"networks to ensure"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"networks to ensure"の50翻訳の50を表示しています

networks to ensure の翻訳

英語 の "networks to ensure" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

networks mạng
ensure bảo mật cao trên tốt đảm bảo để

英語からnetworks to ensureのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks

VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng

EN Cloudflare Browser Isolation is a Zero Trust browsing service. It runs in the cloud away from your networks and endpoints, insulating devices from attacks.

VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.

英語ベトナム語
browsingduyệt
cloudmây
networksmạng
attackstấn công
yourbạn
runschạy
andcủa

EN Cisco and Radware: Protecting Applications and the Networks that Deliver Them

VI Cisco và Radware: Bảo vệ các ứng dụng và mạng

英語ベトナム語
ciscocisco
applicationscác ứng dụng
networksmạng
andcác

EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services

VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT

英語ベトナム語
networksmạng
challengesthách thức
connectivitykết nối
newmới
solutionsgiải pháp
notkhông
andcác

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal

英語ベトナム語
callgọi
networksmạng
cardsthẻ
otherkhác
andnhư
ofcủa

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

英語ベトナム語
protocolsgiao thức
otherkhác
growthtăng
ofcủa
whilekhi
userdùng

EN Interact with us on social networks

VI Tương tác với bọn tui trên mạng xã hội

英語ベトナム語
ontrên
networksmạng

EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using

VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng

英語ベトナム語
ifnếu
ontrên
networksmạng
usingsử dụng
youbạn
followtheo

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

英語ベトナム語
policieschính sách
networksmạng
browsingduyệt
informationthông tin
advertisingquảng cáo
wechúng tôi
ofcủa
youbạn
usesử dụng
thesenày
theychúng
may

EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.

VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.

英語ベトナム語
policieschính sách
mustphải
choiceschọn
networksmạng
accountstài khoản
ontrên
ofcủa
thesenày
yourbạn
userdùng
eachmỗi

EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances

VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định

英語ベトナム語
introng
enterprisedoanh nghiệp
spacekhông gian
networksmạng
betweengiữa
clientskhách

EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups

VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức

英語ベトナム語
alsocũng
amongvới
chainchuỗi
networksmạng
protocolgiao thức
groupsnhóm

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.

英語ベトナム語
usersngười dùng
easilydễ dàng
developphát triển
previoustrước
knowledgekiến thức
networksmạng
cancần
withoutkhông
ofdịch
throughthông qua

EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.

VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.

英語ベトナム語
decentralizedphi tập trung
andcủa
英語ベトナム語
testkiểm tra
networksmạng
regularlythường xuyên

EN Integration with business partners’ systems, social networks, Asterisk (basic), Website, Mobile App

VI Tích hợp với hệ thống của đối tác kinh doanh, mạng xã hội, Asterisk (cơ bản), website, ứng dụng di động

英語ベトナム語
integrationtích hợp
businesskinh doanh
systemshệ thống
networksmạng
basiccơ bản
websitewebsite

EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.

VI Nếu bạn ở các khu vực có sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn có thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để có trải nghiệm mượt mà.

英語ベトナム語
areaskhu vực
networksmạng
lowerthấp
ifnếu
youbạn
orhoặc
forcác

EN VivaCut Pro will suggest you some popular social networks like Facebook, YouTube, TikTok or Instagram

VI VivaCut Pro sẽ gợi ý cho bạn một số mạng xã hội phổ biến như Facebook, Youtube, Tiktok hay Instagram

英語ベトナム語
popularphổ biến
networksmạng
facebookfacebook
youtubeyoutube
instagraminstagram
propro
youbạn

EN Don?t forget to add the hashtag #vimage to your posts on social networks when you share photos that you edit on this app

VI Đừng quên thêm hashtag #vimage vào bài đăng của bạn trên các mạng xã hội khi bạn chia sẻ những bức ảnh mà bạn chỉnh sửa trên ứng dụng này nhé

英語ベトナム語
addthêm
ontrên
networksmạng
editchỉnh sửa
yourbạn

EN Nowadays, it?s not just the need to save special moments in life, most people want beautiful and sparkling photos to share it on social networks

VI Hiện nay, không chỉ là nhu cầu lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc đời, hầu hết mọi người đều muốn có những bức ảnh thật đẹp và lung tinh để chia sẻ nó lên các mạng xã hội

英語ベトナム語
notkhông
savelưu
introng
photosảnh
networksmạng
peoplengười
wantmuốn
neednhu cầu
andcác

EN Adobe Lightroom links with some popular social networks like Instagram, Facebook and Twitter

VI Adobe Lightroom liên kết với một số mạng xã hội phổ biến như Instagram, Facebook và Twitter

英語ベトナム語
linksliên kết
popularphổ biến
networksmạng
instagraminstagram
facebookfacebook
andvới
twittertwitter

EN Social networks have become an integral part of our lives

VI Các mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta

英語ベトナム語
networksmạng
partphần
ofcủa
ourcủa chúng ta
livessống

EN This cartoon character both becomes the main character in ZEPETO and can also be used as emojis in chats with friends on social networks

VI Nhân vật hoạt hình này vừa trở thành nhân vật chính khi chơi game trong ZEPETO, lại cũng vừa có thể dùng làm emojis trong các trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội

英語ベトナム語
characternhân
mainchính
introng
alsocũng
networksmạng
be
ontrên
andcác

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal

英語ベトナム語
callgọi
networksmạng
cardsthẻ
otherkhác
andnhư
ofcủa

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

英語ベトナム語
protocolsgiao thức
otherkhác
growthtăng
ofcủa
whilekhi
userdùng

EN Cloudflare DDoS protection secures websites, applications, and entire networks while ensuring the performance of legitimate traffic is not compromised.

