EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Got a Pfizer vaccination at least six months ago, and
VI Đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất sáu tháng trước, và
英語 | ベトナム語 |
---|---|
months | tháng |
a | trước |
EN Those who got the Pfizer vaccine at least 6 months ago, and
VI Những người đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất 6 tháng trước, và
英語 | ベトナム語 |
---|---|
months | tháng |
ago | trước |
the | những |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở California
英語 | ベトナム語 |
---|---|
people | người |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở [REGION]
英語 | ベトナム語 |
---|---|
people | người |
EN People with at least one dose of vaccine administered by age in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo độ tuổi ở California
英語 | ベトナム語 |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by age in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo tuổi ở [REGION]
英語 | ベトナム語 |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính ở California
英語 | ベトナム語 |
---|---|
people | người |
gender | giới tính |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính ở [REGION]
英語 | ベトナム語 |
---|---|
people | người |
gender | giới tính |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California source data
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo dữ liệu nguồn chủng tộc và sắc tộc tại California
英語 | ベトナム語 |
---|---|
people | người |
at | tại |
california | california |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.
VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
in | trong |
march | tháng |
of | của |
each | mỗi |
year | năm |
one | các |
EN It creates an asymmetric real-time difficulty adjustment and is now widely implemented in many other blockchains, like Zcash, Bitcoin Cash, and at least 25 others
VI Nó tạo ra một điều chỉnh độ khó thời gian thực không đối xứng đã được áp dụng và thậm chí còn được triển khai rộng rãi trong nhiều blockchain khác như Zcash, Bitcoin Cash và hơn 25 loại khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
real-time | thời gian thực |
in | trong |
many | nhiều |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
EN Our goal was to lower our carbon footprint, and to make radical changes with the least disruption possible. We set out to create a template.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cắt giảm phát thải các-bon của mình và tích cực thực hiện những thay đổi ít can thiệp nhất có thể. Chúng tôi sẽ tạo ra một hình mẫu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
goal | mục tiêu |
lower | giảm |
changes | thay đổi |
create | tạo |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Lambda defines a default Linux user with least-privileged permissions that follows security best practices
VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất
英語 | ベトナム語 |
---|---|
lambda | lambda |
default | mặc định |
linux | linux |
permissions | quyền |
security | bảo mật |
user | dùng |
a | các |
EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories
VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
permissions | quyền |
you | bạn |
custom | tùy chỉnh |
for | cho |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN At least it is true in Truck Simulator : Ultimate
VI Ít nhất đúng với trường hợp của Truck Simulator: Ultimate
英語 | ベトナム語 |
---|---|
completed | hoàn thành |
in | trong |
financial | tài chính |
programme | chương trình |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | lên |
age | tuổi |
EN At least that's what our clients say about us
VI Ít nhất đó là những gì khách hàng của chúng tôi nói về chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
say | nói |
what | những |
us | tôi |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
at | của |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN A 100% cancellation charge will be incurred for any treatments not cancelled at least 6 hours prior to the scheduled appointment time.
VI Nếu quý khách không yêu cầu hủy dịch vụ trước ít nhất sáu giờ đồng hồ, quý khách sẽ phải chi trả 100% phí.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
will | phải |
charge | phí |
hours | giờ |
the | không |
a | trả |
to | dịch |
EN at least 24 hours before your check-in/activity start date with the following:
VI ít nhất 24 giờ trước ngày nhận phòng/ khởi hành của bạn, với các thông tin sau:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
hours | giờ |
date | ngày |
your | của bạn |
with | với |
following | sau |
the | nhận |
EN We must receive your email requesting the Best Price Guarantee at least 24 hours before your check-in date or start time.
VI Chúng tôi phải nhận được email của bạn yêu cầu Đảm bảo giá tốt nhất ít nhất 24 giờ trước ngày nhận phòng hoặc giờ bắt đầu chuyến tour.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
start | bắt đầu |
price | giá |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
date | ngày |
hours | giờ |
the | nhận |
EN Lambda defines a default Linux user with least-privileged permissions that follows security best practices
VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất
英語 | ベトナム語 |
---|---|
lambda | lambda |
default | mặc định |
linux | linux |
permissions | quyền |
security | bảo mật |
user | dùng |
a | các |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN The principal of least privilege is one of the most fundamental underpinnings of the CJIS Security Policy based on a "need-to-know, right-to-know" standard
VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu là một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, có quyền được biết"
英語 | ベトナム語 |
---|---|
security | bảo mật |
policy | chính sách |
based | dựa trên |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
of | của |
EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
securely | an toàn |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
with | bằng |
all | của |
EN A business in the state of California that meets at least one of the following thresholds may be subject to compliance:
VI Doanh nghiệp ở tiểu bang California đáp ứng ít nhất một trong những ngưỡng sau đây có thể phải tuân thủ:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | doanh nghiệp |
in | trong |
state | tiểu bang |
california | california |
following | sau |
may | phải |
EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.
VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
in | trong |
march | tháng |
of | của |
each | mỗi |
year | năm |
one | các |
EN You need to provision at least one instance per region in your Amazon Aurora Global Database.
VI Bạn cần cấp phép tối thiểu một phiên bản cho mỗi khu vực trong Amazon Aurora Global Database.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
region | khu vực |
amazon | amazon |
in | trong |
need | cần |
per | mỗi |
your | bạn |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN You need to convert and download at least 1 file to provide feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
feedback | phản hồi |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Expertise on at least one of these area: characters, environments, vehicles, concept art
VI Chuyên môn về ít nhất một trong các lĩnh vực sau: nhân vật, môi trường, xe cộ, mỹ thuật ý tưởng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
characters | nhân vật |
environments | môi trường |
these | các |
EN At least 7 years of experience in the gaming industry
VI Có ít nhất 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực game
英語 | ベトナム語 |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.
VI Quan trọng không kém là bạn sẽ liên hệ với các bộ phận và phòng ban khác về các vấn đề như phân tích yêu cầu khách hàng, hỗ trợ bán hàng các sản phẩm mới và phân tích thay đổi trong ngân sách.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
other | khác |
requirements | yêu cầu |
analysis | phân tích |
new | mới |
budget | ngân sách |
not | không |
you | bạn |
products | sản phẩm |
such | các |
customer | khách |
sales | bán hàng |
EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks
VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN That will be the least of your concern however, you know, because of the giant spiders.
VI Tuy nhiên đó là điều bạn ít phải quan tâm nhất, bạn thấy đấy đó là vì nhện khổng lồ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
however | tuy nhiên |
the | điều |
will | phải |
you | bạn |
EN This ensures that your website is up and running with the least amount of possible interferences or issues.
VI Việc này sẽ đảm bảo website của bạn luôn chạy và rất ít khi nào có sự gián đoạn do trục trặc gì đó.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
website | website |
running | chạy |
your | của bạn |
this | này |
50翻訳の50を表示しています