EN — changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.
"external provider via" í Enska er hægt að þýða í eftirfarandi Víetnamskir orð/setningar:
EN — changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.
VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.
EN For more information on billing impacts, please contact your local energy provider (or use the energy provider finder below).
VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện ở địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).
Enska | Víetnamskir |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
use | sử dụng |
below | dưới |
your | bạn |
EN Please reach out to your utility provider directly (or use the energy provider finder below) to learn about your payment options.
VI Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp tiện ích của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm nhà cung cấp điện bên dưới) để tìm hiểu về các lựa chọn thanh toán của bạn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
utility | tiện ích |
provider | nhà cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
learn | hiểu |
payment | thanh toán |
energy | điện |
use | sử dụng |
your | của bạn |
below | bên dưới |
options | lựa chọn |
EN Enter your zip code and visit your service provider to learn more about the rebates your provider may offer.
VI Đánh số mã vùng của bạn và truy cập vào hãng cung cấp dịch vụ của bạn để tìm hiểu thêm về các khoản hoàn tiền mà hãng cung cấp của bạn có thể hoàn trả.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
learn | hiểu |
offer | cấp |
to | tiền |
more | thêm |
your | của bạn |
and | và |
EN Measure the performance of your articles published on external resources
VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài
Enska | Víetnamskir |
---|---|
performance | hiệu suất |
resources | nguồn |
your | của bạn |
on | trên |
external | ngoài |
articles | các |
EN The service allows indirect browsing of external, third-party websites
VI Dịch vụ cho phép duyệt gián tiếp các trang web của bên thứ ba, bên ngoài
Enska | Víetnamskir |
---|---|
allows | cho phép |
browsing | duyệt |
external | ngoài |
websites | trang web |
EN We are not responsible for the content on any external websites that may be accessible through our service
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
Enska | Víetnamskir |
---|---|
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
accessible | truy cập |
on | trên |
we | chúng tôi |
external | ngoài |
websites | trang |
through | qua |
any | của |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
configure | cấu hình |
security | bảo mật |
group | nhóm |
allow | cho phép |
access | truy cập |
need | cần |
external | ngoài |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.
VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
by | qua |
security | bảo mật |
program | chương trình |
comprehensive | toàn diện |
practices | thực hành |
and | của |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
EN Integration with an external WMS (Speed) managed by Bolloré in African countries
VI Tích hợp Odoo với phần mềm quản lý kho vận (WHS - Speed), cung cấp bởi một bên thứ ba Bolloré, nhà cung cấp này hoạt động khá mạnh mẽ trong lĩnh vực kho vận ở các quốc gia ở Phi Châu
Enska | Víetnamskir |
---|---|
integration | tích hợp |
in | trong |
countries | quốc gia |
EN Integration with 2 external applications:
VI Tích hợp với 2 ứng dụng bên ngoài:
Enska | Víetnamskir |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
external | ngoài |
EN If you are playing games with external speakers or headphones, there?s nothing better.
VI Nếu chơi game chung với loa ngoài hoặc headphone thì không còn gì bằng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
external | ngoài |
if | nếu |
or | hoặc |
games | chơi |
with | với |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN | Cambodia, Communication, External Relations and Partnerships, Join us
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Kế toán và admin
Enska | Víetnamskir |
---|---|
join | tham gia |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN The service allows indirect browsing of external, third-party websites
VI Dịch vụ cho phép duyệt gián tiếp các trang web của bên thứ ba, bên ngoài
Enska | Víetnamskir |
---|---|
allows | cho phép |
browsing | duyệt |
external | ngoài |
websites | trang web |
EN We are not responsible for the content on any external websites that may be accessible through our service
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
Enska | Víetnamskir |
---|---|
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
accessible | truy cập |
on | trên |
we | chúng tôi |
external | ngoài |
websites | trang |
through | qua |
any | của |
EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
configure | cấu hình |
security | bảo mật |
group | nhóm |
allow | cho phép |
access | truy cập |
need | cần |
external | ngoài |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN To validate the security of our data centers, external auditors perform testing on more than 2,600 standards and requirements throughout the year
VI Để xác thực mức độ bảo mật ở trung tâm dữ liệu của chúng tôi, các kiểm tra viên bên ngoài đã thực hiện kiểm tra trên hơn 2.600 tiêu chuẩn và yêu cầu trong suốt cả năm
Enska | Víetnamskir |
---|---|
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
perform | thực hiện |
requirements | yêu cầu |
throughout | trong |
year | năm |
of | của |
on | trên |
more | hơn |
our | chúng tôi |
external | ngoài |
standards | chuẩn |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN Q: Can I set up replication between my Aurora MySQL-Compatible Edition database and an external MySQL database?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thiết lập sao chép giữa cơ sở dữ liệu Phiên bản Aurora tương thích với MySQL của tôi và cơ sở dữ liệu MySQL bên ngoài không?
Enska | Víetnamskir |
---|---|
set | thiết lập |
edition | phiên bản |
mysql | mysql |
my | của tôi |
an | thể |
between | giữa |
external | ngoài |
and | của |
i | tôi |
EN Yes, you can set up binlog replication between an Aurora MySQL-Compatible Edition instance and an external MySQL database
VI Có, bạn có thể thiết lập sao chép binlog giữa Phiên bản Aurora tương thích với MySQL và cơ sở dữ liệu MySQL bên ngoài
Enska | Víetnamskir |
---|---|
set | thiết lập |
edition | phiên bản |
mysql | mysql |
an | thể |
between | giữa |
external | ngoài |
you | bạn |
EN Your work will involve liaising closely with related departments, as well as with external research facilities and our customers’ development departments.
