EN I didn't file a 2019 or 2020 tax return and didn't register with the IRS.gov non-filers tool last year. Am I eligible for a payment?
EN I didn't file a 2019 or 2020 tax return and didn't register with the IRS.gov non-filers tool last year. Am I eligible for a payment?
VI Tôi đã không nộp tờ khai thuế năm 2019 hoặc 2020 và không đăng ký với công cụ Người Không Phải Khai Thuế trên
Enska | Víetnamskir |
---|---|
or | hoặc |
year | năm |
and | với |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Enska | Víetnamskir |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Your vaccination site didn’t report your vaccination
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo việc tiêm vắc-xin của quý vị
Enska | Víetnamskir |
---|---|
report | báo cáo |
your | của |
EN The biggest thing, which we didn’t even think about, was fixing the leakage in our ductwork—we had a humongous leak
VI Điều lớn nhất, mà chúng tôi không nghĩ tới đó là sửa chữa đường ống bị rò rỉ của chúng tôi— chúng tôi có một chỗ rò rỉ to bự
EN I was a wildlife biologist at the time and had just applied for my dream job—I didn’t get it
VI Tôi là một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó và vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó
EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test
VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh
Enska | Víetnamskir |
---|---|
always | luôn |
but | nhưng |
certification | chứng nhận |
products | sản phẩm |
one | các |
EN We didn’t really need to use so many
VI Chúng tôi không thực sự cần sử dụng quá nhiều
Enska | Víetnamskir |
---|---|
really | thực |
need | cần |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
many | nhiều |
EN We didn't know how to install a system
VI Chúng tôi không biết cách lắp đặt hệ thống
Enska | Víetnamskir |
---|---|
system | hệ thống |
a | chúng |
we | chúng tôi |
know | biết |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Enska | Víetnamskir |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Enska | Víetnamskir |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN We're sorry this page didn't help you. Would you like to share additional details to help us continue to improve?
VI Chúng tôi rất tiếc vì trang này không giúp gì cho bạn. Bạn có muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?
Enska | Víetnamskir |
---|---|
page | trang |
details | chi tiết |
continue | tiếp tục |
improve | cải thiện |
this | này |
help | giúp |
you | bạn |
to | thêm |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Enska | Víetnamskir |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Enska | Víetnamskir |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Enska | Víetnamskir |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.
VI Hostinger đã chứng tỏ họ là nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
reliable | tin cậy |
day | ngày |
web | web |
in | trong |
our | chúng tôi |
site | trang web |
test | thử nghiệm |
EN And setting up a website was easy - I didn't need to talk to customer support once!
VI Việc thiết lập một trang web cũng dễ dàng - tôi chưa cần phải liên hệ với đội ngũ hỗ trợ một lần nào cả!
Enska | Víetnamskir |
---|---|
easy | dễ dàng |
once | lần |
need | cần |
website | trang |
and | với |
EN For instance, this way you might get an ad for a pair of shoes that you looked at but didn’t buy.
VI Như vậy, với cách này bạn có thể thấy quảng cáo về đôi giày bạn đã xem nhưng không mua.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
way | cách |
ad | quảng cáo |
buy | mua |
an | thể |
but | nhưng |
you | bạn |
this | này |
EN Didn't receive confirmation instructions?
VI Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Enska | Víetnamskir |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.
VI Hostinger đã chứng tỏ họ là nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
reliable | tin cậy |
day | ngày |
web | web |
in | trong |
our | chúng tôi |
site | trang web |
test | thử nghiệm |
EN Didn’t find the integration you need? Build it with our state-of-the-art open API.
VI Vẫn chưa tìm được cách tích hợp? Xây dựng kết nối với hướng dẫn hàng đầu về API.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
integration | tích hợp |
you | vẫn |
build | xây dựng |
api | api |
find | tìm |
with | với |
EN The Dutchman said in Austin that he didn't want to be part of the Netflix series because scenes and narratives are "faked".
VI Người Hà Lan nói ở Austin rằng anh không muốn tham gia loạt phim Netflix vì các cảnh quay và câu chuyện đều "giả".
Enska | Víetnamskir |
---|---|
be | người |
and | các |
EN If they have children who qualify, an extra step is needed to add $500 per child onto their automatic payment of $1,200 if they didn't file a tax return in 2018 or 2019.
