EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
英語 の "while some defi" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
英語 | ベトナム語 |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
英語 | ベトナム語 |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Once your treatment has concluded, you will be escorted to our relaxation area, where you are welcome to linger for as long as you please while enjoying some refreshments.
VI Khi liệu trình kết thúc, quý khách có thể nán lại tại khu vực thư giãn và thưởng thức các thức uống từ The Spa.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
area | khu vực |
as | liệu |
while | các |
for | khi |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
英語 | ベトナム語 |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
英語 | ベトナム語 |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
英語 | ベトナム語 |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
英語 | ベトナム語 |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
英語 | ベトナム語 |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
英語 | ベトナム語 |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
英語 | ベトナム語 |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
英語 | ベトナム語 |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN DApp Journey | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
VI Hành trình của DApp | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dapp | dapp |
EN Venus Protocol has emerged as one of the most popular DeFi lending platforms on Binance Smart Chain (BSC). Download Trust Wallet to start earning BTCB tokens on Venus.
VI Giao thức Venus đã nổi lên như một trong những nền tảng cho vay DeFi phổ biến nhất trên Binance Smart Chain (BSC). Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BTCB trên Venus.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
protocol | giao thức |
popular | phổ biến |
lending | cho vay |
platforms | nền tảng |
start | bắt đầu |
btcb | btcb |
on | trên |
EN Venus Protocol is a leading DeFi lending app on Binance Smart Chain (BSC) that allows you to earn yield on your cryptoassets. Download Trust Wallet to start earning ETH on Venus.
VI Venus Protocol là một ứng dụng cho vay DeFi hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) cho phép bạn kiếm được lợi nhuận từ tiền điện tử của mình. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm ETH trên Venus.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
lending | cho vay |
allows | cho phép |
start | bắt đầu |
on | trên |
your | bạn |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN The Trust Wallet DApp Browser provides you with easy access to the DeFi lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cung cấp cho bạn khả năng truy cập dễ dàng vào thị trường cho vay DeFi trên Binance Smart Chain
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
lending | cho vay |
market | thị trường |
access | truy cập |
the | trường |
wallet | trên |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Earning Bitcoin on Venus is surprisingly easy if you have a basic understanding of how DeFi apps work
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
on | trên |
easy | dễ dàng |
if | nếu |
basic | cơ bản |
understanding | hiểu |
of | của |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
EN Open the DApp Browser and access Venus in the DeFi section.
VI Mở Trình duyệt DApp và truy cập DApps Venus trong phần DeFi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dapp | dapp |
access | truy cập |
section | phần |
browser | trình duyệt |
in | trong |
EN Access the DApp Browser and find Venus under DeFi.
VI Truy cập Trình duyệt DApp và tìm Venus dưới DeFi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
dapp | dapp |
under | dưới |
find | tìm |
browser | trình duyệt |
EN PancakeSwap has emerged as one of the leading DApps on Binance Smart Chain (BSC) and one of the most popular yield farms in the DeFi market
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
on | trên |
popular | phổ biến |
in | trong |
market | thị trường |
EN Go to DApp Browser and look for PancakeSwap in the DeFi section.
VI Truy cập Trình duyệt DApp và tìm PancakeSwap trong phần DeFi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
to | phần |
EN The rise in Ethereum transactions fees has caused serious friction and costs for DeFi users
VI Việc tăng phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum đã gây ra xung đột nghiêm trong và gây tốn kém chi phí cho người dùng DeFi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
users | người dùng |
EN BTCB (BEP20) tokens can then be deployed in DeFi protocols to earn yield on bitcoin
VI Mã thông báo BTCB (BEP20) sau đó có thể được triển khai trong các giao thức DeFi để kiếm được lợi nhuận từ bitcoin
英語 | ベトナム語 |
---|---|
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
then | sau |
protocols | giao thức |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
in | trong |
EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC
VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus và Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC
英語 | ベトナム語 |
---|---|
protocols | giao thức |
on | trên |
such | các |
make | tạo |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN On-chain governance with a better DAO, redefining the new paradigm of asset issuance through DeFi design and on-chain governance.
VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi và phương thức quản trị trên chuỗi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
asset | tài sản |
chain | chuỗi |
new | mới |
better | tốt hơn |
on | trên |
the | hơn |
through | thông qua |
EN DeFi & virtual property leasing
VI DeFi & cho thuê tài sản ảo
EN DApp Journey | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
VI Hành trình của DApp | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dapp | dapp |
EN Venus Protocol has emerged as one of the most popular DeFi lending platforms on Binance Smart Chain (BSC). Download Trust Wallet to start earning BTCB tokens on Venus.
VI Giao thức Venus đã nổi lên như một trong những nền tảng cho vay DeFi phổ biến nhất trên Binance Smart Chain (BSC). Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BTCB trên Venus.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
protocol | giao thức |
popular | phổ biến |
lending | cho vay |
platforms | nền tảng |
start | bắt đầu |
btcb | btcb |
on | trên |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Earning Bitcoin on Venus is surprisingly easy if you have a basic understanding of how DeFi apps work
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
on | trên |
easy | dễ dàng |
if | nếu |
basic | cơ bản |
understanding | hiểu |
of | của |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
EN Open the DApp Browser and access Venus in the DeFi section.
VI Mở Trình duyệt DApp và truy cập DApps Venus trong phần DeFi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dapp | dapp |
access | truy cập |
section | phần |
browser | trình duyệt |
in | trong |
EN Venus Protocol is a leading DeFi lending app on Binance Smart Chain (BSC) that allows you to earn yield on your cryptoassets. Download Trust Wallet to start earning ETH on Venus.
VI Venus Protocol là một ứng dụng cho vay DeFi hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) cho phép bạn kiếm được lợi nhuận từ tiền điện tử của mình. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm ETH trên Venus.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
lending | cho vay |
allows | cho phép |
start | bắt đầu |
on | trên |
your | bạn |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN The Trust Wallet DApp Browser provides you with easy access to the DeFi lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cung cấp cho bạn khả năng truy cập dễ dàng vào thị trường cho vay DeFi trên Binance Smart Chain
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
lending | cho vay |
market | thị trường |
access | truy cập |
the | trường |
wallet | trên |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Access the DApp Browser and find Venus under DeFi.
VI Truy cập Trình duyệt DApp và tìm Venus dưới DeFi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
access | truy cập |
dapp | dapp |
under | dưới |
find | tìm |
browser | trình duyệt |
EN PancakeSwap has emerged as one of the leading DApps on Binance Smart Chain (BSC) and one of the most popular yield farms in the DeFi market
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
on | trên |
popular | phổ biến |
in | trong |
market | thị trường |
EN Go to DApp Browser and look for PancakeSwap in the DeFi section.
VI Truy cập Trình duyệt DApp và tìm PancakeSwap trong phần DeFi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
to | phần |
EN The rise in Ethereum transactions fees has caused serious friction and costs for DeFi users
VI Việc tăng phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum đã gây ra xung đột nghiêm trong và gây tốn kém chi phí cho người dùng DeFi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
users | người dùng |
EN BTCB (BEP20) tokens can then be deployed in DeFi protocols to earn yield on bitcoin
VI Mã thông báo BTCB (BEP20) sau đó có thể được triển khai trong các giao thức DeFi để kiếm được lợi nhuận từ bitcoin
英語 | ベトナム語 |
---|---|
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
then | sau |
protocols | giao thức |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
in | trong |
EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC
VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus và Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC
英語 | ベトナム語 |
---|---|
protocols | giao thức |
on | trên |
such | các |
make | tạo |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN Crypto Market Cap and DeFi Market Cap Charts — TradingView — India
VI Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền điện tử và vốn hóa thị trường DeFi — TradingView
50翻訳の50を表示しています