VI Công việc của bạn bao gồm liên hệ chặt chẽ với các phòng ban liên quan, cũng như các cơ sở nghiên cứu bên ngoài và các phòng ban phát triển khách hàng của chúng tôi.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
work | công việc |
research | nghiên cứu |
development | phát triển |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
and | như |
EN Attend conferences and undertake any in-house or external training you find interesting and think would be beneficial for your professional growth.
VI Tham dự hội nghị và bất kỳ khóa đào tạo nào mà bạn thấy thú vị và giúp phát triển chuyên môn, đó có thể là khóa đào tạo nội bộ hay khóa đào tạo do các đơn vị khác tổ chức.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
growth | phát triển |
your | bạn |
and | các |
EN Logi Dock uses USB-C with DisplayPort, which natively connects to external monitors and supports dual displaysMay not be supported by all PC vendors.
VI Logi Dock sử dụng USB-C có DisplayPort, kết nối dễ dàng với các màn hình ngoài và hỗ trợ hai màn hìnhCó thể không được hỗ trợ bởi tất cả các nhà cung cấp PC.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
external | ngoài |
uses | sử dụng |
all | tất cả các |
be | được |
and | các |
EN Encrypted payment details are stored in an external vault separate from our system
VI Thông tin thanh toán được mã hóa và lưu ở kho dữ liệu riêng biệt của chúng tôi
Enska | Víetnamskir |
---|---|
encrypted | mã hóa |
payment | thanh toán |
details | thông tin |
our | chúng tôi |
in | của |
are | được |
from | chúng |
EN Set up notification emails in external apps
VI Thiết lập email thông báo trong các ứng dụng bên ngoài
Enska | Víetnamskir |
---|---|
set | thiết lập |
notification | thông báo |
emails | |
apps | các ứng dụng |
in | trong |
external | ngoài |
EN They can be utilized through interlinking within your website or other external means such as email blast links or organic search results.
VI Chúng có thể được dùng để liên kết lẫn nhau trong trang web hoặc với các công cụ bên ngoài như liên kết bản tin email (email blast) hoặc kết quả tìm kiếm tự nhiên.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
links | liên kết |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
external | ngoài |
your | chúng |
as | như |
within | với |
be | được |
EN You can embed chats on your external page only using a paid account.
VI Bạn chỉ có thể nhúng chat trên trang ngoài của bạn bằng tài khoản trả phí.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
external | ngoài |
page | trang |
account | tài khoản |
on | trên |
your | của bạn |
you | bạn |
only | của |
a | trả |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
Enska | Víetnamskir |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies
VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm
Enska | Víetnamskir |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
policies | chính sách |
identity | danh tính |
your | của bạn |
user | dùng |
with | với |
groups | các nhóm |
team | nhóm |
EN Automate log data delivery to a cloud storage provider of your choice
VI Tự động gửi dữ liệu log đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn chọn
Enska | Víetnamskir |
---|---|
data | dữ liệu |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
your | bạn |
choice | chọn |
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
integrate | tích hợp |
users | người dùng |
provider | nhà cung cấp |
limit | giới hạn |
functions | chức năng |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
specific | các |
groups | các nhóm |
and | và |
your | của bạn |
EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.
VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
them | chúng |
your | bạn |
EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
Enska | Víetnamskir |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
world | thế giới |
is | được |
media | truyền thông |
largest | lớn nhất |
our | chúng tôi |
on | trên |
EN Trusted Data Provider | Semrush
VI Tin tưởng dữ liệu nhà cung cấp | Semrush
Enska | Víetnamskir |
---|---|
data | dữ liệu |
provider | nhà cung cấp |
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
Enska | Víetnamskir |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN Sanjay Kaul PresidentService Provider BusinessAPJC
VI Sanjay Kaul Chủ tịch Phụ trách giải pháp dành cho nhà cung cấp dịch vụ, Cisco Khu vực APJC
Enska | Víetnamskir |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
EN You can also check with your healthcare provider or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị hoặc hiệu thuốc ở địa phương.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
EN Contact your doctor or healthcare provider if:
VI Liên hệ với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị nếu:
Enska | Víetnamskir |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
your | của |
or | hoặc |
if | nếu |
EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
health | sức khỏe |
EN If you have Medi-Cal managed care, you can get transportation through your health plan or provider
VI Nếu quý vị có dịch vụ chăm sóc sức khỏe do Medi-Cal quản lý, quý vị có thể nhận dịch vụ đưa đón qua chương trình bảo hiểm y tế hoặc nhà cung cấp của quý vị
Enska | Víetnamskir |
---|---|
health | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của |
get | nhận |
through | qua |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN Paper or digital documentation of vaccination from a healthcare provider or other issuer.
VI Bản cứng hoặc bản kỹ thuật số tài liệu chứng minh đã tiêm vắc-xin từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đơn vị cấp tài liệu khác.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
documentation | tài liệu |
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
of | dịch |
EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent
VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận
Enska | Víetnamskir |
---|---|
should | nên |
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
with | với |
of | của |
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
Enska | Víetnamskir |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN Please enter your California zip code to be directed to your energy provider.
VI Vui lòng nhập mã vùng California để được chuyển đến hãng cung cấp năng lượng của bạn và tìm hiểu thêm.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
be | được |
to | thêm |
Sýnir 50 af 50 þýðingum