VI Nếu họ có con đủ tiêu chuẩn thì cần thêm một bước để thêm $500 mỗi trẻ vào khoản thanh toán tự động $1,200 nếu họ đã không nộp tờ khai thuế cho năm 2018 hoặc 2019.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
if | nếu |
step | bước |
add | thêm |
payment | thanh toán |
or | hoặc |
needed | cần |
per | mỗi |
EN But it didn't take long for the realization of QR codes especially when the pandemic struck us.
VI Nhưng không mất nhiều thời gian để hiện thực hóa mã QR, đặc biệt là khi đại dịch ập đến với chúng ta.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
but | nhưng |
us | chúng ta |
EN Are not required to file a 2020 tax return, didn’t file one and don’t plan to; and
VI Không bắt buộc phải nộp tờ khai thuế năm 2020, đã không nộp và không dự định nộp; và
EN Are not required to file a 2020 tax return, didn’t file and don’t plan to, and
VI Không bắt buộc phải nộp tờ khai thuế năm 2020, đã không nộp và không dự định nộp, và
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
Enska | Víetnamskir |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
Enska | Víetnamskir |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers
VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng là nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch
Enska | Víetnamskir |
---|---|
hotel | khách sạn |
and | của |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
Enska | Víetnamskir |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN The masternode system is referred to as Proof of Service (PoSe), since the masternodes provide crucial services to the network
VI Hệ thống masternode được gọi là Proof of Service (PoSe), vì các masternode cung cấp các dịch vụ quan trọng cho mạng
Enska | Víetnamskir |
---|---|
system | hệ thống |
is | được |
network | mạng |
provide | cung cấp |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
Enska | Víetnamskir |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet
VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này
Enska | Víetnamskir |
---|---|
climate | khí hậu |
have | cho |
global | toàn cầu |
human | người |
on | trên |
and | của |
these | này |
them | các |
EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới
Enska | Víetnamskir |
---|---|
certification | chứng nhận |
world | thế giới |
companies | công ty |
over | đầu |
EN Since Other is not an official classification from Census nor the Office of Management and Budget, the size of the corresponding vaccine-eligible population is undetermined.
VI Vì tùy chọn Khác không phải là phân loại chính thức từ Điều Tra Dân Số hay Văn Phòng Quản Lý và Ngân Sách nên số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin tương ứng chưa được xác định.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
other | khác |
official | chính thức |
budget | ngân sách |
office | văn phòng |
is | được |
EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018
Enska | Víetnamskir |
---|---|
new | mới |
november | tháng |
on | trên |
the | của |
a | năm |
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
Enska | Víetnamskir |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.
VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật và thủ công tinh xảo.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
product | sản phẩm |
and | của |
EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
Enska | Víetnamskir |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
software | phần mềm |
on | trên |
its | của |
EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:
VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:
Enska | Víetnamskir |
---|---|
since | và |
platform | nền tảng |
consists | bao gồm |
three | ba |
in | vào |
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN Since your code is stateless, AWS Lambda can start as many copies of your function as needed without lengthy deployment and configuration delays
VI Vì mã của bạn không có trạng thái, AWS Lambda có thể bắt đầu bao nhiêu bản sao hàm cần thiết mà không mất thời gian trễ dài từ việc triển khai và cấu hình
Enska | Víetnamskir |
---|---|
lambda | lambda |
start | bắt đầu |
function | hàm |
deployment | triển khai |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
your | của bạn |
without | không |
needed | cần thiết |
can | cần |
many | bạn |
EN • Corrupt signature - This occurs if the code artifact has been altered since signing
VI •Chữ ký bị hỏng - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã đã bị thay đổi sau khi ký
EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.
VI Vì chúng tôi xử lý nhiều công ty di động, chúng tôi có thể đề xuất mô hình và kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
model | mô hình |
plan | kế hoạch |
we | chúng tôi |
multiple | nhiều |
and | của |
your | bạn |
company | công ty |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN Application upgraded every year since then
VI Ứng dụng được nâng cấp hàng năm kể từ đó
Enska | Víetnamskir |
---|---|
year | năm |
EN The world longest-running cryptocurrency exchange since 2011.
VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu ,
Enska | Víetnamskir |
---|---|
exchange | giao dịch |
since | trên |
the | dịch |
Sýnir 50 af 50 þýðingum