.
VI Thành tựu này chứng minh rằng AWS đặt bảo mật làm ưu tiên hàng đầu cùng với các dịch vụ tuyệt vời.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
sicurezza | bảo mật |
dei | dịch |
IT L'Addendum sul trattamento dei dati è a disposizione di tutti i clienti di AWS che trasferiscono dati dall'UE a qualsiasi regione AWS nel mondo, sia negli Stati Uniti sia altrove
VI Phụ lục xử lý dữ liệu được cung cấp cho tất cả các khách hàng AWS muốn chuyển dữ liệu từ Liên minh Châu Âu đến bất kỳ khu vực AWS nào trên thế giới, cho dù có ở Hoa Kỳ hay không
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
dati | dữ liệu |
tutti | tất cả các |
aws | aws |
regione | khu vực |
mondo | thế giới |
IT La nostra comunità è sensibile all?unità tra le confessioni cristiane; legami di profonda amicizia si sono sviluppati sia con gli ortodossi, sia con i protestanti
VI Cộng đoàn chúng tôi đặc biệt chú ý đến tinh thần hiệp nhất các Kitô hữu; những mối thân hữu sâu đậm của chúng tôi với anh chị em Chính Thống cũng như Tin Lành ngày càng phát triển
IT "Browser Insights ci presenta sia i parametri a livello della richiesta (come TTFB), sia quelli a livello della pagina (come il tempo di caricamento pagina)
VI Thông tin chi tiết về Trình duyệt cung cấp cho chúng tôi các chỉ số ở cấp yêu cầu (chẳng hạn như TTFB) cũng như các chỉ số cấp trang (chẳng hạn như thời gian tải trang)
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
browser | trình duyệt |
richiesta | yêu cầu |
pagina | trang |
tempo | thời gian |
IT Ci sono molti modi per testare la vostra email, sia per aiutare a trovare problemi di accessibilità sia per controllare che le correzioni funzionino come previsto.
VI Có nhiều cách để kiểm tra email của bạn, cả hai đều giúp tìm kiếm các vấn đề về khả năng truy cập và để kiểm tra xem các bản sửa lỗi của bạn có hoạt động như mong đợi hay không.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
modi | cách |
testare | kiểm tra |
vostra | của bạn |
aiutare | giúp |
IT Le valute esotiche rappresentano le valute sia dei Paesi in via di sviluppo sia di alcuni specifici Paesi sviluppati
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
IT Le valute esotiche rappresentano le valute sia dei Paesi in via di sviluppo sia di alcuni specifici Paesi sviluppati
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
IT Le valute esotiche rappresentano le valute sia dei Paesi in via di sviluppo sia di alcuni specifici Paesi sviluppati
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
IT Le valute esotiche rappresentano le valute sia dei Paesi in via di sviluppo sia di alcuni specifici Paesi sviluppati
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
IT Le valute esotiche rappresentano le valute sia dei Paesi in via di sviluppo sia di alcuni specifici Paesi sviluppati
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
IT Le valute esotiche rappresentano le valute sia dei Paesi in via di sviluppo sia di alcuni specifici Paesi sviluppati
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
IT Le valute esotiche rappresentano le valute sia dei Paesi in via di sviluppo sia di alcuni specifici Paesi sviluppati
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
IT Le valute esotiche rappresentano le valute sia dei Paesi in via di sviluppo sia di alcuni specifici Paesi sviluppati
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
IT In futuro, i professionisti avranno la possibilità di incontrarsi sia faccia a faccia sia digitalmente con Zoom."
VI Trong tương lai, các chuyên gia sẽ tiến hành họp theo cả hai phương thức gặp trực tiếp và trực tuyến qua Zoom”.
IT L?hotel a servizio completo si rivolge sia al tempo libero che ai viaggiatori d?affari con una vista spettacolare sia sull?Esplanade che sul fiume Singapore
VI Khách sạn dịch vụ đầy đủ này dành cho cả khách du lịch giải trí và kinh doanh với tầm nhìn ngoạn mục ra cả Esplanade và sông Singapore
IT Inoltre, assicurati che il lead magnet sia facile da accedere e fruire e che il form di acquisizione del lead sia semplice e diretto
VI Bạn cũng nên đảm bảo rằng lead magnet dễ truy cập và sử dụng, đồng thời biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng đơn giản và dễ hiểu
IT Sebbene l'intento sia di Fat Burger che di Cadence sia stato confermato, i dettagli e la struttura dell'evento non sono stati ancora divulgati
VI Mặc dù ý định của cả Fat Burger và Cadence đã được xác nhận nhưng thông tin chi tiết và cấu trúc của sự kiện vẫn chưa được tiết lộ
IT Sembra che JavaScript sia disabilitato nel tuo browser. Vuoi passare alla versione precedente di Twitter?
