"set up networks"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"set up networks"の50翻訳の50を表示しています

英語からset up networksのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks

VI Ngoài ra, các nhà máy còn thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng

EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists

VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, báo chí

英語 ベトナム語
important quan trọng
news tin tức
set thiết lập
business kinh doanh
customers khách hàng
media truyền thông
with với
you bạn
and các

EN Cloudflare Browser Isolation is a Zero Trust browsing service. It runs in the cloud away from your networks and endpoints, insulating devices from attacks.

VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.

英語 ベトナム語
browsing duyệt
cloud mây
networks mạng
attacks tấn công
your bạn
runs chạy
and của

EN Cisco and Radware: Protecting Applications and the Networks that Deliver Them

VI Cisco Radware: Bảo vệ các ứng dụng mạng

英語 ベトナム語
cisco cisco
applications các ứng dụng
networks mạng
and các

EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services

VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm IoT

英語 ベトナム語
networks mạng
challenges thách thức
connectivity kết nối
new mới
solutions giải pháp
not không
and các

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng các tổ chức khác như PayPal

英語 ベトナム語
call gọi
networks mạng
cards thẻ
other khác
and như
of của

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

英語 ベトナム語
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN Interact with us on social networks

VI Tương tác với bọn tui trên mạng xã hội

英語 ベトナム語
on trên
networks mạng

EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using

VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng

英語 ベトナム語
if nếu
on trên
networks mạng
using sử dụng
you bạn
follow theo

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

英語 ベトナム語
policies chính sách
networks mạng
browsing duyệt
information thông tin
advertising quảng cáo
we chúng tôi
of của
you bạn
use sử dụng
these này
they chúng
may

EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.

VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.

英語 ベトナム語
policies chính sách
must phải
choices chọn
networks mạng
accounts tài khoản
on trên
of của
these này
your bạn
user dùng
each mỗi

EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances

VI ICONLOOP một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định

英語 ベトナム語
in trong
enterprise doanh nghiệp
space không gian
networks mạng
between giữa
clients khách

EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups

VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức

英語 ベトナム語
also cũng
among với
chain chuỗi
networks mạng
protocol giao thức
groups nhóm

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

英語 ベトナム語
users người dùng
easily dễ dàng
develop phát triển
previous trước
knowledge kiến thức
networks mạng
can cần
without không
of dịch
through thông qua

EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.

VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.

英語 ベトナム語
decentralized phi tập trung
and của
英語 ベトナム語
test kiểm tra
networks mạng
regularly thường xuyên

EN Integration with business partners’ systems, social networks, Asterisk (basic), Website, Mobile App

VI Tích hợp với hệ thống của đối tác kinh doanh, mạng xã hội, Asterisk (cơ bản), website, ứng dụng di động

英語 ベトナム語
integration tích hợp
business kinh doanh
systems hệ thống
networks mạng
basic cơ bản
website website

EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.

VI Nếu bạncác khu vực sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để trải nghiệm mượt mà.

英語 ベトナム語
areas khu vực
networks mạng
lower thấp
if nếu
you bạn
or hoặc
for các

EN VivaCut Pro will suggest you some popular social networks like Facebook, YouTube, TikTok or Instagram

VI VivaCut Pro sẽ gợi ý cho bạn một số mạng xã hội phổ biến như Facebook, Youtube, Tiktok hay Instagram

英語 ベトナム語
popular phổ biến
networks mạng
facebook facebook
youtube youtube
instagram instagram
pro pro
you bạn

EN Don?t forget to add the hashtag #vimage to your posts on social networks when you share photos that you edit on this app

VI Đừng quên thêm hashtag #vimage vào bài đăng của bạn trên các mạng xã hội khi bạn chia sẻ những bức ảnh mà bạn chỉnh sửa trên ứng dụng này nhé

英語 ベトナム語
add thêm
on trên
networks mạng
edit chỉnh sửa
your bạn

EN Nowadays, it?s not just the need to save special moments in life, most people want beautiful and sparkling photos to share it on social networks

VI Hiện nay, không chỉ là nhu cầu lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc đời, hầu hết mọi người đều muốn những bức ảnh thật đẹp lung tinh để chia sẻ nó lên các mạng xã hội

英語 ベトナム語
not không
save lưu
in trong
photos ảnh
networks mạng
people người
want muốn
need nhu cầu
and các

EN Adobe Lightroom links with some popular social networks like Instagram, Facebook and Twitter

VI Adobe Lightroom liên kết với một số mạng xã hội phổ biến như Instagram, Facebook Twitter

英語 ベトナム語
links liên kết
popular phổ biến
networks mạng
instagram instagram
facebook facebook
and với
twitter twitter

EN Social networks have become an integral part of our lives

VI Các mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta

英語 ベトナム語
networks mạng
part phần
of của
our của chúng ta
lives sống

EN This cartoon character both becomes the main character in ZEPETO and can also be used as emojis in chats with friends on social networks

VI Nhân vật hoạt hình này vừa trở thành nhân vật chính khi chơi game trong ZEPETO, lại cũng vừa thể dùng làm emojis trong các trò chuyện với bạntrên mạng xã hội

英語 ベトナム語
character nhân
main chính
in trong
also cũng
networks mạng
be
on trên
and các

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng các tổ chức khác như PayPal

英語 ベトナム語
call gọi
networks mạng
cards thẻ
other khác
and như
of của

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

英語 ベトナム語
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN Cloudflare DDoS protection secures websites, applications, and entire networks while ensuring the performance of legitimate traffic is not compromised.