VI Tính năng bảo vệ chống DDoS của Cloudflare bảo mật các trang web, ứng dụng và toàn bộ mạng đồng thời đảm bảo tốc độ truy cập của người dùng thực tế không bị ảnh hưởng.

英語ベトナム語
cloudflarebảo mật
ddosddos
networksmạng
notkhông
ofcủa
websitestrang

EN Cloudflare offers three DDoS protection solutions designed to protect everything on your cloud and on-premise networks.

VI Cloudflare cung cấp các giải pháp bảo vệ DDoS được thiết kế để bảo vệ mọi thứ trên đám mây và mạng tại chỗ của bạn.

英語ベトナム語
offerscung cấp
ddosddos
cloudmây
networksmạng
yourcủa bạn
solutionsgiải pháp
ontrên

VI Một trong những mạng toàn cầu lớn nhất

英語ベトナム語
globaltoàn cầu
networksmạng
英語ベトナム語
networksmạng

EN The network layer is layer 3 in the OSI model, and it is responsible for connections between different networks.

VI Tầng mạng là tầng 3 trong mô hình OSI, và nó chịu trách nhiệm kết nối giữa các mạng khác nhau.

英語ベトナム語
modelmô hình
responsiblechịu trách nhiệm
networkmạng
connectionskết nối
introng
betweengiữa
andcác
differentkhác nhau

EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising

VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo

英語ベトナム語
policieschính sách
networksmạng
browsingduyệt
informationthông tin
advertisingquảng cáo
wechúng tôi
ofcủa
youbạn
usesử dụng
thesenày
theychúng
may

EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.

VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.

英語ベトナム語
policieschính sách
mustphải
choiceschọn
networksmạng
accountstài khoản
ontrên
ofcủa
thesenày
yourbạn
userdùng
eachmỗi

EN Integration with business partners’ systems, social networks, Asterisk (basic), Website, Mobile App

VI Tích hợp với hệ thống của đối tác kinh doanh, mạng xã hội, Asterisk (cơ bản), website, ứng dụng di động

英語ベトナム語
integrationtích hợp
businesskinh doanh
systemshệ thống
networksmạng
basiccơ bản
websitewebsite

EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists

VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới và các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, và báo chí

英語ベトナム語
importantquan trọng
newstin tức
setthiết lập
businesskinh doanh
customerskhách hàng
mediatruyền thông
withvới
youbạn
andcác

EN But 5G can also be retrofitted in existing factories, both as a private network and by subscription to public networks

VI Các nhà máy hiện tại cũng có thể trang bị thêm 5G, ở cả mạng riêng tư và mạng công cộng

英語ベトナム語
alsocũng
privateriêng
andcác
networkmạng

EN In addition, Bosch is currently setting up the first 5G networks in its own plants to explore the potential of 5G

VI Ngoài ra, Bosch hiện đang thiết lập các mạng 5G đầu tiên dùng riêng cho các nhà máy để khai thác tiềm năng của 5G

英語ベトナム語
networksmạng
isđang
tođầu

EN Our partner marketplace is expansive — including all the major social ad networks — and continues to grow

VI Đối tác của chúng tôi hoạt động trên mọi lĩnh vực — bao gồm mọi mạng xã hội chủ lực — và số lượng đối tác đang không ngừng tăng lên

EN Don’t try to interfere with people on Pinterest or our hosts or networks, such as sending a virus, overloading, spamming or mail-bombing.

VI Không cố gắng gây ảnh hưởng tới mọi người trên Pinterest hoặc các máy chủ hay mạng lưới của chúng tôi, như gửi vi rút, làm quá tải, gửi spam hay bom thư.

英語ベトナム語
trycố gắng
networksmạng
orhoặc
ourchúng tôi
peoplengười
asnhư
ontrên

EN Scaling Existing Food Banks and National Networks

VI Mở rộng quy mô các ngân hàng thực phẩm hiện có và mạng lưới quốc gia

EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users

VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn

英語ベトナム語
customtùy chỉnh
applicationdùng
globaltoàn cầu
usersngười dùng
allcủa
yourbạn

EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.

VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.

英語ベトナム語
securitybảo mật
financialtài chính
softwarephần mềm
hoursthời gian
ofcủa
wantmuốn
yourbạn
and

EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.

VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.

英語ベトナム語
offerscung cấp
ddosddos
applicationscác ứng dụng
alwaysluôn
dnsdns
attackstấn công
yourbạn
andcủa

EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.

VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.

英語ベトナム語
importantquan trọng
installcài đặt
blockedbị chặn
casetrường hợp
futuretương lai
attại
thetrường
yourcủa bạn
introng

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động

英語ベトナム語
be
modelmô hình
highcao
ofcủa
worklàm

EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants

VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng

英語ベトナム語
organizationstổ chức
todayngày
remotexa
whytại sao
officevăn phòng
thenhững
andcác

EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left

VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây

英語ベトナム語
beginbắt đầu
worldthế giới
thetrường
same
thatchúng
tođầu
askhi

EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users

VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng

英語ベトナム語
dappdapp
is
developersnhà phát triển
usersngười dùng
besttốt
wechúng tôi
worklàm
eachmỗi

EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays

VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại

英語ベトナム語
budgetngân sách
ownedsở hữu
campaignchiến dịch
ofcủa
yourbạn
clientskhách

EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified

VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

英語ベトナム語
makescho
everymọi
introng
ofcủa
companiescông ty
businesskinh doanh
chainchuỗi

EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:

VI Các bạn có thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:

英語ベトナム語
interfacegiao diện
informationthông tin
alwaysluôn
trycố gắng
wechúng tôi
wantmuốn
quicklynhanh
youbạn
bestnhững

50翻訳の50を表示しています