VI Chúng tôi phát hiện rằng JavaScript bị vô hiệu hóa trong trình duyệt của bạn. Bạn có muốn tiếp tục đến Twitter di sản?
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
IT Si tratta di un'applicazione di gioco personalizzata? Spectrum garantirà che sia velocissima per tutti gli utenti globali
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
applicazione | dùng |
gli | bạn |
utenti | người dùng |
IT Fornire l'accesso alle applicazioni a collaboratori esterni all'azienda, che si tratti di lavoratori a contratto, agenzie o partner, può rappresentare sia un rischio per la sicurezza che un problema logistico.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
accesso | truy cập |
applicazioni | dùng |
azienda | công ty |
IT Puoi consultare questa pagina per capire meglio quale sottoscrizione sia più adatta alle tue necessità di marketing.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
questa | này |
pagina | trang |
capire | hiểu |
necessità | nhu cầu |
IT "Sebbene non sia una funzione fondamentale di Semrush, mi piace molto il loro strumento di pubblicazione sui social media: io lo proverei."
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
funzione | tính năng |
molto | rất |
social | xã hội |
media | truyền thông |
IT Qualunque sia il tuo ambito e la tua passione, saremo felici di parlare con te! Trova la categoria che fa per te e preparati per una nuova avventura!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
una | một |
nuova | mới |
sia | được |
IT Valuta quanto sia difficile entrare in ranking per le tue keyword target
VI Ước tính độ khó để được xếp hạng các từ khóa mục tiêu của bạn
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
keyword | từ khóa |
target | mục tiêu |
sia | được |
IT Qualunque sia il soggetto o il settore, il Creatore gratuito di Infografiche di Venngage semplifica la creazione di una coinvolgente infografica personalizzata.
VI Bất kể ngành nghề hoặc chủ đề của bạn là gì, trình tạo infographic miễn phí của Venngage giúp bạn dễ dàng tạo một infographic tùy chỉnh hấp dẫn.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
creazione | tạo |
una | một |
la | bạn |
IT Nonostante i nostri sforzi per impedire ai filtri di vietare i nostri siti web, potrebbe accadere che il nostro sito proxy sia stato bloccato. In tal caso, installa e utilizza il nostro componente aggiuntivo del browser per sbloccare filterBypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
filtri | bộ lọc |
IT Puoi modificare o falsificare sia l'agente utente che il referrer che inviamo al sito di destinazione utilizzando il modulo sottostante.
VI Bạn có thể điều chỉnh hoặc giả mạo cả công cụ sử dụng cũng như liên kết giới thiệu mà chúng tôi gửi đến trang web mục tiêu bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
utilizzando | sử dụng |
il | chúng |
IT Sfrutta gli sfondi virtuali, gli effetti studio e la rimozione dei rumori di fondo, per audio e video impeccabili ovunque tu sia
VI Tận dụng các tính năng nền ảo, hiệu ứng studio và loại bỏ tạp âm để thuyết trình với chất lượng âm thanh và hình ảnh tốt nhất bất kể bạn đang ở đâu
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
sfrutta | tận dụng |
effetti | hiệu ứng |
per | với |
video | hình ảnh |
IT Siamo convinti che una buona sicurezza sia determinante per mantenere la fiducia dei nostri clienti e impiegati
VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt là yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng và đội ngũ nhân viên
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
sicurezza | bảo mật |
nostri | chúng tôi |
la | chúng |
IT Può succedere che il file sia stato caricato e convertito con successo anche se la barra di avanzamento è bloccata
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
file | file |
IT D: Un’applicazione può utilizzare sia le funzioni alimentate da processori Graviton2 che le funzioni alimentate da processori x86?
VI Câu hỏi: Một ứng dụng có thể sử dụng các hàm do cả bộ xử lý Graviton2 và bộ xử lý x86 cung cấp không?