VI Tính năng bảo vệ chống DDoS của Cloudflare bảo mật các trang web, ứng dụng toàn bộ mạng đồng thời đảm bảo tốc độ truy cập của người dùng thực tế không bị ảnh hưởng.

英語 ベトナム語
cloudflare bảo mật
ddos ddos
networks mạng
not không
of của
websites trang

EN Cloudflare offers three DDoS protection solutions designed to protect everything on your cloud and on-premise networks.

VI Cloudflare cung cấp các giải pháp bảo vệ DDoS được thiết kế để bảo vệ mọi thứ trên đám mây mạng tại chỗ của bạn.

英語 ベトナム語
offers cung cấp
ddos ddos
cloud mây
networks mạng
your của bạn
solutions giải pháp
on trên

VI Một trong những mạng toàn cầu lớn nhất

英語 ベトナム語
global toàn cầu
networks mạng
英語 ベトナム語
networks mạng

EN The network layer is layer 3 in the OSI model, and it is responsible for connections between different networks.

VI Tầng mạng là tầng 3 trong mô hình OSI, nó chịu trách nhiệm kết nối giữa các mạng khác nhau.

英語 ベトナム語
model mô hình
responsible chịu trách nhiệm
network mạng
connections kết nối
in trong
between giữa
and các
different khác nhau

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

英語 ベトナム語
policies chính sách
networks mạng
browsing duyệt
information thông tin
advertising quảng cáo
we chúng tôi
of của
you bạn
use sử dụng
these này
they chúng
may

EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.

VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.

英語 ベトナム語
policies chính sách
must phải
choices chọn
networks mạng
accounts tài khoản
on trên
of của
these này
your bạn
user dùng
each mỗi

EN Integration with business partners’ systems, social networks, Asterisk (basic), Website, Mobile App

VI Tích hợp với hệ thống của đối tác kinh doanh, mạng xã hội, Asterisk (cơ bản), website, ứng dụng di động

英語 ベトナム語
integration tích hợp
business kinh doanh
systems hệ thống
networks mạng
basic cơ bản
website website

EN But 5G can also be retrofitted in existing factories, both as a private network and by subscription to public networks

VI Các nhà máy hiện tại cũng thể trang bị thêm 5G, ở cả mạng riêng tư mạng công cộng

英語 ベトナム語
also cũng
private riêng
and các
network mạng

EN In addition, Bosch is currently setting up the first 5G networks in its own plants to explore the potential of 5G

VI Ngoài ra, Bosch hiện đang thiết lập các mạng 5G đầu tiên dùng riêng cho các nhà máy để khai thác tiềm năng của 5G

英語 ベトナム語
networks mạng
is đang
to đầu

EN Our partner marketplace is expansive — including all the major social ad networks — and continues to grow

VI Đối tác của chúng tôi hoạt động trên mọi lĩnh vực — bao gồm mọi mạng xã hội chủ lực — số lượng đối tác đang không ngừng tăng lên

EN Don’t try to interfere with people on Pinterest or our hosts or networks, such as sending a virus, overloading, spamming or mail-bombing.

VI Không cố gắng gây ảnh hưởng tới mọi người trên Pinterest hoặc các máy chủ hay mạng lưới của chúng tôi, như gửi vi rút, làm quá tải, gửi spam hay bom thư.

英語 ベトナム語
try cố gắng
networks mạng
or hoặc
our chúng tôi
people người
as như
on trên

EN Scaling Existing Food Banks and National Networks

VI Mở rộng quy mô các ngân hàng thực phẩm hiện mạng lưới quốc gia

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

英語 ベトナム語
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

英語 ベトナム語
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

英語 ベトナム語
policy chính sách
use sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.

英語 ベトナム語
program chương trình
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN The character classes in Fire Emblem Heroes are set and limited to using a single set of weapons

VI Các lớp nhân vật trong Fire Emblem Heroes được thiết lập giới hạn sử dụng một bộ vũ khí duy nhất

英語 ベトナム語
character nhân
in trong
set thiết lập
and các
limited giới hạn
using sử dụng

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

英語 ベトナム語
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

英語 ベトナム語
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

英語 ベトナム語
policy chính sách
use sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.

英語 ベトナム語
program chương trình
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.

VI Không tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích quyền lợi khác nhau.

英語 ベトナム語
no không
if nếu
we chúng tôi
set thiết lập
offer cấp

EN You must go to My Asiana in order to set up preferred routes. Would you like to set up preferred routes?

VI Quý khách phải vào mục “asiana của tôiđể cài đặt các tuyến bay ưa thích. quý khách muốn cài đặt các tuyến bay ưa thích?

英語 ベトナム語
my của tôi
set cài đặt
must phải
like các
you

50翻訳の50を表示しています