"creates undue stress"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"creates undue stress"の50翻訳の50を表示しています

英語からcreates undue stressのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN But while stress has been made into a public health enemy, new research suggests that stress may only be bad for you if you believe that to be the case

VI Nhưng khi mà stress đã bị biến thành kẻ thù của sức khỏe cộng đồng, những nghiên cứu mới cho rằng stress có thể chỉ gây hại nếu bạn tin là như vậy

英語 ベトナム語
health sức khỏe
new mới
research nghiên cứu
if nếu
but nhưng
you bạn
while khi
into của

EN Psychologist Kelly McGonigal urges us to see stress as a positive, and introduces us to an unsung mechanism for stress reduction: reaching out to others.

VI Nhà tâm lý học Kelly McGonigal khuyên chúng ta xem căng thẳng như là một điều tích cực, và đưa chúng ta đến với một cách ít được biết tới để giảm thiểu căng thẳng: tìm tới những người xung quanh.

英語 ベトナム語
us chúng ta
see xem
and với

EN It creates an asymmetric real-time difficulty adjustment and is now widely implemented in many other blockchains, like Zcash, Bitcoin Cash, and at least 25 others

VI Nó tạo ra một điều chỉnh độ khó thời gian thực không đối xứng đã được áp dụng và thậm chí còn được triển khai rộng rãi trong nhiều blockchain khác như Zcash, Bitcoin Cash và hơn 25 loại khác

英語 ベトナム語
real-time thời gian thực
in trong
many nhiều
bitcoin bitcoin
other khác

EN Sealing creates a controlled barrier between inside and outside air.

VI Bít các chỗ hở khí giúp tạo rào chắn có kiểm soát giữa không khí bên trong và bên ngoài.

英語 ベトナム語
inside trong
and các
between giữa

EN Google also regularly creates incentives for users, such as discounts or refund policies.

VI Google cũng thường xuyên tạo ưu đãi cho người dùng, ví dụ như việc giảm giá hoặc các chính sách hoàn tiền.

英語 ベトナム語
google google
users người dùng
policies chính sách
also cũng
or hoặc
regularly thường xuyên
as như
for tiền

EN This creates a sense of excitement for the player when helping your character dating with girls.

VI Điều này tạo ra cảm giác thích thú cho người chơi khi trong vai nhân vật của mình đi tán tỉnh người khác (giống như đi tán gái hộ thằng khác vậy).

英語 ベトナム語
of của
player người chơi
character nhân

EN AWS Auto Scaling automatically creates all of the scaling policies and sets targets for you based on your preference

VI AWS Auto Scaling tự động tạo tất cả các chính sách thay đổi quy mô và thiết lập mục tiêu cho bạn dựa trên tùy chọn của bạn

英語 ベトナム語
aws aws
policies chính sách
based dựa trên
on trên
of của
your bạn
all tất cả các

EN VMware Cloud on AWS creates a secure, resilient environment with the scale and flexibility needed to support growth

VI VMware Cloud on AWS tạo ra một môi trường an toàn, linh hoạt với quy mô và tính linh hoạt cần thiết để hỗ trợ tăng trưởng

英語 ベトナム語
vmware vmware
environment môi trường
growth tăng
aws aws
secure an toàn
and với
needed cần

EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.

VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.

英語 ベトナム語
new mới
cloud mây
data dữ liệu
center trung tâm
savings tiết kiệm
and dịch
platform nền tảng
service giúp

EN In short, Bosch creates technology that is “Invented for life.”

VI Nói vắn tắt, Bosch xây dựng công nghệ “Sáng tạo vì cuộc sống”.

EN A renowned events program creates more inclusive bespoke events and large-scale virtual summits.

VI Một chương trình sự kiện nổi tiếng tạo ra các sự kiện thiết kế riêng mang tính hòa nhập hơn và các hội nghị cấp cao trực tuyến quy mô lớn.

英語 ベトナム語
events sự kiện
program chương trình
more hơn
and các

EN Leverage creates additional risk and loss exposure

VI Đòn bẩy tạo ra rủi ro bổ sung và rủi ro mất mát

英語 ベトナム語
additional bổ sung
risk rủi ro

EN The hosting provider manages the cloud infrastructure and creates a virtual server instance that can be easily scaled up or down as per your requirements.