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
un | một |
funzioni | hàm |
IT I clienti possono configurare sia funzioni esistenti che nuove per il processore Graviton2
VI Khách hàng có thể cấu hình cho cả hàm hiện có và hàm mới nhắm mục tiêu tới bộ xử lý Graviton2
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
configurare | cấu hình |
funzioni | hàm |
nuove | mới |
IT Possono implementare funzioni in esecuzione su Graviton2 sia come file in formato zip che come immagini container.
VI Khách hàng có thể triển khai các hàm chạy trên Graviton2 dưới dạng tệp zip hoặc hình ảnh bộ chứa.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
implementare | triển khai |
sia | hoặc |
file | tệp |
IT Ai sensi del nostro Modello di responsabilità condivisa, permettiamo ai nostri clienti di condurre indagini forensi digitali nei propri ambienti AWS senza che sia richiesta assistenza aggiuntiva da parte di AWS
VI Theo Mô hình trách nhiệm chung, chúng tôi cho phép khách hàng tiến hành các cuộc điều tra tội phạm số trong môi trường AWS mà không cần yêu cầu hỗ trợ thêm từ AWS
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
modello | mô hình |
responsabilità | trách nhiệm |
nei | trong |
ambienti | môi trường |
aws | aws |
richiesta | yêu cầu |
IT In che modo un cliente può configurare l'architettura di AWS in modo tale che sia conforme ai requisiti PCI per un protocollo TLS sicuro?
VI Làm cách nào để khách hàng cấu hình kiến trúc AWS để tuân thủ yêu cầu PCI đối với TLS bảo mật?
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
modo | cách |
configurare | cấu hình |
aws | aws |
requisiti | yêu cầu |
pci | pci |
per | với |
tls | tls |
sicuro | bảo mật |
IT Il codice sorgente di Babelfish è ora disponibile su GitHub sia con la licenza Apache 2.0 che con la licenza PostgreSQL. Puoi utilizzare Babelfish con qualsiasi delle due licenze.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
disponibile | có sẵn |
apache | apache |
postgresql | postgresql |
due | hai |
la | bạn |
IT Avviso: Attendi che il caricamento dei file sia terminato!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
caricamento | tải lên |
file | tập tin |
sia | được |
IT "Sebbene non sia una funzione fondamentale di Semrush, mi piace molto il loro strumento di pubblicazione sui social media: io lo proverei."
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
funzione | tính năng |
molto | rất |
social | xã hội |
media | truyền thông |
IT "Sebbene non sia una funzione fondamentale di Semrush, mi piace molto il loro strumento di pubblicazione sui social media: io lo proverei."
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
funzione | tính năng |
molto | rất |
social | xã hội |
media | truyền thông |
IT Puoi consultare questa pagina per capire meglio quale sottoscrizione sia più adatta alle tue necessità di marketing.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
questa | này |
pagina | trang |
capire | hiểu |
necessità | nhu cầu |
IT Qualunque sia il tuo ambito e la tua passione, saremo felici di parlare con te! Trova la categoria che fa per te e preparati per una nuova avventura!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
una | một |
nuova | mới |
sia | được |
IT Avviso: Attendi che il caricamento dei file sia terminato!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
caricamento | tải lên |
file | tập tin |
sia | được |
IT Puoi modificare o falsificare sia l'agente utente che il referrer che inviamo al sito di destinazione utilizzando il modulo sottostante.
VI Bạn có thể điều chỉnh hoặc giả mạo cả công cụ sử dụng cũng như liên kết giới thiệu mà chúng tôi gửi đến trang web mục tiêu bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
utilizzando | sử dụng |
il | chúng |
IT Nonostante i nostri sforzi per impedire ai filtri di vietare i nostri siti web, potrebbe accadere che il nostro sito proxy sia stato bloccato. In tal caso, installa e utilizza il nostro componente aggiuntivo del browser per sbloccare filterBypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
filtri | bộ lọc |
IT *A meno che l'accesso non sia richiesto dall'utente, è necessario per prevenire frodi e uso illecito o per rispettare la legge.
VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này là bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận và lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.
イタリアの | ベトナム語 |
---|---|
la | bạn |
che | điều |
50翻訳の50を表示しています