VI Nhà cung cấp hosting quản lý cơ sở hạ tầng đám mây và tạo một phiên bản máy chủ ảo có thể dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ theo yêu cầu của bạn.

英語 ベトナム語
provider nhà cung cấp
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
easily dễ dàng
or hoặc
requirements yêu cầu
and của
your bạn
per theo

EN Save time with AI-powered content generator that creates high-converting ad copy.

VI Tiết kiệm thời gian với trình tạo nội dung AI để soạn quảng cáo có tỉ lệ chuyển đổi cao.

英語 ベトナム語
save tiết kiệm
time thời gian
generator tạo
ad quảng cáo

EN Deep linking is available, and it’s how an affiliate creates a link to a specific page on the merchant’s site

VI Liên kết sâu khả dụng, và đó là cách đối tác tiếp thị liên kết tạo link tới một trang cụ thể trên website của nhà cung cấp

英語 ベトナム語
deep sâu
link liên kết
on trên
and của
page trang

EN Relieve your organization from the costs and stress of DDoS attacks against your DNS

VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí và căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn

英語 ベトナム語
organization tổ chức
attacks tấn công
against chống lại
dns dns
of của
ddos ddos
your bạn

EN Get out of the present life full of stress and fatigue

VI Thoát khỏi cuộc sống hiện tại đầy những áp lực, căng thẳng và mệt mỏi

英語 ベトナム語
present hiện tại
life sống

EN Antenatal Physiotherapy Exercise is a group exercise comprising relaxation & breathing techniques during stress and labor, exercise to improve...

VI Thân mời các bạn tham gia ngày hội Hiến Máu Thiện Nguyện với chủ đề "Hiến máu - tiếp thêm nguồn sống cho nhiều người"

英語 ベトナム語
and các

EN People with ACEs may be more sensitive to new stresses, like the COVID-19 pandemic. Learn how to manage stress.

VI Những người có ACE có thể nhạy cảm hơn với những mối căng thẳng mới, như đại dịch COVID-19. Học cách kiểm soát căng thẳng.

英語 ベトナム語
sensitive nhạy cảm
new mới
learn học
people người
like như
with với

EN Save time and stress spent on arguing with partners over refunds

VI Tiết kiệm thời gian và giảm bớt căng thẳng, khi không phải tranh cãi với đối tác về số tiền hoàn lại

英語 ベトナム語
save tiết kiệm
time thời gian
with với

EN Access to free diapers helps families pay other bills, reduce stress and improve quality of life for their baby.

VI Tiếp cận với tã miễn phí giúp các gia đình thanh toán các hóa đơn khác, giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho con của họ.

英語 ベトナム語
access tiếp cận
helps giúp
pay thanh toán
other khác
bills hóa đơn
reduce giảm
improve cải thiện
quality chất lượng
life sống
of của

EN You’ll gain access to lifestyle information, such as how to reduce stress or plan your financials.

VI Bạn sẽ có quyền truy cập thông tin về lối sống, chẳng hạn như cách giảm căng thẳng hoặc lập kế hoạch tài chính.

英語 ベトナム語
information thông tin
or hoặc
plan kế hoạch
access truy cập
your bạn
reduce giảm
as như

EN Kelly McGonigal: How to make stress your friend | TED Talk

VI Kelly McGonigal: Làm thế nào để biến căng thẳng thành đồng minh? | TED Talk

英語 ベトナム語
your
to làm

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

英語 ベトナム語
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

英語 ベトナム語
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

英語 ベトナム語
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

英語 ベトナム語
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

英語 ベトナム語
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

英語 ベトナム語
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

英語 ベトナム語
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

英語 ベトナム語
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

英語 ベトナム語
payment thanh toán
system hệ thống
travel du lịch
easy dễ dàng
including bao gồm
credit tín dụng
cards thẻ
secure bảo mật
options tùy chọn

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.

50翻訳の50を表示しています